Quốc Tế
Amazon cắt giảm 27.000 lao động, đóng băng tuyển dụng, theo dõi từng đồng chi tiêu lương thưởng khi toàn ngành rơi vào cảnh khó khăn

Nối tiếp nhiều mảng kinh tế khác, ngành TMĐT cũng đang phải đối mặt thách thức khi hàng loạt doanh nghiệp sa thải lao động, đóng băng tuyển dụng trước cơn bão giá và chuyển đổi số.
Trong bối cảnh yêu cầu tăng hiệu suất và cắt giảm chi phí leo thang, Amazon đã thực hiện một loạt biện pháp thắt chặt nhân sự, từ sa thải hàng loạt đến đóng băng ngân sách tuyển dụng và áp dụng mô hình “ngân sách OpEx” nhằm kiểm soát chi tiêu lương thưởng.
Kể từ đầu năm 2022, Amazon đã cắt giảm tổng cộng khoảng 27.000 nhân sự ở các vị trí văn phòng và bộ phận hỗ trợ, như một phần trong chiến dịch tái cấu trúc nhằm nâng cao biên lợi nhuận và tối ưu hóa vận hành. Đợt sa thải này bao gồm cả những lượt cắt trong mảng thiết bị và dịch vụ (Alexa, Echo, Ring), cũng như nhiều vị trí trong bộ phận truyền thông và bền vững.
Không riêng gì Amazon, hàng loạt những cái tên nổi tiếng trong ngành TMĐT cũng cắt giảm chi tiêu nhân sự, báo hiệu một thị trường đầy khó khăn.
Đầu năm 2024, Lazada thực hiện đợt sa thải tại trụ sở Singapore, với con số không được công bố chính thức nhưng theo báo cáo có thể chiếm 25–50% nhân sự khu vực. Các nguồn tin cho biết công ty đã họp tái cơ cấu và áp dụng các biện pháp “tránh lãng phí nguồn lực” để chuẩn bị cạnh tranh khốc liệt trong khu vực.
Tháng 7/2022, Shopify cắt giảm gần 10% lực lượng lao động (khoảng 1.000 người) do dự đoán tăng trưởng vượt quá thực tế và chi phí vận hành tăng cao. Đến tháng 5/2023, công ty lại tiếp tục cắt 20% nhân sự, đồng thời bán mảng logistics cho Flexport để tập trung vào lõi nền tảng TMĐT.
Tương tự, đầu năm 2023, eBay thông báo cắt giảm 1.000 vị trí (tương đương khoảng 9% tổng nhân sự) nhằm điều chỉnh lực lượng lao động phù hợp với tốc độ tăng trưởng chậm lại và giảm sự phụ thuộc vào đội ngũ hợp đồng.
Tháng 1/2023, nền tảng nội thất trực tuyến Wayfair sa thải khoảng 1.750 nhân viên (10% lực lượng) do nhu cầu tiêu dùng suy giảm sau đại dịch. Một đợt cắt giảm bổ sung vào năm 2024 tiếp tục diễn ra, với hơn 1.650 vị trí bị ảnh hưởng để “định vị công ty cho tương lai” theo CEO Niraj Shah.
Tờ Business Insider (BI) nhận định giai đoạn “bùng nổ” mùa dịch Covid-19 đẩy tốc độ tuyển dụng rất nhanh, nhưng sau đó doanh thu chững lại khiến các công ty phải tái cân đối chi phí lương và phúc lợi.
Ngoài ra, nhà bán lẻ trực tuyến không chỉ cạnh tranh nội bộ mà còn phải tranh giành nhân sự công nghệ với fintech, AI và các startup khác, đẩy mức lương trung bình lên cao.
Đặc biệt, ứng dụng AI, tự động hóa và phân tích dữ liệu ngày càng nhiều khiến nhiều vị trí cũ trở nên thừa, đồng thời tạo nhu cầu cao với chuyên gia dữ liệu, AI, DevOps… dẫn đến xu hướng “sa thải – tái tuyển dụng” theo kỹ năng mới.
Thậm chí nhiều tập đoàn đã áp dụng mô hình “ngân sách Opex” như Amazon và nhiều công ty khác cho thấy xu hướng chuyển từ “đếm đầu người” sang “quản lý chi phí vận hành”, buộc nhà quản lý phải cân nhắc kỹ càng cơ cấu nhân sự (toàn thời gian, hợp đồng, tạm thời) để tối ưu chi phí.
