Connect with us

Thị Trường

Phân tích thị trường ngành hàng Cosmetics tại Việt Nam, làm thế nào để doanh nghiệp thành công?

Published

on

Mỹ phẩm không chỉ đơn thuần là những sản phẩm chăm sóc cá nhân mà còn là một phần không thể thiếu trong nhu cầu đời sống hàng ngày của mọi người. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự biến đổi trong thói quen mua sắm của người tiêu dùng, thị trường Mỹ phẩm tại Việt Nam đang trở thành một bức tranh sáng tạo và cạnh tranh.

UpBase sẽ đi sâu vào phân tích tiềm năng thị trường, từ sự ưu tiên cao của người tiêu dùng đối với sản phẩm tự nhiên và hữu cơ, đến sự gia tăng trong việc cá nhân hóa sản phẩm và tăng cường sự gắn kết giữa thương hiệu và khách hàng. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá cách mà các doanh nghiệp có thể tận dụng những cơ hội và thách thức trong ngành Mỹ phẩm tại Việt Nam để đạt được thành công bền vững.

Phân tích tiềm năng thị trường Làm đẹp tại Việt Nam

Tổng quan thị trường

Báo cáo tổng quan ngành Làm đẹp năm 2023 trên 5 sàn thương mại điện tử ở Việt Nam (Shopee, Lazada, TikTok Shop, Tiki, Sendo) cho thấy, tổng doanh thu toàn ngành là 37,7 nghìn tỷ đồng, với doanh số đạt 341 triệu sản phẩm, tăng trưởng trên 50% so với năm 2022. Có khoảng 137.000 doanh nghiệp đang kinh doanh trong ngành hàng này.

Tổng doanh thu toàn ngành là 37,7 nghìn tỷ đồng, tăng trưởng trên 50% so với năm 2022.
Nguồn: Metric

Theo số liệu thống kê của Tổng cục Thống kê, Việt Nam hiện đang trong thời kỳ vàng dân số, với cơ cấu nữ giới chiếm 50,1% trong tổng dân số 100,3 triệu người. Trong đó, lứa tuổi từ 15 đến 59 tuổi sẽ chiếm 62,2% vào năm 2023. Ở một nước đang phát triển như Việt Nam, nhu cầu làm đẹp sản phẩm luôn chiếm tỷ trọng đáng kể. Điều này thể hiện rõ vào năm 2023 dù nền kinh tế Việt Nam đang gặp nhiều khó khăn do suy thoái kinh tế toàn cầu.

Cũng theo báo cáo của Statista, doanh thu ngành Mỹ phẩm Việt Nam dự kiến ​​đạt 2,66 tỷ USD trong năm nay 2024, với các kênh thương mại điện tử chiếm 20,2% và tăng lên 24% vào năm 2027. Tuy nhiên, với tốc độ phát triển thực tế, tỷ lệ này có thể còn cao hơn do sự tăng trưởng của hoạt động livestream và bán hàng đa kênh. Tỷ lệ phụ nữ sử dụng sản phẩm làm đẹp đã tăng từ 76% lên 86% từ năm 2018 đến năm 2022 và dự kiến ​​sẽ tiếp tục tăng lên trong những năm tới.

Dựa trên số liệu phân tích ở trên, rõ ràng thị trường Mỹ phẩm tại Việt Nam dành cho kênh thương mại điện tử có thị phần rất lớn và vô cùng nhiều tiềm năng phát triển trong những năm tới. Tốc độ tăng trưởng có thể chậm hơn so với năm 2022 và 2023 do khó khăn kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến thu nhập của người dân, có thể phần nào ảnh hưởng đến việc chi tiêu cho các sản phẩm làm đẹp.

Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng doanh thu của ngành Mỹ phẩm thông qua thương mại điện tử được dự đoán sẽ duy trì ở mức 20-30% trong 5 năm tới.

Phân khúc sản phẩm

Xét về phân khúc thị trường, sản phẩm chăm sóc da và trang điểm chiếm gần 50% thị phần, cho thấy người tiêu dùng Việt Nam đặc biệt quan tâm đến việc duy trì và tăng cường vẻ đẹp khuôn mặt.

Doanh thu theo nhóm sản phẩm làm đẹp trên 5 sàn TMĐT (tỷ đồng).
Nguồn: Metric

Nước hoa cũng chiếm thị phần khá lớn, đứng thứ ba chỉ sau sản phẩm skincare và makeup, thể hiện sự quan tâm đến hương thơm và phong cách cá nhân. Dụng cụ làm đẹp, chăm sóc tóc và các sản phẩm chăm sóc cơ thể cũng có doanh thu đáng kể, cho thấy sự quan tâm đa dạng đến duy trì và nâng cao vẻ đẹp tổng thể của cơ thể.

