Tâm Lý Học NTD
11 CÔNG THỨC VIẾT CONTENT HIỆU QUẢ

Sử dụng công thức khi viết content giúp bạn xây dựng nội dung mạch lạc, dễ hiểu và dễ tiếp cận với khách hàng. Các công thức này cung cấp một khung sườn rõ ràng, giúp bạn xác định mục tiêu, thông điệp và hành động cần thiết trong bài viết. Dưới đây là tổng hợp và chia sẻ từ Ver2Solution 11 công thức viết Content hiệu quả.
– Situation (Tình huống): Mô tả tình huống hiện tại hoặc bối cảnh vấn đề.
– Task (Nhiệm vụ): Đưa ra nhiệm vụ hoặc vấn đề mà khách hàng phải giải quyết.
– Action (Hành động): Chia sẻ các hành động hoặc giải pháp mà sản phẩm/dịch vụ của bạn cung cấp để giải quyết vấn đề đó.
– Result (Kết quả): Cuối cùng, mô tả kết quả đạt được sau khi thực hiện các hành động.
Cách sử dụng: STAR thường được áp dụng trong các bài viết hoặc video chia sẻ câu chuyện thành công của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Ví dụ, trong một bài đăng về sản phẩm giáo dục trực tuyến, bạn có thể mô tả tình huống học viên gặp khó khăn trong việc học, nhiệm vụ của họ là cải thiện điểm số, hành động là tham gia khóa học và kết quả là điểm số cải thiện rõ rệt.
2. Công Thức – 4P (Promise – Picture – Proof – Push)
– Promise (Lời hứa): Đưa ra lời cam kết mạnh mẽ về lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ sẽ mang lại.
– Picture (Hình ảnh): Tạo ra một hình ảnh sinh động để khách hàng hình dung kết quả mà họ sẽ đạt được.
– Proof (Chứng minh): Cung cấp các bằng chứng xác thực về hiệu quả của sản phẩm/dịch vụ.
– Push (Thúc đẩy): Kêu gọi hành động mạnh mẽ để khuyến khích khách hàng thực hiện hành động ngay lập tức.
Cách sử dụng: 4P hiệu quả nhất khi bạn muốn tạo sự tin tưởng và thúc đẩy hành động ngay lập tức. Ví dụ quảng cáo dịch vụ chăm sóc da:
Promise: “Làn da sáng khỏe hơn sau 1 liệu trình.”
Picture: “Da bạn sẽ trở nên đều màu và mịn màng.”
Proof: “98% khách hàng đã thấy hiệu quả ngay lần đầu tiên.”
Push: “Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để nhận ưu đãi 20%!”
3. Công Thức – PAS (Problem – Agitate – Solution)
– Problem (Vấn đề): Bắt đầu bằng việc xác định rõ ràng vấn đề mà khách hàng đang đối mặt.
– Agitate (Kích động): Sau khi vấn đề được nêu ra, việc làm rõ mức độ nghiêm trọng của vấn đề sẽ khiến – khách hàng cảm thấy cần phải hành động ngay để giải quyết nó.
– Solution (Giải pháp): Cuối cùng, bạn đưa ra sản phẩm hoặc dịch vụ như giải pháp để giải quyết vấn đề. Đây là phần quan trọng nhất, vì khách hàng cần thấy được lợi ích của việc sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn.
Cách sử dụng: PAS là công thức lý tưởng cho các chiến dịch tiếp thị sản phẩm giải quyết vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
Problem: Bạn có thấy da mình ngày càng khô hơn không?
Agitation: Da khô có thể dẫn đến các nếp nhăn và làm da mất đi vẻ sáng mịn.
Solution: Sử dụng kem dưỡng ẩm giúp da mềm mại, ngậm nước và trẻ trung.
4. Công Thức – BAB (Before – After – Bridge)
– Before (Trước): Tình trạng hiện tại của khách hàng trước khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
– After (Sau): Sự thay đổi hoặc kết quả tốt đẹp mà khách hàng có thể đạt được sau khi sử dụng sản phẩm.
– Bridge (Cầu nối): Cuối cùng, sản phẩm/dịch vụ sẽ là cầu nối, giúp khách hàng chuyển từ trạng thái ban đầu (Before) sang trạng thái lý tưởng (After).