Siết chi phí
Chỉ trong vài ngày gần đây, Amazon thông báo cắt thêm gần 100 vị trí tại mảng Sách (Books), bao gồm nhân sự tại Goodreads và nhóm Kindle. Giới lãnh đạo cho biết đây là bước đi cần thiết để “tinh giản bộ máy, giảm thiểu các lớp quản lý không cần thiết” trong quá trình chuyển đổi và phát triển các mảng kinh doanh trọng tâm.
Cùng lúc, Amazon Retail – bao gồm marketplace, logistics và Fresh grocery – đang áp dụng chính sách ngân sách Opex cố định, tức giữ nguyên tổng chi phí vận hành cho nhân sự so với năm 2024 và chỉ tuyển thêm khi thực sự cần thiết và được phê duyệt bằng lý do thuyết phục. Chính sách này không áp dụng cho nhân viên kho hay mảng AWS.
Để hiện thực hóa kỷ luật chi phí, Amazon Retail đã triển khai một bảng báo cáo thời gian thực (dashboard) cho phép theo dõi đồng thời số lượng nhân sự và tổng chi phí lương, số cổ phiếu thưởng theo từng cấp bậc, kỹ năng và bộ phận.
Đồng thời, hệ thống cũng hỗ trợ lên kế hoạch trộn lẫn các nhân sự theo cấp bậc, kỹ năng chuyên môn và thâm niên. Nhờ vậy, ban quản lý có thể lập ngân sách chi tiết cho từng nhóm công việc, tránh tình trạng vượt trần chi phí và tăng khả năng điều chỉnh nhanh theo biến động doanh thu.
Mỗi đề xuất vượt ngân sách OpEx đều phải kèm lý do giải thích thỏa đáng và chịu đánh giá chặt chẽ từ ban lãnh đạo.
Thay vì đặt mục tiêu về số lượng tuyển, các quản lý giờ đây sẽ được giao ngân sách Opex cố định, giúp họ linh hoạt hơn trong lựa chọn mô hình nhân sự (toàn thời gian, hợp đồng, tạm thời) nhưng cũng buộc phải cân nhắc kỹ lưỡng chi phí bình quân trên mỗi vị trí.
Những bước đi quyết liệt của Amazon phản ánh áp lực chung lên ngành TMĐT: chi phí lao động cao, nhu cầu mở rộng sau đại dịch không ổn định, và cạnh tranh gay gắt với các công ty công nghệ khác về nhân tài. Việc lặp đi lặp lại giữa “sa thải – tuyển dụng” không chỉ tốn kém chi phí đào tạo mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần làm việc và văn hóa doanh nghiệp.
Tờ Fortune nhận định sau giai đoạn tăng tốc trong đại dịch, Amazon và các đối thủ đã mở rộng quy mô mạnh, dẫn đến áp lực tăng lương và phúc lợi. SEC nhấn mạnh chi phí lao động và gián đoạn chuỗi cung ứng đang khiến việc thuê, đào tạo và triển khai nhân sự trở nên khó khăn hơn.
Trong khi đó, các công ty công nghệ lớn đều đang săn đón kỹ sư phần mềm, chuyên gia dữ liệu… khiến nguồn ứng viên trở nên “đắt đỏ” và khan hiếm. Đây lại chính là những lao động mà Amazon cần trong kỷ nguyên chuyển đổi số.
Bên cạnh đó, nhiều khảo sát cho thấy sau 90 ngày làm việc, chỉ dưới một phần ba người lao động mới tiếp tục gắn bó, tạo ra làn sóng tuyển – sa thải luân phiên, tốn kém chi phí đào tạo và ảnh hưởng tinh thần đội ngũ.
Trên thực tế, câu chuyện của Amazon chỉ là một trong vô số những khó khăn mà toàn ngành TMĐT đang phải đối mặt.
Tờ BI nhận định khi làn sóng bão giá, chi phí vận hành tăng cao và sự bão hòa thị trường buộc nhiều “ông lớn” thương mại điện tử phải cơ cấu lại hoạt động, ngành TMĐT đang đối mặt những khó khăn chồng chất khi phải triển khai hàng loạt đợt sa thải nhân sự.
