Connect with us

Tâm Lý Học NTD

Thói quen tiêu dùng của GenZ có xu hướng coi trọng trải nghiệm hơn tích lũy tài sản

Published

on

Gen Z – thế hệ sinh ra từ năm 1997 đến 2012, với những đặc điểm nổi bật về sự nhạy bén công nghệ và tư duy mở, đang đối mặt với một thực tế đáng lo ngại: nhiều cá nhân Gen Z dường như “lười làm nhưng lại tiêu xài giỏi”. Thói quen tiêu dùng của GenZ có xu hướng coi trọng trải nghiệm hơn tích lũy tài sản.

Và Trung – cháu tôi 23 tuổi, là một minh chứng. Cháu tôi tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin gần một năm, lẽ ra đây là lúc cháu khẳng định bản thân và tự lập. Thế nhưng, công việc ổn định vẫn là một điều xa vời. Chị gái tôi đã cố gắng xin cho con trai vào một trường THCS, nhưng chỉ sau hai tháng, cháu đã nghỉ việc với lý do “buồn, nhàm chán”. Chị tôi lại xin việc ở một công ty tài chính, chỉ hơn 1 tháng cháu đã nghỉ việc với lý do “áp lực quá làm không nổi”.

Trong khi việc kiếm tiền trở nên khó khăn, hoặc đúng hơn là không được ưu tiên, thì việc tiêu tiền lại được cháu tôi thực hiện một cách “xuất sắc”. Cứ 2-3 ngày, chị gái tôi lại phải “bắn” tiền vào tài khoản của con trai. Thay vì tiết kiệm hay chi tiêu hợp lý khi vẫn còn phụ thuộc tài chính, cháu tôi lại ung dung hưởng thụ cuộc sống, thậm chí còn tự hào khi khoe với bạn “tụi bây đi làm sấp mặt, còn tao tận hưởng cuộc sống thôi”. “Gu” của cháu tôi là những quán café sang trọng, view đẹp, và các nhà hàng Hàn, Nhật đắt đỏ, cho đến những buổi “quẩy” tại bar, pub vào cuối tuần.

Không những xin tiền tiêu xài, cháu tôi còn xin mẹ đầu tư bộ máy chơi game xịn xò gần cả 100 triệu đồng, với lý do “con phải thoải mái đầu óc mới đi làm kiếm tiền được”. Hành động này không chỉ cho thấy sự thiếu trách nhiệm với tiền bạc của cháu tôi, mà còn là sự vô tâm, vô cảm trước gánh nặng tài chính mà cha mẹ. Và hình như đây là “đặc sản” của Gen Z, thiếu trách nhiệm và sự thấu cảm với gia đình. Thực trạng này không chỉ dừng lại ở cháu tôi. Mà nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng một bộ phận Gen Z có xu hướng coi trọng trải nghiệm hơn tích lũy tài sản. Họ sẵn sàng chi trả cho những trải nghiệm ngắn hạn như du lịch, ẩm thực cao cấp, hay các thiết bị công nghệ mới nhất để bắt kịp xu hướng. Điều này không hẳn là tiêu cực nếu họ có việc làm, thu nhập ổn định và biết cách quản lý tài chính. Còn khi việc tiêu xài diễn bằng công sức lao động của người khác, cùng với sự phụ thuộc tài chính và thái độ “kén cá chọn canh” trong công việc đã biến cháu tôi và một bộ phận người trẻ như cháu thành những kẻ ký sinh, một vấn đề đáng báo động.

Một năm qua, cuộc sống của cháu tôi như “tầm gửi”: ban ngày chẳng ai thấy mặt, đến khi mọi người đi ngủ thì mới mò xuống ăn, sau đó lại vùi đầu vào thế giới ảo với game online thâu đêm. Lối sống này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe, mà còn khiến cháu bỏ lỡ những cơ hội để phát triển bản thân. Sự chiều chuộng “bất chấp” của chị tôi, dù biết cả nhà ai cũng “ngứa mắt”, chỉ càng củng cố thêm thói quen sống dựa dẫm và thiếu trách nhiệm của cháu.

“Lười làm nhưng tiêu xài giỏi” của một bộ phận Gen Z đang phản ánh một vấn đề lớn hơn về giáo dục gia đình hay chỉ là giai đoạn “lười, ký sinh” tạm thời của một thế hệ lớn lên trong điều kiện quá đủ đầy? Điều này cần được nhìn nhận một cách nghiêm túc để Gen Z có thể phát huy tối đa tiềm năng của mình, trở thành những cá nhân tự lập và đóng góp tích cực cho xã hội.

Ver2Solution theo Phunuonline

Continue Reading
Click to comment

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tâm Lý Học NTD

Âm nhạc có khả năng kích thích trí nhớ, gợi lên cảm xúc thúc đẩy hành vi mua sắm một cách tự nhiên

Published

on

Khi âm nhạc phù hợp được lồng ghép vào chiến dịch truyền thông hay không gian bán lẻ, nó không chỉ tạo ấn tượng mà còn «khắc sâu» thương hiệu vào tâm trí người tiêu dùng. Âm nhạc có khả năng kích thích trí nhớ, gợi lên cảm xúc thúc đẩy hành vi mua sắm một cách tự nhiên.

