Connect with us

Quốc Tế

Xu hướng giao hàng trong 1 giờ

Published

on

Trung Quốc là một trong những quốc gia tiên phong và dẫn đầu về xu hướng giao hàng tức thời (instant delivery), đặc biệt là mô hình giao hàng trong 1 giờ (1-hour delivery). Xu hướng này không chỉ là một tiện ích mà đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của người dân và là động lực quan trọng thúc đẩy ngành bán lẻ, thương mại điện tử.

Dưới đây là những xu hướng chính của giao hàng tức thời 1h tại Trung Quốc trong giai đoạn hiện tại (tháng 6/2025) và dự báo cho tương lai gần:

1. Tốc độ tăng trưởng vượt bậc và sự thâm nhập sâu rộng:

  • Tăng trưởng mạnh mẽ: Số lượng đơn hàng giao hàng tức thời ở Trung Quốc đã đạt 42 tỷ vào năm 2023 và dự kiến sẽ vượt 48 tỷ vào năm 2024. Ngành bán lẻ tức thời (instant retail), được xây dựng trên hệ thống giao hàng tức thời, đã tăng trưởng trung bình hơn 50% hàng năm kể từ năm 2018, đạt 650 tỷ nhân dân tệ (khoảng 88,93 tỷ USD) vào năm 2023, tăng gần 30% so với cùng kỳ năm trước. Con số này dự kiến sẽ vượt 2 nghìn tỷ nhân dân tệ vào năm 2030.
  • Thâm nhập mọi lĩnh vực: Giao hàng tức thời không chỉ giới hạn ở thực phẩm và đồ uống mà còn mở rộng sang các mặt hàng tạp hóa, thuốc men, đồ dùng hàng ngày, và thậm chí cả các mặt hàng công nghiệp khẩn cấp như phụ tùng, linh kiện quan trọng.
  • “Bán lẻ tức thời” (Instant Retail): Mô hình này đang thay đổi hoàn toàn ngành bán lẻ, cho phép người tiêu dùng nhận được sản phẩm chỉ sau vài phút hoặc trong vòng 1 giờ, đáp ứng nhu cầu tức thì.

2. Ứng dụng công nghệ cao và tự động hóa:

  • AI và Dữ liệu lớn: Các nền tảng giao hàng như Meituan, Ele.me (Alibaba) và JD Logistics sử dụng công nghệ dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa việc điều phối, khớp nối chính xác giữa người bán, người tiêu dùng và người giao hàng, tính toán các tuyến đường tối ưu chỉ trong 0.55 mili giây.
  • Kho thông minh và trung tâm phân loại tự động: Các tập đoàn lớn như Alibaba (Cainiao) và JD.com (JD Logistics) đã đầu tư mạnh vào các nhà kho tự động hóa cao, sử dụng băng chuyền dài hàng chục km và robot để phân loại hàng hóa với tốc độ tính bằng giây. Điều này rút ngắn đáng kể thời gian chuẩn bị và xử lý đơn hàng.
  • Phương tiện giao hàng tự động:
    • Máy bay không người lái (UAV): Trung Quốc đang đẩy nhanh việc áp dụng máy bay không người lái để giao hàng, đặc biệt ở các vùng nông thôn hoặc địa hình khó khăn. Ví dụ, Bưu điện Trung Quốc (China Post) đã sử dụng UAV để vận chuyển mận giòn từ các vườn cây ăn quả trên núi, rút ngắn thời gian vận chuyển từ vườn.
    • Robot giao hàng: Robot và xe tự hành được triển khai ở một số khu vực đô thị, khuôn viên trường học, và các khu công nghiệp để giao hàng chặng cuối, giảm chi phí nhân công và tăng hiệu quả.

