Tâm Lý Học NTD
Vì sao Gen Z tự gọi mình là thế hệ cợt nhả?

Gần nửa đêm, sếp nhắn tin giao việc, yêu cầu hoàn thành gấp, Kim Ngân vò đầu bứt tóc rồi trả lời: “Khó quá đại ca ơi, em không làm được đâu”. Vì sao Gen Z tự gọi mình là thế hệ cợt nhả?
Câu nói nửa đùa nửa thật là cách cô gái 23 tuổi ở Hà Nội thường nói mỗi khi gặp nhiệm vụ khó. Ngân giải thích gọi sếp là “đại ca” không phải sự thiếu tôn trọng mà để tạo cảm giác thoải mái, giảm bớt căng thẳng giữa nhân viên và lãnh đạo. Với cô, đây là một phần trong tinh thần lạc quan, trẻ trung mà Gen Z mang tới môi trường công sở. Vì sao Gen Z tự gọi mình là thế hệ cợt nhả.
“Giao tiếp kiểu ‘bằng vai phải lứa’ không có nghĩa là tôi làm việc thiếu nghiêm túc”, Ngân nói.
Cô ví dụ thêm, khi sản phẩm chưa đạt yêu cầu, thay vì gửi cho sếp để kịp deadline, cô thẳng thắn nói: “Cái này chưa đủ ‘wao’ (wow – câu cảm thán thể hiện sự hài lòng) đâu sếp ơi, đợi em thêm chút nhé”.
Làm việc trong công ty có nhiều đồng nghiệp lớn tuổi, Ngân thấy không khí văn phòng quá nghiêm túc. Cô cùng nhóm nhân viên Gen Z chủ động tạo ra sự sôi nổi, bàn bạc ý tưởng một cách thoải mái. “Công việc vốn đã áp lực, vậy tại sao không tìm cách khiến nó thú vị hơn?” cô nói.
Cách giao tiếp mà Ngân và nhiều Gen Z khác đang thể hiện thời gian gần đây nằm trong xu hướng có tên gọi “Khi thế hệ cợt nhả tham gia thị trường lao động“.
Xu hướng này bắt nguồn từ các nền tảng mạng xã hội và được giới trẻ hưởng ứng rầm rộ. Khảo sát của VnExpress hiện có hơn chục hội nhóm trên Facebook cũng bàn luận sôi nổi về chủ đề này. Nhóm lớn nhất thu hút hơn 92.000 thành viên, mỗi ngày có hàng chục bài đăng chia sẻ góc nhìn, kinh nghiệm làm việc theo phong cách hài hước, dí dỏm. Nội dung xoay quanh hình ảnh nhân viên trẻ thể hiện sự thoải mái nơi công sở, từ sử dụng meme (hình ảnh hài hước) đến cãi sếp theo “cách trẻ con”.
Trong từ điển, cợt nhả mang nghĩa trêu đùa thiếu đứng đắn. Tuy nhiên, Gen Z lại dùng để chỉ phong cách giao tiếp thoải mái và đơn giản hóa mọi vấn đề để tạo sự hài hước. Cụm từ này được Gen Z sử dụng theo hướng tự trào.
Minh Thư, 24 tuổi, giáo viên mầm non tại Hà Nội, cũng hứng thú với “trend” này. Cô đăng video lên mạng xã hội với nội dung “Khi thế hệ cợt nhả đi làm: giáo viên mong giờ ra chơi hơn học sinh“. Trong một clip khác, thay vì đến tận nơi nhắc nhở từng học sinh ngủ trưa, Thư hô: “Ai thực sự đi ngủ rồi thì giơ tay!”. Ngay sau đó hàng chục cánh tay nhỏ xíu giơ lên.
Với nhiều người, hành động của Thư có thể coi là thiếu nghiêm túc với người đứng trên bục giảng. Nhưng với Thư, đó là cách giúp gần gũi hơn với học sinh, tạo không khí vui vẻ và bớt căng thẳng trong lớp học.
“Tôi luôn đảm bảo học sinh ngoan ngoãn và lễ phép, nhưng không nhất thiết phải gò ép mọi thứ theo khuôn khổ”, cô chia sẻ.
