Connect with us

Tâm Lý Học NTD

Giải mã tâm lý tiêu dùng đằng sau xu hướng “Little Treat”: Vì sao Gen Z sẵn sàng chi tiêu cho những niềm vui tức thời?

Published

on

Trong một thế giới có quá nhiều biến động, nhiều người trẻ thuộc Gen Z tìm đã đến những món quà nhỏ như một cách để vực dậy tinh thần. Vì sao Gen Z sẵn sàng chi tiêu cho những niềm vui tức thời, xu hướng này được gọi là “văn hóa tự thưởng” hoặc “văn hoá tận hưởng những niềm vui nhỏ” (little treat culture), khi họ tự mua cho bản thân những món quà nhỏ, từ một cốc cà phê đắt tiền đến một món đồ lưu niệm đáng yêu.

Sự trỗi dậy của văn hoá “little treat”: Thế hệ Z đang vung tiền mua những món đồ đắt đỏ hàng ngày để vực dậy tinh thần, vì sao Gen Z sẵn sàng chi tiêu cho những niềm vui tức thời?

Gen Z lớn lên trong một thế giới có quá nhiều biến động – từ đại dịch, biến đổi khí hậu, đến những khủng hoảng kinh tế. Việc sở hữu một món đồ xa xỉ ngày càng khó khăn hơn, nhưng thay vào đó, họ tìm kiếm những niềm vui nhỏ bé, dễ tiếp cận hơn để cải thiện tâm trạng. Ví dụ dễ thấy nhất của văn hoá “little treat” là những người trẻ tuổi thường quay cảnh mình đang thưởng thức một chiếc bánh ngọt hoặc tự mua và trải nghiệm sản phẩm trang điểm mới. Một ly cà phê đặc biệt, một món ăn vặt lạ miệng hay một thỏi son mới có thể mang lại cảm giác hạnh phúc tức thời mà không cần tốn quá nhiều chi phí.

Thay vì chỉ dành một vài lần chi tiêu xa xỉ, Gen Z ưu tiên những khoản mua sắm nhỏ lẻ nhưng vẫn mang lại cảm giác hài lòng. Khác với thế hệ trước coi trọng sở hữu những món đồ giá trị cao, Gen Z ưu tiên trải nghiệm tức thời hơn là những tài sản có giá trị lâu dài. Họ sẵn sàng bỏ tiền cho một ly cà phê high-end, một món ăn đang nổi trên TikTok, một sản phẩm làm đẹp phiên bản giới hạn hay những món đồ sưu tầm như đồ trang sức, móc khóa Sonny Angels, miễn là nó mang lại sự thú vị và thể hiện được phong cách cá nhân.

Sự phổ biến của văn hoá “little treat” có thể liên quan đến “hiệu ứng son môi” (lipstick effect) – Một hiện tượng tâm lý trong đó người tiêu dùng chuyển từ những khoản mua sắm lớn sang những món đồ nhỏ hơn nhưng vẫn mang lại cảm giác thỏa mãn. Giờ đây, nó đã trở thành một xu hướng thực sự với từ khoá “little treat culture” và “small treat culture” lần lượt đạt 11,8 triệu và 9,8 triệu bài đăng trên TikTok.

Có thể thấy, sự trỗi dậy của xu hướng này phản ánh sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế đầy thách thức, khi sở hữu tài sản lớn trở nên khó khăn hơn nhưng nhu cầu tìm kiếm niềm vui tức thì vẫn không hề giảm sút.