3. Cơ sở hạ tầng logistics phát triển vượt trội:

  • Mạng lưới kho bãi và trung tâm phân phối rộng khắp: Trung Quốc có hệ thống kho bãi hiện đại, được bố trí chiến lược để đảm bảo hàng hóa có thể được vận chuyển đến người tiêu dùng trong thời gian ngắn nhất.
  • Hệ thống giao thông đa dạng: Đầu tư mạnh vào đường bộ, đường sắt (như China Railway Express mở thêm nhiều tuyến vận chuyển hàng hóa đến Châu Âu và các thị trường khác), và cảng biển lớn giúp vận chuyển hàng hóa nhanh chóng và hiệu quả.
  • Hệ sinh thái logistics toàn diện: Các tập đoàn thương mại điện tử khổng lồ như Alibaba (Cainiao) và JD.com (JD Logistics) đã xây dựng hệ sinh thái logistics của riêng mình, kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng từ kho bãi đến khâu giao hàng cuối cùng.

4. Cạnh tranh gay gắt giữa các ông lớn và các công ty chuyển phát nhanh:

  • Các công ty hàng đầu: SF Express, China Post, ZTO Express, YTO Express, Best Express, JD Logistics, Meituan, Ele.me là những “người chơi” chính trong cuộc đua giao hàng tức thời.
  • Chiến lược đa dạng: Các công ty liên tục tìm cách hạ chi phí vận chuyển, tối ưu hóa quy trình và nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút và giữ chân khách hàng.
  • Đầu tư vào “Last-mile delivery”: Đây là khâu quan trọng nhất để đảm bảo thời gian giao hàng tức thời. Các công ty đang tập trung vào việc tối ưu hóa lộ trình, tăng cường số lượng và hiệu quả của đội ngũ tài xế, cũng như ứng dụng công nghệ để quản lý giao hàng chặng cuối.

5. Tác động đến kinh tế và xã hội:

  • Thúc đẩy tiêu dùng: Giao hàng tức thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua sắm, kích thích nhu cầu tiêu dùng và thúc đẩy sự phát triển của ngành bán lẻ.
  • Tạo việc làm linh hoạt: Ngành công nghiệp giao hàng tức thời đã tạo ra vô số cơ hội việc làm linh hoạt cho shipper, thậm chí “nhân viên giao hàng trực tuyến” đã được chính thức công nhận là một nghề mới ở Trung Quốc vào năm 2020.
  • Xây dựng “vòng tròn sinh hoạt 15 phút”: Giao hàng tức thời đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các “vòng tròn sinh hoạt 15 phút” ở đô thị, nơi cư dân có thể tiếp cận mọi dịch vụ và hàng hóa thiết yếu trong vòng 15 phút đi bộ hoặc đi xe.
  • Thách thức về môi trường: Nhu cầu giao hàng nhanh cũng đặt ra thách thức về môi trường do gia tăng lượng phương tiện vận chuyển và bao bì. Tuy nhiên, các công ty đang dần chuyển sang sử dụng xe điện, tối ưu hóa tuyến đường và giảm thiểu rác thải.

Tóm lại, xu hướng giao hàng tức thời 1h tại Trung Quốc đang phát triển mạnh mẽ, dựa trên nền tảng công nghệ tiên tiến, cơ sở hạ tầng vững chắc và sự cạnh tranh khốc liệt giữa các “ông lớn”. Đây là một mô hình đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lại thói quen tiêu dùng và cảnh quan kinh tế của đất nước tỷ dân.

Continue Reading
Click to comment

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Quốc Tế

Amazon cắt giảm 27.000 lao động, đóng băng tuyển dụng, theo dõi từng đồng chi tiêu lương thưởng khi toàn ngành rơi vào cảnh khó khăn

Published

on

Nối tiếp nhiều mảng kinh tế khác, ngành TMĐT cũng đang phải đối mặt thách thức khi hàng loạt doanh nghiệp sa thải lao động, đóng băng tuyển dụng trước cơn bão giá và chuyển đổi số.

Trong bối cảnh yêu cầu tăng hiệu suất và cắt giảm chi phí leo thang, Amazon đã thực hiện một loạt biện pháp thắt chặt nhân sự, từ sa thải hàng loạt đến đóng băng ngân sách tuyển dụng và áp dụng mô hình “ngân sách OpEx” nhằm kiểm soát chi tiêu lương thưởng.