Không chỉ trong môi trường văn phòng, tinh thần “cợt nhả” còn xuất hiện ở nhiều ngành nghề khác như giải trí, y tế, giáo dục, luật. Một người dùng tự xưng là luật sư đăng video: Khi Gen Z đi làm, bằng chứng ra tòa là ảnh chụp màn hình. Hay trong ngành y, một số bác sĩ trẻ trêu đùa: Ca bệnh này chưa đủ “wao” (tức là bệnh nhẹ, chữa được). Ngay cả khi tốt nghiệp, thay vì nhận bằng trang trọng, nhiều sinh viên nhảy TikTok theo trend hoặc chụp ảnh tự sướng cùng hiệu trưởng kèm chú thích “Thế hệ cợt nhả sẵn sàng bước vào thị trường lao động”.
Xu hướng này cũng ảnh hưởng đến tuyển dụng. Thay vì ghi “Cần tuyển nhân viên trẻ sáng tạo, năng động”, một số chuyên gia nhân sự viết: “Cần tuyển thế hệ cợt nhả, chúng tôi muốn được làm phiền”.
Dù được yêu thích và hưởng ứng rộng rãi, xu hướng “cợt nhả” vẫn khiến nhiều người khó chịu. Họ cho rằng nó có thể bị hiểu là thiếu nghiêm túc, không phù hợp với môi trường chuyên nghiệp.
Theo Tiến sĩ Vũ Thu Hương, nguyên giảng viên Đại học Sư phạm Hà Nội, cụm từ “thế hệ cợt nhả” thực chất là cách Gen Z thể hiện sự vui vẻ, hài hước và góc nhìn lạc quan trước cuộc sống. Họ trưởng thành trong thời kỳ hòa bình, kinh tế – xã hội phát triển, ít phải chịu áp lực về cơm áo gạo tiền như các thế hệ trước. Điều này giúp họ có tâm thế thoải mái hơn khi đối diện với thách thức trong công việc và cuộc sống.
Chuyên gia cho rằng, so với thế hệ trước, từng chịu nhiều định kiến xã hội, luôn nghiêm túc từ lời ăn tiếng nói đến tác phong làm việc – Gen Z cởi mở hơn. Họ dám thể hiện quan điểm, không ngại tranh luận với cấp trên và sẵn sàng thử nghiệm cái mới, chấp nhận sai lầm để rút kinh nghiệm.
“Thay vì chìm đắm trong than vãn hay tiêu cực, họ chọn cách thể hiện dí dỏm để lan tỏa năng lượng tích cực”, bà Hương nói.
Là người thường xuyên làm việc với Gen Z, chuyên gia này đánh giá nhân viên trẻ đang mang đến một luồng gió mới cho môi trường công sở. Không chỉ sáng tạo và linh hoạt trong công việc, họ biết cách tạo bầu không khí thoải mái, kết nối đồng nghiệp bằng những trò đùa vui vẻ. Điều này khiến các thế hệ trước cũng dần thay đổi quan điểm và cách giao tiếp trong công việc.
Chị Nguyễn Hồng, 35 tuổi, quản lý phòng marketing của một công ty sự kiện tại Hà Nội, từng choáng ngợp trước sự khác biệt văn hóa thế hệ khi làm việc với 15 nhân sự Gen Z.
Chị kể, trong các cuộc họp, thay vì chỉ lắng nghe, nhân viên trẻ thường sôi nổi tranh luận, liên tục đưa ra ý tưởng và thậm chí yêu cầu sếp giải thích rõ để thuyết phục họ thực hiện. Khi cảm thấy căng thẳng, họ chủ động đề xuất nghỉ giải lao, ăn uống rồi mới tiếp tục.
“Ban đầu tôi thấy lạ thậm chí khó chịu, nhưng dần hiểu đó là cách Gen Z kết nối với sếp, giúp môi trường làm việc bớt cứng nhắc,” chị Hồng nói. Người quản lý thừa nhận rằng nếu quản lý linh hoạt, thích nghi, nhân sự trẻ sẽ có thêm động lực sáng tạo và gắn bó hơn.