Giá trị doanh thu trung bình trên mỗi sản phẩm theo nhóm ngành Làm đẹp.

Xét về giá trị doanh thu trung bình trên mỗi sản phẩm, nước hoa hiện có giá trị cao nhất so với các sản phẩm khác. Ngoài ra, các dòng sản phẩm như chăm sóc da mặt, chăm sóc nam, chăm sóc tóc cũng có doanh thu trung bình tương đối tốt. Dựa trên dữ liệu này, các danh mục sản phẩm nước hoa, skincare và haircare là lĩnh vực đầy hứa hẹn để các nhà sản xuất và nhà bán lẻ tập trung vào nhằm đạt được kết quả kinh doanh tốt trong những năm tới.

Phân khúc giá

Các phân khúc giá thành công nhất xét về doanh thu và doanh số bán hàng trong ngành Làm đẹp nằm trong khoảng 100.000-150.000 VNĐ và 200.000-350.000 VNĐ. Đối với Shop Mall, sản phẩm có giá từ 350.000-500.000 VNĐ, 750.000 VNĐ và 3.500.000-5.000.000 VNĐ mang lại doanh thu cao nhất cho ngành.

Phân khúc giá bán chạy nhất ngành Làm đẹp.
Nguồn: Metric

Mức giá trung bình mà người tiêu dùng sẽ trả cho một sản phẩm làm đẹp vào năm 2023 là 110.000 đồng một sản phẩm. Điều này đã chỉ ra rằng người bán hàng trực tuyến ngày càng chuyên nghiệp hơn, có chiến lược kinh doanh hiệu quả để tối ưu hóa và tăng giá sản phẩm trực tuyến.

Các thương hiệu đang nắm giữ thị phần ngành Làm đẹp tại Việt Nam

Theo báo cáo từ Metric:

  • 90% các doanh nghiệp mỹ phẩm Việt Nam là đại lý phân phối của các thương hiệu nước ngoài.
  • Phân khúc giá dưới 500.000 VNĐ chiếm 80% thị phần doanh số của ngành Công nghiệp Mỹ phẩm. 35% doanh số đến từ các sản phẩm trong khoảng 200.000-500.000 VNĐ.

Thị phần doanh thu của các thương hiệu trong ngành Mỹ phẩm và Làm đẹp.

La Roche-Posay

Định vị mình là một thương hiệu dược mỹ phẩm cao cấp và kết hợp với nhiều người nổi tiếng, doanh thu La Roche-Posay chiếm đến 18,4% toàn ngành. Trong đó, các sản phẩm skincare chiếm 78% tổng doanh thu của thương hiệu này.

Sản phẩm nổi bật của thương hiệu này là La Roche-Posay Sunscreen oil control (Kem chống nắng) và La Roche-Posay Cicaplast Baume B5+ Soothing & Restoring Cream 100ml (Kem dưỡng phục hồi B5), sản phẩm thuộc phân khúc từ 200.000-500.000 VNĐ và phù hợp với làn da của người Việt.

Sản phẩm key của La Roche-Posay.

Anessa

Sản phẩm chăm sóc da mặt chiếm 95% tổng doanh thu của Anessa. Doanh thu cao nhất là vào tháng 3, tháng 6 và tháng 11. Đây là một trong những thương hiệu hàng đầu trong phân khúc cao cấp với mức giá trên 500.000 VNĐ.

Kem chống nắng với chức năng kiểm soát dầu góp gần 70% doanh số bán hàng của Anessa.

Sản phẩm Key của Anessa

Cocoon

Cocoon là thương hiệu Việt Nam duy nhất nằm trong Top 10 sản phẩm bán chạy nhất năm 2023 với thị phần 10,3%.

Trong đó, nước dưỡng tóc bưởi của Cocoon có doanh số cao nhất với hơn 285.000 đơn vị được bán ra trong 365 ngày qua, tăng trưởng 35% so với cùng kỳ; và là sản phẩm bán chạy nhất của các hệ thống phân phối mỹ phẩm hàng đầu như Hasaki, Guardian, Matsukiyo, BeautyBox, Sociolla.

Sản phẩm Key của Cocoon.

Chiến lược Marketing của các thương hiệu lớn

Để đạt được những thành công như hiện nay, các thương hiệu này đòi hỏi phải có sự linh hoạt trong chiến lược, các kênh tiếp cận để tạo ra điểm chạm đến khách hàng mục tiêu của họ. Cùng UpBase tìm hiểu xem chiến lược mà các thương hiệu lớn đang áp dụng là gì nhé!

Tập trung xây dựng câu chuyện thương hiệu

Hành trình của khách hàng bắt đầu từ việc họ phát hiện/nhận thức về sản phẩm và thương hiệu.