Cách sử dụng:
BAB thường được sử dụng trong các chiến dịch marketing cho các sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc sức khỏe, hay dịch vụ làm đẹp, nơi sự chuyển biến rõ rệt từ trước và sau khi sử dụng sản phẩm là yếu tố thu hút lớn. Ví dụ, quảng cáo kem dưỡng da với hình ảnh trước và sau khi sử dụng sản phẩm giúp người xem dễ dàng hình dung về sự cải thiện làn da của họ.
5. Công Thức – FAB (Features – Advantages – Benefits)
– Features (Tính năng): Mô tả chi tiết về các tính năng nổi bật của sản phẩm hoặc dịch vụ.
– Advantages (Ưu điểm): Những tính năng này mang lại lợi ích gì? Điều này giúp sản phẩm/dịch vụ của bạn nổi bật hơn so với đối thủ.
– Benefits (Lợi ích): Đây là phần quan trọng nhất, vì người tiêu dùng thường không quan tâm đến tính năng mà quan tâm đến những lợi ích mà họ nhận được.
Cách sử dụng:
Công thức này đặc biệt hiệu quả khi bạn cần mô tả chi tiết về một sản phẩm hoặc dịch vụ mới mà người tiêu dùng chưa biết nhiều. Ví dụ quảng cáo máy tính bảng:
Features: “Máy tính bảng với màn hình 10 inch, độ phân giải cao.”
Advantages: “Màn hình sắc nét giúp bạn trải nghiệm hình ảnh sống động.”
Benefits: “Thưởng thức phim ảnh và chơi game như thật, mọi lúc mọi nơi.”
6. Công Thức – AIDA (Attention – Interest – Desire – Action)
– Attention (Chú ý): Mở đầu phải gây được sự chú ý.
– Interest (Quan tâm): Sau đó, tạo sự quan tâm bằng cách chia sẻ thông tin hấp dẫn.
– Desire (Mong muốn): Thúc đẩy người đọc hình dung họ sẽ có được lợi ích gì.
– Action (Hành động): Cuối cùng, kêu gọi hành động mạnh mẽ.
Cách sử dụng: AIDA là một công thức hiệu quả cho các chiến dịch quảng cáo, đặc biệt là quảng cáo sản phẩm tiêu dùng hoặc dịch vụ cần sự kích thích hành động ngay lập tức.
Ví dụ: Bài quảng cáo kem dưỡng da:
Attention: “Làn da bạn có đang bị khô và thiếu sức sống?”
Interest: “Kem dưỡng da này chứa dưỡng chất giúp cung cấp độ ẩm suốt 24 giờ.”
Desire: “Da bạn sẽ trở nên mềm mịn, tươi sáng chỉ sau vài ngày sử dụng.”
Action: “Mua ngay hôm nay để sở hữu làn da khỏe mạnh!”
7. Công Thức – QUEST (Qualify – Understand – Educate – Stimulate – Transition)
– Qualify (Xác định đối tượng): Xác định khách hàng mục tiêu.
– Understand (Hiểu khách hàng): Thấu hiểu nhu cầu và vấn đề của họ.
– Educate (Giáo dục): Cung cấp thông tin giáo dục giúp khách hàng nhận ra vấn đề và cách giải quyết.
– Stimulate (Kích thích): Khơi gợi sự hứng thú và tạo động lực.
– Transition (Chuyển đổi): Khuyến khích khách hàng thực hiện hành động cụ thể.
Cách sử dụng: QUEST là công thức rất hữu ích khi bạn muốn xây dựng một mối quan hệ bền vững với khách hàng và không chỉ bán sản phẩm mà còn cung cấp giá trị. Ví dụ, trong các chiến dịch giáo dục khách hàng về lợi ích của việc bảo vệ sức khỏe, bạn có thể sử dụng QUEST để hướng khách hàng từ việc nhận thức về vấn đề đến việc thực hiện hành động (như mua sản phẩm bảo vệ sức khỏe).
8. Công Thức – PASTOR (Problem – Amplify – Story – Testimony – Offer – Response)
– Problem (Vấn đề): Xác định vấn đề mà khách hàng đang gặp phải.
– Amplify (Kích động): Làm nổi bật mức độ nghiêm trọng của vấn đề, giúp khách hàng cảm thấy nó ảnh hưởng lớn đến họ.
