Connect with us

Tâm Lý Học NTD

Cách hấp dẫn người xem click vào bài viết !!!

Published

on

Lý do không phải ở nội dung, vấn đề ở chỗ không ai muốn click vào ! Cách hấp dẫn người xem click vào bài viết.

Nhiều người dành hàng giờ để edit, dựng hiệu ứng, thu voice, chèn nhạc…Nhưng bỏ đúng 30 giây cho việc đặt tiêu đề và làm thumbnail.
Kết quả? Nội dung tốt nhưng không ai biết đến. Video không lên nổi 500 view.

YouTube và các nền tảng mạng xã hội có nội dung video không quan tâm video mất bao lâu để làm, các nền tảng chỉ quan tâm: Người dùng có click không? Có ở lại xem không?

Nếu không ai click → video bị bóp reach.
Nếu click mà thoát sớm → video bị loại khỏi đề xuất.
Chuyện đơn giản vậy thôi.

Vậy phải làm gì?

1. Bắt đầu từ CTR – tỷ lệ nhấp chuột.

CTR là tín hiệu đầu tiên YouTube dùng để đánh giá video.
Muốn có view → phải có click.
Muốn có click → tiêu đề và thumbnail phải đủ “nặng”.

“YouTube is not hiding your video. People are just not clicking.”
Đừng vội nghĩ đến content viral nếu tiêu đề và thumbnail chưa đủ hấp dẫn để kéo click đầu tiên.

2. Tiêu đề không phải viết cho vui, mà là vũ khí.

Một tiêu đề tốt cần:
• Gợi tò mò (nhưng không clickbait rẻ tiền)
• Tạo cảm xúc (căng thẳng, hài hước, bất ngờ, đồng cảm)
• Cực kỳ rõ ràng — người lướt phải hiểu trong 1 giây

Nếu tiêu đề không khiến người đọc dừng lại → thua.
Đừng viết kiểu mô tả “review sản phẩm abc xyz” – hãy viết như đang bán cảm xúc, không phải liệt kê.

3. Thumbnail là điểm chạm đầu tiên, phải tát thẳng vào mắt.

Người dùng scroll YouTube như chơi TikTok — nhanh, vô thức, không cảm xúc.
Thumbnail phải:
• Mạnh, rõ, đơn giản
• Ít chữ hoặc không chữ
• Hình ảnh truyền được thông điệp chính trong chưa đến 1 giây

Đừng nhét cả câu chuyện vào thumbnail. Chỉ cần gợi đúng cảm xúc để người ta dừng lại.

4. Học cách tư duy như YouTube – không phải như người đăng video.

YouTube phân phối video như một cỗ máy. Nó không “yêu thích” ai cả.
Nó nhìn vào tín hiệu:
• Có ai click không?
• Click xong có xem lâu không?
• Có tương tác không?

Muốn được phân phối → phải “hợp lý” với hệ thống trước. Cảm xúc tính sau.

Kết luận:

Video dưới 500 view không phải vì nội dung tệ.
Chỉ đơn giản là: người ta không bấm vào ngay từ đầu.

“Don’t fix your content first. Fix your packaging first.”
(Đừng vội sửa nội dung. Sửa lớp vỏ bên ngoài trước.)

Câu hỏi cuối cùng:
Nếu tình cờ thấy video của chính mình hiện lên feed…Có sẵn sàng click ngay không? Hãy đặt mình ở trị trí là khách hàng người xem.
Nếu không → tiêu đề & thumbnail đó cần làm lại.

Nguồn Dan the creator
Ver2Solution Research

Continue Reading
Click to comment

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tâm Lý Học NTD

11 CÔNG THỨC VIẾT CONTENT HIỆU QUẢ 

Published

on

Sử dụng công thức khi viết content giúp bạn xây dựng nội dung mạch lạc, dễ hiểu và dễ tiếp cận với khách hàng. Các công thức này cung cấp một khung sườn rõ ràng, giúp bạn xác định mục tiêu, thông điệp và hành động cần thiết trong bài viết. Dưới đây là tổng hợp và chia sẻ từ Ver2Solution 11 công thức viết Content hiệu quả.

