Tâm Lý Học NTD
Truyền miệng điện tử – Công cụ mới giúp tạo chuyển đổi mạnh mẽ

Truyền miệng điện tử – eWOM là gì? Vì sao là công cụ mới giúp tạo chuyển đổi mạnh mẽ
Theo Henning-Thurau et al. (2004), eWOM được định nghĩa như sau: Truyền miệng điện tử là tất cả các khẳng định tích cực hay tiêu cực được tạo ra bởi cả những khách hàng cũ, khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng về một sản phẩm hay một công ty; các khẳng định này được tạo ra sẵn có cho các nhóm cộng đồng hay những tổ chức thông qua các công cụ trên Internet như diễn đàn trực tuyến, thư điện tử, blog, mạng xã hội…
Vai trò của eWOM trong việc thu hút khách hàng – Khả năng lan tỏa toàn cầu và tốc độ truyền tải vượt trội
Truyền miệng điện tử sở hữu phạm vi tiếp cận và tốc độ lan truyền mà các hình thức truyền miệng truyền thống khó có thể sánh kịp. Trong không gian số, chỉ một lượt chia sẻ hoặc đánh giá đơn lẻ cũng có thể nhanh chóng tiếp cận hàng nghìn, thậm chí hàng triệu người tiêu dùng tiềm năng trên toàn thế giới. Chính khả năng phủ sóng toàn cầu này đã gia tăng đáng kể hiệu quả của chiến lược truyền miệng, góp phần thúc đẩy nhận diện thương hiệu và mở rộng tệp khách hàng trong thời gian ngắn.
Niềm tin từ người tiêu dùng
Người tiêu dùng có xu hướng đặt niềm tin vào trải nghiệm và đánh giá từ những người đã sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ trước đó, đặc biệt khi những chia sẻ này đến từ những người họ cho là đáng tin cậy. Trong môi trường trực tuyến, các bài đánh giá và đề xuất từ người dùng thực tế ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến quyết định mua hàng. Theo một nghiên cứu của Nielsen, 92% người tiêu dùng tin tưởng vào khuyến nghị từ bạn bè và người quen hơn bất kỳ hình thức quảng cáo truyền thống nào. Điều này cho thấy rõ sức mạnh của eWOM trong việc chi phối hành vi tiêu dùng và hình thành nhận thức thương hiệu.
Tác động trực tiếp đến doanh số bán hàng
Truyền miệng điện tử có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng có thói quen tra cứu đánh giá trực tuyến trước khi đưa ra quyết định mua hàng. Những phản hồi tích cực không chỉ giúp củng cố độ tin cậy thương hiệu mà còn thúc đẩy hành vi mua sắm một cách rõ rệt. Một nghiên cứu của Trường Kinh doanh Harvard cho thấy: chỉ cần tăng một sao trong xếp hạng trên Yelp, doanh thu của doanh nghiệp có thể tăng từ 5% đến 9%. Điều này cho thấy rõ tiềm năng thúc đẩy doanh số mà eWOM mang lại nếu được khai thác hiệu quả.
Đóng góp vào hình ảnh thương hiệu
Truyền miệng điện tử đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình định hình và phát triển hình ảnh thương hiệu trên thị trường. Những đánh giá tích cực từ bài viết chia sẻ trải nghiệm hài lòng hay lời giới thiệu từ người tiêu dùng thực tế đều góp phần xây dựng mức độ tin cậy, sự yêu mến và uy tín cho thương hiệu. Ở chiều ngược lại, các phản hồi tiêu cực nếu được doanh nghiệp tiếp nhận và phản hồi một cách kịp thời, minh bạch thì có thể trở thành nguồn dữ liệu quý giá để nhận diện điểm yếu và cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ. Việc xử lý tốt những phản hồi này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro về danh tiếng mà còn góp phần thể hiện cam kết thương hiệu đối với trải nghiệm khách hàng, từ đó củng cố niềm tin lâu dài.
Ví dụ: Lemonade và hiệu ứng eWOM trong khủng hoảng truyền thông
Tháng 1/2025, thương hiệu mỹ phẩm Việt Nam Lemonade đối mặt với làn sóng eWOM tiêu cực khi người dùng trên Threads phản ánh sản phẩm phấn má mới ra mắt có dung lượng thực tế “rất nhanh hết”. Mặc dù sản phẩm đúng trọng lượng công bố (5g), trải nghiệm sử dụng khiến người tiêu dùng không hài lòng và lan truyền phản ánh rộng rãi trên mạng xã hội. Thay vì né tránh, Lemonade đã chủ động xin lỗi công khai, ngừng bán sản phẩm 5g và công bố cải tiến sản phẩm lên 8g với giá không đổi đồng thời tặng miễn phí phiên bản mới cho toàn bộ khách hàng đã mua trước đó. Chiến dịch được triển khai bài bản trong 3 tháng với trải nghiệm cá nhân hóa, thư tay từ founder và giao hàng tận tay người dùng.