– Story (Câu chuyện): Kể câu chuyện về một người đã trải qua tình huống tương tự và đã tìm ra giải pháp.
– Testimony (Lời chứng thực): Cung cấp lời chứng thực từ khách hàng đã sử dụng sản phẩm và đạt được kết quả tốt.
– Offer (Ưu đãi): Đưa ra lời đề nghị, cung cấp giải pháp là sản phẩm/dịch vụ của bạn.
– Response (Phản hồi): Kêu gọi hành động mạnh mẽ, khuyến khích khách hàng thực hiện hành động ngay lập tức.
Cách sử dụng: PASTOR hiệu quả khi bạn muốn tạo ra một chiến dịch quảng cáo kể một câu chuyện cảm động để khách hàng cảm nhận được vấn đề và sự cấp bách. Ví dụ, trong chiến dịch bán sản phẩm hỗ trợ giảm cân, bạn có thể kể về hành trình giảm cân của một khách hàng, cung cấp lời chứng thực từ người đó và sau đó đề xuất giải pháp là sản phẩm của bạn, kết thúc bằng lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
9. Công Thức – RACE (Reach – Act – Convert – Engage)
– Reach (Tiếp cận): Mở rộng khả năng tiếp cận khách hàng, giúp họ nhận thức về sản phẩm/dịch vụ.
– Act (Hành động): Khuyến khích khách hàng thực hiện hành động nhỏ, như nhấn vào một liên kết hoặc đăng ký nhận thông tin.
– Convert (Chuyển đổi): Chuyển hành động thành kết quả cụ thể, như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ.
– Engage (Gắn kết): Xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng, duy trì sự tương tác lâu dài.
Cách sử dụng: RACE rất hiệu quả trong việc xây dựng chiến lược marketing dài hạn. Bạn có thể áp dụng công thức này trong các chiến dịch email marketing,khi bạn bắt đầu bằng việc tiếp cận khách hàng qua thông báo, khuyến khích họ hành động bằng cách tham gia chương trình khuyến mãi, chuyển đổi họ thành khách hàng và cuối cùng giữ họ gắn kết với các chiến dịch email tiếp theo.
10. Công Thức – S.P.A.R.K. (Simple – Practical – Actionable – Relevant – Knowledgeable)
– Simple (Đơn giản): Nội dung cần dễ hiểu, tránh phức tạp hóa vấn đề.
– Practical (Thực tế): Nội dung phải có tính thực tiễn, dễ dàng áp dụng vào cuộc sống.
– Actionable (Có thể hành động được): Cung cấp các bước hành động rõ ràng mà khách hàng có thể thực hiện ngay.
– Relevant (Liên quan): Nội dung phải phù hợp với đối tượng khách hàng và nhu cầu của họ.
– Knowledgeable (Kiến thức): Nội dung cần thể hiện sự hiểu biết, mang đến giá trị thực sự cho khách hàng.
Cách sử dụng: S.P.A.R.K. là công thức lý tưởng để tạo ra những nội dung dễ hiểu, dễ áp dụng và có tính giáo dục. Ví dụ, khi viết một bài blog hướng dẫn khách hàng cách chăm sóc da vào mùa đông, bạn sẽ cần đảm bảo rằng các bước chăm sóc được đơn giản hóa, dễ áp dụng và phù hợp với nhu cầu của đối tượng khách hàng mục tiêu.
11. Công Thức – 5W1H (What – Why – When – Where – Who – How)
– What (Cái gì): Giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ.
– Why (Tại sao): Giải thích lý do tại sao khách hàng nên quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ.
– When (Khi nào): Cung cấp thời gian hoặc thời điểm phù hợp để sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
– Where (Ở đâu): Mô tả nơi sản phẩm/dịch vụ có sẵn.
– Who (Ai): Chỉ rõ đối tượng sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
– How (Như thế nào): Hướng dẫn cách sử dụng hoặc tiếp cận sản phẩm/dịch vụ.
Cách sử dụng: 5W1H là công thức hoàn hảo cho việc viết các bài giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Ví dụ, bạn có thể sử dụng công thức này để viết một bài giới thiệu về một khóa học mới, trong đó bạn sẽ trả lời các câu hỏi về khóa học, lý do tại sao người đọc cần tham gia, khi nào khóa học bắt đầu, nơi diễn ra, ai là người phù hợp tham gia và cách đăng ký.