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng tâm trạng tích cực từ âm nhạc giúp người nghe cảm thấy thoải mái, gắn kết hơn với thương hiệu, từ đó gia tăng khả năng mua hàng. Ví dụ, trong quảng cáo của Shopee, giai điệu lặp “cùng Shopee pi pi pi” đã giúp người xem dễ dàng nhận diện và ghi nhớ thương hiệu chỉ sau vài giây. Hay TVC của Điện Máy Xanh với giai điệu bắt tai và vũ điệu đáng yêu đã lan tỏa mạnh, khiến khán giả vô thức ngân nga rồi liên tưởng ngay đến thương hiệu.

Âm nhạc cũng tác động đến nhận thức và quyết định mua hàng thông qua yếu tố cảm xúc. Nghiên cứu của Dogaru và cộng sự (2024) cho thấy khi nền nhạc quảng cáo có sắc thái cảm xúc khác nhau, nó ảnh hưởng đồng thời đến khả năng ghi nhớ thương hiệu và ý định mua hàng: nhạc nền vui giúp tăng ý định mua, trong khi nhạc nền buồn lại tăng khả năng nhận diện thương hiệu. Tức là âm nhạc vui nhộn thúc đẩy người xem muốn mua ngay, còn nhạc trữ tình sâu lắng có thể khiến họ nhớ lâu hơn nội dung quảng cáo. Đây là cơ sở khoa học để xây dựng kịch bản âm nhạc: thương hiệu có thể chọn giai điệu phù hợp với mục tiêu (tăng doanh thu hay gia tăng nhận diện) mà mình hướng đến.

Chiến thuật âm nhạc trong quảng cáo và tiếp thị âm thanh

  • Giai điệu bắt tai – câu móc (hook): Nhiều thương hiệu sáng tác hoặc chọn những đoạn nhạc dễ nhớ, lặp đi lặp lại trong TVC/audio ads. Ví dụ, quảng cáo Mirinda Soda Kem lặp liên tục câu “Mirinda Soda Kem” kèm với nhạc nền tăng dần từ thấp đến cao, khiến người nghe cảm nhận được vị “xoắn lưỡi” của sản phẩm. Việc sử dụng câu hát dễ nhớ (ví dụ “Bò tươi vui, sữa tươi ngon 100%” trong quảng cáo Vinamilk kết hợp bài “Sài Gòn đẹp lắm”, hay câu “cùng Shopee pi pi pi”) giúp khán giả liên tưởng ngay đến thương hiệu chỉ sau vài giây, từ đó ghi nhớ thông điệp lâu dài.

  • Âm sắc và tiết tấu theo thông điệp: Âm nhạc cần ăn khớp với tinh thần của sản phẩm và thông điệp quảng cáo. Nếu muốn truyền tải cảm giác trẻ trung, năng động (như đồ uống giải khát, dịch vụ giao hàng nhanh), quảng cáo thường chọn giai điệu sôi nổi, vui tươi. Ngược lại, với thông điệp sang trọng, hoài niệm (như xe hơi, du lịch cao cấp), nhạc nền du dương, nhẹ nhàng được ưa chuộng. Chẳng hạn, trong chiến dịch Trà TEA+ Ô long chanh, thương hiệu đã phát triển đoạn quảng cáo 15 giây trên nền giai điệu tươi mát, phù hợp với thông điệp “thanh mát nhẹ tênh”. Kết quả là chiến dịch audio-only này đã tăng thêm 6 điểm chỉ số niềm tin thương hiệu, lượt tiếp cận gấp 2,2 lần so với KPI và đẩy doanh số vượt 226% kế hoạch.

  • Hiệu ứng hoà hợp âm nhạc-kiểu hình ảnh: Âm thanh cần kết hợp hài hòa với hình ảnh và nội dung quảng cáo để tạo ấn tượng mạnh. Quảng cáo điện máy xanh là ví dụ điển hình, khi nhạc nền vui nhộn và điệu nhảy ngộ nghĩnh được lồng ghép khéo léo, khiến quảng cáo lan truyền mạnh trên mạng xã hội và dù người xem chưa thấy logo vẫn có thể ngân nga giai điệu mà nhớ đến thương hiệu. Các thương hiệu còn có thể hợp tác với nghệ sĩ để sáng tác bài hát quảng cáo riêng (Brand Song), tạo dấu ấn độc nhất. Ví dụ, Nam Ngư đã cho đặt lời mới cho bài “Bánh mì không?” vào TVC nước mắm của mình, tạo cảm giác vừa thân quen vừa mới lạ, dễ chiếm cảm tình khách hàng.

