Connect with us

Tâm Lý Học NTD

Thế hệ dán mắt vào điện thoại trả giá

Published

on

Gen Z được cho là dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội và chọn sống nhàn rỗi. Việc xem nhẹ những công việc đầu đời khiến họ bỏ lỡ nhiều bài học cần thiết để trưởng thành, thế hệ dán mắt vào điện thoại trả giá.

Bài viết là quan điểm của Lucy Burton (Anh), biên tập viên chuyên mục việc làm và cây bút bình luận của tờ The Telegraph.

Những công việc đầu đời hiếm khi mang lại cảm giác hào hứng. Từ cuối tuổi teen đến đầu tuổi 20, tôi đã kinh qua đủ loại việc làm tạm bợ, như cắt lát thịt nguội trong siêu thị, phát tờ rơi cho các đêm nhạc tại câu lạc bộ, xịt nước hoa trong trung tâm thương mại đến ngồi văn phòng tẻ nhạt giữa khu công nghiệp hoang vắng.

Những công việc ấy đơn thuần là giúp tôi có thêm tiền tiết kiệm để du lịch sau đại học hay tham gia các cuộc vui cùng bạn bè. Thế nhưng, chúng cũng mang lại nhiều bài học đáng giá.

Một công việc nhàm chán ở giai đoạn đầu trưởng thành có thể dạy ta nhiều điều. Nếu Ricky Gervais – danh hài, “biểu tượng” của truyền hình Anh đầu thập niên 2000 – chưa từng nếm trải đời sống công sở tẻ ngắt, có lẽ series hài kịch The Office cũng chẳng thể ra đời.

Dù vậy, những trải nghiệm ấy đang dần biến mất.

Thế hệ lựa chọn sự nhàn hạ

Theo số liệu công bố đầu tháng 4 bởi tổ chức giáo dục Learning and Work Institute (Anh), cứ 5 người trẻ không học hành hay đi làm, thì có đến 3 người chưa từng làm bất kỳ công việc nào có lương.

Phần lớn trong nhóm NEET – Not in Education, Employment or Training (tạm dịch: “không học hành, không đi làm, không được đào tạo”) thậm chí còn không tìm việc. Trong bối cảnh tỷ lệ rối loạn tâm lý và lối sống “lười biếng” gia tăng ở người trẻ, chúng ta vẫn chưa nói đủ về những lợi ích từ việc từng làm một công việc tẻ nhạt khi còn trẻ.

the he gen z,  gen z viec lam,  the he bong tuyet anh 1
Nhiều người trẻ ngày nay coi thường các công việc đơn giản, tạm bợ, cho rằng chúng không mang lại giá trị hay thành tựu. Ảnh minh họa: Shkrabaanthony/Pexels.

Một thế hệ chỉ biết “dán mắt” vào màn hình và lựa chọn sự nhàn hạ thay vì đi làm, có lẽ rồi sẽ nhìn lại với sự tiếc nuối. Dù họ chưa nhận ra, việc tránh né trưởng thành cũng đồng nghĩa với việc bỏ lỡ vô số tương tác xã hội, cơ hội nghề nghiệp, và cả những khoảnh khắc không dễ chịu nhưng cần thiết như việc bị phê bình hay học cách phản biện.

Tất nhiên, điều này không có nghĩa người trẻ phải chịu đựng những ông sếp độc đoán, thiếu tôn trọng. Nhưng việc tiếp nhận góp ý và biết tranh luận đúng mực là điều không thể thiếu trong môi trường làm việc.

Nhiều lãnh đạo đang dần mất kiên nhẫn với thế hệ trẻ. CEO Channel 4, Alex Mahon (Anh), từng nhận xét rằng nhiều bạn trẻ bước vào thị trường lao động mà không hề có khả năng tiếp nhận những ý kiến trái chiều. Đồng quan điểm, cựu huấn luyện viên Manchester United, Erik ten Hag (Hà Lan), từng chia sẻ trong năm nay rằng các cầu thủ bóng đá hiện đại khó tiếp nhận chỉ trích.

“Ở thế hệ của tôi, mọi người ‘dày mặt’ hơn nhiều. Khi đó, bạn có thể nói chuyện thẳng thắn”, ông nói.