Kết quả: hơn 6.000 khách hàng được xử lý thỏa đáng, cộng đồng ghi nhận thái độ cầu thị của thương hiệu. Những lời khen, bài đăng tích cực xuất hiện dày đặc trên mạng xã hội, giúp Lemonade không chỉ vượt qua khủng hoảng mà còn củng cố vị thế trong ngành mỹ phẩm Việt.
Tuyên bố của Lemonade về phương án giải quyết. Nguồn: Lemonade Cosmetics
Hình thức marketing chi phí thấp
Khác với các hoạt động tiếp thị truyền thống vốn đòi hỏi đầu tư đáng kể cho sản xuất nội dung, eWOM dựa trên những chia sẻ tự phát của khách hàng. Thay vì bỏ ra ngân sách lớn cho sản xuất nội dung, chạy quảng cáo hoặc thuê KOLs, các thương hiệu có thể tận dụng nội dung do khách hàng tự tạo vì chúng thường có độ chân thực cao, dễ gây dựng sự tin tưởng cho khách hàng và có khả năng lan truyền mạnh mẽ. Nhờ đó, eWOM không chỉ giúp thương hiệu tiết kiệm chi phí mà còn đạt được hiệu quả cao về nhận diện và chuyển đổi nếu biết cách khuyến khích và khai thác đúng cách. Với nguồn lực tối giản nhưng hiệu quả đáng kể, eWOM trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thương hiệu muốn mở rộng ảnh hưởng một cách bền vững và thông minh.
Các hình thức truyền miệng điện tử
1. Đánh giá và xếp hạng
Đây là hình thức eWOM xuất hiện rộng rãi nhất và cũng có tác động trực tiếp đến quyết định mua hàng. Người tiêu dùng để lại đánh giá về mức độ hài lòng sau khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, thông qua hệ thống xếp hạng sao hoặc phần phản hồi trên các nền tảng trực tuyến. Điểm mạnh của hình thức này nằm ở tính dễ tiếp cận và mức độ xác thực cao: người dùng có thể nhìn thấy đánh giá tổng quan, đọc nhận xét chi tiết, đồng thời đối chiếu với hình ảnh, video thực tế do khách hàng trước đó cung cấp. Những đánh giá mang tính trực quan như vậy có thể rút ngắn quá trình cân nhắc và tăng niềm tin vào quyết định mua sắm.
Ví dụ: những bình luận feedback kèm ảnh và video trên các sàn thương mại điện tử như Shopee và TikTok Shop.
Ảnh chụp màn hình Feedback sản phẩm của Cộng Cà Phê trên Shopee
2. Bình luận và thảo luận
Ngoài những đánh giá chính thức, người tiêu dùng còn trao đổi về trải nghiệm sản phẩm thông qua các cuộc trò chuyện mang tính cá nhân hơn – chẳng hạn như bình luận trong hội nhóm Facebook, diễn đàn chuyên ngành hay phần hỏi đáp trên các trang thương mại điện tử. Hình thức eWOM này thể hiện ở mức độ tương tác cao: người dùng không chỉ chia sẻ mà còn đặt câu hỏi, phản biện, thậm chí tranh luận với nhau về cùng một thương hiệu hay sản phẩm. Sự đa chiều trong thông tin khiến người đọc cảm nhận được tính chân thực, đồng thời có thêm nhiều góc nhìn trước khi ra quyết định.
Ảnh chụp màn hình bài đăng trên Group Cộng đồng tiêu dùng mỹ phẩm
3. Bài đăng trên internet
Trên các nền tảng mạng xã hội, người tiêu dùng thường chia sẻ trải nghiệm cá nhân xoay quanh sản phẩm hoặc dịch vụ đã sử dụng, có thể là cảm nhận tích cực hoặc những đánh giá chưa hài lòng. Song song đó, một hình thức eWOM chuyên sâu hơn xuất hiện dưới dạng bài viết phân tích, đánh giá chi tiết trên blog cá nhân hoặc các trang web chuyên ngành. Nhờ tính chuyên môn và lượng thông tin dồi dào, dạng nội dung này thường tạo ra ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức và quyết định mua hàng của người đọc.
Ảnh cap màn hình bài đăng trên Threads
4. Chia sẻ video và livestream
Các nội dung dạng video, từ review, hướng dẫn sử dụng cho đến livestream trải nghiệm thực tế sản phẩm hoặc dịch vụ có thể mang lại góc nhìn trực quan, sinh động và sát với thực tế sử dụng. Nhờ khả năng tái hiện chân thật cảm xúc, thao tác và kết quả khi sử dụng, những video này thường giúp người xem hình dung rõ hơn về giá trị sản phẩm, từ đó gia tăng mức độ tin tưởng và thúc đẩy hành vi mua hàng.