  • Âm thanh môi trường (Contextual audio): Trong thời đại số, quảng cáo âm thanh có thể xuất hiện trong ứng dụng nghe nhạc hoặc radio trực tuyến. Bằng cách phân tích dữ liệu nghe nhạc, thương hiệu có thể phát quảng cáo phù hợp với bối cảnh và tâm trạng người nghe (tức audio targeting). Adtima cho biết người Việt trung bình nghe nhạc tới 16 giờ mỗi tuần khi làm việc, học tập, mua sắm, ăn uống…. Do đó, nếu quảng cáo âm thanh “trúng” khi người nghe đang cần (ví dụ quảng cáo giao đồ ăn vang lên khi người nghe kết thúc ngày dài, cảm thấy mệt mỏi và chưa muốn nấu ăn), thương hiệu sẽ được ghi nhớ tích cực hơn. Chiến dịch Trà TEA+ phối hợp với Zing MP3 là ví dụ thành công: họ đặt quảng cáo audio xuất hiện trong “Summer Playlist” phù hợp với mùa hè, và media tích hợp (VAK) đã giúp chiến dịch tăng tín nhiệm thương hiệu và doanh số đáng kể.

Chiến thuật âm nhạc trong không gian bán lẻ (cửa hàng, siêu thị)

  • Nhịp độ (tempo) và thời gian phát: Nghiên cứu kinh điển của Milliman (1982) chỉ rõ nhịp độ chậm của nhạc nền khiến khách hàng di chuyển chậm hơn, ở lại lâu hơn và mua nhiều hơn. Cụ thể, thử nghiệm trong siêu thị cho thấy phát nhạc có tiết tấu chậm làm tăng doanh số trung bình lên 16.740 USD/ngày, so với 12.112 USD/ngày khi phát nhạc nhanh (tăng ~38%). Điều này logic vì khi nghe nhạc du dương, khách hàng thả lỏng, dành nhiều thời gian xem hàng; ngược lại, nhạc nhanh thúc đẩy họ đi nhanh hơn, thích hợp cho nhà hàng hoặc thời điểm chuẩn bị đóng cửa để “bật” nhạc nhanh và khuyến khích khách ra về đúng giờ.

  • Âm lượng và hiệu ứng âm thanh phụ trợ: Mức âm lượng vừa phải đảm bảo khách hàng cảm thấy thoải mái mà không bị quá ồn. Một số nghiên cứu (Herrington & Capella 1996) cho thấy âm lượng không ảnh hưởng nhiều đến thời gian mua sắm, nhưng âm lượng quá lớn dễ gây khó chịu, đẩy khách ra khỏi cửa hàng. Ngoài ra, chủ cửa hàng có thể kết hợp thêm “hiệu ứng âm thanh” đặc trưng (như tiếng chim hót nhẹ trong shop hoa, tiếng nốt nhạc bất ngờ khi mở cửa) để tạo sự khác biệt nhận diện. Tuy nhiên, điểm quan trọng nhất là playlist phải đồng nhất với phong cách thương hiệu: nhạc nền trong quán cà phê trẻ trung khác với shop thời trang cao cấp hay spa thư giãn.

  • Thể loại và phù hợp văn hoá: Lựa chọn thể loại nhạc cần căn cứ vào sở thích khách hàng mục tiêu và loại hình kinh doanh. Nghiên cứu cho thấy phát nhạc cổ điển trong cửa hàng rượu vang làm tăng doanh số cao cấp hơn so với nhạc trẻ hiện hành. Các nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng chơi nhạc quê hương (pháp, đức…) có thể đẩy mạnh sản phẩm tương ứng (nhạc Pháp tăng tiêu thụ rượu vang Pháp, nhạc Đức thúc đẩy bán rượu vang Đức). Tương tự, tại Việt Nam, các thương hiệu lớn thường thuê chuyên gia âm nhạc để tạo playlist riêng (được gọi là “soundtrack của cửa hàng”) sao cho phản ánh đúng màu sắc thương hiệu và phù hợp với thị hiếu địa phương. Việc thường xuyên cập nhật và thay đổi bài hát cũng giúp tránh gây nhàm chán cho khách hàng thường xuyên đến cửa hàng.

  • Hiệu ứng khác của nhạc nền: Bên cạnh nhịp độ và thể loại, việc chơi nhạc tại cửa hàng còn mang lại nhiều lợi ích khác: khảo sát tại Anh cho thấy 79% khách nói rằng họ thích nghe nhạc khi mua sắm, 78% cảm thấy thiện cảm hơn với thương hiệu và 62% sẵn sàng ở lại lâu hơn nếu nhạc hợp gu. Một thống kê ở Mỹ cũng cho biết 83% khách Mỹ thích có nhạc nền khi mua sắm, và gần 1/3 sẽ ở lại lâu hơn chỉ để nghe nhạc mình thích. Nhiều nghiên cứu khác thì kết luận rằng tổng thể, âm nhạc đúng đắn giúp tăng doanh số: 41% người mua được khảo sát nói rằng nhạc nền phù hợp khiến họ ở lại lâu hơn cửa hàng, và phần lớn các thí nghiệm (tại siêu thị, cửa hàng hoa, quán bar, phòng gym…) đều cho kết quả khách hàng chi tiêu nhiều hơn khi có âm nhạc hay so với lúc không