Dù các quản lý đã học cách góp ý nhẹ nhàng hơn, nhưng mọi thứ đều có giới hạn. Việc không có công việc được trả lương trong suốt một khoảng thời gian dài đầu đời, và cũng không đi học, khiến cuộc sống của nhân sự dễ rơi vào trạng thái không phương hướng.

Theo khảo sát từ tổ chức More in Common và dự án New Britain thuộc Liên hiệp Giáo dục Quốc gia Anh, hơn một nửa số phụ huynh cho rằng con mình sẽ hạnh phúc hơn nếu không có mạng xã hội. Khi thế giới ngày càng hướng nội và gắn với không gian ảo, việc dấn thân ra bên ngoài lại trở thành điều đáng sợ với nhiều người trẻ.

Và khi những công việc đầu đời đơn giản bị bỏ qua, không ít bạn trẻ sau thời gian “NEET” bước vào thị trường lao động với tâm lý không chịu nổi sự khác biệt hay va chạm.

Rào cản trưởng thành của Gen Z

Một hãng luật tại London (Anh) trả lương lên tới 180.000 GBP (khoảng 230.000 USD)/năm cho sinh viên mới tốt nghiệp đã phải đăng tuyển vị trí “luật sư hỗ trợ”, với lý do rằng nhân viên Gen Z cần được “nắm tay chỉ việc” trong suốt ngày làm việc.

Trên blog pháp lý RollOnFriday, nơi đầu tiên đưa tin về tin tuyển dụng này, nhiều luật sư kỳ cựu phàn nàn rằng các thực tập sinh Gen Z không chịu nhận sai, thậm chí than phiền với bộ phận nhân sự khi bị góp ý.

Tôi không hoàn toàn đồng tình với định kiến cho rằng Gen Z là “thế hệ bông tuyết”, yếu mềm và mỏng manh. Rõ ràng, những vấn đề sức khỏe tinh thần ảnh hưởng đến thế hệ này là có thật, đặc biệt trong bối cảnh hậu Covid-19 và sự lan rộng của mạng xã hội. Nhưng với những người trẻ khỏe mạnh, có khả năng lao động nhưng lại không chủ động tìm việc, rõ ràng giá trị của lao động đã bị xem nhẹ.

Một công việc, dù đơn điệu, vẫn có thể mang lại nhiều lợi ích: mở rộng mối quan hệ, xây dựng các thói quen tốt, cải thiện kỹ năng giao tiếp và biết rõ hơn về mục tiêu nghề nghiệp. Những điều đó không chỉ có giá trị tạm thời mà còn theo ta suốt đời.

the he gen z,  gen z viec lam,  the he bong tuyet anh 2
Việc chưa từng có công việc được trả lương trước tuổi trưởng thành đang trở nên phổ biến, dẫn tới khoảng trống kinh nghiệm sống và kỹ năng xã hội. Ảnh minh họa: Anthonyshkraba Production/Pexels.

Tuy nhiên, cũng cần thừa nhận rằng có vô vàn nghiên cứu lý giải vì sao Gen Z ngày nay không còn mặn mà với công việc. Trong thời đại mà giấc mơ sở hữu nhà ở ngày càng xa vời, nhiều bạn trẻ không còn thấy việc “cày cuốc” là đáng giá. Họ tự hỏi: “Ra ngoài làm mấy ca buồn tẻ, bị sếp soi mói thì để làm gì?”.

Theo khảo sát của đơn vị nghiên cứu Gallup (Mỹ), chỉ 10% người lao động Anh nói rằng họ “thực sự hứng thú” với công việc, không phải là một bức tranh sáng sủa cho hình ảnh của thị trường lao động.

Sự đứt gãy này một phần đến từ việc thiếu định hướng nghề nghiệp. Nghiên cứu gần đây của Trường Đại học Liên ngành London (Anh) cho thấy 23% người 18-24 tuổi không tin rằng có chương trình đại học phù hợp với mục tiêu sự nghiệp của họ. Trong khi đó, 45% sinh viên tốt nghiệp độ tuổi 25-34 cảm thấy “sốc” vì không được chuẩn bị đủ cho những thử thách của đời sống thực tế khi đi làm.