Giai đoạn hậu đại dịch, người tiêu dùng đã quay về thói quen mua sắm truyền thống, khiến doanh thu của các nền tảng TMĐT tăng trưởng chậm lại. Trong khi đó, chi phí lao động và đầu tư hạ tầng (kho, giao nhận, công nghệ) tiếp tục leo thang. Kết quả là nhiều công ty buộc phải giảm quy mô nhân sự để cắt giảm chi phí, đảm bảo biên lợi nhuận không bị “ăn mòn”.
Trong khi đó, đầu tư cho tự động hóa, kho robot, AI hay nền tảng dữ liệu đòi hỏi nguồn vốn lớn ngay lập tức, trong khi hiệu quả thu về thường phải tính theo quý hoặc năm. Để “giải phóng” ngân sách đổ vào công nghệ, nhiều đơn vị chọn giải pháp giảm nhân viên ở các bộ phận hỗ trợ, chăm sóc khách hàng hay logistics truyền thống.
Tuy nhiên, điều này cũng kéo theo rủi ro về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
Rõ ràng, ngành TMĐT đang gặp quá nhiều khó khăn khiến các công ty phải thay đổi. Mô hình “ngân sách Opex” và hệ thống giám sát mới của Amazon phản ánh xu hướng chung trong ngành là tập trung vào chi phí vận hành thay vì số lượng nhân sự, nhằm duy trì tính linh hoạt tài chính trong bối cảnh bất định.
Nguồn: BI, Fortune
Quốc Tế
Xu hướng giao hàng trong 1 giờ
Quốc Tế
Bán đồ Nhật nhái giá rẻ doanh thu cả năm hơn 2 tỷ USD

Ngay từ khi ra mắt, Miniso không giấu tham vọng toàn cầu của mình, bán đồ Nhật nhái giá rẻ doanh thu cả năm hơn 2 tỷ USD.
Từ một cửa hàng nhỏ ở Quảng Châu hồi năm 2013, Miniso vươn lên trở thành thương hiệu bán lẻ có mặt tại hơn 100 quốc gia với hàng nghìn cửa hàng trên toàn thế giới. Nhìn bên ngoài, thương hiệu này giống như một “IKEA thu nhỏ” hay “Muji giá rẻ” – bày bán đủ thứ đồ dùng gia đình, phụ kiện, mỹ phẩm, văn phòng phẩm… với mức giá vừa túi tiền. Đằng sau sự gọn gàng, tối giản là cả một chiến lược kinh doanh táo bạo – kết hợp giữa thiết kế Nhật Bản, mô hình Trung Quốc và tham vọng toàn cầu hóa kiểu Mỹ.
Miniso được sáng lập bởi Ye Guofu, một doanh nhân người Trung Quốc có kinh nghiệm trong lĩnh vực mỹ phẩm và bán lẻ và Miyake Junya, một nhà thiết kế người Nhật Bản. Hai người gặp nhau tại Tokyo năm 2013, sau đó nảy ra ý tưởng về một thương hiệu bán lẻ nhỏ gọn, phong cách tối giản kiểu Nhật, song phải được tổ chức và vận hành theo cách “rất Trung Quốc”: chi phí thấp và tập trung vào thị trường đại chúng.
Miniso bắt đầu với chiến lược định vị rất đặc biệt: giả lập thương hiệu Nhật. Logo, cách trình bày, tên thương hiệu, ngôn ngữ tiếp thị… đều sử dụng hình ảnh và màu sắc gợi liên tưởng đến những thương hiệu nổi tiếng như Uniqlo, Muji hay Daiso. Trong khi đó, bản chất vận hành của Miniso – từ sản xuất, chuỗi cung ứng đến điều hành – lại diễn ra hoàn toàn ở Trung Quốc. Họ thậm chí đăng ký văn phòng tại Tokyo, sử dụng tiếng Nhật trong mô tả sản phẩm và tự xưng là “Japanese lifestyle brand”. Chính điều này đã từng khiến công ty bị chỉ trích là “đánh lừa người tiêu dùng”.
THAM VỌNG TOÀN CẦU
Ngay từ khi ra mắt, Miniso không giấu tham vọng toàn cầu. Thay vì đi từng bước thận trọng như nhiều thương hiệu truyền thống, họ chọn chiến lược mở rộng “kiểu bão”, với tốc độ chưa từng thấy. Chỉ sau 5 năm, Miniso đã có mặt tại hơn 60 quốc gia với hàng nghìn cửa hàng, trải khắp từ Trung Đông, Đông Nam Á, châu Âu đến châu Phi và Nam Mỹ.