  • Ví dụ thực tiễn: Ứng dụng thực tế của chiến thuật âm nhạc trong bán lẻ đã ghi nhận nhiều thành công. Ví dụ, nhiều chuỗi cà phê, siêu thị tại Việt Nam đang dùng dịch vụ phát nhạc chuyên nghiệp (như Sky Soundtrack) để điều chỉnh playlist theo chủ đề và giờ giấc. Khi cửa hàng chuẩn bị đóng cửa, họ bật nhạc nhanh để khách thanh toán nhanh, còn thời điểm đông khách lại chơi nhạc du dương để khách thư thả hơn. Các nhà bán lẻ lớn đều đầu tư hệ thống phát nhạc có thể đo lường tương tác: ví dụ Sky Soundtrack cho phép thống kê bài nào được phát nhiều, khách nghe lâu bao lâu, để tối ưu playlist và đánh giá hiệu quả âm nhạc với doanh thu. Trên phạm vi rộng hơn, một khảo sát của VisionCritical (Anh) với 2.000 người tiêu dùng cho thấy 72% cho rằng nhạc nền làm cửa hàng thu hút hơn, còn khảo sát của PPL (Anh) cho thấy 62% người mua có thể ở lại lâu hơn nếu nhạc họ thích được bật. Những con số này là cơ sở dữ liệu đáng tin cậy để nhà bán lẻ quyết tâm xây dựng chiến lược âm thanh khoa học.

Âm nhạc là công cụ xúc tác cảm xúc mạnh mẽ trong marketing, giúp thương hiệu kết nối với khách hàng và tác động tới quyết định chi tiêu của họ. Việc thiết kế “kịch bản âm nhạc” khoa học bao gồm lựa chọn tiết tấu, thể loại, lời bài phù hợp với thông điệp và môi trường tiếp xúc (quảng cáo truyền thông hay không gian cửa hàng) sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả tiếp thị. Các trường hợp thực tiễn thành công đã chỉ ra rằng khi vận dụng tốt các chiến thuật này (như câu nhạc bắt tai trong TVC, playlist in-store được biên tập chuyên nghiệp, hoặc quảng cáo audio được cá nhân hóa), doanh thu và độ nhận diện thương hiệu đều tăng đáng kể. Do đó, từ khía cạnh kinh doanh và tâm lý học, âm nhạc xứng đáng được coi là một mũi nhọn chiến lược để “kích cầu” mua sắm và tăng khả năng chi tiêu của người tiêu dùng.

Ver2Solution Research

Continue Reading

Tâm Lý Học NTD

Xu hướng khoe hàng hiệu không còn khi người giàu xấu hổ vì quá giàu

Published

on

Có nhiều nghịch lý mới xuất hiện trong bối cảnh kinh tế bất ổn, giới siêu giàu đang âm thầm quay lưng với hàng hiệu phô trương, mở ra một kỷ nguyên “giàu kín tiếng” đang làm rung chuyển cả ngành công nghiệp xa xỉ. Xu hướng khoe hàng hiệu không còn khi người giàu xấu hổ vì quá giàu.

Năm 2008, giữa lúc cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đang càn quét, đẩy hàng triệu người Mỹ vào cảnh mất nhà cửa và việc làm, một hiện tượng lạ đã xuất hiện tại các kinh đô thời trang. Tại những cửa hàng cao cấp nhất, nơi những chiếc túi lụa là biểu tượng của đẳng cấp, nhiều khách hàng giàu có lại khẽ khàng yêu cầu nhân viên cho món đồ đắt đỏ của họ vào một chiếc túi giấy trắng trơn, không logo.

Hành động nhỏ này chính là một trong những biểu hiện sơ khai nhất của “luxury shame” – nỗi xấu hổ khi phô bày sự giàu có trong một bối cảnh xã hội đầy khó khăn. Khách không muốn bị coi là vô cảm, kệch cỡm khi xách một chiếc túi hàng hiệu đắt tiền bước ra từ cửa hàng, trong khi thế giới bên ngoài đang quay cuồng vì suy thoái.

Bẵng đi hơn một thập kỷ, bóng ma của “luxury shame” một lần nữa quay trở lại, nhưng lần này với quy mô lớn hơn, phức tạp hơn và có sức ảnh hưởng sâu rộng hơn bao giờ hết. Nó không chỉ được thúc đẩy bởi sự bất ổn kinh tế, mà còn bởi những thay đổi sâu sắc trong văn hóa, tâm lý và áp lực từ cả chính quyền lẫn mạng xã hội.

Cơn bão từ phương Đông và sự ngượng ngùng lan sang phương Tây

Tâm chấn của làn sóng “luxury shame” lần này có thể được cảm nhận rõ rệt nhất tại Trung Quốc, thị trường vốn được xem là động lực tăng trưởng chính của ngành hàng xa xỉ trong suốt 15 năm qua. Nền kinh tế Trung Quốc đang có dấu hiệu chậm lại, tỷ lệ thất nghiệp trong giới trẻ gia tăng, tạo ra một bầu không khí xã hội căng thẳng. Trong bối cảnh đó, chính phủ đã ngầm gửi đi thông điệp tới giới nhà giàu: “Đừng phô trương sự giàu có vào lúc này”.