Theo VNexpress
Tâm Lý Học NTD
15% người tiêu dùng Việt cho biết từng sử dụng AI tìm kiếm ý tưởng mua sắm

Khảo sát được thực hiện với 18.727 người trong độ tuổi 18-95 vào tháng 12/2024, tại Australia, Brazil, Canada, Pháp, Đức, Indonesia, Nhật Bản, Mexico, Hàn Quốc, Thụy Điển, Thái Lan, Anh, Mỹ và Việt Nam. Trong đó 15% người tiêu dùng Việt cho biết từng sử dụng AI tìm kiếm ý tưởng mua sắm.
Trong khi đó, báo cáo AI for Business do Deloitte thực hiện cũng cho thấy 93% doanh nghiệp Việt Nam được khảo sát đã ứng dụng ít nhất một công cụ AI để giao tiếp và tiếp cận khách hàng.
Bình luận về số liệu trên tại sự kiện Meta Marketing Summit 2025 chiều 8/5, ông Benjamin Joe, Phó chủ tịch phụ trách Đông Nam Á của Meta, nhận định: “Người tiêu dùng Việt Nam đang đặt ra một tiêu chuẩn mới trên toàn cầu trong việc ứng dụng AI vào đời sống hàng ngày”.
Theo ông, tỷ lệ ứng dụng AI của người Việt cao nhất trong các thị trường được Meta khảo sát, cho thấy mức độ sẵn sàng đổi mới. Sự cởi mở này còn tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp muốn xây dựng trải nghiệm cá nhân hóa dựa trên AI.
“Với dân số trẻ, năng động và nền kinh tế đang phát triển nhanh, tôi tin Việt Nam có tiềm năng rất lớn để trở thành quốc gia dẫn đầu trong việc khai thác sức mạnh của trí tuệ nhân tạo cho tăng trưởng và đổi mới kinh doanh”, ông Joe nhận định.
Báo cáo của Deloitte cũng cho thấy 66% doanh nghiệp Việt đang sử dụng AI để giao tiếp và 63% dùng để tìm kiếm khách hàng mới. Trong bối cảnh đó, ông Khôi Lê, Giám đốc Quốc gia của Meta tại Việt Nam, đánh giá: “AI không còn là công nghệ của tương lai, mà trở thành một phần thiết yếu trong chiến lược tăng trưởng của các doanh nghiệp”.
Sự phổ biến của ứng dụng AI tại Việt Nam không hoàn toàn ngẫu nhiên. Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030 đã được Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành từ 2021. Đến 2024, tầm quan trọng của AI một lần nữa được khẳng định, khi trí tuệ nhân tạo là một trong số những công nghệ chiến lược được Việt Nam ưu tiên đầu tư phát triển theo Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị.
Chính phủ cũng đã có nhiều động thái nhằm thúc đẩy kỹ năng sử dụng AI và các công nghệ số cho người dân. Chương trình Bình dân học vụ số với mục tiêu phổ cập chuyển đổi số được Bộ Công an phát động hồi tháng 3. Tháng trước, Thủ tướng Phạm Minh Chính trực tiếp kêu gọi người dân tham gia phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” với phương châm “thần tốc hơn nữa, táo bạo hơn nữa”.
Ver2Solution theo VNexpress
Tâm Lý Học NTD
Tại sao não của chúng ta lại thích chơi một trò gần như không thể thắng?

Cùng tìm hiểu lý do tại sao bộ não lại mê mẩn trò xổ số, dù biết rõ rằng cơ hội chiến thắng là vô cùng mong manh. Tại sao não của chúng ta lại thích chơi một trò gần như không thể thắng?
Mỗi buổi chiều, hình ảnh một người cầm xấp vé số mời mua đã trở nên quá quen thuộc. Và cũng có rất nhiều người vui vẻ rút ra mười nghìn đồng để đổi lấy một tờ giấy mỏng manh in đầy những con số. Chúng ta đều biết cơ hội để những con số đó biến thành hàng tỷ đồng là vô cùng nhỏ, vậy tại sao chúng ta vẫn chơi? Câu trả lời không nằm ở những con số, mà nằm sâu bên trong cách bộ não của chúng ta hoạt động. Việc mua một tờ vé số cũng giống như khi một đứa trẻ bỏ tiền ăn sáng để mua một hộp đồ chơi bí ẩn, sự hấp dẫn không chỉ nằm ở món đồ chơi bên trong, mà còn ở cảm giác hồi hộp “không biết sẽ là gì đây”.