1. Công Thức – STAR (Situation – Task – Action – Result)
– Situation (Tình huống): Mô tả tình huống hiện tại hoặc bối cảnh vấn đề.
– Task (Nhiệm vụ): Đưa ra nhiệm vụ hoặc vấn đề mà khách hàng phải giải quyết.
– Action (Hành động): Chia sẻ các hành động hoặc giải pháp mà sản phẩm/dịch vụ của bạn cung cấp để giải quyết vấn đề đó.
– Result (Kết quả): Cuối cùng, mô tả kết quả đạt được sau khi thực hiện các hành động.
Cách sử dụng: STAR thường được áp dụng trong các bài viết hoặc video chia sẻ câu chuyện thành công của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Ví dụ, trong một bài đăng về sản phẩm giáo dục trực tuyến, bạn có thể mô tả tình huống học viên gặp khó khăn trong việc học, nhiệm vụ của họ là cải thiện điểm số, hành động là tham gia khóa học và kết quả là điểm số cải thiện rõ rệt.

2. Công Thức – 4P (Promise – Picture – Proof – Push)
– Promise (Lời hứa): Đưa ra lời cam kết mạnh mẽ về lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ sẽ mang lại.
– Picture (Hình ảnh): Tạo ra một hình ảnh sinh động để khách hàng hình dung kết quả mà họ sẽ đạt được.
– Proof (Chứng minh): Cung cấp các bằng chứng xác thực về hiệu quả của sản phẩm/dịch vụ.
– Push (Thúc đẩy): Kêu gọi hành động mạnh mẽ để khuyến khích khách hàng thực hiện hành động ngay lập tức.
Cách sử dụng: 4P hiệu quả nhất khi bạn muốn tạo sự tin tưởng và thúc đẩy hành động ngay lập tức. Ví dụ quảng cáo dịch vụ chăm sóc da:
Promise: “Làn da sáng khỏe hơn sau 1 liệu trình.”
Picture: “Da bạn sẽ trở nên đều màu và mịn màng.”
Proof: “98% khách hàng đã thấy hiệu quả ngay lần đầu tiên.”
Push: “Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để nhận ưu đãi 20%!”

3. Công Thức – PAS (Problem – Agitate – Solution)
– Problem (Vấn đề): Bắt đầu bằng việc xác định rõ ràng vấn đề mà khách hàng đang đối mặt.
– Agitate (Kích động): Sau khi vấn đề được nêu ra, việc làm rõ mức độ nghiêm trọng của vấn đề sẽ khiến – khách hàng cảm thấy cần phải hành động ngay để giải quyết nó.
– Solution (Giải pháp): Cuối cùng, bạn đưa ra sản phẩm hoặc dịch vụ như giải pháp để giải quyết vấn đề. Đây là phần quan trọng nhất, vì khách hàng cần thấy được lợi ích của việc sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn.
Cách sử dụng: PAS là công thức lý tưởng cho các chiến dịch tiếp thị sản phẩm giải quyết vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
Problem: Bạn có thấy da mình ngày càng khô hơn không?
Agitation: Da khô có thể dẫn đến các nếp nhăn và làm da mất đi vẻ sáng mịn.
Solution: Sử dụng kem dưỡng ẩm giúp da mềm mại, ngậm nước và trẻ trung.

4. Công Thức – BAB (Before – After – Bridge)
– Before (Trước): Tình trạng hiện tại của khách hàng trước khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
– After (Sau): Sự thay đổi hoặc kết quả tốt đẹp mà khách hàng có thể đạt được sau khi sử dụng sản phẩm.
– Bridge (Cầu nối): Cuối cùng, sản phẩm/dịch vụ sẽ là cầu nối, giúp khách hàng chuyển từ trạng thái ban đầu (Before) sang trạng thái lý tưởng (After).
Cách sử dụng:
BAB thường được sử dụng trong các chiến dịch marketing cho các sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc sức khỏe, hay dịch vụ làm đẹp, nơi sự chuyển biến rõ rệt từ trước và sau khi sử dụng sản phẩm là yếu tố thu hút lớn. Ví dụ, quảng cáo kem dưỡng da với hình ảnh trước và sau khi sử dụng sản phẩm giúp người xem dễ dàng hình dung về sự cải thiện làn da của họ.

