Tâm Lý Học NTD
Xu hướng khoe hàng hiệu không còn khi người giàu xấu hổ vì quá giàu
Có nhiều nghịch lý mới xuất hiện trong bối cảnh kinh tế bất ổn, giới siêu giàu đang âm thầm quay lưng với hàng hiệu phô trương, mở ra một kỷ nguyên “giàu kín tiếng” đang làm rung chuyển cả ngành công nghiệp xa xỉ. Xu hướng khoe hàng hiệu không còn khi người giàu xấu hổ vì quá giàu.
Năm 2008, giữa lúc cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đang càn quét, đẩy hàng triệu người Mỹ vào cảnh mất nhà cửa và việc làm, một hiện tượng lạ đã xuất hiện tại các kinh đô thời trang. Tại những cửa hàng cao cấp nhất, nơi những chiếc túi lụa là biểu tượng của đẳng cấp, nhiều khách hàng giàu có lại khẽ khàng yêu cầu nhân viên cho món đồ đắt đỏ của họ vào một chiếc túi giấy trắng trơn, không logo.
Hành động nhỏ này chính là một trong những biểu hiện sơ khai nhất của “luxury shame” – nỗi xấu hổ khi phô bày sự giàu có trong một bối cảnh xã hội đầy khó khăn. Khách không muốn bị coi là vô cảm, kệch cỡm khi xách một chiếc túi hàng hiệu đắt tiền bước ra từ cửa hàng, trong khi thế giới bên ngoài đang quay cuồng vì suy thoái.
Bẵng đi hơn một thập kỷ, bóng ma của “luxury shame” một lần nữa quay trở lại, nhưng lần này với quy mô lớn hơn, phức tạp hơn và có sức ảnh hưởng sâu rộng hơn bao giờ hết. Nó không chỉ được thúc đẩy bởi sự bất ổn kinh tế, mà còn bởi những thay đổi sâu sắc trong văn hóa, tâm lý và áp lực từ cả chính quyền lẫn mạng xã hội.
Cơn bão từ phương Đông và sự ngượng ngùng lan sang phương Tây
Tâm chấn của làn sóng “luxury shame” lần này có thể được cảm nhận rõ rệt nhất tại Trung Quốc, thị trường vốn được xem là động lực tăng trưởng chính của ngành hàng xa xỉ trong suốt 15 năm qua. Nền kinh tế Trung Quốc đang có dấu hiệu chậm lại, tỷ lệ thất nghiệp trong giới trẻ gia tăng, tạo ra một bầu không khí xã hội căng thẳng. Trong bối cảnh đó, chính phủ đã ngầm gửi đi thông điệp tới giới nhà giàu: “Đừng phô trương sự giàu có vào lúc này”.
Lời cảnh báo đó đã tạo ra một sự thay đổi mạnh mẽ trong hành vi người tiêu dùng. Thay vì những món đồ hào nhoáng với logo to bản, dễ nhận diện, người tiêu dùng giàu có tại Thượng Hải, Hong Kong (Trung Quốc) hay Singapore ngày càng chuộng các thương hiệu tinh tế, thủ công hơn. “Người tiêu dùng Trung Quốc đang trưởng thành. Họ muốn khác biệt nhưng theo cách ít bị phát hiện hơn”, một nhà phân tích của Morgan Stanley nhận định.
Sự nhạy cảm này không chỉ giới hạn ở Trung Quốc. Bà Claudia D’Arpizio, trưởng bộ phận thời trang và hàng xa xỉ toàn cầu tại Bain & Company, khẳng định rằng nó đang lan sang cả phương Tây. Giữa lúc các cuộc tranh luận về bất bình đẳng giàu nghèo và thuế tài sản ngày càng gay gắt, việc khoe khoang sự giàu có đang dần trở thành một hành động “chính trị hóa” đầy rủi ro.
Hiện tượng này đặc biệt rõ rệt tại Mỹ – nơi mà giới thượng lưu đang ngày càng đối mặt với áp lực xã hội gia tăng. Tầng lớp trung lưu và lao động cảm thấy bị tụt lại phía sau đang đổ lỗi cho giới tinh hoa vì tình trạng bất công kinh tế. Những chiếc túi xách 10.000 USD hay kỳ nghỉ trên du thuyền riêng trở thành biểu tượng của sự xa rời thực tế và vô cảm với nỗi đau của số đông.
“Luxury shame” thậm chí đang len lỏi cả vào hành vi mua sắm của thế hệ trẻ thuộc nhóm giàu có – những người vốn nổi tiếng là thích thể hiện. “Tôi vẫn yêu thời trang cao cấp, nhưng tôi không còn đăng ảnh khoe túi hiệu lên mạng xã hội nữa”, một influencer thời trang 28 tuổi ở New York chia sẻ. “Tôi sợ bị gọi là khoe của hay mù quáng giữa thời buổi khó khăn”.