Tờ vé số không chỉ bán tiền, nó bán một giấc mơ
Điều đầu tiên cần hiểu là khi mua một tờ vé số, bạn không hoàn toàn chỉ đang mua cơ hội trúng tiền. Bạn đang mua một thứ rẻ hơn nhưng cũng mạnh mẽ hơn rất nhiều, đó là quyền được mơ mộng. Chỉ với một chi phí rất nhỏ, bạn có được tấm vé bước vào một thế giới tưởng tượng, nơi mọi gánh nặng tài chính đều biến mất.
Tờ vé số giống như một chiếc vé mời bạn vào một rạp chiếu phim trong đầu. Ở đó, bạn là nhân vật chính của một bộ phim tuyệt vời, nơi bạn có thể xây nhà cho bố mẹ, đi du lịch khắp thế giới, hay thậm chí là mua cả một cửa hàng đồ chơi. Tấm vé vào cửa chỉ có giá mười nghìn, nhưng bộ phim trong đầu mà nó mang lại thì gần như vô giá. Đó là một khoản đầu tư chi phí thấp cho một lợi nhuận cảm xúc cực kỳ cao, dù chỉ là tạm thời. Mọi người không chỉ trả tiền cho cơ hội chiến thắng, họ trả tiền cho cảm giác được hy vọng.
Bộ não “dốt” toán và cái bẫy tâm lý “suýt trúng”
Một sự thật thú vị là bộ não của con người chúng ta không thực sự giỏi trong việc hình dung các xác suất nhỏ bé và những con số quá lớn. Khái niệm “một trên tám triệu” cơ hội chiến thắng là một thứ gì đó quá trừu tượng và khó nắm bắt. Ngược lại, hình ảnh về giải thưởng “mười tỷ đồng” với nhà lầu, xe hơi lại vô cùng sống động và dễ hình dung.
Bộ não chúng ta hoạt động giống như một em bé. Nếu bạn nói “con có một trên tám triệu cơ hội được ăn kẹo”, bé sẽ không hiểu gì. Nhưng nếu bạn giơ một viên kẹo to đùng, nhiều màu sắc ra trước mặt, bé sẽ chỉ chăm chăm nhìn vào viên kẹo và muốn có nó ngay lập tức. Giải thưởng xổ số chính là viên kẹo khổng lồ đầy màu sắc đó.
Bên cạnh đó, xổ số còn có một “vũ khí” tâm lý khác là hiệu ứng “suýt trúng”. Khi dò số và thấy kết quả của mình chỉ sai lệch một vài con số so với giải độc đắc, não của chúng ta không diễn giải đó là một thất bại hoàn toàn. Thay vào đó, nó lại gửi đi một tín hiệu rằng “chúng ta đã đến rất gần rồi”. Cảm giác tiếc nuối này tạo ra một sự thôi thúc mạnh mẽ, khiến chúng ta tin rằng lần chơi tiếp theo chắc chắn sẽ may mắn hơn. Nó giống hệt như khi bạn chơi trò ném bóng vào rổ. Nếu quả bóng chỉ đập vào vành rổ rồi văng ra, bạn sẽ muốn ném lại ngay lập tức. Các giải thưởng phụ, giải an ủi của xổ số cũng hoạt động theo cách tương tự, chúng giữ cho người chơi ở lại với cuộc chơi.
Kết luận
Việc chúng ta yêu thích xổ số không hẳn vì chúng ta không biết xác suất trúng là rất thấp. Chúng ta chơi vì tờ vé số cho ta một lý do để hy vọng. Chúng ta chơi vì bộ não tập trung vào phần thưởng hấp dẫn hơn là những con số khô khan. Và chúng ta chơi vì cảm giác “suýt thắng” luôn mang lại một sự tiếc nuối ngọt ngào và thôi thúc ta thử lại lần nữa.