“Công ty của chúng tôi vẫn đang tìm hướng tăng trưởng”, ông Ye cho biết trong một cuộc phỏng vấn tại trụ sở chính của công ty ở Quảng Châu hồi năm 2022, một trong những lần phỏng vấn đầu tiên của ông với hãng truyền thông quốc tế lớn. “Tôi tin tưởng vào triển vọng dài hạn của Miniso”.
Chiến lược mở rộng phần lớn dựa trên mô hình nhượng quyền linh hoạt. Thay vì đầu tư ồ ạt vốn tự thân, Miniso cho phép đối tác địa phương mở cửa hàng theo tiêu chuẩn có sẵn, được cung cấp sản phẩm và thiết kế từ công ty mẹ, đổi lại là tỷ lệ chia doanh thu hoặc lợi nhuận. Điều này giúp Miniso giảm thiểu rủi ro tài chính, đồng thời “đóng cọc” nhanh chóng tại những thị trường tiềm năng mà không mất nhiều thời gian xây dựng đội ngũ.
“Các bên nhượng quyền của chúng tôi chuẩn bị tiền để mở cửa hàng, nhưng quyền quản lý và vận hành vẫn thuộc về chúng tôi”, ông Ye Guofu giải thích. “Theo tài liệu của công ty, các đối tác thường thu hồi được các chi phí ban đầu như nhân sự và bất động sản trong khoảng 12-15 tháng”.
Ở các quốc gia như Việt Nam, Indonesia, Philippines, Ấn Độ… Miniso nhanh chóng chiếm lĩnh các trung tâm thương mại lớn, trở thành điểm đến yêu thích của giới trẻ nhờ hàng hóa phong phú, dễ mua, dễ dùng và thường xuyên được cập nhật mẫu mã mới.
Điểm đặc biệt ở Miniso là họ không bán những thứ thiết yếu, nhưng lại khiến người ta muốn mua. Hàng hóa tại đây không quá rẻ, cũng không quá độc đáo – nhưng có sức hấp dẫn mạnh mẽ nhờ cách thiết kế bắt mắt, đóng gói tối giản, trình bày gọn gàng. Mỗi sản phẩm chỉ có vài lựa chọn màu sắc, nhiều sản phẩm không rõ tên thương hiệu, nhưng người tiêu dùng vẫn dễ dàng bị cuốn vào trải nghiệm mua sắm “nhỏ mà vui”.
Miniso rất giỏi bắt trend. Từ các mẫu sổ tay, gối ôm, đồ chơi đến phụ kiện điện thoại… công ty thường xuyên ra mắt các bộ sưu tập theo chủ đề đang hot: Minions, Marvel, Hello Kitty, We Bare Bears… Những thứ này không chỉ thu hút khách hàng trẻ mà còn làm tăng tần suất mua hàng – bởi ai cũng muốn sở hữu một món đồ đáng yêu, dễ chia sẻ trên mạng xã hội.
Miniso cũng tích cực áp dụng công nghệ vào phân tích hành vi tiêu dùng để điều chỉnh thiết kế và danh mục sản phẩm. Cứ mỗi 7 ngày, công ty lại thay đổi 10–15% mẫu mã bày bán tại các cửa hàng.
Tháng 10/2020, Miniso chính thức niêm yết trên sàn chứng khoán New York (NYSE) với mã cổ phiếu MNSO, huy động được 608 triệu USD. Đây là bước ngoặt lớn với một thương hiệu Trung Quốc vốn có hình ảnh “lai Nhật” – và cũng là thông điệp cho thấy Miniso muốn trở thành một “Unilever mới” trong lĩnh vực bán lẻ.
TĂNG TRƯỞNG THẦN TỐC
Với hơn 120 địa điểm bán trên toàn thế giới, Mỹ là một trong những thị trường quan trọng nhất của Miniso. Theo kết quả tài chính năm 2023 của tập đoàn, doanh thu từ khu vực Bắc Mỹ tăng 128% so với cùng kỳ năm trước lên 160 triệu USD, vượt xa các thị trường khác, ngoại trừ Trung Quốc. Đà tăng trưởng ấn tượng này đã giúp thúc đẩy tổng doanh thu tăng 39,4% lên 1,9 tỷ USD vào năm 2023.
