Connect with us

Trong Nước

Shopee bóp chẹt shophouse

Published

on

Nhà mặt phố từng được xem là ‘gà đẻ trứng vàng’ nhưng đang dần mất đi sức hút do người tiêu chuyển chuyển hướng sang mua sắm trực tuyến, Shopee bóp chẹt shophouse.

Shopee lên ngôi, shophouse thất thế

Dạo một vòng quanh các khu chung cư cao tầng, các toà nhà văn phòng của Hà Nội, không khó để bắt gặp cảnh một người giao hàng bận rộn, ngồi trên vỉa hè, xung quanh là những gói hàng được xếp ngay ngắn và liên tục những cuộc điện thoại gọi khách xuống lấy đồ.

Với tốc độ giao hàng “nhanh như gió”, khả năng cung cấp mọi nhu cầu của người dân, từ đồ dùng gia đình, điện tử, mỹ phẩm, đến những món hàng xa xỉ, hàng hiệu, thương mại điện tử, mà điển hình là các doanh nghiệp như Shopee, Tiki, đã thay đổi hoàn toàn thói quen mua sắm của người tiêu dùng.

Người tiêu dùng hiện nay chỉ cần vài cú nhấp chuột để “mua cả thế giới”, không còn phải dạo bước trên những con phố mua sắm. Những cuộc mua hàng nhanh chóng ấy dường như đang làm chao đảo cả ngành bán lẻ truyền thống.

Trái với những điểm lấy hàng shopee vỉa hè nườm nượp người đến, kẻ đi giao nhận là tình trạng đìu hiu của hàng loạt các cửa hàng nhà phố, khối đế bán lẻ của các toà nhà chung cư, trung tâm thương mại.

Những dãy phố mua sắm từng đông đúc, nhộn nhịp, nay cũng đang dần trở nên vắng vẻ, thậm chí là trả mặt bằng hàng loạt. Tại các thành phố lớn, tình trạng mặt bằng bán lẻ bị trả lại ngày càng nhiều. Những con phố mua sắm sầm uất một thời giờ vắng lặng.

Hai năm qua, các tuyến phố trung tâm của TP.HCM chính là minh chứng rõ nhất cho thấy những thách thức lớn mà mô hình nhà phố bán lẻ đang phải đối mặt.

Tại các tuyến phố sầm uất, đắc địa ở TP.HCM, nhiều mặt bằng bị bỏ trống, khó cho thuê. Quá lâu không có khách thuê, nhiều căn nhà phố bị xuống cấp, bảng hiệu bong tróc, cửa đóng then cài.

Tại Hà Nội, nhiều mặt bằng ở tuyến phố sầm uất cũng chung cảnh bỏ trống nhiều mặt bằng do không tìm được khách thuê.

Tương tự, tại các khối đế bán lẻ tại các toà nhà chung cư, tỷ lệ lấp đầy cũng rất thấp. Tại một khu chung cư tại Long Biên, mặc dù đi vào hoạt động đã 5 năm và quy mô dân số hơn 5.000 người – không hề nhỏ, nhưng hiện một nửa khối đế bán lẻ tầng một vẫn chưa thể lấp đầy.

Ngay cả tại những đại dự án lớn, với hàng loạt các dãy shophouse (nhà mặt phố có thể mở cửa hàng) từng được quảng bá là “bất động sản dòng tiền” phía Đông Hà Nội, giúp chủ sở hữu “kiếm tiền ngay cả khi ngủ”, giờ cũng trở thành gánh nặng của các nhà đầu tư.

Mô hình shophouse – từng là biểu tượng của sự phồn thịnh, là sản phẩm đầu tư hấp dẫn nhất thị trường thời điểm 5 – 7 năm trước, giờ đang mất dần sức hút. Nhiều nhà đầu tư bỏ ra cả vài triệu đô để sở hữu một căn shophouse, nhưng cho thuê chỉ được vài chục triệu mỗi tháng, thậm chí còn không có người thuê, bỏ hoang suốt nhiều năm.

Thị trường nhà phố cho thuê bão hòa, đi xuống đã khiến giấc mộng làm giàu, thu dòng tiền bền vững từ shophouse đang dần lụi tàn.

Một trong những lý do lớn nhất khiến các cửa hàng vật lý truyền thống chịu áp lực lớn trong hoạt động kinh doanh là do sự phát triển của thương mại điện tử.

Các nền tảng thương mại điện tử như Shopee, Lazada, TikTok đang bùng nổ với tốc độ chưa từng thấy với những lợi thế rất lớn về tính tiện lợi. Người tiêu dùng có thể mua sắm mọi lúc, mọi nơi, giao hàng tận nơi, thanh toán dễ dàng.

Các doanh nghiệp bán hàng trên các sàn thương mại điện tử cũng có lợi thế với chi phí thấp hơn, không cần chi phí thuê mặt bằng đắt đỏ như nhà phố. Mô hình này cũng dễ dàng tiếp cận lượng lớn khách hàng mà không bị giới hạn bởi vị trí địa lý.

Theo các tổ chức nghiên cứu, người Việt chi cho mua hàng online mỗi tháng trung bình 1 tỉ USD. Các ngành hàng nổi bật thu hút lượng người mua sắm online lớn là đồ điện tử, làm đẹp, thời trang, đời sống. Doanh số thương mại điện tử bán lẻ 2024 thống kê trên Shopee, TikTok Shop, Tiki và Sendo liên tục tăng trưởng mạnh qua các năm.

Đặc biệt, ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đã thúc đẩy mạnh mẽ xu hướng mua sắm trực tuyến. Người tiêu dùng ngày càng xa rời các cửa hàng truyền thống khiến hoạt động kinh doanh của các cửa hàng này càng khó khăn hơn.

Thế khó của các shophouse

Theo báo cáo của Cục Thống kê, trong tháng 2/2025, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành ước đạt 561,7 nghìn tỷ đồng, tăng 9,4% so với cùng kỳ năm trước.

Nhiều cơ hội hứa hẹn cho thị trường bán lẻ trong tương lai nhưng để các thương hiệu tận dụng được tiềm năng của thị trường Việt Nam, quan trọng là nắm bắt chính xác thị hiếu người tiêu dùng và tìm được mặt bằng hợp lý.

Báo cáo từ IFM Research cũng cho thấy, chỉ số niềm tin tiêu dùng trong năm 2025 dự kiến tăng nhẹ ở mức 4,11% (đã trừ lạm phát).

Còn theo Báo cáo của Cục thống kê (Bộ Tài Chính) cũng cho thấy, trong 2 tháng đầu năm 2025, doanh thu bán lẻ nhóm hàng vật phẩm văn hoá, giáo dục tăng 15,9%; lương thực, thực phẩm tăng 9,9%; hàng may mặc tăng 9%; đồ dùng, dụng cụ, trang thiết bị gia đình tăng 6,8%.

Điều này cho thấy bức tranh rất tích cực của thị trường tiêu dùng trong nước. Thế nhưng điều đáng chú ý là miếng bánh không chia đều cho cả phân khúc bán lẻ.

Trong khi các trung tâm thương mại vẫn có mức độ lấp đầy tốt thì các mặt bằng nhà phố, shophouse, khối đế bán lẻ của các toà chung cư lại đang ngày càng khó khăn trong việc tìm kiếm khách thuê.

Đối với các trung tâm thương mại, sự quan tâm từ phía người tiêu dùng đối với các ngành hàng thiết yếu đồng thời là động lực cho các nhãn hàng tiếp tục mở rộng, khiến công suất năm 2024 của mặt bằng bán lẻ tại TP.HCM tăng 2 điểm %, đạt 93% sau khi các khách thuê lớn như Poseidon, Galaxy Cinema, Muji, Uniqlo và Nitori mở rộng mặt bằng.

Tại Hà Nội, các tập đoàn bán lẻ quốc tế như Lotte Group và Central Retail tiếp tục mở rộng sự kiện diện trong năm 2025 vừa qua.

Trái lại, hoạt động của các nhà phố thương mại, khối đế bán lẻ của các chung cư vẫn tiếp tục ảm đạm.

Nguyên nhân được bà Từ Thị Hồng An, Giám đốc cấp cao, bộ phận cho thuê thương mại, Savills TP.HCM cho rằng, các mặt bằng nhà phố đang mất dần ưu thế đối với các thương hiệu bán lẻ, đặc biệt là các thương hiệu nước ngoài.

Theo bà An, yêu cầu của thương hiệu lớn thường rất sát sao và khắt khe đối với mặt bằng bán lẻ, không chỉ từ vị trí đắc địa, chất lượng xây dựng mà còn phải đảm bảo các yếu tố pháp lý như minh bạch về sở hữu, các hạng mục về phòng cháy chữa cháy và giấy phép hoạt động bán lẻ, trong khi các mặt bằng nhà phố thường không đáp ứng được những yêu cầu này.

Bên cạnh đó, khách thuê quốc tế cần đảm bảo tính minh bạch về pháp lý, chất lượng xây dựng, công năng hoạt động trong khi mặt bằng nhà phố rất ít có thể đáp ứng được các yêu cầu trên.

Phần lớn các shophouse, nhà phố có diện tích hẹp, thiết kế cũ, không còn phù hợp với mô hình kinh doanh hiện đại.

Đơn cử như đối với việc kinh doanh nhà hàng, quán cafe lớn, yêu cầu mặt bằng rộng, các nhà phố có diện tích 40 – 60/sàn là rất khó đáp ứng. Khách thuê nếu lựa chọn, sẽ buộc phải thuê hai căn liền nhau để đập thông mặt sàn.