Ảnh chụp màn hình video của Châu Giang nè! trên YouTube
5. Truyền miệng qua người có sức ảnh hưởng
Influencer và KOLs là những cá nhân có sức ảnh hưởng nhất định trên mạng xã hội, thường xuyên chia sẻ trải nghiệm cá nhân liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ trên các nền tảng như TikTok, Instagram, YouTube hoặc blog cá nhân. Nội dung họ đăng tải có thể xuất phát từ trải nghiệm tự nhiên hoặc nằm trong khuôn khổ hợp tác thương mại được tài trợ. Với uy tín cá nhân và khả năng tạo kết nối cảm xúc với người theo dõi, những chia sẻ từ nhóm này thường mang lại hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ và có sức thuyết phục cao trong việc định hướng hành vi tiêu dùng.
6. Tin nhắn chia sẻ
Bên cạnh các kênh công khai như mạng xã hội hay diễn đàn, người dùng còn chia sẻ thông tin sản phẩm, dịch vụ thông qua các hình thức cá nhân hoá hơn như email, tin nhắn văn bản, hoặc ứng dụng nhắn tin phổ biến như Messenger, Zalo, Instagram. Dù không hiển thị công khai, những lượt chia sẻ này lại có tính thuyết phục cao do thường xuất phát từ mối quan hệ thân quen và mang tính gợi ý chân thành. Chẳng hạn, một người tiêu dùng có thể gửi đường link sản phẩm Shopee mà họ hài lòng cho bạn bè qua Zalo để giới thiệu. Đây là dạng eWOM riêng tư nhưng có khả năng tác động lớn đến hành vi mua hàng do yếu tố tin cậy cá nhân.
Đặc điểm của eWOM – Tính kết nối gián tiếp và không đồng thời
Khác với truyền miệng truyền thống vốn yêu cầu tương tác trực tiếp, eWOM diễn ra trên môi trường trực tuyến, nơi người chia sẻ và người tiếp nhận không cần có mặt cùng lúc. Điều này cho phép thông tin được lan truyền linh hoạt, không phụ thuộc vào thời gian thực hay mối quan hệ cá nhân. Ví dụ, một thực khách có thể đăng tải trải nghiệm ẩm thực lên một diễn đàn vào bất kỳ thời điểm nào, và nhiều ngày sau, một người dùng hoàn toàn xa lạ vẫn có thể tìm đọc bài viết đó khi đang tìm kiếm địa điểm phù hợp cho chuyến đi sắp tới.
Tính lan truyền mạnh mẽ
Một trong những đặc điểm nổi bật của truyền miệng điện tử là khả năng lan tỏa nhanh chóng thông qua các nền tảng số, đặc biệt là mạng xã hội, diễn đàn và hệ thống đánh giá trực tuyến. Nội dung được tạo ra bởi người dùng có thể dễ dàng được chia sẻ, tương tác hoặc lan rộng theo cấp số nhân mà không cần can thiệp từ thương hiệu. Trong nhiều trường hợp, một bài đăng đơn lẻ – dù tích cực hay tiêu cực – có thể thu hút sự chú ý của hàng trăm nghìn người trong thời gian rất ngắn. Chẳng hạn, một đoạn video trải nghiệm thực tế về chất lượng dịch vụ của một nhà hàng được đăng tải trên TikTok có thể nhanh chóng thu về lượng lớn lượt xem, bình luận và chia sẻ chỉ trong vài giờ, tạo hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ trên diện rộng.
Tính lưu trữ lâu dài
Khác với các cuộc trò chuyện miệng vốn mang tính tạm thời, eWOM được lưu trữ bền vững trên internet. Các đánh giá, bình luận hay bài chia sẻ có thể dễ dàng truy xuất sau nhiều năm thông qua công cụ tìm kiếm. Chính yếu tố này khiến eWOM có ảnh hưởng dài hạn đến hình ảnh thương hiệu – một nhận xét tiêu cực nếu không được xử lý tốt có thể tiếp tục tác động tiêu cực đến khách hàng mới về sau.
Tính ẩn danh và đa nguồn
Truyền miệng điện tử là hình thức truyền thông có nguồn gốc đa dạng và không nhất thiết đi kèm với danh tính rõ ràng. Nhiều người dùng để lại bình luận, đánh giá hoặc chia sẻ trải nghiệm mà không tiết lộ thông tin cá nhân, điều này khiến việc xác minh độ tin cậy trở nên khó khăn hơn, đồng thời cũng tiềm ẩn nguy cơ xuất hiện các đánh giá sai lệch hoặc giả mạo. Bên cạnh đó, eWOM còn có thể được tạo ra bởi influencer, blogger hoặc doanh nghiệp thông qua nội dung tài trợ. Ví dụ như một tài khoản ẩn danh có thể đăng nhận xét về chất lượng phòng khách sạn trên một ứng dụng đặt phòng, trong khi một travel blogger lại viết bài chia sẻ kinh nghiệm lưu trú trên blog cá nhân sau khi được mời trải nghiệm dịch vụ bởi chính thương hiệu.