5. Công Thức – FAB (Features – Advantages – Benefits)
– Features (Tính năng): Mô tả chi tiết về các tính năng nổi bật của sản phẩm hoặc dịch vụ.
– Advantages (Ưu điểm): Những tính năng này mang lại lợi ích gì? Điều này giúp sản phẩm/dịch vụ của bạn nổi bật hơn so với đối thủ.
– Benefits (Lợi ích): Đây là phần quan trọng nhất, vì người tiêu dùng thường không quan tâm đến tính năng mà quan tâm đến những lợi ích mà họ nhận được.
Cách sử dụng:
Công thức này đặc biệt hiệu quả khi bạn cần mô tả chi tiết về một sản phẩm hoặc dịch vụ mới mà người tiêu dùng chưa biết nhiều. Ví dụ quảng cáo máy tính bảng:
Features: “Máy tính bảng với màn hình 10 inch, độ phân giải cao.”
Advantages: “Màn hình sắc nét giúp bạn trải nghiệm hình ảnh sống động.”
Benefits: “Thưởng thức phim ảnh và chơi game như thật, mọi lúc mọi nơi.”

6. Công Thức – AIDA (Attention – Interest – Desire – Action)
– Attention (Chú ý): Mở đầu phải gây được sự chú ý.
– Interest (Quan tâm): Sau đó, tạo sự quan tâm bằng cách chia sẻ thông tin hấp dẫn.
– Desire (Mong muốn): Thúc đẩy người đọc hình dung họ sẽ có được lợi ích gì.
– Action (Hành động): Cuối cùng, kêu gọi hành động mạnh mẽ.
Cách sử dụng: AIDA là một công thức hiệu quả cho các chiến dịch quảng cáo, đặc biệt là quảng cáo sản phẩm tiêu dùng hoặc dịch vụ cần sự kích thích hành động ngay lập tức.
Ví dụ: Bài quảng cáo kem dưỡng da:
Attention: “Làn da bạn có đang bị khô và thiếu sức sống?”
Interest: “Kem dưỡng da này chứa dưỡng chất giúp cung cấp độ ẩm suốt 24 giờ.”
Desire: “Da bạn sẽ trở nên mềm mịn, tươi sáng chỉ sau vài ngày sử dụng.”
Action: “Mua ngay hôm nay để sở hữu làn da khỏe mạnh!”

7. Công Thức – QUEST (Qualify – Understand – Educate – Stimulate – Transition)
– Qualify (Xác định đối tượng): Xác định khách hàng mục tiêu.
– Understand (Hiểu khách hàng): Thấu hiểu nhu cầu và vấn đề của họ.
– Educate (Giáo dục): Cung cấp thông tin giáo dục giúp khách hàng nhận ra vấn đề và cách giải quyết.
– Stimulate (Kích thích): Khơi gợi sự hứng thú và tạo động lực.
– Transition (Chuyển đổi): Khuyến khích khách hàng thực hiện hành động cụ thể.
Cách sử dụng: QUEST là công thức rất hữu ích khi bạn muốn xây dựng một mối quan hệ bền vững với khách hàng và không chỉ bán sản phẩm mà còn cung cấp giá trị. Ví dụ, trong các chiến dịch giáo dục khách hàng về lợi ích của việc bảo vệ sức khỏe, bạn có thể sử dụng QUEST để hướng khách hàng từ việc nhận thức về vấn đề đến việc thực hiện hành động (như mua sản phẩm bảo vệ sức khỏe).

8. Công Thức – PASTOR (Problem – Amplify – Story – Testimony – Offer – Response)
– Problem (Vấn đề): Xác định vấn đề mà khách hàng đang gặp phải.
– Amplify (Kích động): Làm nổi bật mức độ nghiêm trọng của vấn đề, giúp khách hàng cảm thấy nó ảnh hưởng lớn đến họ.
– Story (Câu chuyện): Kể câu chuyện về một người đã trải qua tình huống tương tự và đã tìm ra giải pháp.
– Testimony (Lời chứng thực): Cung cấp lời chứng thực từ khách hàng đã sử dụng sản phẩm và đạt được kết quả tốt.
– Offer (Ưu đãi): Đưa ra lời đề nghị, cung cấp giải pháp là sản phẩm/dịch vụ của bạn.
– Response (Phản hồi): Kêu gọi hành động mạnh mẽ, khuyến khích khách hàng thực hiện hành động ngay lập tức.
Cách sử dụng: PASTOR hiệu quả khi bạn muốn tạo ra một chiến dịch quảng cáo kể một câu chuyện cảm động để khách hàng cảm nhận được vấn đề và sự cấp bách. Ví dụ, trong chiến dịch bán sản phẩm hỗ trợ giảm cân, bạn có thể kể về hành trình giảm cân của một khách hàng, cung cấp lời chứng thực từ người đó và sau đó đề xuất giải pháp là sản phẩm của bạn, kết thúc bằng lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.