Tùy vào mục tiêu của từng bài viết, mỗi công thức viết content sẽ mang lại những lợi ích khác nhau giúp tối ưu hóa hiệu quả truyền thông. Điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ đặc điểm sản phẩm và nhu cầu của khách hàng để chọn và áp dụng công thức phù hợp.
Tâm Lý Học NTD
15% người tiêu dùng Việt cho biết từng sử dụng AI tìm kiếm ý tưởng mua sắm

Khảo sát được thực hiện với 18.727 người trong độ tuổi 18-95 vào tháng 12/2024, tại Australia, Brazil, Canada, Pháp, Đức, Indonesia, Nhật Bản, Mexico, Hàn Quốc, Thụy Điển, Thái Lan, Anh, Mỹ và Việt Nam. Trong đó 15% người tiêu dùng Việt cho biết từng sử dụng AI tìm kiếm ý tưởng mua sắm.
Trong khi đó, báo cáo AI for Business do Deloitte thực hiện cũng cho thấy 93% doanh nghiệp Việt Nam được khảo sát đã ứng dụng ít nhất một công cụ AI để giao tiếp và tiếp cận khách hàng.
Bình luận về số liệu trên tại sự kiện Meta Marketing Summit 2025 chiều 8/5, ông Benjamin Joe, Phó chủ tịch phụ trách Đông Nam Á của Meta, nhận định: “Người tiêu dùng Việt Nam đang đặt ra một tiêu chuẩn mới trên toàn cầu trong việc ứng dụng AI vào đời sống hàng ngày”.
Theo ông, tỷ lệ ứng dụng AI của người Việt cao nhất trong các thị trường được Meta khảo sát, cho thấy mức độ sẵn sàng đổi mới. Sự cởi mở này còn tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp muốn xây dựng trải nghiệm cá nhân hóa dựa trên AI.
“Với dân số trẻ, năng động và nền kinh tế đang phát triển nhanh, tôi tin Việt Nam có tiềm năng rất lớn để trở thành quốc gia dẫn đầu trong việc khai thác sức mạnh của trí tuệ nhân tạo cho tăng trưởng và đổi mới kinh doanh”, ông Joe nhận định.
Báo cáo của Deloitte cũng cho thấy 66% doanh nghiệp Việt đang sử dụng AI để giao tiếp và 63% dùng để tìm kiếm khách hàng mới. Trong bối cảnh đó, ông Khôi Lê, Giám đốc Quốc gia của Meta tại Việt Nam, đánh giá: “AI không còn là công nghệ của tương lai, mà trở thành một phần thiết yếu trong chiến lược tăng trưởng của các doanh nghiệp”.
Sự phổ biến của ứng dụng AI tại Việt Nam không hoàn toàn ngẫu nhiên. Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030 đã được Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành từ 2021. Đến 2024, tầm quan trọng của AI một lần nữa được khẳng định, khi trí tuệ nhân tạo là một trong số những công nghệ chiến lược được Việt Nam ưu tiên đầu tư phát triển theo Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị.
Chính phủ cũng đã có nhiều động thái nhằm thúc đẩy kỹ năng sử dụng AI và các công nghệ số cho người dân. Chương trình Bình dân học vụ số với mục tiêu phổ cập chuyển đổi số được Bộ Công an phát động hồi tháng 3. Tháng trước, Thủ tướng Phạm Minh Chính trực tiếp kêu gọi người dân tham gia phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” với phương châm “thần tốc hơn nữa, táo bạo hơn nữa”.
Ver2Solution theo VNexpress
Tâm Lý Học NTD
Tại sao não của chúng ta lại thích chơi một trò gần như không thể thắng?

Cùng tìm hiểu lý do tại sao bộ não lại mê mẩn trò xổ số, dù biết rõ rằng cơ hội chiến thắng là vô cùng mong manh. Tại sao não của chúng ta lại thích chơi một trò gần như không thể thắng?