Lời cảnh báo đó đã tạo ra một sự thay đổi mạnh mẽ trong hành vi người tiêu dùng. Thay vì những món đồ hào nhoáng với logo to bản, dễ nhận diện, người tiêu dùng giàu có tại Thượng Hải, Hong Kong (Trung Quốc) hay Singapore ngày càng chuộng các thương hiệu tinh tế, thủ công hơn. “Người tiêu dùng Trung Quốc đang trưởng thành. Họ muốn khác biệt nhưng theo cách ít bị phát hiện hơn”, một nhà phân tích của Morgan Stanley nhận định.

Sự nhạy cảm này không chỉ giới hạn ở Trung Quốc. Bà Claudia D’Arpizio, trưởng bộ phận thời trang và hàng xa xỉ toàn cầu tại Bain & Company, khẳng định rằng nó đang lan sang cả phương Tây. Giữa lúc các cuộc tranh luận về bất bình đẳng giàu nghèo và thuế tài sản ngày càng gay gắt, việc khoe khoang sự giàu có đang dần trở thành một hành động “chính trị hóa” đầy rủi ro.

Hiện tượng này đặc biệt rõ rệt tại Mỹ – nơi mà giới thượng lưu đang ngày càng đối mặt với áp lực xã hội gia tăng. Tầng lớp trung lưu và lao động cảm thấy bị tụt lại phía sau đang đổ lỗi cho giới tinh hoa vì tình trạng bất công kinh tế. Những chiếc túi xách 10.000 USD hay kỳ nghỉ trên du thuyền riêng trở thành biểu tượng của sự xa rời thực tế và vô cảm với nỗi đau của số đông.

“Luxury shame” thậm chí đang len lỏi cả vào hành vi mua sắm của thế hệ trẻ thuộc nhóm giàu có – những người vốn nổi tiếng là thích thể hiện. “Tôi vẫn yêu thời trang cao cấp, nhưng tôi không còn đăng ảnh khoe túi hiệu lên mạng xã hội nữa”, một influencer thời trang 28 tuổi ở New York chia sẻ. “Tôi sợ bị gọi là khoe của hay mù quáng giữa thời buổi khó khăn”.

Nghịch lý “triệu phú vô hình”: Khi người giàu không nhận ra mình giàu

Một trong những yếu tố phức tạp nhất trong bức tranh này lại đến từ một nghịch lý tâm lý ở phương Tây, đặc biệt là Mỹ. Paul Donovan, chuyên gia kinh tế trưởng của ngân hàng UBS, chỉ ra một hiện tượng thú vị, đó là rất nhiều người giàu ở Mỹ không hề nhận ra sự giàu có của chính mình.

Ông giải thích: “Nhiều người nói rằng nên đánh thuế người giàu có hàng triệu USD, nhưng lại không nghĩ điều đó áp dụng với chính họ – những người đang sở hữu một căn hộ hai phòng ngủ ở Manhattan. Theo định nghĩa tài sản, họ rõ ràng là triệu phú”.

Sự “lệch pha” giữa thực tế tài sản và cảm nhận cá nhân này đến từ nhiều nguyên nhân. Thứ nhất, cảm nhận về sự giàu có mang tính tương đối. Họ thường so sánh mình với giới siêu giàu, các tỷ phú công nghệ, và cảm thấy mình “vẫn còn bình thường”.

Thứ hai, phần lớn tài sản của họ nằm ở các kênh không có tính thanh khoản cao như bất động sản hay quỹ hưu trí. Họ có thể là triệu phú “trên giấy” nhưng dòng tiền chi tiêu hàng ngày lại không quá xa hoa.

Cuối cùng, chi phí sinh hoạt đắt đỏ ở các thành phố lớn khiến khối tài sản triệu đô đôi khi chỉ đủ để duy trì một cuộc sống thoải mái, chứ không phải xa hoa lộng lẫy.

Chính sự bóp méo trong nhận thức này, cộng hưởng với áp lực từ mạng xã hội – nơi sự xa hoa được tô vẽ một cách cực đoan – đã tạo ra một tình huống oái oăm: nhiều người thực sự giàu có lại cảm thấy mình nghèo đi, đồng thời lo sợ bị soi xét và chỉ trích nếu vô tình để lộ sự sung túc của mình.

“Người giàu ngày nay tiêu tiền kín đáo hơn. Họ không còn muốn bị nhìn thấy khi chi tiêu”, Federica Levato, đối tác cấp cao tại Bain & Company, nhận định. “Họ muốn tránh gây chú ý và đang tìm đến những lựa chọn thể hiện sự tinh tế và kín đáo”.

Thị trường oằn mình và thách thức mang tên Gen Z

Những biến động tâm lý và xã hội này đang giáng một đòn mạnh vào ngành công nghiệp xa xỉ. Báo cáo mới nhất từ Bain & Company vẽ nên một bức tranh khá ảm đạm: Thị trường hàng xa xỉ cá nhân toàn cầu được dự báo sẽ co lại từ 2% đến 5% trong năm 2025. Các phân khúc chủ chốt như đồ da, mỹ phẩm và đồng hồ đều ghi nhận sự sụt giảm nhu cầu.