Các thương hiệu lớn ngày nay thực hiện các chiến dịch quảng cáo mà mọi người yêu thích tham gia thông qua mạng xã hội. Các thương hiệu như Cocoon và Anessa xây dựng văn hóa thương hiệu bằng cách nhắm vào các phân khúc khách hàng cụ thể, những người sau đó trở thành người ủng hộ và lan truyền thông điệp của thương hiệu một cách tự nhiên đến đông đảo khán giả.

Cocoon khai thác các niềm tin văn hóa và xu hướng bền vững để phát triển giá trị thương hiệu thông qua các hoạt động, chiến dịch mang lại lợi ích cho xã hội, đặc biệt nhắm vào một nhóm đối tượng nhỏ là những người yêu thiên nhiên, người ăn chay và người yêu động vật.

Cam kết này được phản ánh trong lời hứa không thay đổi của Cocoon: 100% thuần chay, không thử nghiệm trên động vật và được làm từ các loại cây trồng tại Việt Nam, củng cố niềm tin của người tiêu dùng vào sự liêm chính và tận tụy của Cocoon.

Các chiến dịch nhằm lan toả hình ảnh thương hiệu của Cocoon.

Những hoạt động này tạo ra động lực cho khách hàng, những người tin rằng họ đang đóng góp vào sứ mệnh của Cocoon là xây dựng một Việt Nam tốt đẹp hơn. Chiến lược này đã giúp Cocoon giành được lòng tin của người tiêu dùng, thay vì tập trung vào ROAS và ROI.

Tận dụng sức ảnh hưởng của người nổi tiếng

Ảnh hưởng của KOLs đã trở thành yếu tố quan trọng trong quyết định mua hàng của người tiêu dùng, không chỉ giúp các thương hiệu mỹ phẩm tiếp cận được lượng khách hàng tiềm năng lớn mà còn giúp thương hiệu xây dựng và tăng cường mối quan hệ với người tiêu dùng thông qua sự tương tác, chia sẻ trải nghiệm khi sử dụng sản phẩm trên nền tảng truyền thông xã hội.

Anessa là một thương hiệu cao cấp, hợp tác rộng rãi với các beauty influencers để củng cố nhận diện thương hiệu của mình thông qua các hoạt động khác nhau. Các influencers được giao nhiệm vụ kể câu chuyện về thương hiệu Anessa. Câu chuyện 100 năm nghiên cứu tia UV là trung tâm của chiến lược vì nó thúc đẩy giá trị nhận diện thương hiệu.

  • Hợp tác thương hiệu: Sử dụng đại sứ thương hiệu, hợp tác với diễn viên Ninh Dương Lan Ngọc.
  • Tăng cường phạm vi tiếp cận: Sử dụng video ngắn với 80% nội dung trên trang fanpage; tập trung nhiều vào KOLs và KOCs thay vì các bác sĩ và dược sĩ. Ví dụ như Ninh Dương Lan Ngọc, Thảo Nhi Lê, Hannah Olala, Lê Hà Trúc, Chloe Nguyễn…

Diễn viên Ninh Dương Lan Ngọc là đại sứ thương hiệu của Anessa.

Chiến lược promote trên sàn TMĐT

Sau khi lấy được sự yêu thích của người tiêu dùng nhờ lan toả câu chuyện riêng, các thương hiệu cũng thực hiện các chương trình promote trên sàn TMĐT hàng ngày, hàng tháng để kích thích khả năng mua hàng của người dùng:

Tạo flash sale và khuyến mãi đặc biệt:

    • Flash Sale hàng ngày: Tổ chức các chương trình flash sale hàng ngày với mức giảm giá hấp dẫn để thu hút khách hàng.
    • Ngày chiến dịch thương mại điện tử: Tận dụng các ngày chiến dịch lớn như 3.3, 4.4, 5.5 để triển khai các chương trình khuyến mãi lớn; giảm giá đặc biệt vào đầu mùa hè (tháng 5 đến tháng 7) với mức giảm lên đến 40%.

Livestream daily, mega live:

    • Hợp tác với các chuyên gia thương hiệu hoặc influencers để thực hiện các buổi livestream tư vấn, giải đáp thắc mắc và giới thiệu sản phẩm.
    • Tổ chức các phiên mega livestream kéo dài 12 giờ, 24 giờ cùng các KOL với các deal hời

Flash sale trong livestream: Kết hợp flash sale trong các buổi livestream để tăng sức hấp dẫn và tạo động lực mua hàng.

Tặng sản phẩm mới hoặc liên quan: Tặng sản phẩm mới hoặc sản phẩm liên quan để khách hàng trải nghiệm, nhằm tăng giá trị đơn hàng trung bình (AOV).