Tác động đến ý định mua của khách hàng
Trong môi trường kỹ thuật số, người tiêu dùng có xu hướng tin tưởng những đánh giá, chia sẻ từ cộng đồng hơn là các thông điệp quảng cáo do thương hiệu chủ động đưa ra. Chính vì vậy, eWOM đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt cảm nhận và định hướng hành vi khách hàng, không chỉ ở giai đoạn cuối cùng của hành trình mua hàng mà ngay từ thời điểm hình thành nhận thức, so sánh và đánh giá lựa chọn. Ví dụ, một đoạn video chia sẻ trải nghiệm tích cực về chuyến du lịch tại một homestay, được lan truyền trên Instagram, có thể thôi thúc người xem đặt phòng ngay cả khi họ chưa từng biết đến thương hiệu này trước đó.
Chiến lược giúp doanh nghiệp khai thác hiệu quả eWOM
1. Khuyến khích khách hàng đánh giá và phản hồi đánh giá
Dữ liệu được Trustmary tổng hợp cho biết 93% khách hàng đọc review online trước khi đưa ra quyết định mua hàng, 62% người tiêu dùng có nhiều khả năng mua hơn nếu họ xem ảnh và video của các khách hàng khác. Một nghiên cứu khác cho thấy khoảng 69% người tiêu dùng sẽ cảm thấy hài lòng về một doanh nghiệp nếu đánh giá của người dùng mô tả trải nghiệm tích cực. Đây là cơ sở cho nhiều doanh nghiệp đẩy mạnh việc thu thập feedback của khách hàng, để từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp trên thị trường.
Một trong những cách đơn giản nhưng hiệu quả để khơi gợi eWOM chính là chủ động tạo điều kiện cho khách hàng để lại nhận xét sau trải nghiệm mua sắm. Doanh nghiệp có thể:
- Gửi email nhắc nhẹ sau khi giao hàng
- Tích hợp khung đánh giá trực tiếp trên website hoặc app
- Tặng mã giảm giá cho những người để lại đánh giá xác thực
Quan trọng không kém, thương hiệu cần phản hồi các đánh giá, không chỉ cảm ơn phản hồi tích cực mà còn giải thích, xin lỗi hoặc đưa ra giải pháp khi gặp phản hồi tiêu cực. Việc này cho thấy doanh nghiệp thực sự lắng nghe và quan tâm đến khách hàng.
2. Tối ưu hóa toàn bộ trải nghiệm khách hàng
eWOM không chỉ phát sinh từ chất lượng sản phẩm mà còn từ toàn bộ hành trình mua hàng, từ khâu tư vấn, giao nhận đến dịch vụ hậu mãi. Một trải nghiệm nhất quán, tiện lợi và mang lại cảm giác hài lòng là tiền đề để khách hàng tự nguyện chia sẻ. Ngược lại, chỉ một điểm nghẽn nhỏ như thái độ nhân viên, thời gian giao hàng, hoặc thiếu hỗ trợ khi có sự cố cũng có thể trở thành nguyên nhân dẫn đến eWOM tiêu cực. Do đó, doanh nghiệp cần nhìn nhận trải nghiệm khách hàng như một chiến lược dài hạn thay vì chỉ là hoạt động vận hành.
3. Hợp tác với những người có sức ảnh hưởng phù hợp
Influencer, KOC và KOLs có vai trò quan trọng trong việc mở rộng phạm vi và độ tin cậy của eWOM. Tuy nhiên, không phải người nổi tiếng nào cũng phù hợp với thương hiệu. Doanh nghiệp nên ưu tiên những cá nhân có nội dung liên quan, cộng đồng tương tác thật và tiếng nói tự nhiên, không quá thương mại. Khi influencer chia sẻ trải nghiệm chân thật và phù hợp với phong cách cá nhân, nội dung của họ dễ được lan truyền hơn và tạo cảm giác gần gũi với người theo dõi.
4. Tạo nội dung hấp dẫn và khuyến khích khách hàng tạo nội dung (UGC)
Thương hiệu nên chủ động sản xuất các nội dung truyền cảm hứng như video hậu trường, mẹo sử dụng sản phẩm, câu chuyện khách hàng… để từ đó gợi mở và thúc đẩy khách hàng chia sẻ lại trải nghiệm cá nhân của họ. Có thể tạo chiến dịch khuyến khích UGC bằng cách tổ chức cuộc thi, sử dụng hashtag riêng hoặc hiển thị bài viết của người dùng nổi bật trên website và mạng xã hội chính thức. Sự công nhận này tạo cảm giác kết nối và khiến người tiêu dùng muốn tham gia nhiều hơn.