Nguyên nhân không chỉ đến từ “luxury shame”. Người tiêu dùng đang ngày càng mệt mỏi vì giá cả leo thang mà không đi kèm với sự cải tiến tương xứng về chất lượng hay thiết kế. Nhiều thương hiệu dường như đã lạm dụng chiến lược “cao cấp hóa”, làm suy giảm giá trị cốt lõi trong mắt khách hàng.

Đáng lo ngại hơn, ngành xa xỉ đang đối mặt với một thách thức mang tính thế hệ, đó là sự mất kết nối với gen Z. Thế hệ này không chỉ cảm thấy hàng hiệu vượt ngoài tầm với về tài chính, mà còn cả về mặt cảm xúc. Họ thất vọng với sự thiếu sáng tạo, thiếu hòa nhập và thiếu tính xác thực từ các thương hiệu lớn.

Gen Z không phô trương sự giàu có theo cách của các thế hệ trước. Thay vào đó, họ ưu tiên thể hiện “chất lượng cuộc sống và lựa chọn cá nhân”. Họ tìm kiếm những giá trị sâu sắc hơn như tính bền vững, câu chuyện thủ công, và tính độc bản. Theo bà D’Arpizio, ngành xa xỉ đang có nguy cơ mất đi khoảng 50 triệu khách hàng tiềm năng, đặc biệt là ở nhóm nhân khẩu học trẻ tuổi này.

Cuộc chơi mới: Từ “xa xỉ ồn ào” đến “xa xỉ thầm lặng” và trải nghiệm

Đối mặt với cơn địa chấn này, các thương hiệu xa xỉ buộc phải thay đổi luật chơi. Làn sóng “luxury shame” đang khai tử cho kỷ nguyên của “xa xỉ ồn ào” (loud luxury) và mở ra một chương mới cho “xa xỉ thầm lặng” (quiet luxury) hay “sự giàu có kín đáo” (stealth wealth).

Thay vì những logo khổng lồ, giới thượng lưu giờ đây chi tiêu cho những trải nghiệm độc đáo và những sản phẩm chất lượng đỉnh cao mà chỉ người trong cuộc mới có thể nhận ra. Như Paul Donovan hóm hỉnh nhận xét, niềm vui bây giờ là “bất cứ điều gì có thể đăng lên Instagram”: một chuyến du lịch hạng sang, một bữa tối tại nhà hàng Michelin, một tấm vé xem concert của Taylor Swift. Những trải nghiệm này, dù vô cùng tốn kém, lại dễ chia sẻ một cách gần gũi và ít bị đánh giá hơn là khoe một chiếc đồng hồ bạc tỷ.

Trước làn sóng “luxury shame”, các thương hiệu thông minh đang nhanh chóng thích nghi. LVMH – tập đoàn mẹ của Louis Vuitton – gần đây đã đẩy mạnh quảng bá dòng sản phẩm không logo, nhấn mạnh vào thủ công và văn hóa. Hermès thì tiếp tục chiến lược “ít nhưng chất”: tăng giá mạnh, giới hạn số lượng, và tập trung vào trải nghiệm cá nhân hóa.

Trong khi đó, Kering (chủ sở hữu Gucci) đang đối mặt nhiều thách thức hơn. Do phụ thuộc vào các sản phẩm dễ nhận diện, thương hiệu này đã chứng kiến mức sụt giảm doanh thu đáng kể trong nửa đầu 2024. Gucci đang trong quá trình tái định vị theo hướng tinh tế hơn, hướng tới khách hàng “quiet luxury”.

Chiến lược “cao – thấp”, tức là vừa có sản phẩm đỉnh cao để giữ chân giới thượng lưu, vừa có các sản phẩm ở mức giá khởi điểm hợp lý để thu hút khách hàng trẻ, cũng được xem là một hướng đi khôn ngoan. Tuy nhiên, sự chuyển hướng này không đơn giản. “Khi bạn đã xây dựng thương hiệu dựa trên sự phô trương, rất khó để quay đầu theo hướng tối giản mà không đánh mất bản sắc”, một chuyên gia thương hiệu nhận xét.

Tương lai nào cho sự xa xỉ?

Câu hỏi đặt ra là đây chỉ là phản ứng tạm thời trước bất ổn kinh tế và xã hội, hay là dấu hiệu của một xu hướng dài hạn?

Theo nhiều chuyên gia, “luxury shame” không phải là hiện tượng nhất thời. Nó phản ánh sự thay đổi sâu sắc trong cách giới giàu nhìn nhận giá trị tiêu dùng, không còn là “khoe để thể hiện đẳng cấp”, mà là “sở hữu để thể hiện gu và đẳng cấp thầm lặng”.

Bà D’Arpizio vẫn giữ một tia lạc quan, bà dự đoán nửa cuối năm nay có thể đánh dấu sự hồi sinh về sáng tạo trong ngành, khi một loạt giám đốc sáng tạo mới tại các thương hiệu hàng đầu bắt đầu cất tiếng nói. Làn sóng sáng tạo ấy có thể là cú hích cần thiết để ngành công nghiệp này tìm lại sự kết nối với khách hàng.