Hiểu được điều này giúp chúng ta nhìn nhận xổ số đúng với bản chất của nó, một hình thức giải trí vui vẻ. Nó giống như mua một que kem để tận hưởng sự ngọt ngào trong chốc lát, chứ không thể thay thế cho một bữa ăn chính. Chơi để tìm kiếm niềm vui và những giấc mơ ngắn hạn thì hoàn toàn ổn, nhưng đừng bao giờ xem nó là một kế hoạch làm giàu thực sự.
Tâm Lý Học NTD
Phát hiện 40% Thế hệ Z thường xuyên vay nợ để mua sắm bốc đồng những món đồ hoặc trải nghiệm mà họ thấy trên mạng xã hội

Thành ngữ Keep up with the Joneses xuất hiện lần đầu vào năm 1850 trên tờ The New Yorker , ám chỉ việc thấy hàng xóm có gì mới liền mua theo; đua đòi vì sợ mình không “bằng bạn bằng bè”. Kể từ đó, cụm từ này đã trở thành một phần quen thuộc trong văn hóa cạnh tranh của tầng lớp trung lưu Mỹ.
“Nhà Joneses” – một gia tộc có thật sống ở Anh cuối thế kỷ 19 – gợi lên hình ảnh một gia đình Mỹ điển hình với chồng, vợ, hai con, một chú chó — đứng trước sân nhà, vẫy tay chào hàng xóm. Người chồng mỉm cười khi nhận ra chiếc xe mới của hàng xóm, còn người vợ tự hỏi liệu con cái nhà hàng xóm có mặc đồ đẹp hơn con mình không. Đây là cách nói về áp lực khi ngôi nhà, gia đình và một vài tài sản vật chất quan trọng được coi là phần thiết yếu với hình ảnh cá nhân của một ai đó.
Đối với Gen Z – thế hệ lớn lên cùng điện thoại thông minh, mạng xã hội còn tạo ra áp lực lớn hơn nữa, khiến họ phải ghi lại mọi khía cạnh của cuộc sống, dù lớn hay nhỏ — bữa sáng, bữa trưa, bữa tối, việc làm thêm, kế hoạch cuối tuần, kỳ nghỉ, bạn bè, người yêu — để tạo ra một phiên bản số hóa “hoàn chỉnh”.
Nghiên cứu mới cho thấy việc cố gắng tạo ra một hình ảnh hoàn hảo trên mạng xã hội và chi tiêu theo áp lực từ các nền tảng này đang đẩy một phần đáng kể giới trẻ Mỹ vào cảnh nợ nần.
Khảo sát “Minds on Money” do Ally Financial thực hiện với hơn 1.000 người trưởng thành ở Mỹ, phát hiện rằng 40% Thế hệ Z thường xuyên vay nợ để mua sắm bốc đồng những món đồ hoặc trải nghiệm mà họ thấy trên mạng xã hội . Nhưng mạng xã hội không chỉ thúc đẩy việc mua sắm — nó còn là một phần quan trọng của bước tiếp theo. Cũng chừng đó người thuộc Thế hệ Z nói rằng những món đồ này được mua, một phần, để đăng tải lên mạng xã hội.
“Tôi thật sự bất ngờ,” Jack Howard, Trưởng bộ phận Sức khỏe tài chính của Ally Bank, chia sẻ với Salon .
“Tôi không phán xét,” cô nói. “Tôi không muốn tạo cảm giác xấu hổ cho bất kỳ ai. Tôi chỉ đang cung cấp góc nhìn. Nhưng điều chúng tôi thấy là (Thế hệ Z) có thể mang nợ nần… chỉ để đăng bài lên mạng xã hội”.
Khảo sát cho thấy, phần lớn những người thuộc Thế hệ Z mua sắm theo trào lưu mạng xã hội cuối cùng đều hối tiếc về điều này. Dù dễ dàng chỉ trích và cho rằng Thế hệ Z hay Millennials chỉ cần “siết chặt chi tiêu” và tiết kiệm, nhưng cần xem xét áp lực mà họ phải đối mặt khi được kỳ vọng phải ghi lại những phần thú vị nhất trong cuộc sống của mình.