Mặt khác, vị trí đỗ ô tô cũng là điểm trừ của các nhà phố cho thuê so với các trung tâm thương mại khiến khách thuê cân nhắc.

Một yếu tố khác được bà Hoàng Nguyệt Minh, Giám đốc cấp cao, bộ phận cho thuê thương mại, Savills Hà Nội chỉ ra là vấn đề về giá thuê.

Theo bà Minh, mặt bằng nhà phố tại TP. HCM và Hà Nội đang mất dần “ưu thế” do mức giá thuê bị đẩy lên quá cao, tiến độ thanh toán tiền thuê tương đối khắt khe. Phần lớn các chủ nhà đều kỳ vọng giá thuê cao, kèm theo các điều khoản thanh toán lên tới 6 tháng, thậm chí thanh toán theo năm.

Điều này gây nhiều khó khăn cho các doanh nghiệp, đặc biệt những ngành cần tối ưu quá dòng vốn lưu động trong hoạt động kinh doanh.

Nhiều tuyến phố của Việt Nam có mức giá thuê nhà phố ở mức cao so với khu vực và thế giới. Đơn cử như mới đây, báo cáo của Cushman & Wakefield tiếp tục đưa đường Đồng Khởi (quận 1, TP. HCM) vào nhóm có giá thuê mặt bằng cao nhất Việt Nam và xếp hạng 14 toàn cầu.

Theo đơn vị này, giá thuê mặt bằng tại Đồng Khởi đạt 330USD/m2/tháng (tương đương khoảng 8 triệu đồng/m2/tháng), tăng 32% so với trước dịch Covid-19.

Thời gian gần đây, mặc dù tình trạng cho thuê gặp khó, nhưng giá thuê vẫn không có xu hướng giảm. Lý do là giá bất động sản tại trung tâm các thành phố lớn đã tăng mạnh trong thời gian vừa qua, khiến các chủ nhà kỳ vọng giá thuê sẽ tiếp tục tăng mạnh.

Điều này đã khiến các nhà phố cho thuê vốn đã khó tìm khách thuê phù hợp lại càng khó cho thuê.

Theo bà Minh, xu hướng này có thể nhìn thấy rõ ràng đối với các dịch vụ ăn uống. Trước đây các nhãn hàng F&B thường chuộng kinh doanh tại mặt phố lớn, nhưng hiện tại để tối ưu hóa dòng vốn lưu động nhằm cải tổ hoạt động kinh doanh, các nhãn hàng này đã lựa chọn trung tâm thương mại bởi có thể linh động trong thanh toán hơn, thậm chí có thể cân nhắc tới mô hình chia sẻ doanh thu.

Theo Theleader.vn

Continue Reading
Click to comment

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trong Nước

Báo cáo thị trường trang sức Việt Nam 2023-2025

Published

on

Thị trường trang sức Việt Nam đang chứng kiến một giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ và ổn định, với doanh thu đạt 1,09 tỷ USD vào năm 2023 và dự kiến sẽ tiếp tục đà tăng trưởng tích cực trong những năm tới. Một đặc điểm nổi bật của thị trường là sự thống trị của phân khúc trang sức không cao cấp, chiếm tới 84% tổng doanh số, cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt trong thị hiếu tiêu dùng sang các sản phẩm thời trang, dễ tiếp cận và mang tính cá nhân hóa. Các doanh nghiệp nội địa hiện đang nắm giữ hơn 90% thị phần, khẳng định sự am hiểu sâu sắc về văn hóa và sở thích của người tiêu dùng Việt.

Khách hàng trẻ, đặc biệt là nhóm tuổi từ 15 đến 34, đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy thị trường, với các động cơ mua hàng đa dạng từ nhu cầu làm đẹp, thể hiện cá tính, đến mục đích đầu tư (đặc biệt là vàng trang sức). Kênh bán hàng trực tuyến, đặc biệt là sàn thương mại điện tử Shopee, ngày càng trở nên quan trọng trong việc tiếp cận và phục vụ khách hàng, tạo ra một môi trường cạnh tranh sôi động giữa các nhà bán lẻ trực tuyến. Thời điểm mua sắm cao điểm được phân hóa rõ rệt: các ngày lễ truyền thống và mang ý nghĩa phong thủy như Ngày Vía Thần Tài thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động mua sắm vàng, trong khi các dịp giảm giá lớn và lễ hội như Black Friday, Ngày Quốc tế Phụ nữ (8/3), và Tết Nguyên Đán là động lực chính cho phân khúc trang sức thời trang. Các xu hướng thiết kế như tối giản, cá nhân hóa, layering (phối nhiều lớp) và gắn đá màu sắc đang định hình thị trường, phản ánh nhu cầu về sự độc đáo và linh hoạt trong phong cách.

Để tối đa hóa tiềm năng thị trường, các doanh nghiệp được khuyến nghị tập trung vào việc phát triển danh mục sản phẩm đa dạng, phù hợp với các phân khúc giá và động cơ mua hàng khác nhau. Đồng thời, cần tăng cường các dịch vụ cá nhân hóa, tối ưu hóa mạnh mẽ kênh bán hàng trực tuyến (đặc biệt là trên Shopee), và xây dựng các chiến lược marketing linh hoạt, nhắm mục tiêu cụ thể theo từng phân khúc khách hàng và thời điểm mua sắm đặc thù.

I. TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG TRANG SỨC VIỆT NAM

Thị trường trang sức Việt Nam đang thể hiện một bức tranh tăng trưởng đầy hứa hẹn, thu hút sự chú ý của cả các nhà đầu tư và người tiêu dùng. Sự phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch và các xu hướng tiêu dùng mới đang định hình lại ngành công nghiệp này.

Quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng

Theo dữ liệu từ Statista năm 2023, thị trường trang sức Việt Nam đã đạt doanh thu ấn tượng 1,09 tỷ USD. Dự báo cho thấy thị trường sẽ tiếp tục duy trì đà tăng trưởng ổn định với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 4,39% trong giai đoạn 2023-2026. Một nguồn khác cũng dự kiến mức tăng trưởng hàng năm là 5,02% từ năm 2022. Tính trên cơ sở bình quân đầu người, mỗi người dân Việt Nam đã đóng góp 10,89 USD doanh thu vào thị trường trang sức trong năm 2023.  

Thị trường đã chứng kiến sự phục hồi đáng kể sau những tác động của đại dịch COVID-19. Doanh thu đã tăng từ 0,82 tỷ USD vào năm 2020 lên 1,02 tỷ USD vào năm 2022, cho thấy khả năng phục hồi và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của ngành. Các báo cáo gần đây cũng củng cố nhận định này; ví dụ, PNJ, một trong những doanh nghiệp trang sức hàng đầu tại Việt Nam, đã ghi nhận doanh thu vàng 24K tăng tới 44,1% trong 9 tháng đầu năm 2024, phản ánh rõ nét sự sôi động chung của thị trường. Đáng chú ý, kênh trang sức bán lẻ của PNJ đóng góp tới 69,8% trong cơ cấu doanh thu của công ty trong quý 3 năm 2024, với biên lợi nhuận gộp trung bình đạt 17,5%. Điều này cho thấy phân khúc bán lẻ trang sức đang hoạt động rất hiệu quả và là động lực tăng trưởng chính.  

Cơ cấu thị trường: Trang sức không cao cấp và thị phần doanh nghiệp Việt Nam

Một đặc điểm nổi bật của thị trường trang sức Việt Nam là sự ưu thế rõ rệt của phân khúc trang sức không cao cấp (Non-luxury). Ước tính, phân khúc này chiếm tới 84% tổng doanh số bán hàng vào năm 2023. Điều này cho thấy nhu cầu lớn đối với các sản phẩm trang sức thời trang, có giá cả phải chăng và dễ dàng tiếp cận, phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại.  

Thị trường trang sức Việt Nam hiện nay chủ yếu do các doanh nghiệp nội địa thống trị, chiếm hơn 90% thị phần. Các thương hiệu quốc tế như Pandora, Dior, hay Cartier chỉ chiếm phần còn lại. Sự thống trị này không chỉ phản ánh năng lực sản xuất và phân phối vững mạnh của các doanh nghiệp Việt Nam mà còn cho thấy khả năng am hiểu sâu sắc về thị hiếu, văn hóa và phong cách tiêu dùng của người Việt. Các doanh nghiệp trong nước có thể nhanh chóng thích nghi với các xu hướng địa phương và tạo ra các sản phẩm có tính liên kết văn hóa cao. Điều này đặt ra yêu cầu cho các thương hiệu quốc tế muốn thâm nhập hoặc mở rộng tại Việt Nam phải “bản địa hóa” mạnh mẽ hơn trong thiết kế, marketing và chiến lược phân phối để cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ nội địa đã có chỗ đứng vững chắc.   

Đáng chú ý, nhu cầu đối với các sản phẩm trang sức thủ công và truyền thống đang có xu hướng tăng cao. Điều này gợi ý về sự quan tâm ngày càng lớn của người tiêu dùng đến yếu tố độc đáo, mang tính cá nhân hoặc văn hóa, bổ sung thêm một khía cạnh quan trọng vào bức tranh thị trường.  