5. Xây dựng và duy trì cộng đồng trực tuyến
Một cộng đồng trực tuyến không chỉ là nơi khách hàng tương tác với thương hiệu mà còn là không gian để eWOM phát triển một cách tự nhiên. Việc quản lý tốt một nhóm Facebook, diễn đàn hoặc hội nhóm khách hàng trung thành giúp tạo điều kiện cho các thành viên chia sẻ đánh giá, hỏi đáp và lan tỏa sự tin tưởng từ người thật, việc thật. Doanh nghiệp cần đầu tư vào việc quản trị cộng đồng, chia sẻ nội dung giá trị và giữ cho cuộc đối thoại luôn cởi mở, tích cực.
6. Chủ động quản lý phản hồi tiêu cực
Phản hồi tiêu cực là điều không thể tránh khỏi trong bất kỳ ngành hàng nào. Thay vì né tránh, doanh nghiệp nên coi đây là tín hiệu cảnh báo sớm và cơ hội để cải thiện. Cần có quy trình xử lý phản hồi rõ ràng, trong đó đảm bảo trả lời đúng mực, đúng lúc và thể hiện trách nhiệm. Nếu được giải quyết khéo léo, một tình huống tiêu cực ban đầu có thể trở thành câu chuyện truyền cảm hứng về sự cầu thị, từ đó tạo nên eWOM tích cực ngược dòng.
7. Sử dụng công cụ đo lường để theo dõi và phân tích eWOM
Để quản trị hiệu quả eWOM, doanh nghiệp cần có dữ liệu. Các công cụ social listening như Hootsuite, Talkwalker, hoặc các nền tảng quản lý đánh giá như Google Review sẽ giúp theo dõi xu hướng thảo luận, đo lường cảm xúc của người tiêu dùng và xác định các vấn đề tiềm ẩn. Thông tin thu thập được từ eWOM có thể trở thành nguồn insight quý giá để tinh chỉnh thông điệp truyền thông, điều chỉnh sản phẩm và cải thiện chiến lược chăm sóc khách hàng.
Kết luận
Sự phát triển của môi trường số đã tái định hình cách thức truyền miệng hoạt động trong marketing, đưa eWOM trở thành một trong những công cụ có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất hiện nay. Với khả năng lan tỏa rộng khắp và tốc độ tiếp cận gần như tức thời, eWOM mang lại lợi thế vượt trội không chỉ ở mức độ thuyết phục mà còn ở tính hiệu quả về chi phí. Việc người tiêu dùng đặt niềm tin vào đánh giá và đề xuất từ cộng đồng đã biến eWOM thành một yếu tố có thể định hình doanh số cũng như hình ảnh thương hiệu trong dài hạn. Việc tận dụng đúng cách kênh truyền thông này không chỉ giúp thương hiệu mở rộng phạm vi tiếp cận, mà còn xây dựng được uy tín bền vững trong lòng người tiêu dùng. Trong bối cảnh mọi người đều có thể trở thành người đánh giá, người ảnh hưởng hoặc khách hàng tiềm năng, eWOM chính là cầu nối thiết yếu để thương hiệu tiếp cận, tạo dựng mối quan hệ và thúc đẩy chuyển đổi một cách tự nhiên, hiệu quả.
Ver2Solution Research
Tâm Lý Học NTD
15% người tiêu dùng Việt cho biết từng sử dụng AI tìm kiếm ý tưởng mua sắm

Khảo sát được thực hiện với 18.727 người trong độ tuổi 18-95 vào tháng 12/2024, tại Australia, Brazil, Canada, Pháp, Đức, Indonesia, Nhật Bản, Mexico, Hàn Quốc, Thụy Điển, Thái Lan, Anh, Mỹ và Việt Nam. Trong đó 15% người tiêu dùng Việt cho biết từng sử dụng AI tìm kiếm ý tưởng mua sắm.
Trong khi đó, báo cáo AI for Business do Deloitte thực hiện cũng cho thấy 93% doanh nghiệp Việt Nam được khảo sát đã ứng dụng ít nhất một công cụ AI để giao tiếp và tiếp cận khách hàng.
Bình luận về số liệu trên tại sự kiện Meta Marketing Summit 2025 chiều 8/5, ông Benjamin Joe, Phó chủ tịch phụ trách Đông Nam Á của Meta, nhận định: “Người tiêu dùng Việt Nam đang đặt ra một tiêu chuẩn mới trên toàn cầu trong việc ứng dụng AI vào đời sống hàng ngày”.
Theo ông, tỷ lệ ứng dụng AI của người Việt cao nhất trong các thị trường được Meta khảo sát, cho thấy mức độ sẵn sàng đổi mới. Sự cởi mở này còn tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp muốn xây dựng trải nghiệm cá nhân hóa dựa trên AI.
“Với dân số trẻ, năng động và nền kinh tế đang phát triển nhanh, tôi tin Việt Nam có tiềm năng rất lớn để trở thành quốc gia dẫn đầu trong việc khai thác sức mạnh của trí tuệ nhân tạo cho tăng trưởng và đổi mới kinh doanh”, ông Joe nhận định.