Doanh nghiệp nên làm gì để có được thành công trong ngành công nghiệp mỹ phẩm

1. Tập trung vào chất lượng sản phẩm

Người tiêu dùng tại Việt Nam ngày càng ưa chuộng các sản phẩm chăm sóc da hữu cơ và tự nhiên, an toàn cho da và thân thiện với môi trường. Nhu cầu này đang gia tăng do sự phát triển của các vấn đề về da như dị ứng, nhạy cảm và lão hóa sớm, khiến người ta tin rằng các sản phẩm tự nhiên là lựa chọn tốt hơn so với mỹ phẩm truyền thống. Xu hướng này đang tạo ra những cơ hội mới cho các công ty trong ngành. Các thương hiệu chuyên về sản phẩm chăm sóc da hữu cơ và tự nhiên, như Cocoon, L’Oreal Paris Botanicals và The Ordinary, đang ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.

Xu hướng cá nhân hóa trong ngành Công nghiệp Mỹ phẩm tiếp tục phát triển đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu rõ insight người tiêu dùng Việt, về làn da, về sở thích… Để đáp ứng điều này, các thương hiệu mỹ phẩm cần đa dạng hoá sản phẩm phù hợp với từng loại da và nhu cầu của khách hàng. Cụ thể, với một sản phẩm key đang bán chạy và có hiệu quả tốt, doanh nghiệp có thể phát triển thêm nhiều mùi hương, nhiều chất liệu (dạng kem, dạng sữa, dạng xịt…) để phù hợp với nhiều cá nhân và nâng cao sự yêu thích của người dùng đối với sản phẩm.

Ngoài ra, cho phép khách hàng tự tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh của riêng họ cũng là một phần quan trọng của xu hướng này.

2. Xây dựng câu chuyện thương hiệu và nhận diện thương hiệu

Nhận diện thương hiệu nổi bật là yếu tố hàng đầu thúc đẩy quyết định mua sắm của người tiêu dùng trên mọi độ tuổi. Điều này giải thích vì sao Top 10 thương hiệu bán chạy nhất chủ yếu là các thương hiệu quốc tế.

Yếu tố thương hiệu ảnh hưởng rất lớn đến quyết định mua hàng.

Xây dựng một câu chuyện thương hiệu mạnh mẽ và nhận diện thương hiệu là rất quan trọng trong thị trường năng động của Việt Nam, nơi mà việc sử dụng mạng xã hội đang rất phổ biến, đạt tới 73,3% dân số vào tháng 1/2024. Mặc dù có tiềm năng lớn này, các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các thương hiệu lớn, do thiếu các chiến lược rõ ràng về phát triển và định hình thương hiệu. Nhiều doanh nghiệp nhỏ chỉ tập trung vào các chương trình khuyến mãi và chiến thuật bán hàng, dẫn đến những lợi ích ngắn hạn.

Cocoon là một ví dụ điển hình cho các doanh nghiệp nhỏ noi theo. Bằng cách nuôi dưỡng câu chuyện thương hiệu và nhắm vào các phân khúc khách hàng cụ thể, Cocoon đã tạo ra những người ủng hộ lan tỏa thông điệp thương hiệu một cách tự nhiên, từ đó tăng cường sự nhận diện và phát triển rộng rãi.

3. Xây dựng owned platform để không bị phụ thuộc vào các sàn TMĐT

Thương hiệu kinh doanh trên TMĐT thường bị phụ thuộc vào các chính sách, thuật toán và các chương trình khuyến mãi của sàn. Sản phẩm của thương hiệu sẽ được đặt cạnh hàng ngàn sản phẩm tương tự từ các đối thủ cạnh tranh khiến việc tạo dấu ấn riêng trở nên khó khăn. Người dùng trên các sàn thường so sánh về giá để ra quyết định mua hàng, vì vậy, các sàn TMĐT thường tập trung vào giá cả cạnh tranh, khuyến khích người bán giảm giá để thu hút khách hàng. Điều này có thể làm giảm giá trị thương hiệu và khó khăn trong việc duy trì giá trị thương hiệu cao cấp.

Giải pháp cho vấn đề trên là các doanh nghiệp, thương hiệu cần chủ động xây dựng, tối ưu hóa, tập trung vào trang website riêng và xem Shopee, Lazada, hay TikTok Shop như một kênh ở cuối phễu bán hàng, giúp chuyển đổi những người có nhu cầu thành khách hàng của mình. Đây là cách tốt nhất để xây dựng một doanh nghiệp bền vững.

Thương hiệu cần chủ động xây dựng, tối ưu hóa và tập trung vào trang website riêng.

4. Có kế hoạch triển khai tổng thể và toàn diện cho thương hiệu

Để đạt được thành công trong ngành Công nghiệp Mỹ phẩm, doanh nghiệp cần có một kế hoạch triển khai tổng thể và toàn diện từ việc nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm, phân bổ ngân sách và thực thi các chiến dịch marketing đem lại doanh thu hiệu quả.