Tuy nhiên, con đường phía trước vẫn đầy chông gai. Trong một thế giới nơi sự giàu có vừa được ngưỡng mộ vừa bị soi xét, các thương hiệu xa xỉ phải học cách bước đi trên một sợi dây mong manh.

Và khi người giàu bắt đầu xấu hổ vì giàu, thì toàn bộ ngành công nghiệp làm giàu từ việc phục vụ họ, từ thời trang, bất động sản, đến du lịch, cũng sẽ phải thay đổi theo.

Ver2Solution tổng hợp

 

Continue Reading

Tâm Lý Học NTD

Sự khác nhau giữa 3 kênh bán hàng phổ biến trên thị trường Facebook – Tiktok – Shopee

Published

on

Ver2Solution nghiên cứu tổng hợp phân tích chi tiết hình ảnh và thói quen tiêu dùng của khách hàng tại 3 nền tảng kinh doanh online lớn nhất tại Việt Nam. Bao gồm độ tuổi phổ biến nhất, mức thu nhập ước lượng, và thói quen hành vi mua hàng đặc trưng của từng nền tảng, đồng thời làm nổi bật điểm mạnh riêng biệt của từng kênh. Sự khác nhau giữa 3 kênh bán hàng phổ biến trên thị trường Facebook – Tiktok – Shopee.

Facebook

1.Độ tuổi:
Nhóm 25–34 tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất trong người dùng Facebook Việt Nam (ở cả nam và nữ). Đặc biệt, phụ nữ 25–34 tuổi chiếm ~29.5% tổng người dùng Facebook Việt Nam.

2. Thu nhập:
Không có số liệu công bố riêng theo nền tảng, nhưng khảo sát chung cho thấy phần lớn người mua sắm trực tuyến tại VN (trong đó đa số là phụ nữ) thuộc nhóm thu nhập trung bình–cao (68% hộ có thu nhập trên 15 triệu đồng). Facebook tiếp cận mọi tầng lớp thu nhập, trong đó nhóm thu nhập khá thường mua sắm qua Facebook.

3. Hành vi & thói quen mua hàng:
Người dùng Facebook tại Việt Nam thường tiếp cận sản phẩm thông qua quảng cáo được cá nhân hóa trên News Feed hoặc qua chia sẻ của bạn bè, hội nhóm. Họ có xu hướng “nghiên cứu” kỹ thông tin (đánh giá, bình luận) trước khi mua. Khảo sát cho thấy người Việt ngày càng mua nhiều hàng khi lướt Facebook, nhưng họ tin tưởng nội dung đánh giá từ cộng đồng hơn là chỉ chạy theo khuyến mãi. Nhìn chung, nữ mua sắm qua Facebook thường mua có kế hoạch hơn, ít bị tác động bốc đồng (so với TikTok).

4. Điểm mạnh nổi bật của nền tảng:
Mạng xã hội phổ biến nhất: Facebook có số người dùng lớn nhất VN (khoảng 72,7 triệu người trong năm 2024) và tỉ lệ nữ hơi nhỉnh hơn nam (51%–49%). Facebook cho phép nhắm mục tiêu quảng cáo rất chi tiết theo độ tuổi, sở thích và nhóm nhân khẩu, giúp tiếp cận dễ dàng nhóm khách nữ quan tâm đồ lót. Bên cạnh đó, mạng lưới bạn bè và hội nhóm mua sắm trên Facebook giúp tăng uy tín, đẩy mạnh chia sẻ sản phẩm.

Tiktok

1.Độ tuổi:
Nhóm 25–34 tuổi cũng là nhóm lớn nhất trên TikTok Việt Nam (32,9% trong tổng người dùng, gồm 16,0% nữ); nhóm 18–24 chiếm 23,0% (nữ 11,3%, nam 11,7%). Như vậy, hơn 55% người dùng TikTok ở VN từ 18–34 tuổi.

2. Thu nhập:
Tương tự, người dùng TikTok tại VN phần lớn là giới trẻ có thu nhập từ sinh viên đến viên chức mới ra trường – tức nhóm thu nhập trung bình trở lên. Theo một khảo sát Nielsen, 83% người mua online có trình độ đại học, 68% có thu nhập hộ gia đình trên 15 triệu.

3. Hành vi & thói quen mua hàng:
TikTok chiếm ưu thế ở các giao diện ngắn và giải trí: 69% người VN thích xem video ngắn để tìm hiểu về sản phẩm và 84% người dùng TikTok bị thuyết phục mua hàng nhờ nội dung giới thiệu sinh động (chịu ảnh hưởng cao từ UGC/KOL). Nhiều người dùng, đặc biệt nhóm nữ trẻ, thực hiện mua hàng mang tính ngẫu hứng trong khi xem livestream: khoảng 64% người xem livestream đã mua hàng “vô thức” ngay khi xem. Đặc biệt trên TikTok Shop, livestream và trend (#TikTokMadeMeBuyIt) kích thích quyết định mua nhanh, ít chú trọng khuyến mại mà chịu ảnh hưởng nội dung cộng đồng. Thời điểm mua sắm trên TikTok thường vào buổi tối hoặc các giờ rảnh rỗi, khi người dùng lướt video (đặc biệt cuối tuần hoặc đợt khuyến mãi).