Nếu những người trẻ trong nhóm NEET có cơ hội làm thêm một công việc nhỏ từ sớm, họ có thể hiểu rõ hơn mình muốn gì trong tương lai. Số khác thì chứng kiến người thân bị cuốn vào guồng quay cơm áo gạo tiền và không muốn bước vào lối mòn ấy.

Theo khảo sát của doanh nghiệp tài chính Santander UK, 76% người sinh sau năm 1996 không muốn làm thuê cho người khác. Nhưng kể cả với những ai muốn làm chủ, họ cũng cần học nghề, học cách nhận góp ý và chịu được va chạm, những điều không thể thiếu để rèn tay nghề.

Theo ZingNews

Continue Reading
Click to comment

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tâm Lý Học NTD

15% người tiêu dùng Việt cho biết từng sử dụng AI tìm kiếm ý tưởng mua sắm

Published

on

Khảo sát được thực hiện với 18.727 người trong độ tuổi 18-95 vào tháng 12/2024, tại Australia, Brazil, Canada, Pháp, Đức, Indonesia, Nhật Bản, Mexico, Hàn Quốc, Thụy Điển, Thái Lan, Anh, Mỹ và Việt Nam. Trong đó 15% người tiêu dùng Việt cho biết từng sử dụng AI tìm kiếm ý tưởng mua sắm.

Trong khi đó, báo cáo AI for Business do Deloitte thực hiện cũng cho thấy 93% doanh nghiệp Việt Nam được khảo sát đã ứng dụng ít nhất một công cụ AI để giao tiếp và tiếp cận khách hàng.

Bình luận về số liệu trên tại sự kiện Meta Marketing Summit 2025 chiều 8/5, ông Benjamin Joe, Phó chủ tịch phụ trách Đông Nam Á của Meta, nhận định: “Người tiêu dùng Việt Nam đang đặt ra một tiêu chuẩn mới trên toàn cầu trong việc ứng dụng AI vào đời sống hàng ngày”.

Theo ông, tỷ lệ ứng dụng AI của người Việt cao nhất trong các thị trường được Meta khảo sát, cho thấy mức độ sẵn sàng đổi mới. Sự cởi mở này còn tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp muốn xây dựng trải nghiệm cá nhân hóa dựa trên AI.

“Với dân số trẻ, năng động và nền kinh tế đang phát triển nhanh, tôi tin Việt Nam có tiềm năng rất lớn để trở thành quốc gia dẫn đầu trong việc khai thác sức mạnh của trí tuệ nhân tạo cho tăng trưởng và đổi mới kinh doanh”, ông Joe nhận định.

Báo cáo của Deloitte cũng cho thấy 66% doanh nghiệp Việt đang sử dụng AI để giao tiếp và 63% dùng để tìm kiếm khách hàng mới. Trong bối cảnh đó, ông Khôi Lê, Giám đốc Quốc gia của Meta tại Việt Nam, đánh giá: “AI không còn là công nghệ của tương lai, mà trở thành một phần thiết yếu trong chiến lược tăng trưởng của các doanh nghiệp”.

Sự phổ biến của ứng dụng AI tại Việt Nam không hoàn toàn ngẫu nhiên. Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030 đã được Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành từ 2021. Đến 2024, tầm quan trọng của AI một lần nữa được khẳng định, khi trí tuệ nhân tạo là một trong số những công nghệ chiến lược được Việt Nam ưu tiên đầu tư phát triển theo Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị.

Chính phủ cũng đã có nhiều động thái nhằm thúc đẩy kỹ năng sử dụng AI và các công nghệ số cho người dân. Chương trình Bình dân học vụ số với mục tiêu phổ cập chuyển đổi số được Bộ Công an phát động hồi tháng 3. Tháng trước, Thủ tướng Phạm Minh Chính trực tiếp kêu gọi người dân tham gia phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” với phương châm “thần tốc hơn nữa, táo bạo hơn nữa”.

Ver2Solution theo VNexpress

Continue Reading

Tâm Lý Học NTD

Tại sao não của chúng ta lại thích chơi một trò gần như không thể thắng?