Kể từ đầu năm 2022, Amazon đã cắt giảm tổng cộng khoảng 27.000 nhân sự ở các vị trí văn phòng và bộ phận hỗ trợ, như một phần trong chiến dịch tái cấu trúc nhằm nâng cao biên lợi nhuận và tối ưu hóa vận hành. Đợt sa thải này bao gồm cả những lượt cắt trong mảng thiết bị và dịch vụ (Alexa, Echo, Ring), cũng như nhiều vị trí trong bộ phận truyền thông và bền vững.

Không riêng gì Amazon, hàng loạt những cái tên nổi tiếng trong ngành TMĐT cũng cắt giảm chi tiêu nhân sự, báo hiệu một thị trường đầy khó khăn.

Đầu năm 2024, Lazada thực hiện đợt sa thải tại trụ sở Singapore, với con số không được công bố chính thức nhưng theo báo cáo có thể chiếm 25–50% nhân sự khu vực. Các nguồn tin cho biết công ty đã họp tái cơ cấu và áp dụng các biện pháp “tránh lãng phí nguồn lực” để chuẩn bị cạnh tranh khốc liệt trong khu vực.

Tháng 7/2022, Shopify cắt giảm gần 10% lực lượng lao động (khoảng 1.000 người) do dự đoán tăng trưởng vượt quá thực tế và chi phí vận hành tăng cao. Đến tháng 5/2023, công ty lại tiếp tục cắt 20% nhân sự, đồng thời bán mảng logistics cho Flexport để tập trung vào lõi nền tảng TMĐT.

Tương tự, đầu năm 2023, eBay thông báo cắt giảm 1.000 vị trí (tương đương khoảng 9% tổng nhân sự) nhằm điều chỉnh lực lượng lao động phù hợp với tốc độ tăng trưởng chậm lại và giảm sự phụ thuộc vào đội ngũ hợp đồng.

Tháng 1/2023, nền tảng nội thất trực tuyến Wayfair sa thải khoảng 1.750 nhân viên (10% lực lượng) do nhu cầu tiêu dùng suy giảm sau đại dịch. Một đợt cắt giảm bổ sung vào năm 2024 tiếp tục diễn ra, với hơn 1.650 vị trí bị ảnh hưởng để “định vị công ty cho tương lai” theo CEO Niraj Shah.

Tờ Business Insider (BI) nhận định giai đoạn “bùng nổ” mùa dịch Covid-19 đẩy tốc độ tuyển dụng rất nhanh, nhưng sau đó doanh thu chững lại khiến các công ty phải tái cân đối chi phí lương và phúc lợi.

Ngoài ra, nhà bán lẻ trực tuyến không chỉ cạnh tranh nội bộ mà còn phải tranh giành nhân sự công nghệ với fintech, AI và các startup khác, đẩy mức lương trung bình lên cao.

Đặc biệt, ứng dụng AI, tự động hóa và phân tích dữ liệu ngày càng nhiều khiến nhiều vị trí cũ trở nên thừa, đồng thời tạo nhu cầu cao với chuyên gia dữ liệu, AI, DevOps… dẫn đến xu hướng “sa thải – tái tuyển dụng” theo kỹ năng mới.

Thậm chí nhiều tập đoàn đã áp dụng mô hình “ngân sách Opex” như Amazon và nhiều công ty khác cho thấy xu hướng chuyển từ “đếm đầu người” sang “quản lý chi phí vận hành”, buộc nhà quản lý phải cân nhắc kỹ càng cơ cấu nhân sự (toàn thời gian, hợp đồng, tạm thời) để tối ưu chi phí.

Siết chi phí

Chỉ trong vài ngày gần đây, Amazon thông báo cắt thêm gần 100 vị trí tại mảng Sách (Books), bao gồm nhân sự tại Goodreads và nhóm Kindle. Giới lãnh đạo cho biết đây là bước đi cần thiết để “tinh giản bộ máy, giảm thiểu các lớp quản lý không cần thiết” trong quá trình chuyển đổi và phát triển các mảng kinh doanh trọng tâm.

Cùng lúc, Amazon Retail – bao gồm marketplace, logistics và Fresh grocery – đang áp dụng chính sách ngân sách Opex cố định, tức giữ nguyên tổng chi phí vận hành cho nhân sự so với năm 2024 và chỉ tuyển thêm khi thực sự cần thiết và được phê duyệt bằng lý do thuyết phục. Chính sách này không áp dụng cho nhân viên kho hay mảng AWS.