Benjamin Fields, một nghiên cứu sinh tiến sĩ 27 tuổi, sống giữa Berkley, California và Tulsa, Oklahoma, cho biết anh cảm nhận áp lực này “một cách đặc biệt mạnh mẽ”. Chương trình tiến sĩ của anh được tài trợ bởi học bổng và yêu cầu giảng dạy. Anh từng làm giáo viên trung học toàn thời gian trong hai năm đầu của chương trình, nhưng hiện không làm việc vì sắp hoàn thành nghiên cứu thực địa ở nước ngoài.
“Tôi thấy mọi người trên mạng xã hội có công việc, đi du lịch, mua xe mới hay nhà cửa,” Fields nói qua tin nhắn. “Điều đó khiến tôi đôi khi chi tiêu một cách thiếu suy nghĩ để cố gắng bắt kịp, và cảm thấy như mình không lãng phí cuộc đời khi học tập mà không có lương.”
Juliette Haas, 23 tuổi sống ở New York và làm việc trong ngành quan hệ công chúng, chia sẻ rằng, là người làm truyền thông, “bạn sẽ nghĩ tôi miễn nhiễm với sự thao túng của mạng xã hội.” Nhưng thực tế, cô nói, “tôi cũng như tất cả người trẻ trong thế hệ của mình, thức đến đêm để mua mặt nạ dưỡng da, mong là da sẽ đẹp”.
Trong vai trò quan hệ công chúng, Haas giúp phát triển thông điệp mà các công ty sử dụng để thúc đẩy chi tiêu của người tiêu dùng. “Vậy mà tôi vẫn là nạn nhân của các quảng cáo trên TikTok” – cô nói. “Giống như một người chia bài poker mà cứ thua tiền tại chính bàn chơi của mình.
Vì bất cứ thứ gì cũng có thể được ghi lại, người trẻ cảm thấy áp lực phải thể hiện phiên bản lý tưởng của mọi khía cạnh cuộc sống — công việc, tình trạng quan hệ, đời sống xã hội, tần suất đi ăn brunch, tham gia lớp tập luyện, hay ghé thăm hiệu sách.
“Chúng tôi là thế hệ đầu tiên lớn lên trong nền kinh tế FOMO,” Haas nói thêm.
“Nền kinh tế FOMO” là một khái niệm mới, tạm dịch là “nền kinh tế sợ bỏ lỡ”, nơi quyết định chi tiêu bị thúc đẩy bởi nỗi sợ không bắt kịp xu hướng hoặc lối sống của người khác.
Điều khiến Howard bất ngờ nhất, cô nói, không phải là người tiêu dùng trẻ đang gánh nợ đáng kể hay chi tiền cho các khoản không thiết yếu như quần áo hay ăn uống ngoài. Mà là việc rất nhiều người trẻ vay nợ để mua vé concert hay những kỳ nghỉ xa hoa, nhưng không thực sự tận hưởng mà chỉ muốn ghi lại khoảng khắc đó rồi xem lại trên mạng xã hội.
Ver2Solution theo Nhịp Sống Thị Trường
-
Social7 tháng ago
Review 5 nền tảng xem video ngắn: YouTube Short, Facebook Reels, LinkedIn, X, Instagram
-
TMĐT8 tháng ago
KOL, KOC livestream bán hàng tại nhà máy, chốt ngàn đơn mỗi ngày
-
Livestream8 tháng ago
Ai là người livestream bán hàng kiếm tiền nhiều nhất trong nước năm 2024?
-
Social7 tháng ago
Facebook công bố chi tiết nguyên tắc phân phối nội dung, chỉ rõ loại nội dung nào sẽ bị hạ bậc, hạn chế hiển thị trên bảng tin
-
Social7 tháng ago
Douyin, Wechat, Weibo bất ngờ cho phép người dùng quốc tế đăng ký tài khoản
-
TMĐT8 tháng ago
Bùng nổ livestream bán hàng mùa tết, nhiều phiên bạc tỉ
-
TMĐT8 tháng ago
Hàng tỷ đồng một ngày từ livestream bán hàng
-
Thị Trường8 tháng ago
Dự đoán nhiều người bán hàng sẽ rời sàn, KOL đi tìm việc