Published

on

Cùng tìm hiểu lý do tại sao bộ não lại mê mẩn trò xổ số, dù biết rõ rằng cơ hội chiến thắng là vô cùng mong manh. Tại sao não của chúng ta lại thích chơi một trò gần như không thể thắng?

Mỗi buổi chiều, hình ảnh một người cầm xấp vé số mời mua đã trở nên quá quen thuộc. Và cũng có rất nhiều người vui vẻ rút ra mười nghìn đồng để đổi lấy một tờ giấy mỏng manh in đầy những con số. Chúng ta đều biết cơ hội để những con số đó biến thành hàng tỷ đồng là vô cùng nhỏ, vậy tại sao chúng ta vẫn chơi? Câu trả lời không nằm ở những con số, mà nằm sâu bên trong cách bộ não của chúng ta hoạt động. Việc mua một tờ vé số cũng giống như khi một đứa trẻ bỏ tiền ăn sáng để mua một hộp đồ chơi bí ẩn, sự hấp dẫn không chỉ nằm ở món đồ chơi bên trong, mà còn ở cảm giác hồi hộp “không biết sẽ là gì đây”.

Tờ vé số không chỉ bán tiền, nó bán một giấc mơ

Điều đầu tiên cần hiểu là khi mua một tờ vé số, bạn không hoàn toàn chỉ đang mua cơ hội trúng tiền. Bạn đang mua một thứ rẻ hơn nhưng cũng mạnh mẽ hơn rất nhiều, đó là quyền được mơ mộng. Chỉ với một chi phí rất nhỏ, bạn có được tấm vé bước vào một thế giới tưởng tượng, nơi mọi gánh nặng tài chính đều biến mất.

Tờ vé số giống như một chiếc vé mời bạn vào một rạp chiếu phim trong đầu. Ở đó, bạn là nhân vật chính của một bộ phim tuyệt vời, nơi bạn có thể xây nhà cho bố mẹ, đi du lịch khắp thế giới, hay thậm chí là mua cả một cửa hàng đồ chơi. Tấm vé vào cửa chỉ có giá mười nghìn, nhưng bộ phim trong đầu mà nó mang lại thì gần như vô giá. Đó là một khoản đầu tư chi phí thấp cho một lợi nhuận cảm xúc cực kỳ cao, dù chỉ là tạm thời. Mọi người không chỉ trả tiền cho cơ hội chiến thắng, họ trả tiền cho cảm giác được hy vọng.

Bộ não “dốt” toán và cái bẫy tâm lý “suýt trúng”

Một sự thật thú vị là bộ não của con người chúng ta không thực sự giỏi trong việc hình dung các xác suất nhỏ bé và những con số quá lớn. Khái niệm “một trên tám triệu” cơ hội chiến thắng là một thứ gì đó quá trừu tượng và khó nắm bắt. Ngược lại, hình ảnh về giải thưởng “mười tỷ đồng” với nhà lầu, xe hơi lại vô cùng sống động và dễ hình dung.

Tờ vé số và "giấc mơ đổi đời": Tại sao não của chúng ta lại thích chơi một trò gần như không thể thắng?- Ảnh 3.

Bộ não chúng ta hoạt động giống như một em bé. Nếu bạn nói “con có một trên tám triệu cơ hội được ăn kẹo”, bé sẽ không hiểu gì. Nhưng nếu bạn giơ một viên kẹo to đùng, nhiều màu sắc ra trước mặt, bé sẽ chỉ chăm chăm nhìn vào viên kẹo và muốn có nó ngay lập tức. Giải thưởng xổ số chính là viên kẹo khổng lồ đầy màu sắc đó.

Bên cạnh đó, xổ số còn có một “vũ khí” tâm lý khác là hiệu ứng “suýt trúng”. Khi dò số và thấy kết quả của mình chỉ sai lệch một vài con số so với giải độc đắc, não của chúng ta không diễn giải đó là một thất bại hoàn toàn. Thay vào đó, nó lại gửi đi một tín hiệu rằng “chúng ta đã đến rất gần rồi”. Cảm giác tiếc nuối này tạo ra một sự thôi thúc mạnh mẽ, khiến chúng ta tin rằng lần chơi tiếp theo chắc chắn sẽ may mắn hơn. Nó giống hệt như khi bạn chơi trò ném bóng vào rổ. Nếu quả bóng chỉ đập vào vành rổ rồi văng ra, bạn sẽ muốn ném lại ngay lập tức. Các giải thưởng phụ, giải an ủi của xổ số cũng hoạt động theo cách tương tự, chúng giữ cho người chơi ở lại với cuộc chơi.