Để hiện thực hóa kỷ luật chi phí, Amazon Retail đã triển khai một bảng báo cáo thời gian thực (dashboard) cho phép theo dõi đồng thời số lượng nhân sự và tổng chi phí lương, số cổ phiếu thưởng theo từng cấp bậc, kỹ năng và bộ phận.

Đồng thời, hệ thống cũng hỗ trợ lên kế hoạch trộn lẫn các nhân sự theo cấp bậc, kỹ năng chuyên môn và thâm niên. Nhờ vậy, ban quản lý có thể lập ngân sách chi tiết cho từng nhóm công việc, tránh tình trạng vượt trần chi phí và tăng khả năng điều chỉnh nhanh theo biến động doanh thu.

Mỗi đề xuất vượt ngân sách OpEx đều phải kèm lý do giải thích thỏa đáng và chịu đánh giá chặt chẽ từ ban lãnh đạo.

Thay vì đặt mục tiêu về số lượng tuyển, các quản lý giờ đây sẽ được giao ngân sách Opex cố định, giúp họ linh hoạt hơn trong lựa chọn mô hình nhân sự (toàn thời gian, hợp đồng, tạm thời) nhưng cũng buộc phải cân nhắc kỹ lưỡng chi phí bình quân trên mỗi vị trí.

Những bước đi quyết liệt của Amazon phản ánh áp lực chung lên ngành TMĐT: chi phí lao động cao, nhu cầu mở rộng sau đại dịch không ổn định, và cạnh tranh gay gắt với các công ty công nghệ khác về nhân tài. Việc lặp đi lặp lại giữa “sa thải – tuyển dụng” không chỉ tốn kém chi phí đào tạo mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần làm việc và văn hóa doanh nghiệp.

Tờ Fortune nhận định sau giai đoạn tăng tốc trong đại dịch, Amazon và các đối thủ đã mở rộng quy mô mạnh, dẫn đến áp lực tăng lương và phúc lợi. SEC nhấn mạnh chi phí lao động và gián đoạn chuỗi cung ứng đang khiến việc thuê, đào tạo và triển khai nhân sự trở nên khó khăn hơn.

Trong khi đó, các công ty công nghệ lớn đều đang săn đón kỹ sư phần mềm, chuyên gia dữ liệu… khiến nguồn ứng viên trở nên “đắt đỏ” và khan hiếm. Đây lại chính là những lao động mà Amazon cần trong kỷ nguyên chuyển đổi số.

Bên cạnh đó, nhiều khảo sát cho thấy sau 90 ngày làm việc, chỉ dưới một phần ba người lao động mới tiếp tục gắn bó, tạo ra làn sóng tuyển – sa thải luân phiên, tốn kém chi phí đào tạo và ảnh hưởng tinh thần đội ngũ.

Trên thực tế, câu chuyện của Amazon chỉ là một trong vô số những khó khăn mà toàn ngành TMĐT đang phải đối mặt.

Tờ BI nhận định khi làn sóng bão giá, chi phí vận hành tăng cao và sự bão hòa thị trường buộc nhiều “ông lớn” thương mại điện tử phải cơ cấu lại hoạt động, ngành TMĐT đang đối mặt những khó khăn chồng chất khi phải triển khai hàng loạt đợt sa thải nhân sự.

Giai đoạn hậu đại dịch, người tiêu dùng đã quay về thói quen mua sắm truyền thống, khiến doanh thu của các nền tảng TMĐT tăng trưởng chậm lại. Trong khi đó, chi phí lao động và đầu tư hạ tầng (kho, giao nhận, công nghệ) tiếp tục leo thang. Kết quả là nhiều công ty buộc phải giảm quy mô nhân sự để cắt giảm chi phí, đảm bảo biên lợi nhuận không bị “ăn mòn”.