9. Công Thức – RACE (Reach – Act – Convert – Engage)
– Reach (Tiếp cận): Mở rộng khả năng tiếp cận khách hàng, giúp họ nhận thức về sản phẩm/dịch vụ.
– Act (Hành động): Khuyến khích khách hàng thực hiện hành động nhỏ, như nhấn vào một liên kết hoặc đăng ký nhận thông tin.
– Convert (Chuyển đổi): Chuyển hành động thành kết quả cụ thể, như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ.
– Engage (Gắn kết): Xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng, duy trì sự tương tác lâu dài.
Cách sử dụng: RACE rất hiệu quả trong việc xây dựng chiến lược marketing dài hạn. Bạn có thể áp dụng công thức này trong các chiến dịch email marketing,khi bạn bắt đầu bằng việc tiếp cận khách hàng qua thông báo, khuyến khích họ hành động bằng cách tham gia chương trình khuyến mãi, chuyển đổi họ thành khách hàng và cuối cùng giữ họ gắn kết với các chiến dịch email tiếp theo.

10. Công Thức – S.P.A.R.K. (Simple – Practical – Actionable – Relevant – Knowledgeable)
– Simple (Đơn giản): Nội dung cần dễ hiểu, tránh phức tạp hóa vấn đề.
– Practical (Thực tế): Nội dung phải có tính thực tiễn, dễ dàng áp dụng vào cuộc sống.
– Actionable (Có thể hành động được): Cung cấp các bước hành động rõ ràng mà khách hàng có thể thực hiện ngay.
– Relevant (Liên quan): Nội dung phải phù hợp với đối tượng khách hàng và nhu cầu của họ.
– Knowledgeable (Kiến thức): Nội dung cần thể hiện sự hiểu biết, mang đến giá trị thực sự cho khách hàng.
Cách sử dụng: S.P.A.R.K. là công thức lý tưởng để tạo ra những nội dung dễ hiểu, dễ áp dụng và có tính giáo dục. Ví dụ, khi viết một bài blog hướng dẫn khách hàng cách chăm sóc da vào mùa đông, bạn sẽ cần đảm bảo rằng các bước chăm sóc được đơn giản hóa, dễ áp dụng và phù hợp với nhu cầu của đối tượng khách hàng mục tiêu.

11. Công Thức – 5W1H (What – Why – When – Where – Who – How)
– What (Cái gì): Giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ.
– Why (Tại sao): Giải thích lý do tại sao khách hàng nên quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ.
– When (Khi nào): Cung cấp thời gian hoặc thời điểm phù hợp để sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
– Where (Ở đâu): Mô tả nơi sản phẩm/dịch vụ có sẵn.
– Who (Ai): Chỉ rõ đối tượng sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
– How (Như thế nào): Hướng dẫn cách sử dụng hoặc tiếp cận sản phẩm/dịch vụ.

Cách sử dụng: 5W1H là công thức hoàn hảo cho việc viết các bài giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Ví dụ, bạn có thể sử dụng công thức này để viết một bài giới thiệu về một khóa học mới, trong đó bạn sẽ trả lời các câu hỏi về khóa học, lý do tại sao người đọc cần tham gia, khi nào khóa học bắt đầu, nơi diễn ra, ai là người phù hợp tham gia và cách đăng ký.

Tùy vào mục tiêu của từng bài viết, mỗi công thức viết content sẽ mang lại những lợi ích khác nhau giúp tối ưu hóa hiệu quả truyền thông. Điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ đặc điểm sản phẩm và nhu cầu của khách hàng để chọn và áp dụng công thức phù hợp.
Ver2Solution Research

Continue Reading

Tâm Lý Học NTD

Gen Z đang định hình tương lai TMĐT: Độ trung thành thương hiệu thấp, thường mua sắm theo trend

Published

on

Mua sắm ít nhưng ảnh hưởng lớn, Gen Z đang định hình tương lai TMĐT Việt Nam phải thay đổi từ cách tiếp cận, nội dung truyền thông đến trải nghiệm mua hàng.

