Tâm Lý Học NTD
Gen Z tiêu tiền thế nào, sự thay đổi nhu cầu và thói quen tiêu dùng hiện đại

Được săn đón nhất nhưng cũng “khó chiều” nhất, gen Z khiến mọi công thức marketing lỗi thời trở nên vô dụng. Muốn chạm được họ, thương hiệu phải sống thật và nhanh như xu hướng TikTok. Sự thay đổi nhu cầu và thói quen tiêu dùng hiện đại của tương lai.
Trong nhiều thập kỷ, các marketer được dạy phải “đánh vào nỗi đau” của khách hàng, theo một công thức kinh điển: nỗi đau → giải pháp → đề xuất. Nhưng với gen Z, công thức này gần như vô hiệu. Họ không còn kết nối với những quảng cáo được trau chuốt bóng bẩy, mô tả một cuộc sống lý tưởng hóa. Thay vào đó, họ tìm kiếm một thứ khác, một cảm giác chân thực đến mức phải thốt lên: “Chuẩn mình ghê!”.
Khi Yakov Filippenko, nhà sáng lập một nền tảng tuyển dụng AI, quyết định tuyển một nhân viên marketing thuộc thế hệ Z, anh kỳ vọng vào những góc nhìn mới mẻ. Nhưng anh không thể ngờ rằng mình sắp bước vào một thế giới marketing hoàn toàn xa lạ. “Là một millennial có tuổi, tôi không ngờ phương pháp của nhân viên ấy lại khác biệt đến vậy”, Yakov chia sẻ.
Công ty của anh cần một người thực sự hiểu ngôn ngữ của thế hệ trẻ, không chỉ để quảng bá mà còn để định hình câu chuyện thương hiệu. Nhưng ngôn ngữ đó là gì? Là những câu nói như “Delulu là solulu” (tạm dịch: sống trong ảo tưởng chính là giải pháp) hay “Ra ngoài hít khí trời á? Tôi chính là thảm cỏ đây này” (một cách nói hài hước về sự mệt mỏi, muốn hòa mình vào thiên nhiên).
Filippenko thừa nhận, anh cần một cuốn từ điển để giải mã chúng, và tệ hơn, anh hoàn toàn không thể đánh giá các ý tưởng sáng tạo mà cô nhân viên gen Z mang đến vì chúng nằm ngoài mọi khuôn mẫu anh từng biết.
Câu chuyện của Filippenko không phải là cá biệt mà là minh chứng sống động cho một cuộc đứt gãy thế hệ đang diễn ra trong ngành marketing.
Cô nhân viên gen Z của Filippenko đã làm gì? Cô ngừng việc giải thích sản phẩm một cách khô khan. Cô tạo ra những video TikTok hài hước, khắc họa cảm giác bực bội khi phải dùng các nền tảng tuyển dụng lỗi thời. Cô làm những Instagram Reels giả lập đoạn chat giữa một nhà sáng lập mệt mỏi và “ứng viên trong mơ”. Cô biến những phản hồi của người dùng thành các meme như một trò đùa nội bộ trong cộng đồng.
Kết quả thật đáng kinh ngạc: tỷ lệ hoàn vốn quảng cáo (ROAS) của công ty tăng vọt từ 30% lên 120%.
Microtrend lên ngôi và sự thống trị của tính chân thật
Để hiểu cách marketing của gen Z, trước hết phải hiểu sân chơi của họ. Instagram, với những hình ảnh được “tô hồng”, là thánh địa của thế hệ millennial. Nhưng với gen Z, năng lượng đó lại bị xem là tiêu cực. Họ ưa chuộng TikTok, một nền tảng không nhằm giải quyết vấn đề cụ thể nào mà là một sân chơi sáng tạo, nơi sự chân thật và những ý tưởng gây chú ý là luật lệ.
Trên sân chơi này, các xu hướng đến và đi với tốc độ chóng mặt. Một mẫu quảng cáo trên Instagram có thể tồn tại vài tuần, nhưng một trend TikTok tồn tại được vài ngày đã được xem là thành công.
Thế giới của gen Z xoay quanh những “microtrend” – các xu hướng nhỏ, chớp nhoáng, và việc bắt kịp chúng có thể tốn cả một ngày làm việc. Điều quan trọng là những xu hướng này không do doanh nghiệp tạo ra mà do chính người trẻ khởi xướng. Quảng cáo ngày nay phải thật khéo léo vì chỉ cần nhìn ra nó là quảng cáo là đã thất bại rồi.