Mỗi buổi chiều, hình ảnh một người cầm xấp vé số mời mua đã trở nên quá quen thuộc. Và cũng có rất nhiều người vui vẻ rút ra mười nghìn đồng để đổi lấy một tờ giấy mỏng manh in đầy những con số. Chúng ta đều biết cơ hội để những con số đó biến thành hàng tỷ đồng là vô cùng nhỏ, vậy tại sao chúng ta vẫn chơi? Câu trả lời không nằm ở những con số, mà nằm sâu bên trong cách bộ não của chúng ta hoạt động. Việc mua một tờ vé số cũng giống như khi một đứa trẻ bỏ tiền ăn sáng để mua một hộp đồ chơi bí ẩn, sự hấp dẫn không chỉ nằm ở món đồ chơi bên trong, mà còn ở cảm giác hồi hộp “không biết sẽ là gì đây”.
Tờ vé số không chỉ bán tiền, nó bán một giấc mơ
Điều đầu tiên cần hiểu là khi mua một tờ vé số, bạn không hoàn toàn chỉ đang mua cơ hội trúng tiền. Bạn đang mua một thứ rẻ hơn nhưng cũng mạnh mẽ hơn rất nhiều, đó là quyền được mơ mộng. Chỉ với một chi phí rất nhỏ, bạn có được tấm vé bước vào một thế giới tưởng tượng, nơi mọi gánh nặng tài chính đều biến mất.
Tờ vé số giống như một chiếc vé mời bạn vào một rạp chiếu phim trong đầu. Ở đó, bạn là nhân vật chính của một bộ phim tuyệt vời, nơi bạn có thể xây nhà cho bố mẹ, đi du lịch khắp thế giới, hay thậm chí là mua cả một cửa hàng đồ chơi. Tấm vé vào cửa chỉ có giá mười nghìn, nhưng bộ phim trong đầu mà nó mang lại thì gần như vô giá. Đó là một khoản đầu tư chi phí thấp cho một lợi nhuận cảm xúc cực kỳ cao, dù chỉ là tạm thời. Mọi người không chỉ trả tiền cho cơ hội chiến thắng, họ trả tiền cho cảm giác được hy vọng.
Bộ não “dốt” toán và cái bẫy tâm lý “suýt trúng”
Một sự thật thú vị là bộ não của con người chúng ta không thực sự giỏi trong việc hình dung các xác suất nhỏ bé và những con số quá lớn. Khái niệm “một trên tám triệu” cơ hội chiến thắng là một thứ gì đó quá trừu tượng và khó nắm bắt. Ngược lại, hình ảnh về giải thưởng “mười tỷ đồng” với nhà lầu, xe hơi lại vô cùng sống động và dễ hình dung.
Bộ não chúng ta hoạt động giống như một em bé. Nếu bạn nói “con có một trên tám triệu cơ hội được ăn kẹo”, bé sẽ không hiểu gì. Nhưng nếu bạn giơ một viên kẹo to đùng, nhiều màu sắc ra trước mặt, bé sẽ chỉ chăm chăm nhìn vào viên kẹo và muốn có nó ngay lập tức. Giải thưởng xổ số chính là viên kẹo khổng lồ đầy màu sắc đó.
Bên cạnh đó, xổ số còn có một “vũ khí” tâm lý khác là hiệu ứng “suýt trúng”. Khi dò số và thấy kết quả của mình chỉ sai lệch một vài con số so với giải độc đắc, não của chúng ta không diễn giải đó là một thất bại hoàn toàn. Thay vào đó, nó lại gửi đi một tín hiệu rằng “chúng ta đã đến rất gần rồi”. Cảm giác tiếc nuối này tạo ra một sự thôi thúc mạnh mẽ, khiến chúng ta tin rằng lần chơi tiếp theo chắc chắn sẽ may mắn hơn. Nó giống hệt như khi bạn chơi trò ném bóng vào rổ. Nếu quả bóng chỉ đập vào vành rổ rồi văng ra, bạn sẽ muốn ném lại ngay lập tức. Các giải thưởng phụ, giải an ủi của xổ số cũng hoạt động theo cách tương tự, chúng giữ cho người chơi ở lại với cuộc chơi.
Kết luận
Việc chúng ta yêu thích xổ số không hẳn vì chúng ta không biết xác suất trúng là rất thấp. Chúng ta chơi vì tờ vé số cho ta một lý do để hy vọng. Chúng ta chơi vì bộ não tập trung vào phần thưởng hấp dẫn hơn là những con số khô khan. Và chúng ta chơi vì cảm giác “suýt thắng” luôn mang lại một sự tiếc nuối ngọt ngào và thôi thúc ta thử lại lần nữa.