Bảng 1: Tổng quan Thị trường Trang sức Việt Nam (2022-2026)

Chỉ số Năm 2022 Năm 2023 Dự kiến 2026
Doanh thu thị trường (tỷ USD) 1,02 1,09 Tăng trưởng ổn định
Tốc độ tăng trưởng hàng năm (CAGR) N/A 4,39% (2023-2026) 4,39% (2023-2026)
Doanh thu bình quân đầu người (USD) N/A 10,89 Tăng trưởng
Tỷ trọng trang sức không cao cấp N/A 84% Duy trì ưu thế
Thị phần doanh nghiệp Việt Nam N/A >90% Duy trì ưu thế

II. PHÂN KHÚC THỊ TRƯỜNG VÀ KHÁCH HÀNG

Việc hiểu rõ các phân khúc giá, sản phẩm và đặc điểm khách hàng là yếu tố then chốt để các doanh nghiệp trang sức định hình chiến lược kinh doanh hiệu quả tại Việt Nam.

Phân khúc giá phổ biến

Thị trường trang sức Việt Nam cho thấy sự tập trung rõ rệt ở các phân khúc giá thấp và trung bình. Các shop kinh doanh thường bán sản phẩm với mức giá phổ biến từ 100.000 ₫ đến 200.000 ₫. Một phân khúc giá phổ biến khác cũng được ghi nhận là từ 10.000 ₫ đến 50.000 ₫. Trong 12 tháng gần đây, phần lớn khách hàng trên thị trường trang sức Việt Nam thường mua sắm ở mức giá khoảng 100.000 ₫ – 200.000 ₫.   

Tuy nhiên, thị trường cũng không thiếu các phân khúc giá cao hơn đáng kể, đặc biệt đối với trang sức bạc từ các shop online uy tín, có thể dao động từ 15.000 VND đến 11.700.000 VND, tùy thuộc vào thương hiệu, chất liệu và độ phức tạp của thiết kế. Điều này cho thấy sự đa dạng về khả năng chi trả của người tiêu dùng. Một khảo sát còn chỉ ra rằng 23% người được hỏi đã từng chi từ 30 triệu VND trở lên cho một sản phẩm trang sức. Trong số này, tỷ lệ chi trả cao nhất thuộc về đá quý (41% người mua chi trên 30 triệu), tiếp theo là vàng bạc (27%) và trang sức nói chung (22%). Điều này khẳng định sự tồn tại của một phân khúc khách hàng sẵn sàng chi trả cao cho các sản phẩm giá trị, cho thấy thị trường có tính lưỡng cực về giá trị, đòi hỏi chiến lược định vị sản phẩm và giá đa dạng. Các doanh nghiệp không thể áp dụng một chiến lược “phù hợp cho tất cả” mà cần phát triển các dòng sản phẩm và chiến lược định giá riêng biệt để phục vụ từng phân khúc. Một mặt là các sản phẩm thời trang, dễ tiếp cận, giá cạnh tranh để thu hút số đông; mặt khác là các sản phẩm cao cấp, độc đáo, có giá trị đầu tư hoặc biểu tượng để đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng có khả năng chi trả cao hơn.   

Bảng 2: Phân khúc giá phổ biến trên thị trường trang sức Việt Nam

Mức giá phổ biến (VND) Đặc điểm Ví dụ thương hiệu/sản phẩm (từ snippets)
10.000 – 50.000 Phụ kiện thời trang giá rẻ, dễ tiếp cận, thay đổi theo xu hướng. Các shop online nhỏ, phụ kiện đơn giản.
100.000 – 200.000 Phổ biến nhất, trang sức thời trang, bạc, phụ kiện đa dạng. Hando, Stay eco, Nhựa Việt Nhật (thương hiệu bán chạy trên Metric.vn).
15.000 – 11.700.000 Trang sức bạc cao cấp, đá phong thủy, thiết kế độc đáo. TNJ, Phong Thủy Ngọc Quý, MiASJ, KaT, Shimmer Silver Jewelry, Boho.
> 30.000.000 Trang sức vàng, đá quý, kim cương, có giá trị đầu tư và đẳng cấp. PNJ, DOJI, SJC, Valerie.

Phân khúc sản phẩm

Thị trường trang sức được phân loại thành 5 loại chính: dây chuyền, nhẫn, bông tai, vòng đeo và các loại khác. Trong số này, nhẫn chiếm phân khúc lớn nhất vào năm 2022, với 33,7% thị trường, và dự kiến sẽ duy trì vị trí dẫn đầu, chiếm 34,5% thị phần vào năm 2030. Vị thế dẫn đầu của nhẫn cho thấy đây là một sản phẩm có nhu cầu cao và đa dạng mục đích sử dụng, từ nhẫn cưới, nhẫn đính hôn đến nhẫn thời trang, nhẫn phong thủy. Để tối đa hóa tiềm năng của phân khúc này, các nhà cung cấp cần tập trung vào việc đa dạng hóa thiết kế nhẫn, đáp ứng các xu hướng như cá nhân hóa, tối giản, và gắn đá , cũng như các yêu cầu về ý nghĩa phong thủy hoặc biểu tượng, để thu hút các nhóm khách hàng khác nhau và duy trì sự hấp dẫn.  

Bảng 3: Tỷ trọng các loại sản phẩm trang sức chính (2022-2030)

Loại sản phẩm Tỷ trọng thị trường 2022 Dự kiến tỷ trọng 2030
Nhẫn 33,7% 34,5%
Dây chuyền N/A N/A
Bông tai N/A N/A
Vòng đeo N/A N/A
Khác N/A N/A

Phân khúc khách hàng theo độ tuổi

Phân tích tâm lý và hành vi mua sắm theo độ tuổi giúp các doanh nghiệp định hình chiến lược tiếp thị mục tiêu:

  • Thanh niên (18 – 34 tuổi): Đây là độ tuổi có tính độc lập cao trong tiêu dùng, với mong muốn mạnh mẽ được thể hiện “chất riêng” và lựa chọn sản phẩm/dịch vụ độc đáo phản ánh cá tính và lối sống riêng của bản thân. PNJ Silver, một nhãn hiệu của PNJ, đã đặc biệt nhắm đến khách hàng trẻ trong độ tuổi 15-25, những người yêu thích trang sức thời trang với thu nhập từ thấp đến trung bình. Nhóm tuổi này cũng là đối tượng tiêu dùng vàng chính (18-24 tuổi) , cho thấy họ không chỉ mua trang sức vì mục đích làm đẹp mà còn xem vàng trang sức như một khoản đầu tư để duy trì giá trị.   
  • Trung niên (35 – 55 tuổi): Nhóm khách hàng này đa phần đã lập gia đình, do đó họ không chỉ mua cho bản thân mà còn cho cả gia đình. Quỹ thời gian của họ thường hạn chế và sự chi phối của giá cả trong quyết định tiêu dùng được nâng cao. Đáng chú ý, thế hệ Gen X (độ tuổi trung niên) đang có xu hướng chi tiêu nhiều hơn các thế hệ khác , cho thấy đây là một phân khúc tiềm năng với khả năng chi trả cao hơn, có thể hướng tới các sản phẩm trang sức có giá trị lớn, bền vững hoặc phục vụ nhu cầu quà tặng gia đình.   
  • Thiếu niên, Vị thành niên (11 – 17 tuổi): Nhu cầu mua sản phẩm của nhóm tuổi này có thể không phải là cần thiết, thường bị ảnh hưởng bởi xu hướng và sự tò mò.   
  • Người lớn tuổi (trên 56 tuổi): Nhu cầu mua sắm của nhóm này thường mang tính tự phát và chủ yếu phục vụ cuộc sống và sức khỏe.  

Mặc dù giới trẻ (15-34) là động lực chính thúc đẩy thị trường trang sức thời trang và cả vàng trang sức (với động cơ đa dạng từ làm đẹp, thể hiện cá tính đến đầu tư), các thương hiệu không nên bỏ qua nhóm khách hàng trung niên (Gen X). Nhóm này có khả năng chi tiêu cao hơn và có thể tìm kiếm các sản phẩm có giá trị bền vững, sang trọng, hoặc phục vụ nhu cầu gia đình. Một chiến lược tiếp thị hiệu quả cần phân biệt và tiếp cận cả hai nhóm này với thông điệp và sản phẩm phù hợp, tận dụng các kênh truyền thông mà mỗi nhóm ưu tiên.

Bảng 4: Đặc điểm tâm lý và hành vi mua hàng theo độ tuổi

Độ tuổi Đặc điểm tâm lý Động cơ mua hàng chính Loại sản phẩm ưa chuộng Xu hướng chi tiêu
15-25 (Thanh niên trẻ) Yêu thích thời trang, mong muốn thể hiện cá tính, thu nhập thấp đến trung bình. Làm đẹp, thể hiện cá tính, theo xu hướng. Trang sức bạc, phụ kiện thời trang, giá phải chăng. Thường xuyên cập nhật, chi tiêu theo xu hướng.
18-34 (Thanh niên) Độc lập, muốn thể hiện “chất riêng”, quan tâm đến giá trị và ý nghĩa. Làm đẹp, thể hiện cá tính, đầu tư (vàng trang sức). Trang sức bạc, vàng trang sức, cá nhân hóa. Chi tiêu có tính toán, sẵn sàng cho sản phẩm độc đáo.
35-55 (Trung niên/Gen X) Đã lập gia đình, quỹ thời gian hạn chế, quan tâm giá cả và giá trị bền vững. Mua cho bản thân và gia đình, thể hiện đẳng cấp, đầu tư. Trang sức vàng, đá quý, sản phẩm có giá trị bền vững. Có khả năng chi tiêu cao hơn, tìm kiếm giá trị lâu dài.
>56 (Người lớn tuổi) Nhu cầu tự phát, ưu tiên sức khỏe và tiện ích. Phục vụ cuộc sống, sức khỏe, quà tặng cho con cháu. Trang sức truyền thống, phong thủy, dễ sử dụng. Chi tiêu cẩn trọng, tập trung vào nhu cầu thiết yếu.