4. Điểm mạnh nổi bật của nền tảng
Nền tảng nội dung mạnh mẽ: TikTok sở hữu nhóm người dùng trẻ, rất năng động và dễ bị ảnh hưởng bởi nội dung giải trí (xem 69% video ngắn). Tính năng video ngắn và livestream của TikTok giúp thương hiệu thể hiện sản phẩm đồ lót sống động, tương tác cao. Bài đăng hướng dẫn mặc thử, review do KOL/creator thực hiện có ảnh hưởng lớn, phù hợp với tâm lý “tin cộng đồng” của người tiêu dùng Việt. TikTok Shop đang tăng trưởng nhanh (đạt 17,2% thị phần TMĐT cuối 2023, xếp thứ hai sau Shopee), cho thấy sức mạnh tiếp cận nhóm khách hàng trẻ.

Shopee

1.Độ tuổi:
Người truy cập Shopee.vn chủ yếu ở nhóm tuổi 25–34 (lớn nhất). Tương tự, người mua hàng Shopee (gồm nhiều khách nữ) chủ yếu là dân văn phòng, dưới 35 tuổi (theo các khảo sát ngành TMĐT Việt Nam).

2. Thu nhập:
Shopee hướng đến cả người thu nhập trung bình và thấp (nhiều chương trình khuyến mãi, sản phẩm giá rẻ từ 10.000–50.000₫). Do đó, người mua trên Shopee bao gồm rất nhiều phân khúc thu nhập, nhưng đặc biệt đông đảo là nhóm có thu nhập trung bình (ưu tiên giá rẻ). (Không có số liệu chi tiết hơn được tìm thấy.)

3. Hành vi & thói quen mua hàng:
Shopee là sàn TMĐT truyền thống – người dùng thường chủ động tìm kiếm sản phẩm, so sánh giá và sử dụng nhiều mã giảm giá, freeship. Thói quen mua hàng Shopee của nữ Việt thường gắn liền với các đợt sale lớn (9.9, 11.11, 12.12, Online Friday…), ưu đãi hàng ngày và khuyến mãi freeship. Họ cũng tham gia livestream của Shopee Live khá nhiều, mua hàng khi được tương tác trực tiếp. Theo YouNet ECI, Shopee và TikTok Shop đều thu hút khách qua livestream bán hàng cuối năm, đặc biệt trong ngành thời trang, phụ kiện (mặt hàng này có doanh thu cao nhất nhờ livestream). Nhìn chung, khách hàng nữ trên Shopee mua cả theo kế hoạch (đợi sale, tìm voucher) lẫn ngẫu hứng khi xem livestream.

4. Điểm mạnh nổi bật của nền tảng:
Sàn TMĐT dẫn đầu: Shopee là sàn thương mại điện tử lớn nhất Việt Nam (thị phần ~72,7% cuối 2023). Shopee có nền tảng mua sắm toàn diện: đa dạng sản phẩm, hệ thống khuyến mãi phong phú (mã giảm giá, freeship, game tích xu), và chế độ bảo vệ người mua (Shopee Mall, đảm bảo đổi trả). Các ưu đãi liên tục và livestream Shopee Live giúp kích thích mua sắm đặc biệt trong ngành đồ lót vốn cần mua thử và tư vấn qua video. Shopee còn được nhiều phụ nữ tin tưởng do giao diện đơn giản và chính sách đổi trả rõ ràng.

Nhận định tổng kết:

Trong vòng 3 năm qua, phụ nữ Việt mua sắm thời trang trên cả 3 nền tảng đều chủ yếu ở độ tuổi trẻ (25–34 tuổi), thường có thu nhập từ mức trung bình trở lên (đa số có thu nhập gia đình >15 triệu đồng).
1. Facebook vẫn là kênh tiềm năng về phạm vi tiếp cận rộng và khả năng quảng cáo nhắm mục tiêu chính xác.
2. TikTok đang nổi bật với khả năng tạo ra nhu cầu mua hàng thông qua nội dung giải trí và livestream (người dùng thường mua “vô thức” khi xem video).
3. Shopee giữ vị thế dẫn đầu về thị phần TMĐT và có lợi thế về hệ sinh thái mua sắm (ưu đãi thường xuyên, hoàn tiền, giao hàng tiện lợi).
>>> Tóm lại: để tiếp cận nữ giới mua sắm trên các nền tảng bán hàng, Facebook thích hợp cho xây dựng thương hiệu và quảng cáo nhắm đúng nhân khẩu, TikTok mạnh về tương tác nội dung và tạo xu hướng mua sắm, còn Shopee nổi bật về thúc đẩy doanh số qua khuyến mãi và trải nghiệm mua hàng đáng tin cậy.

Theo Ver2Solution Research

Continue Reading

Đọc nhiều nhất

Copyright © 2024 Ver2solution.com .