Báo cáo của Deloitte cũng cho thấy 66% doanh nghiệp Việt đang sử dụng AI để giao tiếp và 63% dùng để tìm kiếm khách hàng mới. Trong bối cảnh đó, ông Khôi Lê, Giám đốc Quốc gia của Meta tại Việt Nam, đánh giá: “AI không còn là công nghệ của tương lai, mà trở thành một phần thiết yếu trong chiến lược tăng trưởng của các doanh nghiệp”.
Sự phổ biến của ứng dụng AI tại Việt Nam không hoàn toàn ngẫu nhiên. Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030 đã được Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành từ 2021. Đến 2024, tầm quan trọng của AI một lần nữa được khẳng định, khi trí tuệ nhân tạo là một trong số những công nghệ chiến lược được Việt Nam ưu tiên đầu tư phát triển theo Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị.
Chính phủ cũng đã có nhiều động thái nhằm thúc đẩy kỹ năng sử dụng AI và các công nghệ số cho người dân. Chương trình Bình dân học vụ số với mục tiêu phổ cập chuyển đổi số được Bộ Công an phát động hồi tháng 3. Tháng trước, Thủ tướng Phạm Minh Chính trực tiếp kêu gọi người dân tham gia phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” với phương châm “thần tốc hơn nữa, táo bạo hơn nữa”.
Ver2Solution theo VNexpress
Tâm Lý Học NTD
Tại sao não của chúng ta lại thích chơi một trò gần như không thể thắng?

Cùng tìm hiểu lý do tại sao bộ não lại mê mẩn trò xổ số, dù biết rõ rằng cơ hội chiến thắng là vô cùng mong manh. Tại sao não của chúng ta lại thích chơi một trò gần như không thể thắng?
Mỗi buổi chiều, hình ảnh một người cầm xấp vé số mời mua đã trở nên quá quen thuộc. Và cũng có rất nhiều người vui vẻ rút ra mười nghìn đồng để đổi lấy một tờ giấy mỏng manh in đầy những con số. Chúng ta đều biết cơ hội để những con số đó biến thành hàng tỷ đồng là vô cùng nhỏ, vậy tại sao chúng ta vẫn chơi? Câu trả lời không nằm ở những con số, mà nằm sâu bên trong cách bộ não của chúng ta hoạt động. Việc mua một tờ vé số cũng giống như khi một đứa trẻ bỏ tiền ăn sáng để mua một hộp đồ chơi bí ẩn, sự hấp dẫn không chỉ nằm ở món đồ chơi bên trong, mà còn ở cảm giác hồi hộp “không biết sẽ là gì đây”.
Tờ vé số không chỉ bán tiền, nó bán một giấc mơ
Điều đầu tiên cần hiểu là khi mua một tờ vé số, bạn không hoàn toàn chỉ đang mua cơ hội trúng tiền. Bạn đang mua một thứ rẻ hơn nhưng cũng mạnh mẽ hơn rất nhiều, đó là quyền được mơ mộng. Chỉ với một chi phí rất nhỏ, bạn có được tấm vé bước vào một thế giới tưởng tượng, nơi mọi gánh nặng tài chính đều biến mất.
Tờ vé số giống như một chiếc vé mời bạn vào một rạp chiếu phim trong đầu. Ở đó, bạn là nhân vật chính của một bộ phim tuyệt vời, nơi bạn có thể xây nhà cho bố mẹ, đi du lịch khắp thế giới, hay thậm chí là mua cả một cửa hàng đồ chơi. Tấm vé vào cửa chỉ có giá mười nghìn, nhưng bộ phim trong đầu mà nó mang lại thì gần như vô giá. Đó là một khoản đầu tư chi phí thấp cho một lợi nhuận cảm xúc cực kỳ cao, dù chỉ là tạm thời. Mọi người không chỉ trả tiền cho cơ hội chiến thắng, họ trả tiền cho cảm giác được hy vọng.
Bộ não “dốt” toán và cái bẫy tâm lý “suýt trúng”
Một sự thật thú vị là bộ não của con người chúng ta không thực sự giỏi trong việc hình dung các xác suất nhỏ bé và những con số quá lớn. Khái niệm “một trên tám triệu” cơ hội chiến thắng là một thứ gì đó quá trừu tượng và khó nắm bắt. Ngược lại, hình ảnh về giải thưởng “mười tỷ đồng” với nhà lầu, xe hơi lại vô cùng sống động và dễ hình dung.
Bộ não chúng ta hoạt động giống như một em bé. Nếu bạn nói “con có một trên tám triệu cơ hội được ăn kẹo”, bé sẽ không hiểu gì. Nhưng nếu bạn giơ một viên kẹo to đùng, nhiều màu sắc ra trước mặt, bé sẽ chỉ chăm chăm nhìn vào viên kẹo và muốn có nó ngay lập tức. Giải thưởng xổ số chính là viên kẹo khổng lồ đầy màu sắc đó.