Theo báo cáo của McKinsey & Company về tâm lý người tiêu dùng trong quý đầu tiên của năm 2025, 59% người tiêu dùng Gen Z có kế hoạch chi tiêu mạnh tay cho mọi thứ, từ hàng tạp hóa đến các sản phẩm làm đẹp, trong ba tháng tới – con số cao hơn bất kỳ nhóm tuổi nào khác. Cùng với đó, sự bùng nổ của trào lưu này trên TikTok với hàng triệu bài đăng đã khiến các thương hiệu nhanh chóng điều chỉnh chiến lược, tung ra phiên bản giới hạn hoặc sản phẩm cỡ mini để đáp ứng tâm lý tiêu dùng này. Thế hệ Millennials cũng có xu hướng đãi ngộ bản thân nhiều hơn khi chiếm đến 53% trong nghiên cứu của McKinsey & Company. Con số này cao hơn rất nhiều so với tỷ lệ 35% của Gen X và chỉ 20% của thế hệ Baby Boomers.

Vì vậy, nhiều thương hiệu đang nắm bắt xu hướng này và đã thay đổi nội dung tiếp thị của họ trên mạng xã hội nhằm đáp ứng nhu cầu mua sắm của giới trẻ. Đây là một phần trong nỗ lực ngày càng tăng của các thương hiệu nhằm tận dụng xu hướng chi tiêu xa xỉ của Gen Z bằng cách định vị sản phẩm của họ như những thú vui nhỏ bé, đầy tiềm năng cho nhóm tuổi này.

Văn hóa “little treat” của thế hệ Z đang ảnh hưởng đến chiến lược tiếp thị của các thương hiệu như thế nào?

Các thương hiệu như Glossier, Dove và Rhode đang tận dụng xu hướng chi tiêu của Gen Z vào những món quà nhỏ như đồ trang sức, món tráng miệng hay các sản phẩm làm đẹp mang tính “tự thưởng”. Với các thương hiệu làm đẹp và thời trang, chiến lược này được thể hiện qua Sensory Marketing (Marketing giác quan tập trung vào việc kích thích các giác quan của khách hàng) bằng cách kết hợp hình ảnh đồ ngọt, thức ăn vào sản phẩm và chiến dịch tiếp thị.

Glossier đã ra mắt bộ sưu tập trang điểm “Black Cherry” vào tháng 1/2025, xoay quanh chủ đề quả cherry. Hình ảnh quảng bá nổi bật với sản phẩm đặt trên những trái anh đào căng mọng, tạo nên sức hút thẩm mỹ mạnh mẽ.

Trước đó, thương hiệu này cũng giới thiệu dòng son dưỡng lấy cảm hứng từ các món ăn như Espresso và Biscotti. Theo Kleo Mack, Giám đốc Tiếp thị của Glossier, bài đăng giới thiệu bộ sưu tập trên Instagram đã trở thành một trong những nội dung có hiệu suất cao nhất của thương hiệu trong năm. Chỉ trong hai tuần sau khi ra mắt, doanh số bán hàng đã vượt kỳ vọng 115%, thúc đẩy đội ngũ tiếp thị mở rộng hơn nữa chiến lược tích hợp hình ảnh “little treat” vào sản phẩm, quảng cáo và nội dung số.

Dove cũng khai thác thành công sự kết hợp giữa làm đẹp và ẩm thực khi hợp tác với Crumbl Cookies để ra mắt bộ sưu tập sữa tắm và chất khử mùi mang hương bánh quy. Chiến dịch nhanh chóng gây sốt trên TikTok khi tài khoản @TurnUpTwinsTV đăng tải video quảng bá được Dove tài trợ, kéo theo hàng trăm video hưởng ứng và thu hút gần 60 triệu lượt xem. Doanh số của bộ sưu tập này đã vượt dự báo hơn 50%, đồng thời trở thành dòng sản phẩm bán chạy nhất của Dove tại thời điểm đó. Nhận thấy tiềm năng, Dove tiếp tục mở rộng danh mục bằng cách giới thiệu thêm hương bánh cupcake vani và tổ chức sự kiện pop-up tại các cửa hàng Walmart để thu hút khách hàng trực tiếp.