Gen Z có một chiếc “máy quét” cực nhạy với những thứ không chân thật, hay như cách họ gọi là “giả trân”. Mọi nỗ lực bắt chước phong cách của họ một cách gượng gạo sẽ bị phát hiện và chỉ trích ngay lập tức. Nội dung thu hút họ phải nhanh, cô đọng, và tập trung tuyệt đối vào sự đồng cảm.
Đó có thể là video một người đang gượng cười trong cuộc họp Zoom trong khi chiếc laptop đặt tạm bợ trên một chồng quần áo chưa giặt. Đó có thể là một meme về việc mất 15 phút chỉ để soạn một tin nhắn đơn giản. Mục tiêu không phải là sự hoàn hảo, mà là lột tả chân thực những khoảnh khắc đời thường, những cảm xúc không hoàn hảo mà ai cũng từng trải qua.
Mê cung mua sắm: Từ cảm hứng mạng xã hội đến quyết định tại cửa hàng
Mặc dù sân chơi của gen Z là kỹ thuật số, nhưng hành trình từ lúc họ được truyền cảm hứng đến khi thực sự rút ví lại phức tạp hơn nhiều. Mạng xã hội chính là nguồn cảm hứng chủ đạo.
Dữ liệu cho thấy cứ 10 người thuộc thế hệ Z thì có 3 người tìm kiếm cảm hứng mua sắm từ mạng xã hội, và các định dạng video ngắn trên YouTube, TikTok, và Instagram là kênh dẫn đầu. Các influencer vẫn đóng vai trò then chốt, với 51% gen Z tin rằng chính họ mới là người tạo ra xu hướng, chứ không phải các thương hiệu (chỉ 15%).
Tuy nhiên, được truyền cảm hứng không có nghĩa là mua hàng ngay lập tức. Gen Z trưởng thành trong một kỷ nguyên thông tin hỗn loạn. 80% trong số họ đồng ý rằng mình bị bủa vây bởi quảng cáo nhiều hơn bất kỳ thế hệ nào trước đó.
Thay vì cảm thấy quá tải và rút lui, họ trở thành những “biên tập viên nội dung” kỹ tính, tin tưởng tuyệt đối vào thuật toán để “đãi cát tìm vàng”. Tới 57% gen Z tin rằng “thuật toán biết tôi thích gì hơn cả cha mẹ tôi” và 62% tin tưởng thuật toán sẽ mang đến nội dung và sản phẩm đúng gu.
Nhưng sự tin tưởng vào thuật toán đi kèm với một sự hoài nghi sâu sắc đối với các thương hiệu. Có đến 56% gen Z tin rằng “thương hiệu thường nói dối về sản phẩm hoặc dịch vụ”. Vì vậy, sau khi được truyền cảm hứng từ một video viral, họ không vội vàng nhấn nút “mua ngay”.
Thay vào đó, họ bắt đầu một hành trình nghiên cứu sâu rộng. TikTok, từ một nền tảng giải trí, đã biến thành một công cụ tìm kiếm khổng lồ. Họ đọc bình luận dưới video, xem các clip “đập hộp”, tìm kiếm những bài đánh giá chân thực từ người dùng khác.
“Tôi có thể mua hàng bốc đồng, nhưng phải đọc vài đánh giá trước đã”, Meezab Murad, một sinh viên 21 tuổi, chia sẻ.
Điều đáng ngạc nhiên nhất là đích đến cuối cùng của hành trình này. Dù là thế hệ kỹ thuật số, gen Z vẫn đánh giá rất cao trải nghiệm trực tiếp. Có tới 74% cho rằng trải nghiệm thực tế quan trọng hơn và 73% thích mua sắm trực tiếp tại cửa hàng. Họ muốn chạm vào sản phẩm, thử nó trước khi mua.
Trong khi đó, các khái niệm như Metaverse hay NFT lại tỏ ra kém hấp dẫn. Chỉ 32% cho rằng sự hiện diện của thương hiệu trong thế giới ảo là “cool”. Như Amaria Vail (22 tuổi) nói: “Khi thấy nói về metaverse trên Facebook, tôi có cảm giác như họ đang ép buộc chúng tôi phải quan tâm”.