III. HÀNH VI TIÊU DÙNG TRANG SỨC

Hành vi tiêu dùng trang sức tại Việt Nam được định hình bởi nhiều yếu tố, từ nhu cầu cá nhân đến các giá trị văn hóa và kinh tế.

Lý do mua hàng chính

Người tiêu dùng mua trang sức vì nhiều lý do, phản ánh sự đa dạng trong nhu cầu và mong muốn:

  • Làm đẹp: Đây là động cơ hàng đầu khiến phụ nữ đeo trang sức. Trang sức không chỉ đơn thuần là vật trang trí mà còn giúp tôn lên vẻ đẹp tự nhiên và phong cách của người đeo. Điều quan trọng là trang sức phải hài hòa với diện mạo, trang phục và hoàn cảnh sử dụng để phát huy tối đa giá trị thẩm mỹ.   
  • Thể hiện cá tính và gu thẩm mỹ: Trang sức là một phương tiện mạnh mẽ để thể hiện bản thân, nói lên cá tính riêng biệt của mỗi người, dù là dịu dàng, mạnh mẽ hay “chất chơi”. Các xu hướng như trang sức cá nhân hóa, cho phép khắc tên, ký hiệu riêng, và phong cách layering (kết hợp nhiều món trang sức cùng lúc) đang rất được ưa chuộng, khẳng định mong muốn thể hiện bản thân của người tiêu dùng.   
  • Thể hiện sự sang trọng, quyền lực và đẳng cấp: Đối với một số đối tượng, đặc biệt là các nữ lãnh đạo hay doanh nhân, trang sức giúp họ tạo ấn tượng, nổi bật và khẳng định vị thế xã hội. Trang sức gắn đá cũng là một xu hướng được ưa chuộng để thể hiện sự sang trọng và đẳng cấp.   
  • Giá cả phải chăng và sự đa dạng: Đối với giới trẻ, đặc biệt là thế hệ Gen Z, trang sức bạc được ưa chuộng nhờ giá thành phải chăng, phù hợp với túi tiền. Điều này giúp họ dễ dàng sở hữu nhiều món để thay đổi theo từng bộ trang phục và phong cách. Sự đa dạng về mẫu mã và thiết kế tinh xảo cũng là yếu tố thu hút lớn đối với nhóm khách hàng này.   
  • Đầu tư và duy trì giá trị: Trang sức, đặc biệt là vàng, ngày càng được xem là một khoản đầu tư để duy trì giá trị tài sản. Đáng chú ý, người trẻ trong độ tuổi 18-24 cũng đang xem vàng trang sức là một hình thức đầu tư , cho thấy sự thay đổi trong quan niệm về tài sản và tích trữ.   

Sự đa dạng trong động cơ mua hàng cho thấy các thương hiệu không thể chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất. Để thành công, họ cần phát triển danh mục sản phẩm đa dạng, từ trang sức thời trang giá phải chăng (bạc, thiết kế độc đáo) đến các sản phẩm cao cấp, giá trị (vàng, đá quý). Chiến lược marketing cũng cần được tùy chỉnh để nhấn mạnh các giá trị khác nhau: sự độc đáo và cá tính cho giới trẻ, sự sang trọng và bền vững cho phân khúc cao cấp, và ý nghĩa đầu tư/phong thủy cho các sản phẩm vàng. Đặc biệt, việc kể câu chuyện đằng sau sản phẩm và khả năng cá nhân hóa sẽ tạo ra giá trị cảm xúc mạnh mẽ, thúc đẩy quyết định mua hàng.

Độ tuổi mua trang sức nhiều nhất và xu hướng chi tiêu

Như đã phân tích ở phần trước, nhóm tuổi 18-34 (Thanh niên) là đối tượng khách hàng có tính độc lập cao trong tiêu dùng và mong muốn thể hiện bản thân thông qua các sản phẩm độc đáo. Đây cũng là nhóm tuổi chiếm gần 73% lượt tìm kiếm về thời trang (bao gồm phụ kiện) , củng cố vị thế của họ là nhóm khách hàng năng động và có ảnh hưởng lớn nhất đến thị trường. Đáng chú ý, nhóm 18-24 tuổi được xác định là đối tượng tiêu dùng vàng chính , cho thấy xu hướng mua vàng trang sức không chỉ vì giá trị thẩm mỹ mà còn vì mục đích đầu tư và tích trữ tài sản.   

Tuy nhiên, thế hệ Gen X (độ tuổi trung niên) cũng đang có xu hướng chi tiêu nhiều hơn các thế hệ khác. Điều này cho thấy đây là một phân khúc tiềm năng với khả năng chi trả cao hơn, có thể hướng tới các sản phẩm trang sức có giá trị lớn, bền vững hoặc phục vụ nhu cầu quà tặng gia đình.   

Bảng 5: Động cơ mua trang sức và xu hướng tiêu dùng theo độ tuổi

Độ tuổi Động cơ chính Loại trang sức ưa chuộng Xu hướng chi tiêu
15-25 Làm đẹp, thể hiện cá tính, theo xu hướng. Bạc, phụ kiện thời trang. Mua nhiều món, giá phải chăng.
18-34 Làm đẹp, thể hiện cá tính, đầu tư (vàng). Bạc, vàng trang sức, cá nhân hóa. Chi tiêu có tính toán, sẵn sàng cho độc đáo.
35-55 Mua cho bản thân/gia đình, thể hiện đẳng cấp, đầu tư. Vàng, đá quý, sản phẩm bền vững. Chi tiêu cao hơn, tìm kiếm giá trị lâu dài.
>56 Phục vụ cuộc sống, sức khỏe. Truyền thống, phong thủy, dễ sử dụng. Chi tiêu cẩn trọng, tập trung nhu cầu thiết yếu.

Thời điểm mua trang sức nhiều nhất trong năm

Thời điểm mua sắm trang sức tại Việt Nam có sự phân hóa rõ rệt, phụ thuộc vào loại sản phẩm và động cơ mua hàng:

  • Đối với vàng/trang sức giá trị (thường mua theo quan niệm phong thủy/tâm linh):
    • Ngày Vía Thần Tài (mồng 10 tháng Giêng Âm lịch) là ngày quan trọng nhất trong năm để mua vàng, với niềm tin thu hút vận may và tài lộc.   
    • Ngày mồng 1 và rằm (15 Âm lịch) hàng tháng cũng được coi là ngày tốt để mua vàng, mang ý nghĩa tài lộc khởi sinh và cầu may đầu tháng.   
    • Các ngày Hoàng Đạo trong tháng được xem là thời điểm có năng lượng tốt cho các giao dịch tài chính, bao gồm mua vàng.   
    • Theo quan niệm dân gian, nên tránh mua vàng vào tháng 7 Âm lịch (tháng cô hồn) do “âm khí thịnh”, và tháng 3, tháng 10 Âm lịch do có nhiều biến động thị trường.   
  • Đối với trang sức thời trang/phụ kiện (thường mua theo mùa sale và dịp lễ tặng quà):
    • Các dịp lễ lớn và mùa giảm giá: Black Friday (thứ Sáu cuối cùng của tháng 11), Cyber Monday (thứ Hai đầu tiên sau Black Friday), và các đợt End of Season Sale (cuối mỗi quý) là những thời điểm giảm giá sâu, thu hút đông đảo khách hàng mua sắm thời trang và phụ kiện.   
    • Các ngày lễ dành cho phụ nữ: Ngày Quốc tế Phụ nữ (8/3) và Ngày Phụ nữ Việt Nam (20/10) là những dịp lý tưởng để tặng quà, trong đó trang sức là một lựa chọn phổ biến.   
    • Tết Nguyên Đán và Giáng sinh: Đây là những mùa lễ hội lớn, thúc đẩy mạnh mẽ nhu cầu mua sắm và tặng quà, trong đó có trang sức. Lịch Mùa Vọng cũng trở thành một công cụ tiếp thị xa xỉ hiệu quả trong mùa Giáng sinh.   
    • Lượt tìm kiếm về thời trang (bao gồm phụ kiện) thường tăng cao vào cuối quý 1 và cuối quý 4 , trùng khớp với các dịp Tết Nguyên Đán và mùa lễ hội cuối năm.   

Sự khác biệt rõ rệt về động lực và thời điểm mua hàng giữa trang sức đầu tư (vàng) và trang sức thời trang đòi hỏi các doanh nghiệp phải có hai chiến lược tiếp thị riêng biệt, không thể “đánh đồng”. Đối với vàng, các chiến dịch nên tập trung vào yếu tố may mắn, tài lộc, và giá trị tích trữ, được đẩy mạnh vào các dịp lễ hội truyền thống. Đối với trang sức thời trang, trọng tâm là xu hướng, phong cách, và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, được triển khai mạnh mẽ trong các mùa lễ hội và sale lớn. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả các chiến dịch, phân bổ nguồn lực hợp lý và tiếp cận đúng đối tượng khách hàng vào đúng thời điểm.