Bên cạnh đó, xổ số còn có một “vũ khí” tâm lý khác là hiệu ứng “suýt trúng”. Khi dò số và thấy kết quả của mình chỉ sai lệch một vài con số so với giải độc đắc, não của chúng ta không diễn giải đó là một thất bại hoàn toàn. Thay vào đó, nó lại gửi đi một tín hiệu rằng “chúng ta đã đến rất gần rồi”. Cảm giác tiếc nuối này tạo ra một sự thôi thúc mạnh mẽ, khiến chúng ta tin rằng lần chơi tiếp theo chắc chắn sẽ may mắn hơn. Nó giống hệt như khi bạn chơi trò ném bóng vào rổ. Nếu quả bóng chỉ đập vào vành rổ rồi văng ra, bạn sẽ muốn ném lại ngay lập tức. Các giải thưởng phụ, giải an ủi của xổ số cũng hoạt động theo cách tương tự, chúng giữ cho người chơi ở lại với cuộc chơi.
Kết luận
Việc chúng ta yêu thích xổ số không hẳn vì chúng ta không biết xác suất trúng là rất thấp. Chúng ta chơi vì tờ vé số cho ta một lý do để hy vọng. Chúng ta chơi vì bộ não tập trung vào phần thưởng hấp dẫn hơn là những con số khô khan. Và chúng ta chơi vì cảm giác “suýt thắng” luôn mang lại một sự tiếc nuối ngọt ngào và thôi thúc ta thử lại lần nữa.
Hiểu được điều này giúp chúng ta nhìn nhận xổ số đúng với bản chất của nó, một hình thức giải trí vui vẻ. Nó giống như mua một que kem để tận hưởng sự ngọt ngào trong chốc lát, chứ không thể thay thế cho một bữa ăn chính. Chơi để tìm kiếm niềm vui và những giấc mơ ngắn hạn thì hoàn toàn ổn, nhưng đừng bao giờ xem nó là một kế hoạch làm giàu thực sự.
Tâm Lý Học NTD
Phát hiện 40% Thế hệ Z thường xuyên vay nợ để mua sắm bốc đồng những món đồ hoặc trải nghiệm mà họ thấy trên mạng xã hội

Thành ngữ Keep up with the Joneses xuất hiện lần đầu vào năm 1850 trên tờ The New Yorker , ám chỉ việc thấy hàng xóm có gì mới liền mua theo; đua đòi vì sợ mình không “bằng bạn bằng bè”. Kể từ đó, cụm từ này đã trở thành một phần quen thuộc trong văn hóa cạnh tranh của tầng lớp trung lưu Mỹ.
“Nhà Joneses” – một gia tộc có thật sống ở Anh cuối thế kỷ 19 – gợi lên hình ảnh một gia đình Mỹ điển hình với chồng, vợ, hai con, một chú chó — đứng trước sân nhà, vẫy tay chào hàng xóm. Người chồng mỉm cười khi nhận ra chiếc xe mới của hàng xóm, còn người vợ tự hỏi liệu con cái nhà hàng xóm có mặc đồ đẹp hơn con mình không. Đây là cách nói về áp lực khi ngôi nhà, gia đình và một vài tài sản vật chất quan trọng được coi là phần thiết yếu với hình ảnh cá nhân của một ai đó.
Đối với Gen Z – thế hệ lớn lên cùng điện thoại thông minh, mạng xã hội còn tạo ra áp lực lớn hơn nữa, khiến họ phải ghi lại mọi khía cạnh của cuộc sống, dù lớn hay nhỏ — bữa sáng, bữa trưa, bữa tối, việc làm thêm, kế hoạch cuối tuần, kỳ nghỉ, bạn bè, người yêu — để tạo ra một phiên bản số hóa “hoàn chỉnh”.
Nghiên cứu mới cho thấy việc cố gắng tạo ra một hình ảnh hoàn hảo trên mạng xã hội và chi tiêu theo áp lực từ các nền tảng này đang đẩy một phần đáng kể giới trẻ Mỹ vào cảnh nợ nần.
Khảo sát “Minds on Money” do Ally Financial thực hiện với hơn 1.000 người trưởng thành ở Mỹ, phát hiện rằng 40% Thế hệ Z thường xuyên vay nợ để mua sắm bốc đồng những món đồ hoặc trải nghiệm mà họ thấy trên mạng xã hội . Nhưng mạng xã hội không chỉ thúc đẩy việc mua sắm — nó còn là một phần quan trọng của bước tiếp theo. Cũng chừng đó người thuộc Thế hệ Z nói rằng những món đồ này được mua, một phần, để đăng tải lên mạng xã hội.
“Tôi thật sự bất ngờ,” Jack Howard, Trưởng bộ phận Sức khỏe tài chính của Ally Bank, chia sẻ với Salon .