  • Nghiên cứu thị trường và khách hàng
    • Phân tích thị trường: Hiểu rõ xu hướng, nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng.
    • Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh: Phân tích các điểm mạnh và điểm yếu của các đối thủ để tìm ra lợi thế cạnh tranh.
    • Khảo sát khách hàng: Thu thập phản hồi từ khách hàng về sản phẩm hiện có và tiềm năng.
  • Phát triển sản phẩm
    • Tập trung vào chất lượng: Sử dụng các thành phần tự nhiên, hữu cơ và an toàn cho da.
    • Đổi mới và đa dạng hóa sản phẩm: Liên tục nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
    • Cá nhân hóa sản phẩm: Cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cá nhân hóa để phù hợp với từng loại da và nhu cầu cụ thể của khách hàng.
  • Xây dựng thương hiệu và câu chuyện thương hiệu
    • Tạo dựng câu chuyện thương hiệu: Xây dựng một câu chuyện thương hiệu hấp dẫn và nhất quán, kết nối cảm xúc với khách hàng.
    • Phát triển nhận diện thương hiệu: Tạo ra logo, bao bì, và thiết kế trang web đồng nhất và dễ nhận biết.
  • Chiến lược Marketing và quảng bá
    • Digital marketing: Sử dụng SEO, Google Ads, Facebook Ads, Instagram và các nền tảng xã hội khác để tiếp cận khách hàng.
    • Hợp tác với KOLs và Influencers: Tận dụng tầm ảnh hưởng của các KOLs và influencers để quảng bá sản phẩm.
    • Nội dung chất lượng: Tạo ra nội dung chất lượng, bao gồm bài viết, video, và hình ảnh về sản phẩm và lợi ích của chúng.
    • Chiến dịch email marketing: Gửi email quảng cáo, khuyến mãi và thông tin sản phẩm mới đến khách hàng tiềm năng.
  • Phát triển kênh bán hàng đa dạng
    • Trang web thương mại điện tử: Xây dựng trang web thương mại điện tử riêng để kiểm soát dữ liệu khách hàng và tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm.
    • Các sàn thương mại điện tử: Bán sản phẩm trên các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, và Tiki để mở rộng phạm vi tiếp cận.
    • Cửa hàng vật lý: Mở các cửa hàng vật lý tại các địa điểm chiến lược để tăng cường sự hiện diện của thương hiệu.
  • Chăm sóc khách hàng và xây dựng lòng trung thành
    • Dịch vụ khách hàng chất lượng: Đảm bảo khách hàng nhận được sự hỗ trợ tốt nhất trước, trong và sau khi mua hàng.
    • Chương trình khách hàng thân thiết: Tạo ra các chương trình khách hàng thân thiết để khuyến khích khách hàng quay lại mua sắm.
    • Lắng nghe phản hồi: Thu thập và lắng nghe phản hồi từ khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ.
  • Theo dõi và tối ưu
    • Phân tích dữ liệu: Sử dụng các công cụ phân tích để theo dõi hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị và bán hàng.
    • Điều chỉnh chiến lược: Dựa trên dữ liệu thu thập được, điều chỉnh chiến lược để tối ưu hóa hiệu quả và đạt được kết quả tốt nhất.

Bằng cách triển khai một kế hoạch tổng thể và toàn diện như trên, doanh nghiệp có thể tạo ra sự khác biệt, cạnh tranh hiệu quả và đạt được thành công bền vững.

Trong Nước

Xu hướng dòng tiền mua sắm trực tuyến và hình thức livestream tại Việt Nam (2023–2025)

Published

on

Xu hướng dòng tiền mua sắm trực tuyến thị trường TMĐT Việt Nam duy trì tăng trưởng cao trong giai đoạn 2023–2025. Theo Bộ Công Thương, năm 2024 quy mô TMĐT đạt >25 tỷ USD (tăng ~20% so với 2023) và chiếm khoảng 9% tổng mức bán lẻ cả nước 5 sàn TMĐT lớn (Shopee, Lazada, Tiki, Sendo, TikTok Shop) ghi nhận doanh thu 318,9 nghìn tỷ VND năm 2024 (tăng 37,4% so với 2023) với 3.421 triệu sản phẩm giao dịch thành công. Trong Q4/2024, tổng GMV toàn thị trường đạt 97.960 tỷ VND. e-Conomy SEA 2024 cũng ước tính TMĐT VN đạt 13,82 tỷ USD (tăng 40% so với 2023).

1. Thống kê chung thị trường TMĐT & livestream

  • Thị phần kênh: Shopee và TikTok Shop chi phối thị trường (2024: Shopee 66,7% GMV, TikTok 26,9%, Lazada 5,5%【44†】). Các kênh social (Facebook, YouTube, TikTok) đang chiếm phần ngày càng lớn trong hoạt động mua sắm online.