Bảng 6: Các thời điểm mua sắm trang sức phổ biến tại Việt Nam

Loại trang sức Thời điểm/Tháng cao điểm Lý do mua sắm chính
Vàng/Đầu tư Ngày Vía Thần Tài (10/1 Âm lịch), Mồng 1 & Rằm hàng tháng, Ngày Hoàng Đạo. Cầu may, tài lộc, tích trữ, đầu tư.
Thời trang/Phụ kiện Cuối quý 1 & Cuối quý 4 (Tết, Giáng sinh, Black Friday, Cyber Monday), 8/3, 20/10. Tặng quà, làm đẹp, theo xu hướng, tận dụng khuyến mãi.

IV. THƯƠNG HIỆU VÀ KÊNH PHÂN PHỐI

Cấu trúc thương hiệu và sự phát triển của các kênh phân phối, đặc biệt là kênh trực tuyến, là những yếu tố then chốt định hình cạnh tranh trên thị trường trang sức Việt Nam.

Các thương hiệu trang sức bán chạy nhất

Thị trường trang sức Việt Nam cho thấy sự phân hóa rõ ràng giữa các thương hiệu phụ kiện thời trang giá rẻ và các thương hiệu trang sức giá trị cao, mỗi loại có “sân chơi” và đối tượng khách hàng riêng.

  • Thương hiệu tổng quan thị trường “Trang sức Việt Nam” (thường bao gồm phụ kiện thời trang, giá phổ biến thấp):
    • Theo dữ liệu thị phần doanh thu, Hando chiếm vị trí dẫn đầu với 31,45%.   
    • Tiếp theo là Stay eco (24,52%)Nhựa Việt Nhật (12,36%).   
    • Các thương hiệu khác trong top 10 bao gồm 瑞耀饰品, Việt nhật, Xưởng mộc Việt, và OEM. Những thương hiệu này dường như tập trung vào phân khúc phụ kiện thời trang đại chúng, giá cả phải chăng.   
  • Thương hiệu trang sức uy tín và chất lượng cao (vàng, bạc, đá quý, giá trị cao):
    • PNJ: Là nhãn hiệu hàng đầu, chuyên phân phối các sản phẩm vàng, bạc và đá quý có giá trị cao. PNJ có các nhãn hiệu con chiến lược như PNJ Silver (tập trung vào bạc cao cấp, khách hàng trẻ 15-25 tuổi, thu nhập thấp đến trung bình) và STYLE By PNJ (nhắm đến giới trẻ với các mẫu trẻ trung, hiện đại, cá tính). PNJ chiếm đến 25% thị phần đá quý tại Việt Nam và sở hữu hệ thống hơn 200 cửa hàng bán lẻ trải dài khắp các tỉnh thành.   
    • DOJI: Cung cấp sản phẩm ở phân khúc vừa và nhỏ, đáp ứng đa dạng yêu cầu khách hàng. Hệ thống cửa hàng bán lẻ của DOJI lên đến con số 70 tiệm trên toàn quốc.   
    • SJC: Vàng bạc đá quý Sài Gòn, được biết đến là một trong những thương hiệu lớn và uy tín trong ngành.   
    • Bảo Tín Minh Châu: Hệ thống cửa hàng cung cấp nhiều mẫu mã đa dạng, được đông đảo khách hàng tin tưởng.   
    • Các thương hiệu khác được tin cậy và có danh tiếng cao bao gồm Lili Jewelry, Huy Thanh Jewelry, Skymond Luxury, Pandora (thương hiệu bạc nổi tiếng toàn cầu), Lộc Phúc Fine Jewelry, và Valerie (kim cương thiên nhiên).   

Thị trường trang sức Việt Nam không chỉ có một loại hình thương hiệu. Có hai nhóm chính: một nhóm tập trung vào phân khúc phụ kiện thời trang giá rẻ, dễ tiếp cận, đáp ứng nhu cầu làm đẹp hàng ngày và thay đổi xu hướng; nhóm còn lại là các thương hiệu truyền thống, uy tín, tập trung vào trang sức vàng, bạc, đá quý có giá trị cao, phục vụ nhu cầu đầu tư, quà tặng và thể hiện đẳng cấp. Các doanh nghiệp cần nhận diện rõ mình thuộc nhóm nào để xây dựng chiến lược sản phẩm, định giá, và marketing phù hợp, tránh cạnh tranh trực tiếp trên cùng một mặt trận.

Bảng 7: Top các thương hiệu trang sức nổi bật và thị phần tại Việt Nam

Loại thương hiệu Tên thương hiệu Thị phần (nếu có) Đặc điểm nổi bật Đối tượng khách hàng mục tiêu
Phụ kiện thời trang Hando 31,45% (doanh thu) Giá phổ biến, phụ kiện đa dạng. Đại chúng, giới trẻ, thu nhập trung bình.
Stay eco 24,52% (doanh thu) Giá phổ biến, phụ kiện đa dạng. Đại chúng, giới trẻ, thu nhập trung bình.
Nhựa Việt Nhật 12,36% (doanh thu) Giá phổ biến, phụ kiện đa dạng. Đại chúng, giới trẻ, thu nhập trung bình.
Vàng/Đá quý PNJ 25% (thị phần đá quý) Vàng, bạc, đá quý cao cấp; hệ thống hơn 200 cửa hàng; có nhãn hiệu con cho giới trẻ (PNJ Silver, STYLE By PNJ). Khách hàng có thu nhập ổn định, đầu tư, mua sắm giá trị cao, giới trẻ yêu thời trang.
DOJI N/A Sản phẩm phân khúc vừa và nhỏ; 70 cửa hàng. Đa dạng khách hàng, tìm kiếm sản phẩm giá trị vừa phải.
SJC N/A Thương hiệu vàng bạc đá quý uy tín. Khách hàng truyền thống, đầu tư.
Bảo Tín Minh Châu N/A Mẫu mã đa dạng, uy tín lâu năm. Đa dạng khách hàng, tìm kiếm sản phẩm chất lượng.
Pandora N/A Trang sức bạc nổi tiếng toàn cầu, thiết kế tinh tế. Phái đẹp, giới trẻ, yêu thích sự tinh tế, câu chuyện thương hiệu.
Valerie N/A Kim cương thiên nhiên chuẩn quốc tế. Khách hàng cao cấp, tìm kiếm sản phẩm kim cương giá trị.

Kênh bán online trang sức phổ biến

Thương mại điện tử, đặc biệt là Shopee, là kênh bán hàng không thể thiếu và là yếu tố sống còn cho sự tăng trưởng của ngành trang sức tại Việt Nam.

  • Sàn thương mại điện tử:
    • Shopee: Là nền tảng thương mại điện tử lớn nhất và được nhiều người truy cập nhất tại Việt Nam. Shopee có nhiều ưu điểm vượt trội như dễ dàng tạo gian hàng miễn phí, quy định chính sách rõ ràng, giải quyết khiếu nại nhanh chóng và hàng chục chương trình marketing mỗi ngày giúp sản phẩm tiếp cận nhiều tệp khách hàng hơn. Nhiều shop trang sức uy tín trên Shopee có lượt theo dõi và đánh giá rất cao, cho thấy hiệu quả kinh doanh trên nền tảng này: TleeJewelry (1.5M lượt theo dõi, 4.9*), LAMY (1.4M lượt theo dõi, 4.9*), Viễn Chí Bảo (604.3k lượt theo dõi, 4.9*), KYDOPAL Jewelry (447.4k lượt theo dõi, 5.0*), Bảo Ngọc Jewelry (167k lượt theo dõi, 4.9*), Phuc Minh Jewelry (33.3k lượt theo dõi, 4.9*), Tien Jewelry (9.7k lượt theo dõi, 4.9*). Ngay cả các thương hiệu lớn như PNJ cũng đã có gian hàng chính hãng trên Shopee (PNJ Official) , cho thấy sự dịch chuyển sang kênh online của cả các “ông lớn” trong ngành.   
    • Ngoài Shopee, các sàn thương mại điện tử khác như Lazada, Tiki, và Sendo cũng là kênh bán hàng online uy tín và phổ biến tại Việt Nam, đóng góp vào sự đa dạng của kênh phân phối trực tuyến.   
  • Mạng xã hội và các kênh khác:
    • Facebook và Instagram: Là các kênh bán hàng online uy tín và phổ biến, đặc biệt hiệu quả cho các mặt hàng thời trang và phụ kiện nhờ khả năng hiển thị hình ảnh hấp dẫn và tương tác trực tiếp với khách hàng.   
    • Chợ Tốt: Một nền tảng rao vặt online cũng được liệt kê là kênh bán hàng uy tín.   
    • Các website thương hiệu riêng (như Vua Hàng Hiệu, Valerie, KaT Jewelry) cũng là kênh phân phối quan trọng, giúp các thương hiệu xây dựng hình ảnh và trải nghiệm mua sắm độc đáo, đồng thời kiểm soát hoàn toàn thương hiệu và dữ liệu khách hàng.   

Sự phổ biến và hiệu quả của Shopee cho thấy đây không chỉ là một kênh bán hàng bổ trợ mà là một trụ cột chiến lược cho các doanh nghiệp trang sức tại Việt Nam. Để thành công và duy trì lợi thế cạnh tranh, các thương hiệu cần đầu tư mạnh vào việc tối ưu hóa gian hàng trên Shopee (từ hình ảnh sản phẩm chất lượng cao, mô tả chi tiết, đến dịch vụ khách hàng và chính sách bảo hành), xây dựng uy tín thông qua đánh giá và lượt theo dõi, và liên tục cập nhật các chương trình khuyến mãi. Việc mở rộng sang các sàn khác như Lazada, Tiki và tận dụng mạng xã hội (Facebook, Instagram) để quảng bá và tương tác trực tiếp với khách hàng cũng là yếu tố then chốt để xây dựng hệ sinh thái bán hàng đa kênh vững chắc.