Rhode, thương hiệu chăm sóc da được sáng lập bởi Hailey Bieber, cũng biến món tráng miệng thành điểm nhấn trong chiến lược tiếp thị. Từ khi ra mắt năm 2022, thương hiệu này đã nhiều lần hợp tác với các nhãn hàng thực phẩm, điển hình là Krispy Kreme vào năm 2023. Rhode thường xuyên sử dụng tên gọi và hình ảnh bánh quế trong sản phẩm, tạo ra sự liên kết giữa chăm sóc da và những khoảnh khắc “tự thưởng” ngọt ngào.

Ngay cả các thương hiệu xa xỉ như Chanel, Burberry, Jacquemus và Louis Vuitton cũng không đứng ngoài xu hướng này. Nhận thấy Gen Z có xu hướng chi tiêu cho những món quà nhỏ thay vì đầu tư vào hàng hiệu đắt đỏ, các thương hiệu này đã mở các quán cà phê pop-up và tiếp thị Sensory Marketing nhằm tạo ra những trải nghiệm dễ tiếp cận hơn, từ đó duy trì kết nối với nhóm khách hàng tiềm năng.

Các thương hiệu Việt có thể học hỏi những gì để đa dạng hóa chiến lược tiếp thị phù hợp với văn hóa tiêu dùng “little treat” của Gen Z?

1. Tạo ra sản phẩm gắn với trải nghiệm cảm xúc: 

Các thương hiệu quốc tế đã thành công khi kết hợp sản phẩm của mình với những yếu tố gợi lên sự thích thú, như hương vị đồ ăn, hình ảnh tráng miệng hoặc cảm giác “tự thưởng.” Thương hiệu Việt có thể áp dụng cách này bằng cách ra mắt các sản phẩm phiên bản giới hạn với thiết kế hoặc hương thơm lấy cảm hứng từ những món quà nhỏ dễ liên tưởng đến cảm giác tận hưởng.

2. Kết hợp với ngành hàng khác để tạo sự mới lạ: 

Việc Dove hợp tác với Crumbl Cookies hay Rhode hợp tác với Krispy Kreme chứng minh rằng sự kết hợp giữa hai ngành hàng tưởng chừng không liên quan có thể tạo nên hiệu ứng tiếp thị mạnh mẽ. Thương hiệu Việt có thể học hỏi bằng cách hợp tác với các nhãn hàng ẩm thực, thời trang hoặc phong cách sống để tạo ra những sản phẩm và chiến dịch độc đáo, thu hút sự chú ý của Gen Z.

3. Thiết lập trải nghiệm mua sắm dễ tiếp cận hơn: 

Các thương hiệu xa xỉ như Jacquemus hay Chanel đã mở quán cà phê pop-up để tiếp cận Gen Z theo cách nhẹ nhàng hơn. Tương tự, các thương hiệu Việt có thể tổ chức các sự kiện offline nhỏ, như workshop trải nghiệm, pop-up store hoặc các hoạt động tương tác nhằm tăng kết nối với khách hàng trẻ mà không yêu cầu họ phải chi tiêu quá nhiều.

4. Tận dụng tâm lý FOMO và chiến lược bán hàng giới hạn: 

Chiến dịch của Glossier thành công một phần nhờ vào hiệu ứng “khó bỏ lỡ” khi ra mắt sản phẩm theo mùa, phiên bản đặc biệt hoặc với số lượng giới hạn. Thương hiệu Việt có thể áp dụng mô hình này bằng cách ra mắt sản phẩm theo concept thời vụ, tạo các chương trình khuyến mãi ngắn hạn hoặc sử dụng chiến lược “chỉ bán trong một khoảng thời gian nhất định” để kích thích tâm lý mua hàng ngay lập tức của Gen Z.

Nhìn chung, văn hóa “little treat” không chỉ là một xu hướng tiêu dùng mà còn là cơ hội để các thương hiệu Việt sáng tạo trong tiếp thị, biến những sản phẩm bình thường thành trải nghiệm hấp dẫn, từ đó xây dựng kết nối sâu hơn với khách hàng trẻ.