  • Tỷ lệ trong bán lẻ: TMĐT chiếm khoảng 10% tổng mức bán lẻ và tiêu dùng (2023), tăng từ 8,5% năm 2022. Tính riêng bán lẻ hàng hóa trực tuyến là 8,8% tổng bán lẻ hàng hóa (2023).

  • Livestream & social commerce: Lượng người xem livestream và mua sắm qua livestream tăng mạnh. Đa số người mua trực tuyến (~95%) đã từng mua hàng qua livestream trong Q1/2024, và trung bình người Việt dành 13 giờ/tuần xem livestream bán hàng.

2. Xu hướng chi tiêu gộp (2023–2025)

Dòng tiền chi tiêu TMĐT tiếp tục tăng mạnh qua các năm, khoảng 25–40% mỗi năm. Ước tính năm 2023 doanh thu bán lẻ trực tuyến đạt 20,5 tỷ USD (tăng ~25% so với 2022). Năm 2024, theo Bộ Công Thương, TMĐT đạt ~25 tỷ USD (tăng 20% so với 2023), tương đương 318,9 nghìn tỷ VND. Sự tăng trưởng này rõ nét qua doanh số quý: Q3/2024 đạt 84,75 nghìn tỷ VND (37% tổng cả năm), trong khi 6 tháng đầu năm 2024 đạt 143,9 nghìn tỷ VND, tăng 54,9% so với cùng kỳ. Tốc độ tăng của TMĐT luôn cao hơn tăng trưởng bán lẻ chung (~9%/năm). Cơ sở dữ liệu 2023–2025 cho thấy người tiêu dùng ngày càng chi tiêu thoải mái hơn cho mua sắm online ngay cả trong bối cảnh kinh tế chưa ổn định.

3. Nguyên nhân nhiều người bán online đóng cửa/rút lui

  • Cạnh tranh khốc liệt: Hàng ngàn cửa hàng nhỏ không trụ nổi. Năm 2023, số shop còn phát sinh đơn trên 5 sàn lớn giảm 20% (tương đương 165.000 shop biến mất, ~3.200 shop/tuần). Nhiều shop nhỏ/không chuyên phải rời thị trường do cạnh tranh khốc liệt và thiếu chiến lược bền vững.

  • Áp lực từ doanh nghiệp lớn và bán hàng xuyên biên giới: Các nhà bán nội địa chịu sức ép lớn từ shop Mall và thương hiệu lớn có tiềm lực (bao gồm cả nhà bán nước ngoài). Các shop nội địa yếu thế bị đẩy ra lề bởi các nhà bán có quy mô tài chính mạnh, danh mục sản phẩm đa dạng. Hàng nhập khẩu và người bán nước ngoài tăng nhanh trên các nền tảng (Shopee: 324,1 triệu sản phẩm nhập khẩu với 14,2 nghìn tỷ VND, tăng 42,9% so với 2023), trực tiếp cạnh tranh với shop nội.

  • Chi phí hoạt động tăng: Người bán phải chịu phí hoa hồng, quảng cáo, logistics, vận hành… tăng dần, làm biên lợi nhuận suy giảm. Nhiều shop nhỏ không đủ khả năng tài chính đổ thêm chi phí quảng cáo và khuyến mãi liên tục. Theo chuyên gia TMĐT Trần Lâm, phí sàn, hoa hồng, quảng cáo, logistics và chi phí đổi trả tăng cao khiến các shop nhỏ lãi rất ít, dễ bị loại khỏi cuộc chơi.

  • Thiếu chuẩn bị và kỹ năng: Phần lớn người bán mới chỉ chạy theo “xu hướng” mà thiếu chiến lược. Nhiều shop lập ra chỉ để thử nghiệm, không đầu tư dài hạn, dẫn đến không trụ vững khi thị trường cạnh tranh gay gắt. Shop Mall (gian hàng chính hãng) đang chiếm ưu thế nhờ uy tín, trong khi các shop cá nhân nhỏ lẻ đang bị lấn át.

4. Dòng tiền chi tiêu dịch chuyển sang đâu?

  • Ngành hàng: Chi tiêu đang dịch chuyển mạnh sang các hàng thiết yếu và chăm sóc sức khỏe (FMCG, thực phẩm, sữa, dược phẩm). Nhóm này tăng trưởng 54% về giá trị (động lực chính của TMĐT năm 2024). Các ngành phụ trợ như hóa mỹ phẩm, chăm sóc cá nhân cũng bùng nổ do nhu cầu chăm chút bản thân tăng cao (trong tương lai, làm đẹp được dự báo đóng góp tới 23,6% tăng trưởng GMV của Gen Z).