“Tôi không phán xét,” cô nói. “Tôi không muốn tạo cảm giác xấu hổ cho bất kỳ ai. Tôi chỉ đang cung cấp góc nhìn. Nhưng điều chúng tôi thấy là (Thế hệ Z) có thể mang nợ nần… chỉ để đăng bài lên mạng xã hội”.
Khảo sát cho thấy, phần lớn những người thuộc Thế hệ Z mua sắm theo trào lưu mạng xã hội cuối cùng đều hối tiếc về điều này. Dù dễ dàng chỉ trích và cho rằng Thế hệ Z hay Millennials chỉ cần “siết chặt chi tiêu” và tiết kiệm, nhưng cần xem xét áp lực mà họ phải đối mặt khi được kỳ vọng phải ghi lại những phần thú vị nhất trong cuộc sống của mình.
Benjamin Fields, một nghiên cứu sinh tiến sĩ 27 tuổi, sống giữa Berkley, California và Tulsa, Oklahoma, cho biết anh cảm nhận áp lực này “một cách đặc biệt mạnh mẽ”. Chương trình tiến sĩ của anh được tài trợ bởi học bổng và yêu cầu giảng dạy. Anh từng làm giáo viên trung học toàn thời gian trong hai năm đầu của chương trình, nhưng hiện không làm việc vì sắp hoàn thành nghiên cứu thực địa ở nước ngoài.
“Tôi thấy mọi người trên mạng xã hội có công việc, đi du lịch, mua xe mới hay nhà cửa,” Fields nói qua tin nhắn. “Điều đó khiến tôi đôi khi chi tiêu một cách thiếu suy nghĩ để cố gắng bắt kịp, và cảm thấy như mình không lãng phí cuộc đời khi học tập mà không có lương.”
Juliette Haas, 23 tuổi sống ở New York và làm việc trong ngành quan hệ công chúng, chia sẻ rằng, là người làm truyền thông, “bạn sẽ nghĩ tôi miễn nhiễm với sự thao túng của mạng xã hội.” Nhưng thực tế, cô nói, “tôi cũng như tất cả người trẻ trong thế hệ của mình, thức đến đêm để mua mặt nạ dưỡng da, mong là da sẽ đẹp”.
Trong vai trò quan hệ công chúng, Haas giúp phát triển thông điệp mà các công ty sử dụng để thúc đẩy chi tiêu của người tiêu dùng. “Vậy mà tôi vẫn là nạn nhân của các quảng cáo trên TikTok” – cô nói. “Giống như một người chia bài poker mà cứ thua tiền tại chính bàn chơi của mình.
Vì bất cứ thứ gì cũng có thể được ghi lại, người trẻ cảm thấy áp lực phải thể hiện phiên bản lý tưởng của mọi khía cạnh cuộc sống — công việc, tình trạng quan hệ, đời sống xã hội, tần suất đi ăn brunch, tham gia lớp tập luyện, hay ghé thăm hiệu sách.
“Chúng tôi là thế hệ đầu tiên lớn lên trong nền kinh tế FOMO,” Haas nói thêm.
“Nền kinh tế FOMO” là một khái niệm mới, tạm dịch là “nền kinh tế sợ bỏ lỡ”, nơi quyết định chi tiêu bị thúc đẩy bởi nỗi sợ không bắt kịp xu hướng hoặc lối sống của người khác.
Điều khiến Howard bất ngờ nhất, cô nói, không phải là người tiêu dùng trẻ đang gánh nợ đáng kể hay chi tiền cho các khoản không thiết yếu như quần áo hay ăn uống ngoài. Mà là việc rất nhiều người trẻ vay nợ để mua vé concert hay những kỳ nghỉ xa hoa, nhưng không thực sự tận hưởng mà chỉ muốn ghi lại khoảng khắc đó rồi xem lại trên mạng xã hội.
Ver2Solution theo Nhịp Sống Thị Trường
-
Social7 tháng ago
Review 5 nền tảng xem video ngắn: YouTube Short, Facebook Reels, LinkedIn, X, Instagram
-
TMĐT8 tháng ago
KOL, KOC livestream bán hàng tại nhà máy, chốt ngàn đơn mỗi ngày
-
Social7 tháng ago
Facebook công bố chi tiết nguyên tắc phân phối nội dung, chỉ rõ loại nội dung nào sẽ bị hạ bậc, hạn chế hiển thị trên bảng tin
-
Livestream8 tháng ago
Ai là người livestream bán hàng kiếm tiền nhiều nhất trong nước năm 2024?
-
Social7 tháng ago
Douyin, Wechat, Weibo bất ngờ cho phép người dùng quốc tế đăng ký tài khoản
-
TMĐT8 tháng ago
Bùng nổ livestream bán hàng mùa tết, nhiều phiên bạc tỉ
-
TMĐT8 tháng ago
Hàng tỷ đồng một ngày từ livestream bán hàng
-
Thị Trường8 tháng ago
Dự đoán nhiều người bán hàng sẽ rời sàn, KOL đi tìm việc