Nghịch lý “triệu phú vô hình”: Khi người giàu không nhận ra mình giàu
Một trong những yếu tố phức tạp nhất trong bức tranh này lại đến từ một nghịch lý tâm lý ở phương Tây, đặc biệt là Mỹ. Paul Donovan, chuyên gia kinh tế trưởng của ngân hàng UBS, chỉ ra một hiện tượng thú vị, đó là rất nhiều người giàu ở Mỹ không hề nhận ra sự giàu có của chính mình.
Ông giải thích: “Nhiều người nói rằng nên đánh thuế người giàu có hàng triệu USD, nhưng lại không nghĩ điều đó áp dụng với chính họ – những người đang sở hữu một căn hộ hai phòng ngủ ở Manhattan. Theo định nghĩa tài sản, họ rõ ràng là triệu phú”.
Sự “lệch pha” giữa thực tế tài sản và cảm nhận cá nhân này đến từ nhiều nguyên nhân. Thứ nhất, cảm nhận về sự giàu có mang tính tương đối. Họ thường so sánh mình với giới siêu giàu, các tỷ phú công nghệ, và cảm thấy mình “vẫn còn bình thường”.
Thứ hai, phần lớn tài sản của họ nằm ở các kênh không có tính thanh khoản cao như bất động sản hay quỹ hưu trí. Họ có thể là triệu phú “trên giấy” nhưng dòng tiền chi tiêu hàng ngày lại không quá xa hoa.
Cuối cùng, chi phí sinh hoạt đắt đỏ ở các thành phố lớn khiến khối tài sản triệu đô đôi khi chỉ đủ để duy trì một cuộc sống thoải mái, chứ không phải xa hoa lộng lẫy.
Chính sự bóp méo trong nhận thức này, cộng hưởng với áp lực từ mạng xã hội – nơi sự xa hoa được tô vẽ một cách cực đoan – đã tạo ra một tình huống oái oăm: nhiều người thực sự giàu có lại cảm thấy mình nghèo đi, đồng thời lo sợ bị soi xét và chỉ trích nếu vô tình để lộ sự sung túc của mình.
“Người giàu ngày nay tiêu tiền kín đáo hơn. Họ không còn muốn bị nhìn thấy khi chi tiêu”, Federica Levato, đối tác cấp cao tại Bain & Company, nhận định. “Họ muốn tránh gây chú ý và đang tìm đến những lựa chọn thể hiện sự tinh tế và kín đáo”.
Thị trường oằn mình và thách thức mang tên Gen Z
Những biến động tâm lý và xã hội này đang giáng một đòn mạnh vào ngành công nghiệp xa xỉ. Báo cáo mới nhất từ Bain & Company vẽ nên một bức tranh khá ảm đạm: Thị trường hàng xa xỉ cá nhân toàn cầu được dự báo sẽ co lại từ 2% đến 5% trong năm 2025. Các phân khúc chủ chốt như đồ da, mỹ phẩm và đồng hồ đều ghi nhận sự sụt giảm nhu cầu.
Nguyên nhân không chỉ đến từ “luxury shame”. Người tiêu dùng đang ngày càng mệt mỏi vì giá cả leo thang mà không đi kèm với sự cải tiến tương xứng về chất lượng hay thiết kế. Nhiều thương hiệu dường như đã lạm dụng chiến lược “cao cấp hóa”, làm suy giảm giá trị cốt lõi trong mắt khách hàng.
Đáng lo ngại hơn, ngành xa xỉ đang đối mặt với một thách thức mang tính thế hệ, đó là sự mất kết nối với gen Z. Thế hệ này không chỉ cảm thấy hàng hiệu vượt ngoài tầm với về tài chính, mà còn cả về mặt cảm xúc. Họ thất vọng với sự thiếu sáng tạo, thiếu hòa nhập và thiếu tính xác thực từ các thương hiệu lớn.
Gen Z không phô trương sự giàu có theo cách của các thế hệ trước. Thay vào đó, họ ưu tiên thể hiện “chất lượng cuộc sống và lựa chọn cá nhân”. Họ tìm kiếm những giá trị sâu sắc hơn như tính bền vững, câu chuyện thủ công, và tính độc bản. Theo bà D’Arpizio, ngành xa xỉ đang có nguy cơ mất đi khoảng 50 triệu khách hàng tiềm năng, đặc biệt là ở nhóm nhân khẩu học trẻ tuổi này.

Cuộc chơi mới: Từ “xa xỉ ồn ào” đến “xa xỉ thầm lặng” và trải nghiệm
Đối mặt với cơn địa chấn này, các thương hiệu xa xỉ buộc phải thay đổi luật chơi. Làn sóng “luxury shame” đang khai tử cho kỷ nguyên của “xa xỉ ồn ào” (loud luxury) và mở ra một chương mới cho “xa xỉ thầm lặng” (quiet luxury) hay “sự giàu có kín đáo” (stealth wealth).