Rõ ràng, hành trình mua sắm của gen Z không hề tuyến tính. Nó bắt đầu từ những nguồn cảm hứng chớp nhoáng trên mạng, đi qua một giai đoạn nghiên cứu kỹ lưỡng đầy hoài nghi, và thường kết thúc tại một cửa hàng thực tế.
Chi tiêu theo giá trị: Khi lương tâm trở thành đơn vị tiền tệ
Nếu hành trình mua sắm của gen Z đã phức tạp, thì những yếu tố quyết định cuối cùng của họ còn phức tạp hơn. Giá cả (78%) và chất lượng (67%) vẫn là những yếu tố hàng đầu, nhưng một yếu tố thứ ba đang nổi lên với sức mạnh đáng kinh ngạc: sự phù hợp với giá trị cá nhân (62%). Chào mừng đến với kỷ nguyên của “chi tiêu theo giá trị” (value-spending).
Noor Hasan (23 tuổi) là một ví dụ điển hình. Khi còn là thiếu niên, cô bị cuốn theo các xu hướng thời trang nhanh. Nhưng giờ đây, cô cân nhắc rất kỹ nơi mình mua sắm, đặc biệt chú trọng việc thương hiệu đó có phù hợp với quan điểm đạo đức và chính trị của cô hay không. Cô sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho một sản phẩm từ thương hiệu mà cô biết là trả lương công bằng cho người lao động. “Tôi trả nhiều tiền hơn nhưng mua ít hơn và tôi nghĩ đây là sự đánh đổi hợp lý về mặt đạo đức”, Hasan nói.
Gen Z đang dẫn đầu xu hướng này. Họ là những người tiêu dùng có ý thức xã hội. Quyết định mua hàng của họ bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố như: tác động đến môi trường và tính bền vững (37%), tinh thần ủng hộ hàng nội địa (29%), hoặc sự phù hợp với văn hóa, tôn giáo (26%). Thậm chí, 15% quan tâm đến cả lập trường chính trị của CEO thương hiệu.
Áp lực từ bạn bè cũng đóng một vai trò không nhỏ. Gần 1/3 gen Z (32%) lo sợ bị người khác phán xét khi mua hàng từ những thương hiệu bị cho là “không phù hợp”. “Chúng ta đang đưa ra tuyên ngôn qua những gì mình mua hay mặc”, ông Dax Dasilva, nhà sáng lập Lightspeed, nhận định. Nỗi lo bị “hủy bỏ” (cancel culture) này đang định hình lại hành vi tiêu dùng, thúc đẩy các xu hướng như mua sắm đồ cũ, đồ vintage.
Đối với gen Z, mua sắm không chỉ đơn thuần là tiêu tiền. Đó là một hành động phản ánh bản sắc, niềm tin và giá trị sống của họ.
Vậy cuối cùng, gen Z đang chi tiền vào đâu? Với sức mạnh chi tiêu dự kiến đạt 12.000 tỷ USD vào năm 2030, việc hiểu rõ thói quen của họ là chìa khóa sống còn cho các doanh nghiệp.
Trái với suy nghĩ thông thường, họ ưu tiên chất lượng hơn giá rẻ. Họ ít trung thành với các thương hiệu lớn và rất cởi mở với các thương hiệu riêng (private label) nếu chúng cung cấp chất lượng tương xứng. Khi bước vào tuổi trưởng thành, họ cũng không mặn mà với các cột mốc truyền thống như kết hôn hay mua nhà. Thay vào đó, du lịch và trải nghiệm mới là ưu tiên hàng đầu.
Trong thập kỷ tới, lĩnh vực được dự báo tăng trưởng mạnh nhất trong chi tiêu của gen Z là chăm sóc sức khỏe. Nhưng “sức khỏe” ở đây được định nghĩa rất rộng. Đó là mỹ phẩm thuần chay, không thử nghiệm trên động vật. Đó là thực phẩm có thành phần tự nhiên, giàu protein, ít đường. Đó còn là các sản phẩm chăm sóc sức khỏe tình dục.