Theo AdAge

Continue Reading
Click to comment

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tâm Lý Học NTD

15% người tiêu dùng Việt cho biết từng sử dụng AI tìm kiếm ý tưởng mua sắm

Published

on

Khảo sát được thực hiện với 18.727 người trong độ tuổi 18-95 vào tháng 12/2024, tại Australia, Brazil, Canada, Pháp, Đức, Indonesia, Nhật Bản, Mexico, Hàn Quốc, Thụy Điển, Thái Lan, Anh, Mỹ và Việt Nam. Trong đó 15% người tiêu dùng Việt cho biết từng sử dụng AI tìm kiếm ý tưởng mua sắm.

Trong khi đó, báo cáo AI for Business do Deloitte thực hiện cũng cho thấy 93% doanh nghiệp Việt Nam được khảo sát đã ứng dụng ít nhất một công cụ AI để giao tiếp và tiếp cận khách hàng.

Bình luận về số liệu trên tại sự kiện Meta Marketing Summit 2025 chiều 8/5, ông Benjamin Joe, Phó chủ tịch phụ trách Đông Nam Á của Meta, nhận định: “Người tiêu dùng Việt Nam đang đặt ra một tiêu chuẩn mới trên toàn cầu trong việc ứng dụng AI vào đời sống hàng ngày”.

Theo ông, tỷ lệ ứng dụng AI của người Việt cao nhất trong các thị trường được Meta khảo sát, cho thấy mức độ sẵn sàng đổi mới. Sự cởi mở này còn tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp muốn xây dựng trải nghiệm cá nhân hóa dựa trên AI.

“Với dân số trẻ, năng động và nền kinh tế đang phát triển nhanh, tôi tin Việt Nam có tiềm năng rất lớn để trở thành quốc gia dẫn đầu trong việc khai thác sức mạnh của trí tuệ nhân tạo cho tăng trưởng và đổi mới kinh doanh”, ông Joe nhận định.

Báo cáo của Deloitte cũng cho thấy 66% doanh nghiệp Việt đang sử dụng AI để giao tiếp và 63% dùng để tìm kiếm khách hàng mới. Trong bối cảnh đó, ông Khôi Lê, Giám đốc Quốc gia của Meta tại Việt Nam, đánh giá: “AI không còn là công nghệ của tương lai, mà trở thành một phần thiết yếu trong chiến lược tăng trưởng của các doanh nghiệp”.

Sự phổ biến của ứng dụng AI tại Việt Nam không hoàn toàn ngẫu nhiên. Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030 đã được Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành từ 2021. Đến 2024, tầm quan trọng của AI một lần nữa được khẳng định, khi trí tuệ nhân tạo là một trong số những công nghệ chiến lược được Việt Nam ưu tiên đầu tư phát triển theo Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị.

Chính phủ cũng đã có nhiều động thái nhằm thúc đẩy kỹ năng sử dụng AI và các công nghệ số cho người dân. Chương trình Bình dân học vụ số với mục tiêu phổ cập chuyển đổi số được Bộ Công an phát động hồi tháng 3. Tháng trước, Thủ tướng Phạm Minh Chính trực tiếp kêu gọi người dân tham gia phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” với phương châm “thần tốc hơn nữa, táo bạo hơn nữa”.

Ver2Solution theo VNexpress

Continue Reading

Tâm Lý Học NTD

Tại sao não của chúng ta lại thích chơi một trò gần như không thể thắng?

Published

on

Cùng tìm hiểu lý do tại sao bộ não lại mê mẩn trò xổ số, dù biết rõ rằng cơ hội chiến thắng là vô cùng mong manh. Tại sao não của chúng ta lại thích chơi một trò gần như không thể thắng?