Thay vì những logo khổng lồ, giới thượng lưu giờ đây chi tiêu cho những trải nghiệm độc đáo và những sản phẩm chất lượng đỉnh cao mà chỉ người trong cuộc mới có thể nhận ra. Như Paul Donovan hóm hỉnh nhận xét, niềm vui bây giờ là “bất cứ điều gì có thể đăng lên Instagram”: một chuyến du lịch hạng sang, một bữa tối tại nhà hàng Michelin, một tấm vé xem concert của Taylor Swift. Những trải nghiệm này, dù vô cùng tốn kém, lại dễ chia sẻ một cách gần gũi và ít bị đánh giá hơn là khoe một chiếc đồng hồ bạc tỷ.
Trước làn sóng “luxury shame”, các thương hiệu thông minh đang nhanh chóng thích nghi. LVMH – tập đoàn mẹ của Louis Vuitton – gần đây đã đẩy mạnh quảng bá dòng sản phẩm không logo, nhấn mạnh vào thủ công và văn hóa. Hermès thì tiếp tục chiến lược “ít nhưng chất”: tăng giá mạnh, giới hạn số lượng, và tập trung vào trải nghiệm cá nhân hóa.
Trong khi đó, Kering (chủ sở hữu Gucci) đang đối mặt nhiều thách thức hơn. Do phụ thuộc vào các sản phẩm dễ nhận diện, thương hiệu này đã chứng kiến mức sụt giảm doanh thu đáng kể trong nửa đầu 2024. Gucci đang trong quá trình tái định vị theo hướng tinh tế hơn, hướng tới khách hàng “quiet luxury”.
Chiến lược “cao – thấp”, tức là vừa có sản phẩm đỉnh cao để giữ chân giới thượng lưu, vừa có các sản phẩm ở mức giá khởi điểm hợp lý để thu hút khách hàng trẻ, cũng được xem là một hướng đi khôn ngoan. Tuy nhiên, sự chuyển hướng này không đơn giản. “Khi bạn đã xây dựng thương hiệu dựa trên sự phô trương, rất khó để quay đầu theo hướng tối giản mà không đánh mất bản sắc”, một chuyên gia thương hiệu nhận xét.
Tương lai nào cho sự xa xỉ?
Câu hỏi đặt ra là đây chỉ là phản ứng tạm thời trước bất ổn kinh tế và xã hội, hay là dấu hiệu của một xu hướng dài hạn?
Theo nhiều chuyên gia, “luxury shame” không phải là hiện tượng nhất thời. Nó phản ánh sự thay đổi sâu sắc trong cách giới giàu nhìn nhận giá trị tiêu dùng, không còn là “khoe để thể hiện đẳng cấp”, mà là “sở hữu để thể hiện gu và đẳng cấp thầm lặng”.
Bà D’Arpizio vẫn giữ một tia lạc quan, bà dự đoán nửa cuối năm nay có thể đánh dấu sự hồi sinh về sáng tạo trong ngành, khi một loạt giám đốc sáng tạo mới tại các thương hiệu hàng đầu bắt đầu cất tiếng nói. Làn sóng sáng tạo ấy có thể là cú hích cần thiết để ngành công nghiệp này tìm lại sự kết nối với khách hàng.
Tuy nhiên, con đường phía trước vẫn đầy chông gai. Trong một thế giới nơi sự giàu có vừa được ngưỡng mộ vừa bị soi xét, các thương hiệu xa xỉ phải học cách bước đi trên một sợi dây mong manh.
Và khi người giàu bắt đầu xấu hổ vì giàu, thì toàn bộ ngành công nghiệp làm giàu từ việc phục vụ họ, từ thời trang, bất động sản, đến du lịch, cũng sẽ phải thay đổi theo.
Ver2Solution tổng hợp
Khởi Nghiệp
Kinh nghiệm bán hàng tiếp thị liên kết
Anh Nguyễn Anh Minh (chủ kênh “Anh Tây ơi”) và chị Trần Nguyễn Hồng Ngọc (chủ kênh “Ngọc Kem”) là ứng viên giải thưởng TikTok Awards 2025, hạng mục TikTok Shop chia sẻ kinh nghiệm bán hàng tiếp thị liên kết.
Đây là hạng mục tôn vinh các nhà sáng tạo nội dung tiếp thị liên kết tạo được dấu ấn nổi bật trong hoạt động bán hàng; có nhiều đóng góp tích cực, góp phần đưa hàng Việt vươn xa trong kỷ nguyên số.
Theo chị Hồng Ngọc, lĩnh vực chính của kênh “Ngọc Kem” là thời trang nên điều đầu tiên cần có là hình ảnh đẹp, bao gồm cả ngoại hình người bán hàng lẫn chất lượng clip mang đến khán giả. Chị Hồng Ngọc cho rằng khách hàng không chỉ mua sản phẩm qua livestream mà còn qua clip, vì vậy cần cố gắng đầu tư, học hỏi quay dựng clip. Người bán nên mặc trang phục đẹp nhưng tránh việc quá cầu kỳ, khiến khách hàng cảm thấy khó tiếp cận hoặc khó sử dụng trang phục ấy trong đời sống. Người bán nên chọn phong cách thời trang thông dụng, dễ mặc để bán hàng tốt hơn.