Để chinh phục thế hệ khách hàng quyền lực này, các thương hiệu cần một cuộc cách mạng toàn diện. Hãy ngừng việc tạo ra những quảng cáo bóng bẩy và bắt đầu tạo ra những nội dung chân thực, đồng cảm. Hãy chấp nhận rằng hành trình mua sắm của họ là một mê cung phức tạp, đòi hỏi sự kiên nhẫn và minh bạch. Và quan trọng nhất, hãy hiểu rằng đối với gen Z, mỗi đồng tiền họ chi ra không chỉ để mua một sản phẩm, mà còn để bỏ phiếu cho một thế giới mà họ tin tưởng.
Theo Dân Trí
Tâm Lý Học NTD
15% người tiêu dùng Việt cho biết từng sử dụng AI tìm kiếm ý tưởng mua sắm

Khảo sát được thực hiện với 18.727 người trong độ tuổi 18-95 vào tháng 12/2024, tại Australia, Brazil, Canada, Pháp, Đức, Indonesia, Nhật Bản, Mexico, Hàn Quốc, Thụy Điển, Thái Lan, Anh, Mỹ và Việt Nam. Trong đó 15% người tiêu dùng Việt cho biết từng sử dụng AI tìm kiếm ý tưởng mua sắm.
Trong khi đó, báo cáo AI for Business do Deloitte thực hiện cũng cho thấy 93% doanh nghiệp Việt Nam được khảo sát đã ứng dụng ít nhất một công cụ AI để giao tiếp và tiếp cận khách hàng.
Bình luận về số liệu trên tại sự kiện Meta Marketing Summit 2025 chiều 8/5, ông Benjamin Joe, Phó chủ tịch phụ trách Đông Nam Á của Meta, nhận định: “Người tiêu dùng Việt Nam đang đặt ra một tiêu chuẩn mới trên toàn cầu trong việc ứng dụng AI vào đời sống hàng ngày”.
Theo ông, tỷ lệ ứng dụng AI của người Việt cao nhất trong các thị trường được Meta khảo sát, cho thấy mức độ sẵn sàng đổi mới. Sự cởi mở này còn tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp muốn xây dựng trải nghiệm cá nhân hóa dựa trên AI.
“Với dân số trẻ, năng động và nền kinh tế đang phát triển nhanh, tôi tin Việt Nam có tiềm năng rất lớn để trở thành quốc gia dẫn đầu trong việc khai thác sức mạnh của trí tuệ nhân tạo cho tăng trưởng và đổi mới kinh doanh”, ông Joe nhận định.
Báo cáo của Deloitte cũng cho thấy 66% doanh nghiệp Việt đang sử dụng AI để giao tiếp và 63% dùng để tìm kiếm khách hàng mới. Trong bối cảnh đó, ông Khôi Lê, Giám đốc Quốc gia của Meta tại Việt Nam, đánh giá: “AI không còn là công nghệ của tương lai, mà trở thành một phần thiết yếu trong chiến lược tăng trưởng của các doanh nghiệp”.
Sự phổ biến của ứng dụng AI tại Việt Nam không hoàn toàn ngẫu nhiên. Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030 đã được Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành từ 2021. Đến 2024, tầm quan trọng của AI một lần nữa được khẳng định, khi trí tuệ nhân tạo là một trong số những công nghệ chiến lược được Việt Nam ưu tiên đầu tư phát triển theo Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị.
Chính phủ cũng đã có nhiều động thái nhằm thúc đẩy kỹ năng sử dụng AI và các công nghệ số cho người dân. Chương trình Bình dân học vụ số với mục tiêu phổ cập chuyển đổi số được Bộ Công an phát động hồi tháng 3. Tháng trước, Thủ tướng Phạm Minh Chính trực tiếp kêu gọi người dân tham gia phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” với phương châm “thần tốc hơn nữa, táo bạo hơn nữa”.
Ver2Solution theo VNexpress
Tâm Lý Học NTD
Tại sao não của chúng ta lại thích chơi một trò gần như không thể thắng?

Cùng tìm hiểu lý do tại sao bộ não lại mê mẩn trò xổ số, dù biết rõ rằng cơ hội chiến thắng là vô cùng mong manh. Tại sao não của chúng ta lại thích chơi một trò gần như không thể thắng?