  • Kênh & hình thức: Livestream và social commerce ngày càng hút dòng tiền. Khảo sát của NielsenIQ cho thấy 95% người mua trực tuyến từng mua hàng qua phiên livestream trong Q1/2024. Các kênh như TikTok Shop, Facebook Live, YouTube Live gia tăng tốc độ mua. TikTok Shop nhờ trải nghiệm livestream đã thu hút hàng triệu người dùng. Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên mua qua livestream vì tính tiện lợi, có thể tương tác trực tiếp với người bán, xem demo sản phẩm.

  • Thương hiệu chính hãng: Người tiêu dùng có xu hướng tìm đến các gian hàng chính hãng (Shop Mall) trên TMĐT để được đảm bảo chất lượng. Tỷ lệ Shop Mall tăng mạnh và chỉ chiếm 3% số shop nhưng đóng góp gần 27% doanh thu trên Shopee và TikTok. Xu hướng này cho thấy người tiêu dùng ngày càng ưu tiên uy tín của thương hiệu trong mua sắm trực tuyến.

  • Tiêu dùng xuyên biên giới: Nhu cầu hàng hoá nước ngoài tiếp tục gia tăng, nhờ logistics và đổi trả thuận tiện. Shopee năm 2024 có hơn 324 triệu sản phẩm nhập khẩu, tạo ra 14,2 nghìn tỷ VND (tăng ~43%). Dòng tiền mua sắm toàn cầu (xuyên biên giới) tăng, đặt nhà bán nội địa trước áp lực cạnh tranh.

  • Hình thức thanh toán và trải nghiệm: Sự phát triển của ví điện tử và giao hàng nhanh góp phần dịch chuyển ưu tiên thanh toán trực tuyến, nhất là ở thành thị lớn. Tuy nhiên, tại vùng nông thôn và nhóm thu nhập thấp, COD vẫn chiếm tỷ lệ cao (miền Bắc lẫn Nam). Xu hướng chung là chuyển từ tiền mặt sang thanh toán điện tử, đặc biệt ở nhóm dân thành thị thu nhập trung-cao.

5. Ngành hàng bùng nổ và phát triển nhanh

  • Hàng tiêu dùng nhanh (FMCG): Là nhóm dẫn đầu tăng trưởng. Bao gồm thực phẩm, đồ uống, mẹ & bé, sản phẩm sữa…, nhóm này tăng trưởng 54% giá trị năm 2024. Người tiêu dùng ưu tiên mua hàng thiết yếu online do tiện lợi và thường có giá cạnh tranh.

  • Thời trang & phụ kiện: Chiếm tỷ trọng lớn nhất (26,5% GMV Q4/2024) và tiếp tục tăng trưởng nhanh, đặc biệt thời trang nữ. Đây cũng là ngành hàng ưu tiên của Gen Z. Thời trang, giày dép, túi xách và mỹ phẩm thời trang hưởng lợi từ nhu cầu thể hiện cá nhân của người trẻ.

  • Làm đẹp & chăm sóc cá nhân: Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân (skincare, trang điểm) phát triển mạnh do nhu cầu ngày càng cao của Gen Z và Millennial. Báo cáo YouNet cho rằng ngành này chiếm 23,6% tăng trưởng GMV của Gen Z, và giá trị giỏ hàng có thể tăng ~2,3 lần đến 2028 nếu khai thác đúng.

  • Thiết bị điện tử, gia dụng: Cùng với kỹ thuật số hoá, tiêu dùng điện tử và đồ dùng gia đình tăng trưởng (chiếm 15,8% GMV Q4/2024). Tuy không tăng tốc độ bằng FMCG hay mỹ phẩm, nhưng nhu cầu sản phẩm điện thoại, laptop, TV, thiết bị gia dụng và phụ kiện công nghệ vẫn rất lớn.

  • Giáo dục số và dịch vụ số (mới nổi): Thị trường học trực tuyến, giải trí số cũng tăng. Sau COVID-19, các dịch vụ học tập, giải trí, y tế trực tuyến tiếp tục hấp dẫn người dùng. Dữ liệu cụ thể cần cập nhật thêm.

6. Dự báo xu hướng đến năm 2030

Nhiều báo cáo cho thấy TMĐT Việt Nam tiếp tục bùng nổ đến 2030. Google – Temasek – Bain dự báo quy mô TMĐT Việt Nam sẽ tăng gần gấp 3 lần từ ~22 tỷ USD (2024) lên 63 tỷ USD vào năm 2030. Tốc độ tăng trưởng kép giai đoạn 2025–2030 của VN được ước tính khoảng 18–20%/năm (có thể lên 28% theo IMARC giai đoạn 2025–2033). Việt Nam dự kiến trở thành nền kinh tế số quy mô 220 tỷ USD vào 2030, trong đó TMĐT chiếm >60% (tương đương ~132 tỷ USD). Mua sắm qua livestream và social commerce dự kiến tiếp tục tăng, song song với chuyển đổi số mạnh mẽ (thanh toán điện tử, logistics thông minh). Các ngành hàng chủ lực như FMCG, thời trang, điện tử, làm đẹp… dự báo vẫn tăng trưởng cao. Gen Z và người tiêu dùng đô thị dự kiến duy trì vai trò động lực: theo YouNet ECI, tổng chi tiêu online của Gen Z có thể tăng từ 4,5 tỷ USD (2023) lên 20,3 tỷ USD năm 2028 nếu được khai thác đúng.