“Khi livestream, phải bảo đảm ánh sáng đầy đủ và hình ảnh đẹp. Dù đã livestream 3 năm mà Ngọc vẫn liên tục kiểm tra hình ảnh trên camera trước mỗi buổi phát sóng. Nếu hình ảnh trên camera không đẹp, Ngọc nhất quyết không lên sóng. Trước khi bán hàng, Ngọc cũng luôn kiểm tra kỹ lưỡng sản phẩm, bao gồm cả việc tự mình sử dụng và tìm hiểu về thương hiệu, giấy tờ, mức độ phổ biến của nhãn hàng…” – chủ kênh “Ngọc Kem” tiết lộ.
Trong khi đó, chủ kênh “Anh Tây ơi” cho biết anh rất yêu thích công việc bán hàng, dù thời gian đầu nhiều người nhận xét là không phù hợp. Nhờ yêu thích mà anh đã kiên trì và rất kỷ luật trong việc livestream hằng ngày để tích lũy kinh nghiệm cho đến khi thu được kết quả tốt.
Theo anh Nguyễn Anh Minh, để theo nghề này lâu dài, điều quan trọng là phải thẳng thắn và minh bạch về giá cả cũng như chính sách đổi trả với khách hàng. Người bán cần chủ động chứng minh doanh số bán hàng, qua đó giúp người tiêu dùng nhận thấy sản phẩm họ được giới thiệu có mức giá chấp nhận được.
“So với vài năm trước, việc bán hàng tiếp thị liên kết hiện nay thuận lợi hơn nhiều khi có hệ sinh thái xung quanh hỗ trợ. Người theo nghề này cần học hỏi thêm từ những đơn vị bán hàng chính thống để bổ sung kiến thức, cũng như nắm bắt quy định pháp luật trong lĩnh vực bán hàng online để tuân thủ” – anh Minh nhấn mạnh.
Tâm Lý Học NTD
Hệ lụy của nền kinh tế FOMO, mua sắm chỉ để biểu diễn
Trong bối cảnh mạng xã hội ăn sâu vào cuộc sống hàng ngày, khái niệm “FOMO” – Fear Of Missing Out, hay nỗi sợ bỏ lỡ – không còn là vấn đề tâm lý, nó tạo ra thói quen mua sắm chỉ để biểu diễn, nó đã thực sự tạo ra những tác động kinh tế.
Không còn là hiện tượng riêng lẻ của thế hệ Gen Z tại Việt Nam hay Mỹ, “nền kinh tế FOMO” đang lan rộng toàn cầu, thúc đẩy chi tiêu dựa trên hình ảnh “cuộc sống hoàn hảo” được đăng tải liên tục trên TikTok, Instagram và các nền tảng khác.
Tuy nhiên, đằng sau những khoảnh khắc “đáng giá nghìn like” là một chuỗi hệ lụy nghiêm trọng: nợ nần tăng, căng thẳng tài chính kéo dài, và thậm chí sự sụp đổ của các mô hình kinh doanh. Theo các báo cáo từ Federal Reserve và Bank of America, năm 2025 đánh dấu đỉnh điểm của cơn bão FOMO, với nợ thẻ tín dụng Mỹ vượt ngưỡng 1.140 tỷ USD – mức cao nhất trong hai thập kỷ.
Nền kinh tế FOMO bắt nguồn từ áp lực xã hội kỹ thuật số, nơi mọi trải nghiệm – từ bữa ăn sáng lành mạnh đến kỳ nghỉ xa hoa – đều phải được ghi lại và chia sẻ để chứng minh “cuộc sống thú vị”. Nghiên cứu từ Ally Financial cho thấy 40% Gen Z Mỹ vay nợ chỉ để mua sắm những món đồ thấy trên mạng xã hội, và con số tương đương thừa nhận mua hàng một phần để đăng bài. Điều này không chỉ là chi tiêu thông thường mà là “performative consumption” – tiêu dùng biểu diễn, nơi giá trị nằm ở việc khoe khoang chứ không phải sự thỏa mãn thực sự. Một nghiên cứu trên Journal of Consumer Research năm 2025 chỉ ra rằng 68% Gen Z cảm thấy “trống rỗng” chỉ sau 6,4 giờ đăng story, và 54% thừa nhận mua vé concert chỉ để có ảnh đẹp, không phải vì thực sự yêu thích nghệ sĩ.
Hệ lụy tài chính đầu tiên và rõ nét nhất là sự bùng nổ nợ tiêu dùng. Tại Mỹ, Fed New York báo cáo tổng nợ thẻ tín dụng vượt 1.140 tỷ USD trong quý 3/2025, với Gen Z chiếm 74% mức tăng. Bank of America Institute tiết lộ Gen Z chi trung bình 312 USD/tháng cho các khoản “để có ảnh đẹp”, gấp 2,8 lần so với Millennials cùng độ tuổi cách đây một thập kỷ.