Mỗi buổi chiều, hình ảnh một người cầm xấp vé số mời mua đã trở nên quá quen thuộc. Và cũng có rất nhiều người vui vẻ rút ra mười nghìn đồng để đổi lấy một tờ giấy mỏng manh in đầy những con số. Chúng ta đều biết cơ hội để những con số đó biến thành hàng tỷ đồng là vô cùng nhỏ, vậy tại sao chúng ta vẫn chơi? Câu trả lời không nằm ở những con số, mà nằm sâu bên trong cách bộ não của chúng ta hoạt động. Việc mua một tờ vé số cũng giống như khi một đứa trẻ bỏ tiền ăn sáng để mua một hộp đồ chơi bí ẩn, sự hấp dẫn không chỉ nằm ở món đồ chơi bên trong, mà còn ở cảm giác hồi hộp “không biết sẽ là gì đây”.
Tờ vé số không chỉ bán tiền, nó bán một giấc mơ
Điều đầu tiên cần hiểu là khi mua một tờ vé số, bạn không hoàn toàn chỉ đang mua cơ hội trúng tiền. Bạn đang mua một thứ rẻ hơn nhưng cũng mạnh mẽ hơn rất nhiều, đó là quyền được mơ mộng. Chỉ với một chi phí rất nhỏ, bạn có được tấm vé bước vào một thế giới tưởng tượng, nơi mọi gánh nặng tài chính đều biến mất.
Tờ vé số giống như một chiếc vé mời bạn vào một rạp chiếu phim trong đầu. Ở đó, bạn là nhân vật chính của một bộ phim tuyệt vời, nơi bạn có thể xây nhà cho bố mẹ, đi du lịch khắp thế giới, hay thậm chí là mua cả một cửa hàng đồ chơi. Tấm vé vào cửa chỉ có giá mười nghìn, nhưng bộ phim trong đầu mà nó mang lại thì gần như vô giá. Đó là một khoản đầu tư chi phí thấp cho một lợi nhuận cảm xúc cực kỳ cao, dù chỉ là tạm thời. Mọi người không chỉ trả tiền cho cơ hội chiến thắng, họ trả tiền cho cảm giác được hy vọng.
Bộ não “dốt” toán và cái bẫy tâm lý “suýt trúng”
Một sự thật thú vị là bộ não của con người chúng ta không thực sự giỏi trong việc hình dung các xác suất nhỏ bé và những con số quá lớn. Khái niệm “một trên tám triệu” cơ hội chiến thắng là một thứ gì đó quá trừu tượng và khó nắm bắt. Ngược lại, hình ảnh về giải thưởng “mười tỷ đồng” với nhà lầu, xe hơi lại vô cùng sống động và dễ hình dung.
Bộ não chúng ta hoạt động giống như một em bé. Nếu bạn nói “con có một trên tám triệu cơ hội được ăn kẹo”, bé sẽ không hiểu gì. Nhưng nếu bạn giơ một viên kẹo to đùng, nhiều màu sắc ra trước mặt, bé sẽ chỉ chăm chăm nhìn vào viên kẹo và muốn có nó ngay lập tức. Giải thưởng xổ số chính là viên kẹo khổng lồ đầy màu sắc đó.
Bên cạnh đó, xổ số còn có một “vũ khí” tâm lý khác là hiệu ứng “suýt trúng”. Khi dò số và thấy kết quả của mình chỉ sai lệch một vài con số so với giải độc đắc, não của chúng ta không diễn giải đó là một thất bại hoàn toàn. Thay vào đó, nó lại gửi đi một tín hiệu rằng “chúng ta đã đến rất gần rồi”. Cảm giác tiếc nuối này tạo ra một sự thôi thúc mạnh mẽ, khiến chúng ta tin rằng lần chơi tiếp theo chắc chắn sẽ may mắn hơn. Nó giống hệt như khi bạn chơi trò ném bóng vào rổ. Nếu quả bóng chỉ đập vào vành rổ rồi văng ra, bạn sẽ muốn ném lại ngay lập tức. Các giải thưởng phụ, giải an ủi của xổ số cũng hoạt động theo cách tương tự, chúng giữ cho người chơi ở lại với cuộc chơi.
Kết luận
Việc chúng ta yêu thích xổ số không hẳn vì chúng ta không biết xác suất trúng là rất thấp. Chúng ta chơi vì tờ vé số cho ta một lý do để hy vọng. Chúng ta chơi vì bộ não tập trung vào phần thưởng hấp dẫn hơn là những con số khô khan. Và chúng ta chơi vì cảm giác “suýt thắng” luôn mang lại một sự tiếc nuối ngọt ngào và thôi thúc ta thử lại lần nữa.