Bảng 8: Các kênh bán online trang sức phổ biến tại Việt Nam và đặc điểm

Kênh Nền tảng cụ thể Ưu điểm/Đặc điểm nổi bật Ví dụ shop/thương hiệu thành công
Sàn TMĐT Shopee Lớn nhất, nhiều người truy cập, dễ tạo gian hàng, marketing mạnh. TleeJewelry, LAMY, Viễn Chí Bảo, KYDOPAL Jewelry, PNJ Official.
Lazada Nền tảng lớn, đa dạng ngành hàng, nhiều chương trình khuyến mãi. Các thương hiệu lớn và nhỏ.
Tiki Chú trọng chất lượng, giao hàng nhanh, khách hàng trung thành. Các thương hiệu có sản phẩm chất lượng.
Sendo Tập trung thị trường Việt Nam, giá cả cạnh tranh. Các shop nhỏ và vừa.
Mạng xã hội Facebook Khả năng hiển thị hình ảnh cao, tương tác trực tiếp, quảng cáo mục tiêu. Các shop thời trang, phụ kiện cá nhân.
Instagram Tập trung hình ảnh, xu hướng, phù hợp trang sức thời trang. Các thương hiệu có tính thẩm mỹ cao.
Khác Website riêng Kiểm soát thương hiệu, dữ liệu khách hàng, tạo trải nghiệm độc đáo. Vua Hàng Hiệu, Valerie, KaT Jewelry.
Chợ Tốt Nền tảng rao vặt, dễ dàng đăng tin, tiếp cận người mua địa phương. Các cá nhân, shop nhỏ.

V. XU HƯỚNG THỊ TRƯỜNG VÀ TRIỂN VỌNG

Thị trường trang sức Việt Nam không ngừng biến đổi, với các xu hướng mới nổi định hình sở thích của người tiêu dùng và mở ra những cơ hội phát triển mới.

Các xu hướng thiết kế và tiêu dùng nổi bật (2025)

  • Trang sức tối giản (“Less is More”): Xu hướng này tiếp tục là chủ đạo, với thiết kế đơn giản nhưng tinh tế, đường nét gọn gàng. Trang sức tối giản dễ dàng phối hợp với nhiều trang phục và tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của người đeo, trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều tín đồ thời trang.   
  • Trang sức cá nhân hóa: Xu hướng này tiếp tục thu hút những người muốn khẳng định cá tính và câu chuyện riêng của mình. Sự phát triển của công nghệ khắc laser và in 3D giúp việc tạo ra các mẫu thiết kế độc bản trở nên dễ dàng và chính xác hơn bao giờ hết, đáp ứng nhu cầu về sự độc đáo và riêng biệt.   
  • Phong cách Layering (Tầng lớp tinh tế): Xu hướng này liên quan đến việc kết hợp nhiều món trang sức cùng lúc để tạo hiệu ứng ấn tượng và thể hiện sự linh hoạt trong phong cách. Ví dụ như kết hợp nhiều dây chuyền với độ dài khác nhau hoặc đeo nhiều nhẫn trên cùng một bàn tay, cho phép người đeo biến tấu trang sức theo tâm trạng, sự kiện hoặc phong cách riêng.  
  • Trang sức gắn đá: Mặc dù là xu hướng vượt thời gian, năm 2025 dự kiến sẽ chứng kiến sự bùng nổ của các thiết kế sử dụng đá màu sắc, từ đá quý tự nhiên đến đá tổng hợp. Đặc biệt, gam màu nâu mocha – màu sắc chủ đạo của năm 2025 – sẽ được áp dụng rộng rãi, mang lại cảm giác ấm áp và thanh lịch, đồng thời làm nổi bật trang phục và thể hiện sự sang trọng, đẳng cấp.   
  • Trang sức là khoản đầu tư: Người tiêu dùng, đặc biệt là giới trẻ, ngày càng xem trang sức vàng như một cách để duy trì giá trị tài sản và đầu tư có tính toán. Điều này cho thấy sự thay đổi trong quan niệm về trang sức, không chỉ là phụ kiện làm đẹp mà còn là một hình thức tích trữ tài sản.   
  • Xu hướng bền vững và “vàng tái chế”: Các thảo luận liên quan cho thấy sự quan tâm đến “vàng tái chế” và “trang sức ngọc trai trong kỷ nguyên bền vững”. Điều này phản ánh xu hướng tiêu dùng có trách nhiệm và ý thức về môi trường ngày càng tăng trong xã hội, tạo ra một phân khúc thị trường mới cho các sản phẩm trang sức thân thiện với môi trường.  
  • Xóa nhòa giới tính trong ngành đồng hồ và trang sức: Một xu hướng mới nổi, cho thấy sự thay đổi trong quan niệm về trang sức, không còn bị giới hạn bởi định kiến giới tính truyền thống. Điều này mở ra cơ hội cho các thiết kế đa năng, phù hợp với mọi giới tính.   

Triển vọng thị trường trong tương lai

Thị trường trang sức Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng ổn định với CAGR 4,39% đến năm 2026. Sự tăng trưởng này sẽ được thúc đẩy bởi:   

  • Tầng lớp trung lưu đang phát triển: Với thu nhập ổn định và khả năng chi tiêu cao hơn, tầng lớp trung lưu là nhóm khách hàng chính yếu cho các sản phẩm phụ kiện thời trang.   
  • Giới trẻ năng động: Đặc biệt là những người trong độ tuổi 18-35, họ thường xuyên theo đuổi các xu hướng thời trang mới và sẵn sàng chi tiêu cho việc cập nhật phong cách.   
  • Sự phát triển của thương mại điện tử: Kênh online sẽ tiếp tục là động lực tăng trưởng quan trọng, giúp các thương hiệu tiếp cận khách hàng rộng rãi hơn và tối ưu hóa chi phí vận hành.
  • Nhu cầu cá nhân hóa và thể hiện bản thân: Các xu hướng thiết kế như tối giản, cá nhân hóa, và layering sẽ tiếp tục định hình thị hiếu, khuyến khích các thương hiệu đổi mới và sáng tạo.
  • Quan niệm về trang sức như tài sản: Với sự biến động của kinh tế, vàng và trang sức có giá trị sẽ tiếp tục được xem là kênh đầu tư an toàn, đặc biệt thu hút giới trẻ.

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Thị trường trang sức Việt Nam là một thị trường năng động và đầy tiềm năng, được thúc đẩy bởi sự tăng trưởng kinh tế, sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và giới trẻ, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử. Sự ưu thế của trang sức không cao cấp và sự thống trị của các thương hiệu nội địa là những đặc điểm cấu trúc quan trọng, cho thấy thị trường đang hướng tới sự đa dạng, cá nhân hóa và tính ứng dụng trong thời trang hàng ngày.

Để thành công trong bối cảnh thị trường này, các doanh nghiệp cần xem xét các khuyến nghị chiến lược sau:

  1. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm theo phân khúc giá và mục đích: Do thị trường có tính lưỡng cực về giá (từ phụ kiện giá rẻ đến trang sức cao cấp), các doanh nghiệp nên phát triển các dòng sản phẩm riêng biệt. Cần có các bộ sưu tập trang sức thời trang, giá cả phải chăng để thu hút giới trẻ và đáp ứng nhu cầu thay đổi xu hướng, đồng thời duy trì và phát triển các sản phẩm vàng, đá quý có giá trị đầu tư hoặc biểu tượng cho phân khúc khách hàng cao cấp và trung niên.
  2. Tăng cường cá nhân hóa và kể chuyện thương hiệu: Với động cơ mua hàng mạnh mẽ là thể hiện cá tính và gu thẩm mỹ, các dịch vụ cá nhân hóa (khắc tên, thiết kế riêng) và việc kể câu chuyện đằng sau mỗi món trang sức sẽ tạo ra giá trị cảm xúc vượt trội. Các thương hiệu nên tận dụng công nghệ mới như khắc laser và in 3D để dễ dàng hiện thực hóa các thiết kế độc bản.
  3. Đầu tư mạnh vào kênh bán hàng trực tuyến, đặc biệt là Shopee: Thương mại điện tử không chỉ là một kênh bổ trợ mà là một trụ cột chiến lược. Các doanh nghiệp cần tối ưu hóa gian hàng trên Shopee (hình ảnh, mô tả, dịch vụ khách hàng, chính sách bảo hành), xây dựng uy tín thông qua đánh giá và lượt theo dõi. Đồng thời, mở rộng sự hiện diện trên các sàn khác như Lazada, Tiki và tận dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram để quảng bá và tương tác trực tiếp với khách hàng.
  4. Xây dựng chiến lược marketing linh hoạt theo mùa và phân khúc: Phân biệt rõ ràng giữa chiến dịch cho trang sức đầu tư (vàng) và trang sức thời trang. Đối với vàng, tập trung vào các dịp lễ hội truyền thống như Vía Thần Tài, nhấn mạnh yếu tố may mắn và giá trị tích trữ. Đối với trang sức thời trang, tận dụng các mùa sale lớn (Black Friday, End of Season Sale) và các ngày lễ tặng quà (8/3, 20/10, Tết, Giáng sinh) để thúc đẩy doanh số thông qua các chương trình khuyến mãi hấp dẫn và cập nhật xu hướng.
  5. Nắm bắt xu hướng bền vững và đa dạng giới tính: Khám phá và phát triển các sản phẩm sử dụng vật liệu bền vững (như vàng tái chế, ngọc trai bền vững) để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng có ý thức môi trường. Đồng thời, cân nhắc các thiết kế trang sức xóa nhòa giới tính để mở rộng đối tượng khách hàng.