Tình trạng này không giới hạn ở Mỹ. Ở Anh, Financial Times cho biết 27% Gen Z vay nợ để mua vé Eras Tour của Taylor Swift, dẫn đến “concert debt” tăng vọt, với chi phí trung bình một đêm concert lên tới 428 bảng Anh trong khi thu nhập khả dụng chỉ 1.100 bảng/tháng. Châu Á cũng không ngoại lệ: Hàn Quốc ghi nhận tỷ lệ tiết kiệm hộ gia đình giảm xuống 3,1% – thấp nhất OECD – do 62% Gen Z chi quá nửa lương cho concert K-pop và cà phê. Tại Singapore, vay BNPL tăng 680% trong 2024-2025.
Những con số này phản ánh một vòng xoáy nguy hiểm: FOMO thúc đẩy chi tiêu, dẫn đến nợ nần, rồi lại cần thêm nội dung “sang chảnh” để che lấp căng thẳng. CNBC cảnh báo rằng mindset “YOLO” (You Only Live Once) đang đẩy Gen Z vào nợ lãi suất cao, khiến họ trì hoãn các mục tiêu quan trọng như mua nhà hay tiết kiệm hưu trí. Forbes nhấn mạnh Gen Z mang nợ cá nhân trung bình 94.101 USD, cao nhất các thế hệ, với 97% thiếu công cụ quản lý nợ sau tốt nghiệp. Hơn nữa, tỷ lệ vỡ nợ tăng 43% ở nhóm này, theo Afterpay, và hơn 10% Gen Z Mỹ rơi vào delinquent chỉ trong quý gần nhất.
Không chỉ cá nhân chịu hậu quả, nền kinh tế FOMO còn tác động ngược đến doanh nghiệp. CNBC báo cáo startup du lịch Selina phá sản sau đầu tư 180 triệu USD vào hostel “Instagrammable”, vì Gen Z hết tiền để đi. Forbes cho biết 30% thương hiệu fast-fashion như Shein sụt giảm doanh số 22-38% trong Black Friday 2025 do khách hàng “cháy túi” từ concert mùa hè. Business Insider cảnh báo “FOMO marketing” đang phản tác dụng, khi người tiêu dùng trẻ ngày càng kiệt quệ.
Gen Z lớn lên trong đại dịch và lạm phát cao nhất thập kỷ, dẫn đến cảm giác “vô nghĩa” khi lập kế hoạch dài hạn. Hơn 50% lo không đủ tiền, và 38% cảm thấy khó khăn hơn cha mẹ trong việc đạt an toàn tài chính. Điều này không chỉ gây trầm cảm mà còn làm suy yếu nền kinh tế dài hạn, khi thế hệ trẻ thiếu quỹ dự phòng cho suy thoái.
Tuy nhiên, dấu hiệu thay đổi đang xuất hiện. Morgan Stanley dự báo 2026 là năm “The Great FOMO Backlash”, với Gen Z cắt giảm 60-70% chi tiêu trải nghiệm. The Wall Street Journal ghi nhận xu hướng “Underconsumption Core” tăng 1.200% lượt tìm kiếm trên TikTok, với hashtag #Deinfluencing đạt 2,8 tỷ view. Đây là phản ứng tự nhiên trước “influencer fatigue” (mệt mỏi vì influencer), nơi người trẻ ưu tiên tiết kiệm và trải nghiệm thực sự thay vì biểu diễn ảo.
Tóm lại, nền kinh tế FOMO đã mang lại những khoảnh khắc hào nhoáng nhưng đánh đổi bằng gánh nặng tài chính khổng lồ, ảnh hưởng từ cá nhân đến toàn xã hội. Để thoát khỏi vòng xoáy này, cần giáo dục tài chính sớm hơn, kiểm soát quảng cáo thao túng, và khuyến khích văn hóa “đủ dùng”.
Tâm Lý Học NTD
Trả tiền thuê chỗ giả văn phòng làm việc
Nếu không có việc làm, bạn có sẵn lòng trả tiền thuê một chỗ làm để giả vờ đi làm không? Trả tiền thuê chỗ giả văn phòng làm việc.
Nếu hoàn toàn có thể làm việc tại nhà, bạn có muốn thuê một chỗ làm chỉ để trải nghiệm việc ra khỏi nhà lúc 9h sáng và quay về lúc 5h chiều không? Cứ tưởng câu trả lời đều là không – không có việc thì tìm việc, và đã được ở nhà thoải mái ai lại muốn vất vả đi về? Nhưng ở Trung Quốc không thế.
Trong tiểu phẩm hài phát sóng hồi tháng 12-2024, một công ty tên “Giả vờ làm việc” có các nhân viên trả phí để đến văn phòng ngồi chơi, vờ bận rộn. Chuyện có ai ngờ, các video được gắn thẻ “cuộc sống công sở giả tạo” lại trở thành trào lưu lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội Xiaohongshu và Douyin cả năm nay, thu hút hơn 100 triệu lượt xem, theo thống kê của South China Morning Post.
Theo Nhân Dân Nhật Báo, tại một tòa nhà văn phòng ở khu Tĩnh An, Thượng Hải, một không gian làm việc chung mang tên Vidu bất ngờ nổi tiếng khi trở thành nơi tập trung những người trẻ tự bỏ tiền túi để thuê chỗ làm giả, hiện tượng được dân mạng đặt biệt danh là “công ty giả vờ đi làm”.