Trong khi đó, đầu tư cho tự động hóa, kho robot, AI hay nền tảng dữ liệu đòi hỏi nguồn vốn lớn ngay lập tức, trong khi hiệu quả thu về thường phải tính theo quý hoặc năm. Để “giải phóng” ngân sách đổ vào công nghệ, nhiều đơn vị chọn giải pháp giảm nhân viên ở các bộ phận hỗ trợ, chăm sóc khách hàng hay logistics truyền thống.

Tuy nhiên, điều này cũng kéo theo rủi ro về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.

Rõ ràng, ngành TMĐT đang gặp quá nhiều khó khăn khiến các công ty phải thay đổi. Mô hình “ngân sách Opex” và hệ thống giám sát mới của Amazon phản ánh xu hướng chung trong ngành là tập trung vào chi phí vận hành thay vì số lượng nhân sự, nhằm duy trì tính linh hoạt tài chính trong bối cảnh bất định.

Nguồn: BI, Fortune

Continue Reading

Quốc Tế

Bán đồ Nhật nhái giá rẻ doanh thu cả năm hơn 2 tỷ USD

Published

on

Ngay từ khi ra mắt, Miniso không giấu tham vọng toàn cầu của mình, bán đồ Nhật nhái giá rẻ doanh thu cả năm hơn 2 tỷ USD.

Từ một cửa hàng nhỏ ở Quảng Châu hồi năm 2013, Miniso vươn lên trở thành thương hiệu bán lẻ có mặt tại hơn 100 quốc gia với hàng nghìn cửa hàng trên toàn thế giới. Nhìn bên ngoài, thương hiệu này giống như một “IKEA thu nhỏ” hay “Muji giá rẻ” – bày bán đủ thứ đồ dùng gia đình, phụ kiện, mỹ phẩm, văn phòng phẩm… với mức giá vừa túi tiền. Đằng sau sự gọn gàng, tối giản là cả một chiến lược kinh doanh táo bạo – kết hợp giữa thiết kế Nhật Bản, mô hình Trung Quốc và tham vọng toàn cầu hóa kiểu Mỹ.

Miniso được sáng lập bởi Ye Guofu, một doanh nhân người Trung Quốc có kinh nghiệm trong lĩnh vực mỹ phẩm và bán lẻ và Miyake Junya, một nhà thiết kế người Nhật Bản. Hai người gặp nhau tại Tokyo năm 2013, sau đó nảy ra ý tưởng về một thương hiệu bán lẻ nhỏ gọn, phong cách tối giản kiểu Nhật, song phải được tổ chức và vận hành theo cách “rất Trung Quốc”: chi phí thấp và tập trung vào thị trường đại chúng.

Miniso bắt đầu với chiến lược định vị rất đặc biệt: giả lập thương hiệu Nhật. Logo, cách trình bày, tên thương hiệu, ngôn ngữ tiếp thị… đều sử dụng hình ảnh và màu sắc gợi liên tưởng đến những thương hiệu nổi tiếng như Uniqlo, Muji hay Daiso. Trong khi đó, bản chất vận hành của Miniso – từ sản xuất, chuỗi cung ứng đến điều hành – lại diễn ra hoàn toàn ở Trung Quốc. Họ thậm chí đăng ký văn phòng tại Tokyo, sử dụng tiếng Nhật trong mô tả sản phẩm và tự xưng là “Japanese lifestyle brand”. Chính điều này đã từng khiến công ty bị chỉ trích là “đánh lừa người tiêu dùng”.

THAM VỌNG TOÀN CẦU

Ngay từ khi ra mắt, Miniso không giấu tham vọng toàn cầu. Thay vì đi từng bước thận trọng như nhiều thương hiệu truyền thống, họ chọn chiến lược mở rộng “kiểu bão”, với tốc độ chưa từng thấy. Chỉ sau 5 năm, Miniso đã có mặt tại hơn 60 quốc gia với hàng nghìn cửa hàng, trải khắp từ Trung Đông, Đông Nam Á, châu Âu đến châu Phi và Nam Mỹ.

Bán đồ 'Nhật nhái' giá rẻ, chuỗi cửa hàng nổi lên như 1 thế lực toàn cầu: Doanh thu cả năm hơn 2 tỷ USD, đến 2027 nhắm sở hữu 10.000 địa điểm- Ảnh 1.