Bằng cách tập trung vào những lĩnh vực này, các doanh nghiệp có thể không chỉ đáp ứng mà còn định hình thị hiếu của người tiêu dùng Việt Nam, từ đó củng cố vị thế và đạt được tăng trưởng bền vững trong thị trường trang sức đầy cạnh tranh này.

Nguyễn Thọ
Ver2Solution Research

Continue Reading

Trong Nước

Siết quản lý thuế bán hàng online: Áp lực hay cơ hội?

Published

on

Ngày 15/5/2025, Cục Thuế đã có thư ngỏ gửi các doanh nghiệp, hộ kinh doanh và cá nhân hoạt động Thương mại điện tử (TMĐT), khuyến nghị tuân thủ nguyên tắc “Người nộp thuế tự khai, tự nộp, tự chịu trách nhiệm.” Cơ quan thuế khẳng định sẽ tiếp tục tuyên truyền, hỗ trợ nhưng cũng tăng cường giám sát, kiểm tra, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm về thuế.

Thư ngỏ được ban hành trong bối cảnh việc siết quản lý thuế với hoạt động bán hàng online đang tạo ra nhiều luồng ý kiến trái chiều. Một số người coi đây là cơ hội để phát triển bài bản, minh bạch hơn; trong khi số khác lại lo ngại những chi phí gia tăng sẽ trở thành gánh nặng.

Ý kiến trái chiều từ người kinh doanh

Theo Thông tư 40/2021/TT-BTC, hộ kinh doanh cá thể có doanh thu từ TMĐT phải đóng 1% thuế giá trị gia tăng (VAT) và 0,5% thuế thu nhập cá nhân (TNCN), chưa kể phí sàn thương mại điện tử (thường dao động từ vài % đến 20%). Điều này khiến nhiều người bán hàng online cảm thấy áp lực, nhất là trong bối cảnh tiêu dùng suy giảm.

Siết quản lý thuế bán hàng online: Áp lực hay cơ hội?- Ảnh 1.

Người Việt chi gần 900 tỷ đồng mua hàng online trong năm 2024 (theo công ty dữ liệu thương mại điện tử Metric)

Chị V.H.H, điều hành một kho hàng và nhiều cộng tác viên chuyên bán hàng “xách tay” tại TP Hồ Chí Minh cho biết: “Tôi đã phải đóng các loại phí thông quan hàng hóa. Hai năm nay nhu cầu tiêu dùng sụt giảm, doanh số đi xuống, việc phải đóng thuế sẽ tiếp tục gây khó khăn, dễ dẫn đến đóng cửa hoạt động.”

Chị N.G – một người bán hàng online khác tại TP Hồ Chí Minh – chia sẻ thêm: “Thuế ở mức 1,5%, nghe thì ít, nhưng cộng dồn thì ảnh hưởng đến lợi nhuận. Doanh thu 100 triệu đồng, mỗi tháng phải đóng 1,5 triệu đồng. Chúng tôi buộc phải tăng giá, cắt chi phí để bù phần này.”

Tuy nhiên, không ít người lại nhìn thấy cơ hội từ việc tuân thủ thuế.

Anh Phạm Hoàng Nam, một người kinh doanh online tại Hà Nội, cho biết tháng trước vừa đóng hơn 9,7 triệu đồng tiền thuế: “Việc nộp thuế giúp mình yên tâm hơn, không lo bị xử phạt sau này. Đồng thời cũng là lợi thế cạnh tranh. Khi khách hàng thấy shop đóng thuế đầy đủ, họ tin tưởng hơn vì có sự kiểm soát. Theo Bộ Công Thương, năm ngoái có đến 70% đơn hàng online vi phạm chất lượng đến từ các shop không đăng ký, trốn thuế.”

Với chị Nguyễn Lan Anh – chủ một hệ thống bán hàng online tại nhiều tỉnh thành – việc kê khai thuế được xem là “tấm vé an toàn” cho tương lai: “Nó giúp mình tránh được rủi ro pháp lý, xây dựng uy tín với khách hàng, nhà vận chuyển, cả sàn TMĐT. Để hợp tác với đối tác lớn, mình cần minh bạch thuế.”

Ngoài ra, việc tuân thủ thuế còn giúp người kinh doanh dễ dàng tiếp cận nguồn vốn. Theo Quyết định 2568/QĐ-NHNN của Ngân hàng Nhà nước, doanh nghiệp có hồ sơ thuế rõ ràng có thể được vay vốn với lãi suất thấp hơn 2–3% so với thông thường.

Kỳ vọng hỗ trợ từ sàn và chính sách

Hơn 24.500 trường hợp kinh doanh TMĐT bị xử lý vi phạm thuế

Cơ quan thuế đã phát hiện và xử lý hơn 24.500 trường hợp cá nhân, hộ kinh doanh và DN hoạt động trong lĩnh vực thương mại điện tử vi phạm nghĩa vụ thuế. Các vi phạm chủ yếu gồm:

– Không đăng ký mã số thuế.

– Khai báo doanh thu không đầy đủ.

– Chậm nộp hoặc không nộp thuế theo quy định.

Tổng số tiền truy thu và xử phạt lên đến 469 tỷ đồng.

Việc siết chặt quản lý thuế TMĐT chắc chắn tạo ra thay đổi. Nhưng đó là xu thế tất yếu để xây dựng một môi trường kinh doanh minh bạch, bình đẳng và bền vững hơn – nơi người kinh doanh “làm ăn đàng hoàng” được bảo vệ và phát triển đúng luật.

Theo Cục Thuế, trong 4 tháng đầu năm 2025, số thu thuế từ các tổ chức, cá nhân có hoạt động kinh doanh thương mại điện tử đạt 42.600 tỷ đồng, tăng 10,4% so với cùng kỳ năm 2024. Nguồn thu này đóng góp quan trọng cho ngân sách quốc gia trong lĩnh vực y tế, giáo dục. Đồng thời, theo Nghị quyết 43/2022/QH15, hộ kinh doanh online có doanh thu dưới 100 triệu đồng/năm vẫn tiếp tục được miễn thuế đến hết năm 2025.

Chính phủ cũng đã số hóa quy trình nộp thuế: Cổng Dịch vụ công quốc gia cho phép đăng ký mã số thuế online chỉ trong 10 phút, đồng bộ mã số thuế với tài khoản ngân hàng cá nhân (theo Quyết định 1466/QĐ-BTC). Tổng cục Thuế còn hợp tác với Facebook, TikTok đào tạo miễn phí hàng chục nghìn người kinh doanh online về kê khai thuế qua livestream hoặc hội thảo trực tiếp.

Dù vậy, nhiều người kinh doanh vẫn kỳ vọng thêm sự đồng hành. Chị Lan Anh đề xuất: “Các sàn TMĐT như Shopee, Lazada hay Tiki nên hỗ trợ trực tiếp việc kê khai thuế hoặc tích hợp công cụ nộp thuế vào hệ thống. Điều này giúp người bán thực hiện nghĩa vụ dễ dàng hơn.”

Anh Nam (Hà Nội) cũng mong ngành thuế sớm triển khai cơ chế các sàn khấu trừ thuế tại nguồn và nộp thay người bán như đã thông báo từ 1/4/2025, nhưng đến nay vẫn chưa được thực hiện.

Một đề xuất chung được nhiều hộ kinh doanh chia sẻ: các sàn TMĐT nên xem xét lại mức phí, bởi hiện tại mức phí từ vài phần trăm đến 20% là khá cao, gây áp lực lớn lên người bán hàng nhỏ lẻ./.

Theo Thế Hà – VTV Times

Continue Reading

Trong Nước

Báo cáo thị trường nước hoa Việt Nam 2023-2025

Published

on

Số liệu và báo cáo ngành cho biết quy mô thị trường nước hoa Việt Nam năm 2023 khoảng 107,5 triệu USD, trong đó thương hiệu nội địa chiếm ~10%. Thông tin chi tiết được tổng hợp từ các báo cáo ngành mỹ phẩm, dữ liệu TMĐT (Metric, Shopee)và các phân tích truyền thông uy tín.

1. Phân khúc thị trường theo giá

Thị trường nước hoa Việt Nam được chia thành ba phân khúc chính theo giá bán.
Phân khúc bình dân (giá rẻ) thường ở ngưỡng dưới 200.000₫, bao gồm chủ yếu nước hoa chiết/mẫu thử và các nhãn hàng nội địa hoặc nhái như Charme (mùi hương copycat giá ~200–300k). Theo báo cáo ngành mỹ phẩm, phân khúc dưới 500.000₫ chiếm đến 80% doanh số (với nhóm 100–200k bán chạy nhất); ở đây phần lớn vẫn là bình dân.
Phân khúc tầm trung khoảng 200.000–500.000₫ chiếm 35% doanh thu toàn ngành mỹ phẩm, và ở mảng nước hoa chủ yếu là các dòng designer phổ biến nhập khẩu (ví dụ Gucci, Narciso Rodriguez…).
Phân khúc cao cấp (trên 500.000₫) bao gồm nước hoa thương hiệu quốc tế nổi tiếng (Chanel, Dior, Bvlgari, Kilian, v.v.). Trên kênh TMĐT Shopee, phân khúc giá bán chạy nhất là 200–500k, thể hiện nhóm tầm trung đang chiếm ưu thế về doanh số online.