Họ không có công việc thực sự, nhưng sẵn sàng mua một chiếc bàn tạm thời như một cầu nối để duy trì thói quen và tiếp xúc với xã hội, cho thấy áp lực thất nghiệp và giữ thể diện đang nặng nề đến mức nào.
Trả phí để có cảm giác đang làm việc
Văn phòng cho thuê nơi giả đò làm việc xuất hiện nhiều ở các thành phố như Bắc Kinh, Hàng Châu, Thành Đô, Thượng Hải và Thâm Quyến. Với 30-50 nhân dân tệ (khoảng 4-7 USD) một ngày, người thuê chỗ không phải chấm công, có sẵn bàn làm việc, WiFi, bữa trưa, cà phê và không gian chẳng khác gì một văn phòng thật. Thậm chí phiếu lương, quản lý, bảo hiểm xã hội và chứng chỉ thực tập nếu cần cũng có luôn.
Công ty mở cửa từ 9h sáng tới 5h chiều, ai thích có thể ở lại đến 10-11h đêm. Theo Nhân Dân Nhật Báo, trên một số trang web mua theo nhóm, giá cho một ngày dùng thử chỗ ngồi 8 tiếng tại “công ty làm việc giả” chỉ là 9,9 nhân dân tệ.
Nhu cầu thị trường lớn nhanh đến nỗi một công ty ở Đông Quản bắt đầu quảng cáo trực tuyến vào tháng 4 mà đến tháng 5 đã kín chỗ. Tình trạng trở nên éo le khi ông chủ của công ty này phải “sàng lọc” ứng viên đến thuê chỗ, nghĩa là cơ hội “giả làm việc” cũng cạnh tranh khốc liệt.
Một công ty ở Thâm Quyến quảng cáo văn phòng của mình là “điều tuyệt vời nhất khi làm việc không phải là mức lương, mà là những người giả vờ bận rộn bên cạnh bạn”. Tờ The Online Citizen của Singapore đánh giá rằng tất cả những thứ này giúp một số người thất nghiệp cảm thấy an ủi vì duy trì được thói quen đi làm mỗi ngày, nuôi hy vọng môi trường chuyên nghiệp giả có thể “nhả vía” cơ hội công việc thật.
Những người có đầu óc kinh doanh đã nhanh chóng “chế” thêm nhiều phiên bản văn phòng “giả vờ làm việc” mới lạ. Chẳng hạn một studio dùng livestream cũng được thiết kế lại thành “văn phòng ảo”, một công ty luật tái sử dụng văn phòng bỏ không cho thuê, để luật sư thật ngồi làm việc cùng “nhân viên ảo” đang lướt TikTok hay chơi game giết thời gian.
Hay như một nông trại ở ngoại ô Bắc Kinh chuyển thành nơi mà người ta có thể trả lời email dưới vòm nắng và đào cà rốt vào giờ nghỉ trưa.
Tình nguyện dối lừa đổi lấy bình an tâm hồn
Mô hình “giả vờ làm việc” có thể coi là phao cứu sinh cho những người thất nghiệp. Phi Vũ, 30 tuổi, chủ một công ty mô hình này, chia sẻ rằng thứ anh bán không phải là chỗ ngồi, mà là một chỗ để giữ thể diện, “tránh sự kỳ thị vì thất nghiệp, tránh những ánh nhìn lo lắng, những câu hỏi khó xử của gia đình nếu biết mình vô công rỗi nghề”.
Chuyện này thật ra không quá lạ, bởi xã hội Nhật Bản trong đợt suy thoái kinh tế 1989 cùng nhiều áp lực cũng tạo ra một số ông chồng thất nghiệp. Sáng sáng họ mặc sơ mi đeo cà vạt xách cặp rời nhà rồi đến thư viện hoặc công viên ngồi suy nghĩ thẫn thờ và ngủ, chiều tới giờ tan tầm thì hòa vào dòng người về nhà. Nhìn mệt mỏi chẳng khác nào đi làm thật sự. Nhờ đó tránh nỗi xấu hổ với gia đình.
Khi công ty phá sản, Gia Vĩ, cựu nhân viên thương mại điện tử đến từ Hàng Châu, đã dành nhiều ngày ở quán cà phê để nộp đơn xin việc. Anh sẽ rời quán cà phê vào giờ tan làm thường lệ, thậm chí thỉnh thoảng ở lại đến khuya để bắt chước làm thêm giờ. Thất nghiệp rất căng thẳng, nhưng Gia Vĩ “không muốn truyền sự tiêu cực đó cho gia đình mình”, anh kể với hãng truyền thông Yunxi Technology (Trung Quốc).
Tương tự, Chen, 29 tuổi, cựu công nhân sản xuất chất bán dẫn ở tỉnh Hồ Bắc, đã chọn cách không nói với bạn gái mình sau khi bị sa thải vào năm ngoái. Với hai tháng tiền trợ cấp thôi việc, Chen dành thời gian ở thư viện để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển công chức cấp tỉnh sắp diễn ra.