Hiểu được điều này giúp chúng ta nhìn nhận xổ số đúng với bản chất của nó, một hình thức giải trí vui vẻ. Nó giống như mua một que kem để tận hưởng sự ngọt ngào trong chốc lát, chứ không thể thay thế cho một bữa ăn chính. Chơi để tìm kiếm niềm vui và những giấc mơ ngắn hạn thì hoàn toàn ổn, nhưng đừng bao giờ xem nó là một kế hoạch làm giàu thực sự.
Tâm Lý Học NTD
Phát hiện 40% Thế hệ Z thường xuyên vay nợ để mua sắm bốc đồng những món đồ hoặc trải nghiệm mà họ thấy trên mạng xã hội

Thành ngữ Keep up with the Joneses xuất hiện lần đầu vào năm 1850 trên tờ The New Yorker , ám chỉ việc thấy hàng xóm có gì mới liền mua theo; đua đòi vì sợ mình không “bằng bạn bằng bè”. Kể từ đó, cụm từ này đã trở thành một phần quen thuộc trong văn hóa cạnh tranh của tầng lớp trung lưu Mỹ.
“Nhà Joneses” – một gia tộc có thật sống ở Anh cuối thế kỷ 19 – gợi lên hình ảnh một gia đình Mỹ điển hình với chồng, vợ, hai con, một chú chó — đứng trước sân nhà, vẫy tay chào hàng xóm. Người chồng mỉm cười khi nhận ra chiếc xe mới của hàng xóm, còn người vợ tự hỏi liệu con cái nhà hàng xóm có mặc đồ đẹp hơn con mình không. Đây là cách nói về áp lực khi ngôi nhà, gia đình và một vài tài sản vật chất quan trọng được coi là phần thiết yếu với hình ảnh cá nhân của một ai đó.
Đối với Gen Z – thế hệ lớn lên cùng điện thoại thông minh, mạng xã hội còn tạo ra áp lực lớn hơn nữa, khiến họ phải ghi lại mọi khía cạnh của cuộc sống, dù lớn hay nhỏ — bữa sáng, bữa trưa, bữa tối, việc làm thêm, kế hoạch cuối tuần, kỳ nghỉ, bạn bè, người yêu — để tạo ra một phiên bản số hóa “hoàn chỉnh”.
Nghiên cứu mới cho thấy việc cố gắng tạo ra một hình ảnh hoàn hảo trên mạng xã hội và chi tiêu theo áp lực từ các nền tảng này đang đẩy một phần đáng kể giới trẻ Mỹ vào cảnh nợ nần.
Khảo sát “Minds on Money” do Ally Financial thực hiện với hơn 1.000 người trưởng thành ở Mỹ, phát hiện rằng 40% Thế hệ Z thường xuyên vay nợ để mua sắm bốc đồng những món đồ hoặc trải nghiệm mà họ thấy trên mạng xã hội . Nhưng mạng xã hội không chỉ thúc đẩy việc mua sắm — nó còn là một phần quan trọng của bước tiếp theo. Cũng chừng đó người thuộc Thế hệ Z nói rằng những món đồ này được mua, một phần, để đăng tải lên mạng xã hội.
“Tôi thật sự bất ngờ,” Jack Howard, Trưởng bộ phận Sức khỏe tài chính của Ally Bank, chia sẻ với Salon .
“Tôi không phán xét,” cô nói. “Tôi không muốn tạo cảm giác xấu hổ cho bất kỳ ai. Tôi chỉ đang cung cấp góc nhìn. Nhưng điều chúng tôi thấy là (Thế hệ Z) có thể mang nợ nần… chỉ để đăng bài lên mạng xã hội”.
Khảo sát cho thấy, phần lớn những người thuộc Thế hệ Z mua sắm theo trào lưu mạng xã hội cuối cùng đều hối tiếc về điều này. Dù dễ dàng chỉ trích và cho rằng Thế hệ Z hay Millennials chỉ cần “siết chặt chi tiêu” và tiết kiệm, nhưng cần xem xét áp lực mà họ phải đối mặt khi được kỳ vọng phải ghi lại những phần thú vị nhất trong cuộc sống của mình.