Thế hệ Gen Z đang trở thành lực đẩy cốt lõi định hình thị trường thương mại điện tử (TMĐT) Việt Nam trong giai đoạn 2025 đến 2028. Không chỉ đơn thuần là nhóm người tiêu dùng trẻ tuổi, Gen Z đang tác động mạnh mẽ đến cách thương hiệu xây dựng sản phẩm, làm tiếp thị và vận hành bán hàng trên môi trường số.

Theo báo cáo Vietnam E-commerce Intelligence 2025 của YouNet ECI và YouNet Media, Gen Z chiếm khoảng 53,4% người tiêu dùng số mua sắm trực tuyến ít nhất 1 lần/tuần, cho thấy sự chủ động và tần suất mua sắm tương đối cao ngay cả khi nhóm tuổi này chưa đạt đến đỉnh thu nhập. Họ mua sắm trung bình từ 2-3 lần/tháng, với giá trị giỏ hàng phổ biến nằm trong khoảng từ 4 đến dưới 20 USD (khoảng từ 100-500.000 đồng).

Các ngành hàng được Gen Z ưu tiên hàng đầu là thời trang, làm đẹp và chăm sóc cá nhân – những lĩnh vực có tính thẩm mỹ và liên quan mật thiết đến việc thể hiện bản thân. Báo cáo cũng dự báo rằng giá trị giỏ hàng của các ngành hàng này có thể tăng gấp 2,3 lần vào năm 2028, nếu các thương hiệu khai thác đúng hành vi và nhu cầu của nhóm tiêu dùng này. Cụ thể, ngành chăm sóc cá nhân được kỳ vọng sẽ đóng góp 41,8% vào tăng trưởng GMV của nhóm Gen Z, tương đương khoảng 3,5 tỷ USD. Thời trang chiếm 34,6%, tương đương gần 2,9 tỷ USD, và ngành làm đẹp chiếm 23,6%, tương ứng khoảng 1,9 tỷ USD.

Khác với các thế hệ đi trước, Gen Z có hành vi mua sắm chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các xu hướng mạng xã hội và yếu tố giải trí. Họ ưa chuộng hình thức “shoppertainment” – kết hợp giữa mua sắm và giải trí trên cùng một nền tảng – đặc biệt thông qua livestream, video ngắn và nội dung từ các micro-influencer có phong cách sống gần gũi. Đây là nhóm người tiêu dùng dành nhiều thời gian trên mạng xã hội và bị tác động mạnh bởi những cộng đồng tưởng tượng (Imagined Community) – nơi hình ảnh bản thân được xây dựng thông qua các trào lưu, thần tượng và nội dung lan truyền.

Khi tiếp cận sản phẩm, Gen Z thường quan tâm nhiều đến trải nghiệm tổng thể, tính chân thực của nội dung giới thiệu và khả năng tương tác trực tiếp với thương hiệu hoặc người đại diện.

Mức độ trung thành thương hiệu của Gen Z cũng rất thấp. Khảo sát của YouNet Media chỉ ra rằng hơn 50% người thuộc nhóm này không trung thành với bất kỳ thương hiệu nào, và thường xuyên thay đổi dựa theo xu hướng hoặc các chương trình khuyến mãi. Điều này khiến việc giữ chân khách hàng Gen Z trở thành một thách thức lớn với các thương hiệu, nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội lớn cho những ai có khả năng phản ứng nhanh và tạo được kết nối cảm xúc.

Từ dữ liệu thu thập được, báo cáo nhấn mạnh rằng Gen Z không còn mua hàng dựa trên yếu tố chức năng hay thương hiệu nổi tiếng, mà thường đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc, xu hướng và yếu tố cá nhân hóa. Điều này đòi hỏi các thương hiệu phải thay đổi cách tiếp cận truyền thống, liên tục cập nhật nội dung, đổi mới hình thức truyền thông và đầu tư vào các nền tảng bán hàng mang tính tương tác cao.

Trong bối cảnh TMĐT Việt Nam được dự báo sẽ tăng trưởng lên gần 50 tỷ USD vào năm 2028, Gen Z không chỉ là nhóm người mua hàng tiềm năng mà còn là nhân tố tái định hình toàn bộ thị trường.