Ở nhà dễ bị xao nhãng nên nhiều người chọn đến văn phòng giả để hưởng chút không khí công sở. Ảnh: Xiaohongshu
Phi Vũ thống kê 40% khách hàng là sinh viên mới tốt nghiệp đại học, tới để chụp ảnh làm bằng chứng thực tập gửi cho giảng viên, 60% còn lại là người làm việc tự do, tuổi trung bình khoảng 30, trẻ nhất là 25. Biao Xiang, giám đốc Viện Nhân học xã hội Max Planck ở Đức, cho rằng trào lưu này là cách người trẻ thể hiện sự chán nản với các chuẩn mực xã hội và công việc văn phòng thông thường.
“Mọi người cảm thấy đoàn kết khi đến công ty “giả vờ làm việc” cùng những người khác, và hiểu thêm về hoàn cảnh của nhau. Bản thân từ “giả vờ” đã hàm ý một sự lựa chọn chủ động không gượng ép của họ rồi” – Xiang nói với BBC.
Char Siu, 29 tuổi, ở Quảng Châu, đã “giả vờ đi làm” suốt hai năm mà không cho bố mẹ biết sau khi kiệt sức vì áp lực KPI, văn hóa nhậu nhẹt và sự thao túng nơi công sở tại các công ty Internet lớn. Cô dùng biệt danh “Thịt heo nướng” trên mạng để tự giễu bản thân vì ở Quảng Đông, cha mẹ thường nói với con cái kém may mắn rằng: “Thà sinh ra một miếng thịt heo nướng còn hơn là con”.
Để duy trì “vỏ bọc công việc”, Siu bịa là đang làm tại một doanh nghiệp nhà nước lớn với giờ làm linh hoạt, thậm chí mua bánh ú để giả làm “quà công ty tặng” dịp Tết Đoan ngọ, và kể chuyện “đi công tác” cho bố mẹ yên tâm. Trước đây, sếp, công ty và dư luận luôn làm Siu bận tâm; còn sau hai năm giả vờ, cô chỉ sống, ăn uống, mơ mộng và thấy bình yên hơn bao giờ hết.
Gom xấu hổ và thất vọng để xây gì đó mới
Thực chất, văn phòng “giả vờ làm việc” không chỉ là nơi che giấu thất nghiệp, đối với nhiều người đã có việc làm, nó đang trở thành một không gian chuyển đổi.
Chu Tuấn, ông chủ công ty “Giả vờ làm việc” ở ngoại ô phía đông Bắc Kinh, kể với tạp chí The Dial, khách hàng của ông chủ yếu là người có nhiều năm kinh nghiệm, tuổi trung niên, thường đã có con và gánh trên vai nghĩa vụ tài chính lớn. Họ không đến để lười biếng mà để làm mới bản thân, tạo dựng một doanh nghiệp mới, hoặc kiếm tiền từ việc thất nghiệp tạm thời.
Tần Yên, một bà mẹ hai con, từng là quản trị viên tại một công ty tài chính và là khách quen của Chu Tuấn. Khi một bé được năm tuổi, cô muốn quay lại làm việc nhưng không mặn mà với văn phòng truyền thống, mà muốn tự mình xây dựng cái gì đó riêng.
Tại văn phòng giả lập, Tần Yên đã phát triển một dòng sản phẩm NSFW (Not Safe For Work – không phù hợp cho công sở) gồm đồ chơi, dụng cụ nhập vai, truyện và nhạc bán theo gói với nhiều mức giá tùy độ phức tạp.
Dù dự án chưa có lãi, những “đồng nghiệp” bất đắc dĩ tại đây lại sẵn sàng lắng nghe cô thuyết trình ý tưởng và góp ý. Tần Yên chấp nhận bị nói là “giả vờ làm việc”, coi mô hình này là tấm lưới an toàn về mặt tâm lý, giúp cô cảm thấy bớt cô đơn hơn.
Với Lưu Quan Kiệt, chủ một công ty tương tự ở Thâm Quyến, thì khách hàng có vẻ đa dạng hơn gồm sinh viên chưa đi làm muốn tập quen nhịp làm việc, người tìm việc đến để gặp gỡ và xây dựng sự tự tin, người có việc làm nhưng thiếu không gian văn phòng cố định, và người làm thêm cần không gian văn phòng giá rẻ.
Đối với những người làm việc tự do, không gian này còn mang lại hiệu suất làm việc cao hơn. Tân Kỳ, làm việc trong lĩnh vực tài chính, đã thuê chỗ ngồi tại đây. Cô cho hay trước đây làm việc tại nhà thường xuyên bị sao nhãng.
Giờ đây, cô chỉ cần làm việc 2-3 ngày tại văn phòng thuê để giải quyết tất cả công việc của một tuần. Nhờ đó, thay vì chỉ làm cho hai công ty, cô hiện có thể nhận việc của 10 công ty cùng lúc. Tân Kỳ đánh giá đây là môi trường làm việc lý tưởng vì đồng nghiệp thật sự là đối tác, chứ không phải để “cùng khẩu nghiệp” chốn công sở.