“Công ty của chúng tôi vẫn đang tìm hướng tăng trưởng”, ông Ye cho biết trong một cuộc phỏng vấn tại trụ sở chính của công ty ở Quảng Châu hồi năm 2022, một trong những lần phỏng vấn đầu tiên của ông với hãng truyền thông quốc tế lớn. “Tôi tin tưởng vào triển vọng dài hạn của Miniso”.

Chiến lược mở rộng phần lớn dựa trên mô hình nhượng quyền linh hoạt. Thay vì đầu tư ồ ạt vốn tự thân, Miniso cho phép đối tác địa phương mở cửa hàng theo tiêu chuẩn có sẵn, được cung cấp sản phẩm và thiết kế từ công ty mẹ, đổi lại là tỷ lệ chia doanh thu hoặc lợi nhuận. Điều này giúp Miniso giảm thiểu rủi ro tài chính, đồng thời “đóng cọc” nhanh chóng tại những thị trường tiềm năng mà không mất nhiều thời gian xây dựng đội ngũ.

“Các bên nhượng quyền của chúng tôi chuẩn bị tiền để mở cửa hàng, nhưng quyền quản lý và vận hành vẫn thuộc về chúng tôi”, ông Ye Guofu giải thích. “Theo tài liệu của công ty, các đối tác thường thu hồi được các chi phí ban đầu như nhân sự và bất động sản trong khoảng 12-15 tháng”.

Ở các quốc gia như Việt Nam, Indonesia, Philippines, Ấn Độ… Miniso nhanh chóng chiếm lĩnh các trung tâm thương mại lớn, trở thành điểm đến yêu thích của giới trẻ nhờ hàng hóa phong phú, dễ mua, dễ dùng và thường xuyên được cập nhật mẫu mã mới.

Bán đồ 'Nhật nhái' giá rẻ, chuỗi cửa hàng nổi lên như 1 thế lực toàn cầu: Doanh thu cả năm hơn 2 tỷ USD, đến 2027 nhắm sở hữu 10.000 địa điểm- Ảnh 2.

Điểm đặc biệt ở Miniso là họ không bán những thứ thiết yếu, nhưng lại khiến người ta muốn mua. Hàng hóa tại đây không quá rẻ, cũng không quá độc đáo – nhưng có sức hấp dẫn mạnh mẽ nhờ cách thiết kế bắt mắt, đóng gói tối giản, trình bày gọn gàng. Mỗi sản phẩm chỉ có vài lựa chọn màu sắc, nhiều sản phẩm không rõ tên thương hiệu, nhưng người tiêu dùng vẫn dễ dàng bị cuốn vào trải nghiệm mua sắm “nhỏ mà vui”.

Miniso rất giỏi bắt trend. Từ các mẫu sổ tay, gối ôm, đồ chơi đến phụ kiện điện thoại… công ty thường xuyên ra mắt các bộ sưu tập theo chủ đề đang hot: Minions, Marvel, Hello Kitty, We Bare Bears… Những thứ này không chỉ thu hút khách hàng trẻ mà còn làm tăng tần suất mua hàng – bởi ai cũng muốn sở hữu một món đồ đáng yêu, dễ chia sẻ trên mạng xã hội.

Miniso cũng tích cực áp dụng công nghệ vào phân tích hành vi tiêu dùng để điều chỉnh thiết kế và danh mục sản phẩm. Cứ mỗi 7 ngày, công ty lại thay đổi 10–15% mẫu mã bày bán tại các cửa hàng.

Tháng 10/2020, Miniso chính thức niêm yết trên sàn chứng khoán New York (NYSE) với mã cổ phiếu MNSO, huy động được 608 triệu USD. Đây là bước ngoặt lớn với một thương hiệu Trung Quốc vốn có hình ảnh “lai Nhật” – và cũng là thông điệp cho thấy Miniso muốn trở thành một “Unilever mới” trong lĩnh vực bán lẻ.