Mỗi buổi chiều, hình ảnh một người cầm xấp vé số mời mua đã trở nên quá quen thuộc. Và cũng có rất nhiều người vui vẻ rút ra mười nghìn đồng để đổi lấy một tờ giấy mỏng manh in đầy những con số. Chúng ta đều biết cơ hội để những con số đó biến thành hàng tỷ đồng là vô cùng nhỏ, vậy tại sao chúng ta vẫn chơi? Câu trả lời không nằm ở những con số, mà nằm sâu bên trong cách bộ não của chúng ta hoạt động. Việc mua một tờ vé số cũng giống như khi một đứa trẻ bỏ tiền ăn sáng để mua một hộp đồ chơi bí ẩn, sự hấp dẫn không chỉ nằm ở món đồ chơi bên trong, mà còn ở cảm giác hồi hộp “không biết sẽ là gì đây”.

Tờ vé số không chỉ bán tiền, nó bán một giấc mơ

Điều đầu tiên cần hiểu là khi mua một tờ vé số, bạn không hoàn toàn chỉ đang mua cơ hội trúng tiền. Bạn đang mua một thứ rẻ hơn nhưng cũng mạnh mẽ hơn rất nhiều, đó là quyền được mơ mộng. Chỉ với một chi phí rất nhỏ, bạn có được tấm vé bước vào một thế giới tưởng tượng, nơi mọi gánh nặng tài chính đều biến mất.

Tờ vé số giống như một chiếc vé mời bạn vào một rạp chiếu phim trong đầu. Ở đó, bạn là nhân vật chính của một bộ phim tuyệt vời, nơi bạn có thể xây nhà cho bố mẹ, đi du lịch khắp thế giới, hay thậm chí là mua cả một cửa hàng đồ chơi. Tấm vé vào cửa chỉ có giá mười nghìn, nhưng bộ phim trong đầu mà nó mang lại thì gần như vô giá. Đó là một khoản đầu tư chi phí thấp cho một lợi nhuận cảm xúc cực kỳ cao, dù chỉ là tạm thời. Mọi người không chỉ trả tiền cho cơ hội chiến thắng, họ trả tiền cho cảm giác được hy vọng.

Bộ não “dốt” toán và cái bẫy tâm lý “suýt trúng”

Một sự thật thú vị là bộ não của con người chúng ta không thực sự giỏi trong việc hình dung các xác suất nhỏ bé và những con số quá lớn. Khái niệm “một trên tám triệu” cơ hội chiến thắng là một thứ gì đó quá trừu tượng và khó nắm bắt. Ngược lại, hình ảnh về giải thưởng “mười tỷ đồng” với nhà lầu, xe hơi lại vô cùng sống động và dễ hình dung.

Tờ vé số và "giấc mơ đổi đời": Tại sao não của chúng ta lại thích chơi một trò gần như không thể thắng?- Ảnh 3.

Bộ não chúng ta hoạt động giống như một em bé. Nếu bạn nói “con có một trên tám triệu cơ hội được ăn kẹo”, bé sẽ không hiểu gì. Nhưng nếu bạn giơ một viên kẹo to đùng, nhiều màu sắc ra trước mặt, bé sẽ chỉ chăm chăm nhìn vào viên kẹo và muốn có nó ngay lập tức. Giải thưởng xổ số chính là viên kẹo khổng lồ đầy màu sắc đó.

Bên cạnh đó, xổ số còn có một “vũ khí” tâm lý khác là hiệu ứng “suýt trúng”. Khi dò số và thấy kết quả của mình chỉ sai lệch một vài con số so với giải độc đắc, não của chúng ta không diễn giải đó là một thất bại hoàn toàn. Thay vào đó, nó lại gửi đi một tín hiệu rằng “chúng ta đã đến rất gần rồi”. Cảm giác tiếc nuối này tạo ra một sự thôi thúc mạnh mẽ, khiến chúng ta tin rằng lần chơi tiếp theo chắc chắn sẽ may mắn hơn. Nó giống hệt như khi bạn chơi trò ném bóng vào rổ. Nếu quả bóng chỉ đập vào vành rổ rồi văng ra, bạn sẽ muốn ném lại ngay lập tức. Các giải thưởng phụ, giải an ủi của xổ số cũng hoạt động theo cách tương tự, chúng giữ cho người chơi ở lại với cuộc chơi.