Giáo sư Thôi Liên (ĐH Tài chính và Kinh tế Thượng Hải) nhận định trên tờ Business Weekly phiên bản Đài Loan: “văn phòng giả” không chỉ cho thuê chỗ ngồi mà còn đáp ứng nhu cầu được tôn trọng, kết nối và hỗ trợ tâm lý, giúp người đang gặp khó khăn nghề nghiệp chia sẻ kỹ năng, tìm cơ hội mới.
Mặc dù mô hình này mang lại sự an ủi và cơ hội, các chuyên gia cũng cảnh báo về mặt trái của nó. Trương Ung, giáo sư tại Đại học Khoa học và Công nghệ Vũ Hán, đánh giá đây là một “hiện tượng riêng lẻ” ở Trung Quốc, phản ánh thực trạng xã hội đặt quá nhiều áp lực thành công.
Lời khuyên của vị giáo sư là nên bắt đầu bằng cách nhìn nhận trung thực hoàn cảnh, tìm hiểu kỹ thị trường lao động, cởi mở chia sẻ với gia đình và xây dựng một tư duy lành mạnh hơn về con đường nghề nghiệp, tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp.
Trong khi đó, tờ China Youth Daily trích dẫn lời cảnh báo từ các luật sư đối với các công ty giả vờ làm việc “nên cân nhắc việc quản lý nhân sự hiệu quả để tránh hoạt động bất hợp pháp hoặc bị lợi dụng cho các hoạt động bất hợp pháp”.
Trào lưu “giả vờ làm việc” là một triệu chứng rõ rệt cho sự bất an sâu sắc trong xã hội Trung Quốc. The Dial nhận định “quan sát bên ngoài, nền kinh tế Trung Quốc vẫn có vẻ vững chắc nhưng bên trong thì nhiều người lao động trí óc đang ở độ tuổi trung niên, tâm trạng lại rất lo lắng và thất vọng”.
Khủng hoảng việc làm đặc biệt nghiêm trọng đối với giới trẻ và lao động trung niên. Năm 2023, giáo sư kinh tế Trương Đan Đan (Đại học Bắc Kinh) ước tính tỉ lệ thất nghiệp của thanh niên có thể lên tới 46,5%.
Báo Wall Street Journal đưa tin hồi tháng 5 rằng “cách đây không lâu, bất kỳ ai cũng có thể xem xét kỹ lưỡng hàng loạt dữ liệu chính thức từ Trung Quốc, rồi chúng bắt đầu biến mất”. Sau đó, chính phủ đã thay đổi phương pháp tính toán để loại trừ sinh viên ra khỏi số liệu thống kê. Mặc dù vậy, tỉ lệ thất nghiệp của nhóm tuổi từ 16 đến 24 (không tính sinh viên đang đi học) vẫn ở mức 14,9% vào tháng 5, cao hơn nhiều so với cùng kỳ năm ngoái.
Diễn đàn Công nhân Trung Quốc gọi đây là “thời kỳ băng hà việc làm”. Năm nay có 12,22 triệu người tốt nghiệp đã tham gia vào thị trường cạnh tranh việc làm, khiến cụm từ “tốt nghiệp và thất nghiệp” gần như trở thành chuyện thường tình.
Thất nghiệp bị gắn mác “bất tài” hoặc “lười biếng”, người trẻ vì vậy không chỉ chịu khó khăn tài chính mà còn phải đối mặt với nhiều áp lực tâm lý khác nhau và xu hướng tự chối bỏ bản thân.
Giáo sư Trương Hữu Lang (ĐH Nhân dân Trung Quốc) cho rằng “giả vờ làm việc” phản ánh các vấn đề xã hội như áp lực nghề nghiệp và bản sắc cá nhân, đồng thời cho thấy xu hướng doanh nghiệp nhỏ linh hoạt tận dụng không gian nhàn rỗi về cơ bản là một mô hình phái sinh của nền kinh tế chia sẻ văn phòng.
Ver2Solution theo Tuổi trẻ
-
Livestream9 tháng agoBáo cáo xu hướng thị trường kinh doanh livestream tại Việt Nam trong năm 2024
-
Social9 tháng agoCập nhật Facebook 7 ngày qua (01-09/03/2025)
-
Trong Nước10 tháng agoGần 3200 gian hàng biến mất khỏi Shopee TikTok Lazada mỗi tuần
-
Trong Nước7 tháng agoBáo cáo thị trường nước hoa Việt Nam 2023-2025
-
Xu Hướng9 tháng agoXu hướng thời trang 2025 khởi động, mở đầu Milan Fashion Week: Gucci là ông lớn nhưng Dsquared2 mới là cái tên chiếm sóng MXH
-
Social9 tháng agoCập nhật Facebook 7 ngày qua (20-27/02/2025)
-
Các Nền Tảng MXH9 tháng agoCập nhật Facebook 7 ngày qua (10-16/03/2025)
-
Livestream9 tháng agoBí quyết bán hàng livestream doanh thu cao