TĂNG TRƯỞNG THẦN TỐC

Với hơn 120 địa điểm bán trên toàn thế giới, Mỹ là một trong những thị trường quan trọng nhất của Miniso. Theo kết quả tài chính năm 2023 của tập đoàn, doanh thu từ khu vực Bắc Mỹ tăng 128% so với cùng kỳ năm trước lên 160 triệu USD, vượt xa các thị trường khác, ngoại trừ Trung Quốc. Đà tăng trưởng ấn tượng này đã giúp thúc đẩy tổng doanh thu tăng 39,4% lên 1,9 tỷ USD vào năm 2023.

Bán đồ 'Nhật nhái' giá rẻ, chuỗi cửa hàng nổi lên như 1 thế lực toàn cầu: Doanh thu cả năm hơn 2 tỷ USD, đến 2027 nhắm sở hữu 10.000 địa điểm- Ảnh 3.

“Chúng tôi không chỉ tập trung vào giá cả, chức năng. Thay vào đó, hãng tìm kiếm, sản xuất những sản phẩm đem lại cảm xúc, giá trị phù hợp với tính cách, sở thích của khách hàng”, Bella Tu, Phó chủ tịch kiêm Tổng giám đốc thị trường nước ngoài của Miniso, cho biết.

Theo SCMP, Miniso hiện vận hành hơn 7.000 cửa hàng trên toàn cầu. Với hơn 150 quan hệ đối tác thương hiệu trải dài từ Harry Potter đến Barbie, công ty có trụ sở tại Quảng Châu này coi Mỹ và Châu Âu là “thị trường trọng điểm tiếp theo” để mở rộng vì chi tiêu bình quân đầu người của người tiêu dùng cho các sản phẩm liên quan đến nhượng quyền thương mại ở Anh cao gấp 25 lần so với Trung Quốc và cao gấp 60 lần ở Mỹ.

“Tôi tin rằng chúng ta nên cạnh tranh thông qua chất lượng và cải tiến sản phẩm, thay vì tham gia vào cuộc chiến giá cả”, ông Ye nói. “Nếu không có giá cả hợp lý, sẽ không có lợi nhuận hợp lý, và nếu không có lợi nhuận, một công ty không thể duy trì chất lượng và phát triển”.

Đến năm 2027, Miniso đặt mục tiêu sở hữu 10.000 cửa hàng, theo SCMP. Trong năm 2024, tổng doanh thu hãng đạt 17 tỷ nhân dân tệ (2,35 tỷ USD), tăng 22,8% so với cùng kỳ năm trước, theo China Daily.

TheoSCMP, China Daily

Continue Reading

Quốc Tế

Lý do Amazon gần như “bất khả chiến bại” tại Mỹ?

Published

on

Amazon gần như “bất khả chiến bại” tại thị trường Mỹ. Amazon chiếm ưu thế nhờ quy mô khổng lồ và mô hình kinh doanh đa dạng, từ thương mại điện tử đến điện toán đám mây (AWS), kết hợp với hệ sinh thái Prime tạo ra hiệu ứng “vòng tròn giá trị” (flywheel) vững chắc. Hệ thống logistics và chuỗi cung ứng của Amazon vượt trội nhất ngành, với hàng chục trung tâm phân phối và mạng lưới giao hàng tối ưu hóa, cho phép giao nhanh và hiệu quả. AWS đóng góp phần lớn lợi nhuận, bù đắp biên thấp trong mảng bán lẻ, đồng thời cung cấp nguồn lực tài chính để tái đầu tư liên tục. Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo giúp cá nhân hóa trải nghiệm, thúc đẩy tỷ lệ chuyển đổi. Thêm vào đó, thị trường tiêu dùng thứ ba (Marketplace) mở rộng nhanh chóng, tạo ra hiệu ứng mạng (network effect) mạnh mẽ. Cuối cùng, chiến lược giá thấp và văn hóa “khách hàng là trọng tâm” giúp duy trì tính cạnh tranh cao, bất kể biến động thị trường.

1. Quy mô và mô hình kinh doanh đa dạng

Amazon chiếm khoảng 38% thị phần thương mại điện tử tại Mỹ, gấp nhiều lần đối thủ lớn nhất tiếp theo. Hệ sinh thái Amazon không chỉ bao gồm bán lẻ mà còn có Amazon Web Services (AWS) – một trong những nền tảng đám mây phổ biến nhất thế giới, đóng góp phần lớn lợi nhuận của công ty từ năm 2014 đến nay. Tổng số tài khoản khách hàng ghi nhận hơn 300 triệu tài khoản toàn cầu, trong đó hơn 200 triệu là thành viên Prime.