“Chúng tôi không chỉ tập trung vào giá cả, chức năng. Thay vào đó, hãng tìm kiếm, sản xuất những sản phẩm đem lại cảm xúc, giá trị phù hợp với tính cách, sở thích của khách hàng”, Bella Tu, Phó chủ tịch kiêm Tổng giám đốc thị trường nước ngoài của Miniso, cho biết.
Theo SCMP, Miniso hiện vận hành hơn 7.000 cửa hàng trên toàn cầu. Với hơn 150 quan hệ đối tác thương hiệu trải dài từ Harry Potter đến Barbie, công ty có trụ sở tại Quảng Châu này coi Mỹ và Châu Âu là “thị trường trọng điểm tiếp theo” để mở rộng vì chi tiêu bình quân đầu người của người tiêu dùng cho các sản phẩm liên quan đến nhượng quyền thương mại ở Anh cao gấp 25 lần so với Trung Quốc và cao gấp 60 lần ở Mỹ.
“Tôi tin rằng chúng ta nên cạnh tranh thông qua chất lượng và cải tiến sản phẩm, thay vì tham gia vào cuộc chiến giá cả”, ông Ye nói. “Nếu không có giá cả hợp lý, sẽ không có lợi nhuận hợp lý, và nếu không có lợi nhuận, một công ty không thể duy trì chất lượng và phát triển”.
Đến năm 2027, Miniso đặt mục tiêu sở hữu 10.000 cửa hàng, theo SCMP. Trong năm 2024, tổng doanh thu hãng đạt 17 tỷ nhân dân tệ (2,35 tỷ USD), tăng 22,8% so với cùng kỳ năm trước, theo China Daily.
Theo: SCMP, China Daily
Quốc Tế
Lý do Amazon gần như “bất khả chiến bại” tại Mỹ?

Amazon gần như “bất khả chiến bại” tại thị trường Mỹ. Amazon chiếm ưu thế nhờ quy mô khổng lồ và mô hình kinh doanh đa dạng, từ thương mại điện tử đến điện toán đám mây (AWS), kết hợp với hệ sinh thái Prime tạo ra hiệu ứng “vòng tròn giá trị” (flywheel) vững chắc. Hệ thống logistics và chuỗi cung ứng của Amazon vượt trội nhất ngành, với hàng chục trung tâm phân phối và mạng lưới giao hàng tối ưu hóa, cho phép giao nhanh và hiệu quả. AWS đóng góp phần lớn lợi nhuận, bù đắp biên thấp trong mảng bán lẻ, đồng thời cung cấp nguồn lực tài chính để tái đầu tư liên tục. Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo giúp cá nhân hóa trải nghiệm, thúc đẩy tỷ lệ chuyển đổi. Thêm vào đó, thị trường tiêu dùng thứ ba (Marketplace) mở rộng nhanh chóng, tạo ra hiệu ứng mạng (network effect) mạnh mẽ. Cuối cùng, chiến lược giá thấp và văn hóa “khách hàng là trọng tâm” giúp duy trì tính cạnh tranh cao, bất kể biến động thị trường.
1. Quy mô và mô hình kinh doanh đa dạng
Amazon chiếm khoảng 38% thị phần thương mại điện tử tại Mỹ, gấp nhiều lần đối thủ lớn nhất tiếp theo. Hệ sinh thái Amazon không chỉ bao gồm bán lẻ mà còn có Amazon Web Services (AWS) – một trong những nền tảng đám mây phổ biến nhất thế giới, đóng góp phần lớn lợi nhuận của công ty từ năm 2014 đến nay. Tổng số tài khoản khách hàng ghi nhận hơn 300 triệu tài khoản toàn cầu, trong đó hơn 200 triệu là thành viên Prime.
2. Chuỗi cung ứng và logistics vượt trội
Tính đến năm 2024, Amazon sở hữu 75 trung tâm hoàn tất đơn hàng (fulfillment centers) và 25 trung tâm phân loại (sortation centers) tại Mỹ, cùng với mạng lưới Prime Now hubs và Prime Air.