Hiểu được điều này giúp chúng ta nhìn nhận xổ số đúng với bản chất của nó, một hình thức giải trí vui vẻ. Nó giống như mua một que kem để tận hưởng sự ngọt ngào trong chốc lát, chứ không thể thay thế cho một bữa ăn chính. Chơi để tìm kiếm niềm vui và những giấc mơ ngắn hạn thì hoàn toàn ổn, nhưng đừng bao giờ xem nó là một kế hoạch làm giàu thực sự.
Tâm Lý Học NTD
Phát hiện 40% Thế hệ Z thường xuyên vay nợ để mua sắm bốc đồng những món đồ hoặc trải nghiệm mà họ thấy trên mạng xã hội

Thành ngữ Keep up with the Joneses xuất hiện lần đầu vào năm 1850 trên tờ The New Yorker , ám chỉ việc thấy hàng xóm có gì mới liền mua theo; đua đòi vì sợ mình không “bằng bạn bằng bè”. Kể từ đó, cụm từ này đã trở thành một phần quen thuộc trong văn hóa cạnh tranh của tầng lớp trung lưu Mỹ.
“Nhà Joneses” – một gia tộc có thật sống ở Anh cuối thế kỷ 19 – gợi lên hình ảnh một gia đình Mỹ điển hình với chồng, vợ, hai con, một chú chó — đứng trước sân nhà, vẫy tay chào hàng xóm. Người chồng mỉm cười khi nhận ra chiếc xe mới của hàng xóm, còn người vợ tự hỏi liệu con cái nhà hàng xóm có mặc đồ đẹp hơn con mình không. Đây là cách nói về áp lực khi ngôi nhà, gia đình và một vài tài sản vật chất quan trọng được coi là phần thiết yếu với hình ảnh cá nhân của một ai đó.
Đối với Gen Z – thế hệ lớn lên cùng điện thoại thông minh, mạng xã hội còn tạo ra áp lực lớn hơn nữa, khiến họ phải ghi lại mọi khía cạnh của cuộc sống, dù lớn hay nhỏ — bữa sáng, bữa trưa, bữa tối, việc làm thêm, kế hoạch cuối tuần, kỳ nghỉ, bạn bè, người yêu — để tạo ra một phiên bản số hóa “hoàn chỉnh”.
Nghiên cứu mới cho thấy việc cố gắng tạo ra một hình ảnh hoàn hảo trên mạng xã hội và chi tiêu theo áp lực từ các nền tảng này đang đẩy một phần đáng kể giới trẻ Mỹ vào cảnh nợ nần.
Khảo sát “Minds on Money” do Ally Financial thực hiện với hơn 1.000 người trưởng thành ở Mỹ, phát hiện rằng 40% Thế hệ Z thường xuyên vay nợ để mua sắm bốc đồng những món đồ hoặc trải nghiệm mà họ thấy trên mạng xã hội . Nhưng mạng xã hội không chỉ thúc đẩy việc mua sắm — nó còn là một phần quan trọng của bước tiếp theo. Cũng chừng đó người thuộc Thế hệ Z nói rằng những món đồ này được mua, một phần, để đăng tải lên mạng xã hội.
“Tôi thật sự bất ngờ,” Jack Howard, Trưởng bộ phận Sức khỏe tài chính của Ally Bank, chia sẻ với Salon .
“Tôi không phán xét,” cô nói. “Tôi không muốn tạo cảm giác xấu hổ cho bất kỳ ai. Tôi chỉ đang cung cấp góc nhìn. Nhưng điều chúng tôi thấy là (Thế hệ Z) có thể mang nợ nần… chỉ để đăng bài lên mạng xã hội”.
Khảo sát cho thấy, phần lớn những người thuộc Thế hệ Z mua sắm theo trào lưu mạng xã hội cuối cùng đều hối tiếc về điều này. Dù dễ dàng chỉ trích và cho rằng Thế hệ Z hay Millennials chỉ cần “siết chặt chi tiêu” và tiết kiệm, nhưng cần xem xét áp lực mà họ phải đối mặt khi được kỳ vọng phải ghi lại những phần thú vị nhất trong cuộc sống của mình.