Benjamin Fields, một nghiên cứu sinh tiến sĩ 27 tuổi, sống giữa Berkley, California và Tulsa, Oklahoma, cho biết anh cảm nhận áp lực này “một cách đặc biệt mạnh mẽ”. Chương trình tiến sĩ của anh được tài trợ bởi học bổng và yêu cầu giảng dạy. Anh từng làm giáo viên trung học toàn thời gian trong hai năm đầu của chương trình, nhưng hiện không làm việc vì sắp hoàn thành nghiên cứu thực địa ở nước ngoài.
“Tôi thấy mọi người trên mạng xã hội có công việc, đi du lịch, mua xe mới hay nhà cửa,” Fields nói qua tin nhắn. “Điều đó khiến tôi đôi khi chi tiêu một cách thiếu suy nghĩ để cố gắng bắt kịp, và cảm thấy như mình không lãng phí cuộc đời khi học tập mà không có lương.”
Juliette Haas, 23 tuổi sống ở New York và làm việc trong ngành quan hệ công chúng, chia sẻ rằng, là người làm truyền thông, “bạn sẽ nghĩ tôi miễn nhiễm với sự thao túng của mạng xã hội.” Nhưng thực tế, cô nói, “tôi cũng như tất cả người trẻ trong thế hệ của mình, thức đến đêm để mua mặt nạ dưỡng da, mong là da sẽ đẹp”.
Trong vai trò quan hệ công chúng, Haas giúp phát triển thông điệp mà các công ty sử dụng để thúc đẩy chi tiêu của người tiêu dùng. “Vậy mà tôi vẫn là nạn nhân của các quảng cáo trên TikTok” – cô nói. “Giống như một người chia bài poker mà cứ thua tiền tại chính bàn chơi của mình.
Vì bất cứ thứ gì cũng có thể được ghi lại, người trẻ cảm thấy áp lực phải thể hiện phiên bản lý tưởng của mọi khía cạnh cuộc sống — công việc, tình trạng quan hệ, đời sống xã hội, tần suất đi ăn brunch, tham gia lớp tập luyện, hay ghé thăm hiệu sách.
“Chúng tôi là thế hệ đầu tiên lớn lên trong nền kinh tế FOMO,” Haas nói thêm.
“Nền kinh tế FOMO” là một khái niệm mới, tạm dịch là “nền kinh tế sợ bỏ lỡ”, nơi quyết định chi tiêu bị thúc đẩy bởi nỗi sợ không bắt kịp xu hướng hoặc lối sống của người khác.
Điều khiến Howard bất ngờ nhất, cô nói, không phải là người tiêu dùng trẻ đang gánh nợ đáng kể hay chi tiền cho các khoản không thiết yếu như quần áo hay ăn uống ngoài. Mà là việc rất nhiều người trẻ vay nợ để mua vé concert hay những kỳ nghỉ xa hoa, nhưng không thực sự tận hưởng mà chỉ muốn ghi lại khoảng khắc đó rồi xem lại trên mạng xã hội.
Ver2Solution theo Nhịp Sống Thị Trường
-
Social7 tháng ago
Review 5 nền tảng xem video ngắn: YouTube Short, Facebook Reels, LinkedIn, X, Instagram
-
TMĐT8 tháng ago
KOL, KOC livestream bán hàng tại nhà máy, chốt ngàn đơn mỗi ngày
-
Livestream8 tháng ago
Ai là người livestream bán hàng kiếm tiền nhiều nhất trong nước năm 2024?
-
Social7 tháng ago
Facebook công bố chi tiết nguyên tắc phân phối nội dung, chỉ rõ loại nội dung nào sẽ bị hạ bậc, hạn chế hiển thị trên bảng tin
-
Social7 tháng ago
Douyin, Wechat, Weibo bất ngờ cho phép người dùng quốc tế đăng ký tài khoản
-
TMĐT8 tháng ago
Bùng nổ livestream bán hàng mùa tết, nhiều phiên bạc tỉ
-
TMĐT8 tháng ago
Hàng tỷ đồng một ngày từ livestream bán hàng
-
Thị Trường8 tháng ago
Dự đoán nhiều người bán hàng sẽ rời sàn, KOL đi tìm việc