2. Xu hướng tiêu dùng theo từng phân khúc

Xu hướng tiêu dùng cho thấy nước hoa ngày càng được xem như một sản phẩm thiết yếu trong mỹ phẩm cá nhân. Theo Euromonitor, nước hoa đã chuyển từ hàng xa xỉ sang giúp “nâng cao tâm trạng và cảm xúc”, từ đó kích thích nhu cầu mua sắm. Giới trẻ (Gen Z, Millennials) là động lực tăng trưởng chính: theo báo cáo Piper Sandler, nhóm tuổi thiếu niên/sinh viên đã tăng chi tiêu nước hoa lên 26% trong một năm, và coi nước hoa là phần “tạo dựng bản sắc, thể hiện bản thân”. Đồng thời, kênh mua sắm trực tuyến và mạng xã hội ngày càng chiếm ưu thế: báo cáo ngành mỹ phẩm Việt Nam cho thấy mua sắm trực tuyến mở rộng kênh phân phối và cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, kéo theo sự phát triển mạnh mẽ của nước hoa bán qua sàn TMĐT và Facebook.

3. Sản phẩm/dòng nước hoa doanh thu cao nhất từng phân khúc

  • Phân khúc bình dân: Ưa chuộng các sản phẩm giá rẻ, thường là loại chiết hoặc copycat. Ví dụ, thương hiệu Charme (dòng Giò, Elegant…) với giá ~200–300k bán chạy trong phân khúc này. Ngoài ra, các loại nước hoa nhập khẩu giá rẻ như Armaf Club de Nuit (đại diện phân khúc giá rẻ) cũng có doanh thu lớn trên TMĐT.

  • Phân khúc tầm trung: Những dòng nước hoa phổ thông nhập khẩu có doanh thu cao, như các mùi nước hoa từ nhãn Gucci hay Narciso Rodriguez. Trên Shopee, các thương hiệu Gucci và Narciso Rodriguez nằm trong nhóm có doanh thu lớn nhất, cho thấy một số sản phẩm tiêu biểu (ví dụ Gucci Guilty, Narciso For Her) rất được ưa chuộng.

  • Phân khúc cao cấp: Dòng nước hoa xa xỉ của các nhà mốt lớn chiếm doanh thu hàng đầu. Theo thống kê, các thương hiệu như Chanel, Dior, Kilian (thuộc LVMH) hay Tom Ford đang chiếm ưu thế ở phân khúc này. Ví dụ, Chanel No.5, Dior Sauvage, Kilian Love Don’t Be Shy… là các sản phẩm cao cấp có doanh số lớn (nhìn chung các thương hiệu này đều được bán mạnh ở kênh duty-free và cửa hàng cao cấp).

4. Hành vi tiêu dùng – kênh mua hàng

Người tiêu dùng Việt mua nước hoa trên nhiều kênh kết hợp, trong đó trực tuyến chiếm tỷ trọng lớn. Báo cáo ngành hàng trên TMĐT cho thấy năm 2023 doanh thu mảng nước hoa trên sàn Shopee đạt khoảng 3.266 tỷ đồng. Mua hàng qua Internet và mạng xã hội đang rất phổ biến: một nghiên cứu cho biết “thị trường phát triển tự phát, việc mua bán chủ yếu thông qua internet và mạng xã hội”. Ngoài ra, kênh truyền thống (cửa hàng mỹ phẩm, siêu thị, showroom chuyên doanh) vẫn quan trọng. Ở Việt Nam có chuỗi cửa hàng nước hoa như Thegioinuochoa (khoảng 50 cửa hàng trên toàn quốc), cùng các cửa hàng mỹ phẩm – nước hoa (SCC, IPM, Vangelis, v.v.) phục vụ khách mua offline. Sàn TMĐT lớn khác (Lazada, Tiki) cũng có danh mục nước hoa, đồng thời nhiều shop online nhỏ qua Facebook/Instagram góp phần thúc đẩy kênh mua sắm online.

5. Thương hiệu nước hoa yêu thích ở từng phân khúc

  • Bình dân: Khách hàng bình dân ưa chuộng thương hiệu nội địa giá mềm như Charme (như Charme Giò, Elegant), và các dòng ngoại bình dân (Adidas, Playboy, Yardley…). Thống kê TMĐT ghi nhận Armaf và Charme nằm trong những nhãn có doanh thu cao nhất phân khúc thấp.

  • Tầm trung: Nhu cầu thiên về các thương hiệu nhập khẩu phổ thông. Trên Shopee, Gucci và Narciso Rodriguez là những thương hiệu có doanh thu lớn nhất, cho thấy các dòng nước hoa của họ (Gucci Guilty, Narciso For Her, v.v.) rất được yêu thích. Ngoài ra các thương hiệu khác như Calvin Klein, Versace, Lancôme cũng phổ biến trong nhóm này (đặc biệt qua kênh cửa hàng mỹ phẩm và TMĐT).

  • Cao cấp: Phân khúc cao cấp được thống lĩnh bởi các thương hiệu nước hoa danh tiếng toàn cầu. Điển hình có Chanel, Dior (thuộc LVMH), Kilian, Tom Ford, Creed, v.v.. Các thương hiệu này không chỉ có doanh thu cao mà còn tạo dựng uy tín với người dùng thành thị thu nhập cao.

6. Thời điểm trong năm có nhu cầu cao nhất

Nhu cầu nước hoa đỉnh điểm vào các dịp lễ, Tết. Đặc biệt, các mùa mua sắm cao điểm như cuối năm (Black Friday/ cuối năm, 11.11, 12.12), Tết Nguyên đán, Valentine (14/2), Ngày Phụ nữ Việt Nam (20/10) và Quốc tế Phụ nữ (8/3) đều thúc đẩy doanh số. Vào những dịp này người tiêu dùng thường mua nước hoa làm quà tặng và cho bản thân. (Ví dụ, các chương trình khuyến mãi lớn trên TMĐT vào cuối năm thường bao gồm nhiều bộ quà tặng nước hoa.) Mùa hè/khí hậu nắng nóng cũng thúc đẩy nhu cầu nước hoa hương trái cây/nhẹ nhàng, trong khi mùa lạnh ấm áp thúc đẩy hương ấm/nồng; do đó, lượng tiêu thụ có thể tăng nhẹ vào các mùa này theo xu hướng thời tiết.

7. Lý do mua nước hoa

Các lý do chính người Việt mua nước hoa bao gồm:

  • Chăm sóc bản thân, nâng tâm trạng: Nước hoa được xem như sản phẩm giúp tăng sự tự tin và hưng phấn. Theo Euromonitor, nước hoa “giúp nâng cao tâm trạng và cảm xúc, thúc đẩy nhu cầu mua sắm mạnh mẽ” sau đại dịch.

  • Thể hiện cá tính, phong cách: Người tiêu dùng, đặc biệt là giới trẻ, xem nước hoa như một phần nhận diện cá nhân. Báo cáo Piper Sandler cho thấy thanh thiếu niên coi nước hoa là cách tạo dựng bản sắc và thể hiện bản thân. Nhiều người mua nước hoa để khẳng định phong cách sống hoặc thay đổi hình ảnh cá nhân.

  • Tặng quà: Nước hoa thường được chọn làm quà biếu cao cấp trong các dịp lễ, sinh nhật, kỷ niệm. Việc nước hoa vừa sang trọng vừa cá nhân hóa cao khiến nó trở thành món quà phổ biến để tặng người thân, đối tác (ví dụ tặng vợ/người yêu dịp Valentine, tặng mẹ vào ngày 20/10, hay tặng đồng nghiệp/sếp vào dịp cuối năm).

  • Giá trị thương hiệu: Đối với phân khúc cao cấp, nhiều khách hàng mua nước hoa mang thương hiệu nổi tiếng để thể hiện đẳng cấp và gu thẩm mỹ. Việc sở hữu một chai nước hoa từ nhà mốt lớn (Chanel, Dior,…) đôi khi được xem như dấu hiệu khẳng định vị thế xã hội.

8. Đối tượng khách hàng có nhu cầu cao nhất

Thị trường nước hoa Việt Nam chủ yếu tập trung ở nhóm khách hàng:

  • Giới tính: Phụ nữ chiếm phần lớn người mua nước hoa. Số liệu toàn cầu cho thấy doanh thu nước hoa nữ (~37,24 tỷ USD) lớn hơn nước hoa nam (~23,85 tỷ USD) vào 2023. Tương tự ở Việt Nam, thị trường nước hoa nữ chiếm ưu thế, song các dòng nước hoa nam đang dần được chú ý và tăng trưởng.

  • Độ tuổi: Nhóm 18–35 tuổi (Gen Z và Millennials) là đối tượng mua nước hoa chính. Giới trẻ Việt Nam và châu Á quan tâm hơn đến nước hoa như món làm đẹp cá nhân, nên tỷ lệ tiêu thụ ở nhóm tuổi này cao. Trung niên mua nước hoa chủ yếu trong phân khúc sang trọng để tặng hoặc sử dụng lâu dài.

  • Thu nhập: Tầng lớp trung lưu đô thị có thu nhập trung bình đến khá (có thể chi tiêu 300k–2 triệu cho chai nước hoa) chiếm đa số thị trường ở phân khúc bình dân và tầm trung. Những người có thu nhập cao (trên trung bình) sẵn sàng chi tiền cho các thương hiệu cao cấp. Nhu cầu của khách hàng cũng tăng lên song song với thu nhập và xu hướng tiêu dùng hiện đại.

Ver2Solution Research

Continue Reading

Trending

Copyright © 2024 Ver2solution.com .