Benjamin Fields, một nghiên cứu sinh tiến sĩ 27 tuổi, sống giữa Berkley, California và Tulsa, Oklahoma, cho biết anh cảm nhận áp lực này “một cách đặc biệt mạnh mẽ”. Chương trình tiến sĩ của anh được tài trợ bởi học bổng và yêu cầu giảng dạy. Anh từng làm giáo viên trung học toàn thời gian trong hai năm đầu của chương trình, nhưng hiện không làm việc vì sắp hoàn thành nghiên cứu thực địa ở nước ngoài.
“Tôi thấy mọi người trên mạng xã hội có công việc, đi du lịch, mua xe mới hay nhà cửa,” Fields nói qua tin nhắn. “Điều đó khiến tôi đôi khi chi tiêu một cách thiếu suy nghĩ để cố gắng bắt kịp, và cảm thấy như mình không lãng phí cuộc đời khi học tập mà không có lương.”
Juliette Haas, 23 tuổi sống ở New York và làm việc trong ngành quan hệ công chúng, chia sẻ rằng, là người làm truyền thông, “bạn sẽ nghĩ tôi miễn nhiễm với sự thao túng của mạng xã hội.” Nhưng thực tế, cô nói, “tôi cũng như tất cả người trẻ trong thế hệ của mình, thức đến đêm để mua mặt nạ dưỡng da, mong là da sẽ đẹp”.
Trong vai trò quan hệ công chúng, Haas giúp phát triển thông điệp mà các công ty sử dụng để thúc đẩy chi tiêu của người tiêu dùng. “Vậy mà tôi vẫn là nạn nhân của các quảng cáo trên TikTok” – cô nói. “Giống như một người chia bài poker mà cứ thua tiền tại chính bàn chơi của mình.
Vì bất cứ thứ gì cũng có thể được ghi lại, người trẻ cảm thấy áp lực phải thể hiện phiên bản lý tưởng của mọi khía cạnh cuộc sống — công việc, tình trạng quan hệ, đời sống xã hội, tần suất đi ăn brunch, tham gia lớp tập luyện, hay ghé thăm hiệu sách.
“Chúng tôi là thế hệ đầu tiên lớn lên trong nền kinh tế FOMO,” Haas nói thêm.
“Nền kinh tế FOMO” là một khái niệm mới, tạm dịch là “nền kinh tế sợ bỏ lỡ”, nơi quyết định chi tiêu bị thúc đẩy bởi nỗi sợ không bắt kịp xu hướng hoặc lối sống của người khác.
Điều khiến Howard bất ngờ nhất, cô nói, không phải là người tiêu dùng trẻ đang gánh nợ đáng kể hay chi tiền cho các khoản không thiết yếu như quần áo hay ăn uống ngoài. Mà là việc rất nhiều người trẻ vay nợ để mua vé concert hay những kỳ nghỉ xa hoa, nhưng không thực sự tận hưởng mà chỉ muốn ghi lại khoảng khắc đó rồi xem lại trên mạng xã hội.
Ver2Solution theo Nhịp Sống Thị Trường
-
Social7 tháng ago
Review 5 nền tảng xem video ngắn: YouTube Short, Facebook Reels, LinkedIn, X, Instagram
-
TMĐT8 tháng ago
KOL, KOC livestream bán hàng tại nhà máy, chốt ngàn đơn mỗi ngày
-
Social7 tháng ago
Facebook công bố chi tiết nguyên tắc phân phối nội dung, chỉ rõ loại nội dung nào sẽ bị hạ bậc, hạn chế hiển thị trên bảng tin
-
Livestream8 tháng ago
Ai là người livestream bán hàng kiếm tiền nhiều nhất trong nước năm 2024?
-
Social7 tháng ago
Douyin, Wechat, Weibo bất ngờ cho phép người dùng quốc tế đăng ký tài khoản
-
TMĐT8 tháng ago
Bùng nổ livestream bán hàng mùa tết, nhiều phiên bạc tỉ
-
TMĐT8 tháng ago
Hàng tỷ đồng một ngày từ livestream bán hàng
-
Thị Trường8 tháng ago
Dự đoán nhiều người bán hàng sẽ rời sàn, KOL đi tìm việc