Kết luận

Việc chúng ta yêu thích xổ số không hẳn vì chúng ta không biết xác suất trúng là rất thấp. Chúng ta chơi vì tờ vé số cho ta một lý do để hy vọng. Chúng ta chơi vì bộ não tập trung vào phần thưởng hấp dẫn hơn là những con số khô khan. Và chúng ta chơi vì cảm giác “suýt thắng” luôn mang lại một sự tiếc nuối ngọt ngào và thôi thúc ta thử lại lần nữa.

Hiểu được điều này giúp chúng ta nhìn nhận xổ số đúng với bản chất của nó, một hình thức giải trí vui vẻ. Nó giống như mua một que kem để tận hưởng sự ngọt ngào trong chốc lát, chứ không thể thay thế cho một bữa ăn chính. Chơi để tìm kiếm niềm vui và những giấc mơ ngắn hạn thì hoàn toàn ổn, nhưng đừng bao giờ xem nó là một kế hoạch làm giàu thực sự.

Ver2Solution theo Thanh Niên Việt

Continue Reading

Tâm Lý Học NTD

Phát hiện 40% Thế hệ Z thường xuyên vay nợ để mua sắm bốc đồng những món đồ hoặc trải nghiệm mà họ thấy trên mạng xã hội

Published

on

Thành ngữ Keep up with the Joneses xuất hiện lần đầu vào năm 1850 trên tờ The New Yorker , ám chỉ việc thấy hàng xóm có gì mới liền mua theo; đua đòi vì sợ mình không “bằng bạn bằng bè”. Kể từ đó, cụm từ này đã trở thành một phần quen thuộc trong văn hóa cạnh tranh của tầng lớp trung lưu Mỹ.

“Nhà Joneses” – một gia tộc có thật sống ở Anh cuối thế kỷ 19 – gợi lên hình ảnh một gia đình Mỹ điển hình với chồng, vợ, hai con, một chú chó — đứng trước sân nhà, vẫy tay chào hàng xóm. Người chồng mỉm cười khi nhận ra chiếc xe mới của hàng xóm, còn người vợ tự hỏi liệu con cái nhà hàng xóm có mặc đồ đẹp hơn con mình không. Đây là cách nói về áp lực khi ngôi nhà, gia đình và một vài tài sản vật chất quan trọng được coi là phần thiết yếu với hình ảnh cá nhân của một ai đó.

Đối với Gen Z – thế hệ lớn lên cùng điện thoại thông minh, mạng xã hội còn tạo ra áp lực lớn hơn nữa, khiến họ phải ghi lại mọi khía cạnh của cuộc sống, dù lớn hay nhỏ — bữa sáng, bữa trưa, bữa tối, việc làm thêm, kế hoạch cuối tuần, kỳ nghỉ, bạn bè, người yêu — để tạo ra một phiên bản số hóa “hoàn chỉnh”.

Nghiên cứu mới cho thấy việc cố gắng tạo ra một hình ảnh hoàn hảo trên mạng xã hội và chi tiêu theo áp lực từ các nền tảng này đang đẩy một phần đáng kể giới trẻ Mỹ vào cảnh nợ nần.

Khảo sát “Minds on Money” do Ally Financial thực hiện với hơn 1.000 người trưởng thành ở Mỹ, phát hiện rằng 40% Thế hệ Z thường xuyên vay nợ để mua sắm bốc đồng những món đồ hoặc trải nghiệm mà họ thấy trên mạng xã hội . Nhưng mạng xã hội không chỉ thúc đẩy việc mua sắm — nó còn là một phần quan trọng của bước tiếp theo. Cũng chừng đó người thuộc Thế hệ Z nói rằng những món đồ này được mua, một phần, để đăng tải lên mạng xã hội.

“Tôi thật sự bất ngờ,” Jack Howard, Trưởng bộ phận Sức khỏe tài chính của Ally Bank, chia sẻ với Salon .