Kết luận

Việc chúng ta yêu thích xổ số không hẳn vì chúng ta không biết xác suất trúng là rất thấp. Chúng ta chơi vì tờ vé số cho ta một lý do để hy vọng. Chúng ta chơi vì bộ não tập trung vào phần thưởng hấp dẫn hơn là những con số khô khan. Và chúng ta chơi vì cảm giác “suýt thắng” luôn mang lại một sự tiếc nuối ngọt ngào và thôi thúc ta thử lại lần nữa.

Hiểu được điều này giúp chúng ta nhìn nhận xổ số đúng với bản chất của nó, một hình thức giải trí vui vẻ. Nó giống như mua một que kem để tận hưởng sự ngọt ngào trong chốc lát, chứ không thể thay thế cho một bữa ăn chính. Chơi để tìm kiếm niềm vui và những giấc mơ ngắn hạn thì hoàn toàn ổn, nhưng đừng bao giờ xem nó là một kế hoạch làm giàu thực sự.

Ver2Solution theo Thanh Niên Việt

Continue Reading

Tâm Lý Học NTD

Phát hiện 40% Thế hệ Z thường xuyên vay nợ để mua sắm bốc đồng những món đồ hoặc trải nghiệm mà họ thấy trên mạng xã hội

Published

on

Thành ngữ Keep up with the Joneses xuất hiện lần đầu vào năm 1850 trên tờ The New Yorker , ám chỉ việc thấy hàng xóm có gì mới liền mua theo; đua đòi vì sợ mình không “bằng bạn bằng bè”. Kể từ đó, cụm từ này đã trở thành một phần quen thuộc trong văn hóa cạnh tranh của tầng lớp trung lưu Mỹ.

“Nhà Joneses” – một gia tộc có thật sống ở Anh cuối thế kỷ 19 – gợi lên hình ảnh một gia đình Mỹ điển hình với chồng, vợ, hai con, một chú chó — đứng trước sân nhà, vẫy tay chào hàng xóm. Người chồng mỉm cười khi nhận ra chiếc xe mới của hàng xóm, còn người vợ tự hỏi liệu con cái nhà hàng xóm có mặc đồ đẹp hơn con mình không. Đây là cách nói về áp lực khi ngôi nhà, gia đình và một vài tài sản vật chất quan trọng được coi là phần thiết yếu với hình ảnh cá nhân của một ai đó.

Đối với Gen Z – thế hệ lớn lên cùng điện thoại thông minh, mạng xã hội còn tạo ra áp lực lớn hơn nữa, khiến họ phải ghi lại mọi khía cạnh của cuộc sống, dù lớn hay nhỏ — bữa sáng, bữa trưa, bữa tối, việc làm thêm, kế hoạch cuối tuần, kỳ nghỉ, bạn bè, người yêu — để tạo ra một phiên bản số hóa “hoàn chỉnh”.

Nghiên cứu mới cho thấy việc cố gắng tạo ra một hình ảnh hoàn hảo trên mạng xã hội và chi tiêu theo áp lực từ các nền tảng này đang đẩy một phần đáng kể giới trẻ Mỹ vào cảnh nợ nần.

Khảo sát “Minds on Money” do Ally Financial thực hiện với hơn 1.000 người trưởng thành ở Mỹ, phát hiện rằng 40% Thế hệ Z thường xuyên vay nợ để mua sắm bốc đồng những món đồ hoặc trải nghiệm mà họ thấy trên mạng xã hội . Nhưng mạng xã hội không chỉ thúc đẩy việc mua sắm — nó còn là một phần quan trọng của bước tiếp theo. Cũng chừng đó người thuộc Thế hệ Z nói rằng những món đồ này được mua, một phần, để đăng tải lên mạng xã hội.