Theo Người đưa tin

Continue Reading

Tâm Lý Học NTD

Các KOL đang bị vắt kiệt

Published

on

Nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đang gặp các vấn đề về sức khỏe, nhưng đây vẫn chưa được coi là một công việc đúng nghĩa.

Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội mệt mỏi khi phải “sống online” liên tục. Ảnh: @addisonraee.

Jayde Powell (32 tuổi), chiến lược gia truyền thông và người sáng tạo nội dung, đăng một video mỗi ngày lên LinkedIn. Cô từng hợp tác với các thương hiệu lớn như Uber và Delta Airlines, kiếm hơn 50.000 USD chỉ trong 3 tháng đầu năm.

Nhưng phía sau thành công đó là sự mệt mỏi kéo dài vì phải “sống online” liên tục.

“Tôi không nghĩ việc thức dậy và phải kiểm tra điện thoại ngay lập tức là điều bình thường”, cô nói.

Powell bắt đầu đeo kính lọc ánh sáng xanh từ năm 2021 vì thường xuyên bị đau đầu do nhìn màn hình quá nhiều. Cô thừa nhận mình nghiện mạng xã hội và cảm thấy lâng lâng như nhận được một liều dopamine (chất dẫn truyền thần kinh gắn liền với cảm giác hưng phấn và phần thưởng) mỗi lần bài đăng được nhiều tương tác.

Nhưng các nghiên cứu chỉ ra sự kích thích liên tục đó khiến não bộ dần “nhờn thuốc”, buộc người dùng phải tìm kiếm nhiều tương tác hơn để duy trì cảm giác thỏa mãn. Từ đó, một vòng lặp nghiện ngập hình thành: liên tục đăng bài, liên tục chờ đợi phản hồi và liên tục khao khát sự công nhận từ cộng đồng mạng.

Không dừng lại ở đó, áp lực duy trì hình ảnh và hiện diện trực tuyến càng khoét sâu thêm sự mệt mỏi.

Bài nghiên cứu The Role of Likes: How Online Feedback Impact Users’ Mental Health của Đại học Munich (Đức) cho thấy khi bài đăng nhận về ít hoặc không có phản hồi, người sáng tạo nội dung dễ rơi vào trạng thái tiêu cực, suy giảm lòng tự trọng, thậm chí tăng cảm giác cô đơn.

Powell hiện phải gặp chuyên gia tâm lý hàng tháng để giải tỏa áp lực công việc. Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ khả năng chi trả cho dịch vụ này, bởi nghề sáng tạo nội dung vốn thu nhập bấp bênh.

Shira Lazar, đồng sáng lập dịch vụ tư vấn CreatorCare, nhận định nỗi sợ lớn nhất của người sáng tạo nội dung là “bị lãng quên”. “Muốn tồn tại, họ buộc phải đăng tải liên tục, nhưng cái giá phải trả là sự lo âu, trầm cảm, rối loạn ăn uống và tài chính bấp bênh”, bà nói.

Amy Kelly, nhà trị liệu kiêm đồng sáng lập Revive, ví mạng xã hội như một “cỗ máy khổng lồ không có chế độ bảo trì”. Các KOL hay influencer dễ dàng ảo tưởng về sự kết nối qua những lượt thả tim, nhưng khi đối mặt với chỉ trích, vết thương tâm lý để lại lại sâu sắc hơn nhiều.

Powell từng bị chê bai ngoại hình nặng nề chỉ vì một bình luận khen ngợi con gái Beyoncé nhảy đẹp. Khi cô tham gia xây dựng cộng đồng phụ nữ da màu trong ngành cần sa, làn sóng công kích còn dữ dội hơn. Nhiều người quy chụp cô cổ vũ cho việc sử dụng ma túy.

Dù có chuyên môn marketing, Powell nhận định nghề influencer vẫn bị coi thường, không được nhìn nhận như công việc thật sự.

Daniel Abas, Chủ tịch Tổ chức Creators Guild of America tại Mỹ, cho rằng xã hội chưa hiểu đúng tầm quan trọng của influencer. “Sự chú ý là tiền bạc. Ai kiểm soát sự chú ý, người đó tạo ra giá trị”, ông nói.

Theo ZingNews

Continue Reading

Đọc nhiều nhất

Copyright © 2024 Ver2solution.com .