“Tôi không phán xét,” cô nói. “Tôi không muốn tạo cảm giác xấu hổ cho bất kỳ ai. Tôi chỉ đang cung cấp góc nhìn. Nhưng điều chúng tôi thấy là (Thế hệ Z) có thể mang nợ nần… chỉ để đăng bài lên mạng xã hội”.

Khảo sát cho thấy, phần lớn những người thuộc Thế hệ Z mua sắm theo trào lưu mạng xã hội cuối cùng đều hối tiếc về điều này. Dù dễ dàng chỉ trích và cho rằng Thế hệ Z hay Millennials chỉ cần “siết chặt chi tiêu” và tiết kiệm, nhưng cần xem xét áp lực mà họ phải đối mặt khi được kỳ vọng phải ghi lại những phần thú vị nhất trong cuộc sống của mình.

Benjamin Fields, một nghiên cứu sinh tiến sĩ 27 tuổi, sống giữa Berkley, California và Tulsa, Oklahoma, cho biết anh cảm nhận áp lực này “một cách đặc biệt mạnh mẽ”. Chương trình tiến sĩ của anh được tài trợ bởi học bổng và yêu cầu giảng dạy. Anh từng làm giáo viên trung học toàn thời gian trong hai năm đầu của chương trình, nhưng hiện không làm việc vì sắp hoàn thành nghiên cứu thực địa ở nước ngoài.

“Tôi thấy mọi người trên mạng xã hội có công việc, đi du lịch, mua xe mới hay nhà cửa,” Fields nói qua tin nhắn. “Điều đó khiến tôi đôi khi chi tiêu một cách thiếu suy nghĩ để cố gắng bắt kịp, và cảm thấy như mình không lãng phí cuộc đời khi học tập mà không có lương.”

Juliette Haas, 23 tuổi sống ở New York và làm việc trong ngành quan hệ công chúng, chia sẻ rằng, là người làm truyền thông, “bạn sẽ nghĩ tôi miễn nhiễm với sự thao túng của mạng xã hội.” Nhưng thực tế, cô nói, “tôi cũng như tất cả người trẻ trong thế hệ của mình, thức đến đêm để mua mặt nạ dưỡng da, mong là da sẽ đẹp”.

Trong vai trò quan hệ công chúng, Haas giúp phát triển thông điệp mà các công ty sử dụng để thúc đẩy chi tiêu của người tiêu dùng. “Vậy mà tôi vẫn là nạn nhân của các quảng cáo trên TikTok” – cô nói. “Giống như một người chia bài poker mà cứ thua tiền tại chính bàn chơi của mình.

Vì bất cứ thứ gì cũng có thể được ghi lại, người trẻ cảm thấy áp lực phải thể hiện phiên bản lý tưởng của mọi khía cạnh cuộc sống — công việc, tình trạng quan hệ, đời sống xã hội, tần suất đi ăn brunch, tham gia lớp tập luyện, hay ghé thăm hiệu sách.

“Chúng tôi là thế hệ đầu tiên lớn lên trong nền kinh tế FOMO,” Haas nói thêm.

“Nền kinh tế FOMO” là một khái niệm mới, tạm dịch là “nền kinh tế sợ bỏ lỡ”, nơi quyết định chi tiêu bị thúc đẩy bởi nỗi sợ không bắt kịp xu hướng hoặc lối sống của người khác.

Điều khiến Howard bất ngờ nhất, cô nói, không phải là người tiêu dùng trẻ đang gánh nợ đáng kể hay chi tiền cho các khoản không thiết yếu như quần áo hay ăn uống ngoài. Mà là việc rất nhiều người trẻ vay nợ để mua vé concert hay những kỳ nghỉ xa hoa, nhưng không thực sự tận hưởng mà chỉ muốn ghi lại khoảng khắc đó rồi xem lại trên mạng xã hội.

Ver2Solution theo Nhịp Sống Thị Trường

Continue Reading

Đọc nhiều nhất

Copyright © 2024 Ver2solution.com .