Chương trình Fulfillment by Amazon (FBA) cho phép các bên thứ ba thuê kho, đóng gói và giao hàng ngay trên nền tảng Amazon, tối ưu chi phí vận hành và thời gian giao hàng.
3. Hệ sinh thái Prime và trải nghiệm khách hàng
Với tư cách thành viên Prime, người tiêu dùng được hưởng giao hàng nhanh 2 ngày, truy cập Prime Video, Prime Music, và nhiều ưu đãi độc quyền khác, tạo ra rào cản chuyển đổi rất cao.
Chính sách “khách hàng là trọng tâm” (Customer Obsession) của Amazon đảm bảo mọi quyết định đều xoay quanh trải nghiệm người dùng, giúp duy trì mức độ hài lòng cao và tỷ lệ giữ chân khách hàng ấn tượng.
4. AWS – Cỗ máy sinh lợi nhuận
AWS đã tăng trưởng doanh thu 17% trong quý gần nhất, tiếp tục là “cỗ máy in tiền” của Amazon và bù đắp biên lợi nhuận thấp trong mảng bán lẻ.
Đây cũng là yếu tố then chốt giúp Amazon có dòng tiền dồi dào để đầu tư vào R&D, mở rộng logistics và khuyến mãi giá thấp trên nền tảng thương mại điện tử.
5. Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
Khuyến nghị sản phẩm dựa trên hành vi mua sắm và lịch sử tìm kiếm cá nhân hóa giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và giá trị trung bình đơn hàng.
Amazon liên tục cải tiến thuật toán Machine Learning cho cả mảng kho vận (ví dụ: tối ưu tuyến đường giao hàng) và gợi ý sản phẩm, tạo ra lợi thế cạnh tranh công nghệ sâu rộng.
6. Hiệu ứng mạng (Network Effect) và Marketplace
Marketplace của Amazon hiện chiếm phần lớn hơn 50% tổng khối lượng giao dịch, thu hút ngày càng nhiều người bán nhờ tệp khách hàng khổng lồ và cam kết dịch vụ FBA .
Số lượng bên bán càng tăng –> mức độ đa dạng sản phẩm càng cao –> thu hút thêm người mua –> lặp lại thành chu trình tăng trưởng bền vững.
7. Chiến lược giá và cấu trúc chi phí thấp
Với mô hình kinh doanh chủ yếu trực tuyến, Amazon duy trì chi phí vận hành thấp hơn nhiều so với các chuỗi bán lẻ truyền thống, cho phép áp dụng chiến lược giá cạnh tranh.
Các công cụ định giá động (dynamic pricing) tự động điều chỉnh giá theo nhu cầu, tồn kho và giá đối thủ, tối ưu hóa doanh thu và thị phần liên tục.
8. Văn hóa đổi mới liên tục
Từ việc thâm nhập thị trường bán lẻ truyền thống (Amazon Fresh, Amazon Go) đến lĩnh vực y tế (One Medical) và giải trí số (Twitch), Amazon không ngừng mở rộng ranh giới công nghệ và dịch vụ, duy trì vị thế dẫn đầu ngành.
Nhờ kết hợp hài hòa giữa quy mô, công nghệ, chuỗi cung ứng hiện đại và chiến lược tập trung khách hàng, Amazon đã tạo ra “hiệu ứng vòng tròn” giúp củng cố vị thế gần như bất khả chiến bại tại Mỹ.
Ver2Solution Research
-
Social10 tháng ago
13 nội dung bị cấm trên Facebook
-
Social10 tháng ago
Cách kháng nghị tài khoản facebook bị hạn chế quảng cáo 2023
-
Social9 tháng ago
Giải mã những cơn phẫn nộ tập thể trên Facebook, dưới góc nhìn xã hội học
-
Livestream9 tháng ago
Nghề livestream – Kỳ 5: Nghề hái ra tiền thời bùng nổ thương mại điện tử
-
Thị Trường10 tháng ago
30.000 cửa hàng ăn uống đóng cửa trong nửa đầu năm
-
Social11 tháng ago
Tìm hiểu về Baby Boomers, Gen X, Gen Y, Gen Z và Gen Alpha
-
Social8 tháng ago
Người dùng Facebook sắp thấy thêm nhiều nội dung từ người lạ
-
Livestream10 tháng ago
Rà soát kê khai, nộp thuế sau những phiên livestream bán hàng triệu USD