2. Chuỗi cung ứng và logistics vượt trội

Tính đến năm 2024, Amazon sở hữu 75 trung tâm hoàn tất đơn hàng (fulfillment centers) và 25 trung tâm phân loại (sortation centers) tại Mỹ, cùng với mạng lưới Prime Now hubsPrime Air.
Chương trình Fulfillment by Amazon (FBA) cho phép các bên thứ ba thuê kho, đóng gói và giao hàng ngay trên nền tảng Amazon, tối ưu chi phí vận hành và thời gian giao hàng.

3. Hệ sinh thái Prime và trải nghiệm khách hàng

Với tư cách thành viên Prime, người tiêu dùng được hưởng giao hàng nhanh 2 ngày, truy cập Prime Video, Prime Music, và nhiều ưu đãi độc quyền khác, tạo ra rào cản chuyển đổi rất cao.
Chính sách “khách hàng là trọng tâm” (Customer Obsession) của Amazon đảm bảo mọi quyết định đều xoay quanh trải nghiệm người dùng, giúp duy trì mức độ hài lòng cao và tỷ lệ giữ chân khách hàng ấn tượng.

4. AWS – Cỗ máy sinh lợi nhuận

AWS đã tăng trưởng doanh thu 17% trong quý gần nhất, tiếp tục là “cỗ máy in tiền” của Amazon và bù đắp biên lợi nhuận thấp trong mảng bán lẻ.
Đây cũng là yếu tố then chốt giúp Amazon có dòng tiền dồi dào để đầu tư vào R&D, mở rộng logistics và khuyến mãi giá thấp trên nền tảng thương mại điện tử.

5. Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo

Khuyến nghị sản phẩm dựa trên hành vi mua sắm và lịch sử tìm kiếm cá nhân hóa giúp tăng tỷ lệ chuyển đổigiá trị trung bình đơn hàng.
Amazon liên tục cải tiến thuật toán Machine Learning cho cả mảng kho vận (ví dụ: tối ưu tuyến đường giao hàng) và gợi ý sản phẩm, tạo ra lợi thế cạnh tranh công nghệ sâu rộng.

6. Hiệu ứng mạng (Network Effect) và Marketplace

Marketplace của Amazon hiện chiếm phần lớn hơn 50% tổng khối lượng giao dịch, thu hút ngày càng nhiều người bán nhờ tệp khách hàng khổng lồ và cam kết dịch vụ FBA .
Số lượng bên bán càng tăng –> mức độ đa dạng sản phẩm càng cao –> thu hút thêm người mua –> lặp lại thành chu trình tăng trưởng bền vững.

7. Chiến lược giá và cấu trúc chi phí thấp

Với mô hình kinh doanh chủ yếu trực tuyến, Amazon duy trì chi phí vận hành thấp hơn nhiều so với các chuỗi bán lẻ truyền thống, cho phép áp dụng chiến lược giá cạnh tranh.
Các công cụ định giá động (dynamic pricing) tự động điều chỉnh giá theo nhu cầu, tồn kho và giá đối thủ, tối ưu hóa doanh thu và thị phần liên tục.

8. Văn hóa đổi mới liên tục

Từ việc thâm nhập thị trường bán lẻ truyền thống (Amazon Fresh, Amazon Go) đến lĩnh vực y tế (One Medical) và giải trí số (Twitch), Amazon không ngừng mở rộng ranh giới công nghệ và dịch vụ, duy trì vị thế dẫn đầu ngành.

Nhờ kết hợp hài hòa giữa quy mô, công nghệ, chuỗi cung ứng hiện đại và chiến lược tập trung khách hàng, Amazon đã tạo ra “hiệu ứng vòng tròn” giúp củng cố vị thế gần như bất khả chiến bại tại Mỹ.

Ver2Solution Research

Continue Reading

Trending

Copyright © 2024 Ver2solution.com .