“Tôi thật sự bất ngờ,” Jack Howard, Trưởng bộ phận Sức khỏe tài chính của Ally Bank, chia sẻ với Salon .

“Tôi không phán xét,” cô nói. “Tôi không muốn tạo cảm giác xấu hổ cho bất kỳ ai. Tôi chỉ đang cung cấp góc nhìn. Nhưng điều chúng tôi thấy là (Thế hệ Z) có thể mang nợ nần… chỉ để đăng bài lên mạng xã hội”.

Khảo sát cho thấy, phần lớn những người thuộc Thế hệ Z mua sắm theo trào lưu mạng xã hội cuối cùng đều hối tiếc về điều này. Dù dễ dàng chỉ trích và cho rằng Thế hệ Z hay Millennials chỉ cần “siết chặt chi tiêu” và tiết kiệm, nhưng cần xem xét áp lực mà họ phải đối mặt khi được kỳ vọng phải ghi lại những phần thú vị nhất trong cuộc sống của mình.

Benjamin Fields, một nghiên cứu sinh tiến sĩ 27 tuổi, sống giữa Berkley, California và Tulsa, Oklahoma, cho biết anh cảm nhận áp lực này “một cách đặc biệt mạnh mẽ”. Chương trình tiến sĩ của anh được tài trợ bởi học bổng và yêu cầu giảng dạy. Anh từng làm giáo viên trung học toàn thời gian trong hai năm đầu của chương trình, nhưng hiện không làm việc vì sắp hoàn thành nghiên cứu thực địa ở nước ngoài.

“Tôi thấy mọi người trên mạng xã hội có công việc, đi du lịch, mua xe mới hay nhà cửa,” Fields nói qua tin nhắn. “Điều đó khiến tôi đôi khi chi tiêu một cách thiếu suy nghĩ để cố gắng bắt kịp, và cảm thấy như mình không lãng phí cuộc đời khi học tập mà không có lương.”

Juliette Haas, 23 tuổi sống ở New York và làm việc trong ngành quan hệ công chúng, chia sẻ rằng, là người làm truyền thông, “bạn sẽ nghĩ tôi miễn nhiễm với sự thao túng của mạng xã hội.” Nhưng thực tế, cô nói, “tôi cũng như tất cả người trẻ trong thế hệ của mình, thức đến đêm để mua mặt nạ dưỡng da, mong là da sẽ đẹp”.

Trong vai trò quan hệ công chúng, Haas giúp phát triển thông điệp mà các công ty sử dụng để thúc đẩy chi tiêu của người tiêu dùng. “Vậy mà tôi vẫn là nạn nhân của các quảng cáo trên TikTok” – cô nói. “Giống như một người chia bài poker mà cứ thua tiền tại chính bàn chơi của mình.

Vì bất cứ thứ gì cũng có thể được ghi lại, người trẻ cảm thấy áp lực phải thể hiện phiên bản lý tưởng của mọi khía cạnh cuộc sống — công việc, tình trạng quan hệ, đời sống xã hội, tần suất đi ăn brunch, tham gia lớp tập luyện, hay ghé thăm hiệu sách.

“Chúng tôi là thế hệ đầu tiên lớn lên trong nền kinh tế FOMO,” Haas nói thêm.

“Nền kinh tế FOMO” là một khái niệm mới, tạm dịch là “nền kinh tế sợ bỏ lỡ”, nơi quyết định chi tiêu bị thúc đẩy bởi nỗi sợ không bắt kịp xu hướng hoặc lối sống của người khác.

Điều khiến Howard bất ngờ nhất, cô nói, không phải là người tiêu dùng trẻ đang gánh nợ đáng kể hay chi tiền cho các khoản không thiết yếu như quần áo hay ăn uống ngoài. Mà là việc rất nhiều người trẻ vay nợ để mua vé concert hay những kỳ nghỉ xa hoa, nhưng không thực sự tận hưởng mà chỉ muốn ghi lại khoảng khắc đó rồi xem lại trên mạng xã hội.

Ver2Solution theo Nhịp Sống Thị Trường

Continue Reading

Đọc nhiều nhất

Copyright © 2024 Ver2solution.com .