7. Phân tích theo nhóm người tiêu dùng

  • Độ tuổi: Gen Z (sinh 1997–2012) hiện chiếm 53,4% số người mua trực tuyến thường xuyên (ít nhất 1 lần/tuần). Họ mua sắm 2–3 lần/tháng trung bình với giỏ hàng 100–500 nghìn đồng và tập trung vào thời trang, mỹ phẩm cá nhân. Millennials (Gen Y, sinh 1981–1996) có thu nhập ổn định, xu hướng mua cả hàng gia đình và công nghệ, chú trọng khuyến mãi, tiện ích. Gen X và lớn tuổi hơn mua ít hơn và ưu tiên nhu cầu thiết yếu với tần suất thấp hơn; nhóm này cũng trả tiền mặt thường xuyên (COD) hơn.

  • Giới tính: Dữ liệu cụ thể theo giới hiếm công bố. Tuy nhiên, phụ nữ thường chi tiêu nhiều ở các ngành hàng mua sắm trực tuyến (thời trang, mỹ phẩm, chăm sóc gia đình), trong khi nam giới tập trung vào điện tử, kỹ thuật. Một số báo cáo ngành TMĐT Đông Nam Á đánh giá phụ nữ rất năng động trong TMĐT, nhưng hiện chưa có số liệu định lượng rõ ràng cho Việt Nam. Xu hướng chung cho thấy tỷ lệ mua sắm online ở nữ có thể cao hơn nam (theo thông lệ thị trường bán lẻ).

  • Khu vực: Khu vực đô thị dẫn đầu về chi tiêu TMĐT: 54% người thành thị mua sắm online trong 1 tháng qua, so với 43% ở nông thôn. Tuy nhiên, khoảng cách này đã thu hẹp nhờ phủ sóng Internet rộng; tỉ lệ sử dụng e-wallet ở nông thôn (66%) tiệm cận thành thị (67%). Thành phố lớn như Hà Nội, TP. HCM có hạ tầng và thu nhập cao, chiếm phần lớn doanh số. Theo thống kê, 60,2% dân số Việt Nam sống ở nông thôn, và khu vực nông thôn ngày càng tăng chi tiêu số: có tới 42% hộ nông thôn mua FMCG online dù thu nhập chỉ bằng 60–70% thành thị. Miền Bắc (ĐBSH) và miền Nam (ĐBSCL, Đông Nam Bộ) chiếm tỉ trọng lớn do dân số và thu nhập cao; miền Trung tăng chậm hơn nhưng cũng đang bắt kịp.

  • Thu nhập: Nhóm thu nhập cao (đa phần ở đô thị) thường có tần suất và giá trị mua online lớn hơn, ưu tiên hàng cao cấp, thương hiệu và thanh toán không tiền mặt. Ví dụ, 67% người đô thị đã sử dụng ví điện tử trong tháng qua (so với 66% nông thôn). Nhóm trung và thu nhập thấp có xu hướng mua nhiều mặt hàng thiết yếu, thích khuyến mãi và vẫn dùng COD phổ biến. Tại nông thôn, tiền mặt vẫn chiếm 69% hình thức thanh toán khi nhận hàng. Nhìn chung, khi thu nhập tăng, người tiêu dùng có xu hướng chuyển từ phương thức COD sang thanh toán điện tử để nhận ưu đãi và giao dịch nhanh chóng.

Nguồn: Số liệu và nhận định trên tổng hợp từ Bộ Công Thương, Hiệp hội TMĐT Việt Nam (VECOM), các báo cáo thị trường (Metric, YouNet ECI, NielsenIQ, Kantar, Google/Temasek/Bain e-Conomy SEA 2024) cùng các tin tức kinh tế – truyền thông cập nhật

Ver2Solution Research

Continue Reading

Pháp Luật

Bị khởi tố vì thu 27 tỷ từ kinh doanh online nhưng không đóng thuế

Published

on

Bà L.T. A. T. (trú tại TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu) nhập hàng từ Thái Lan về Việt Nam để bán trên sàn thương mại điện tử và các trang mạng xã hội Facebook, Tiktok… Từ đầu năm 2023 đến tháng 5/2025, bà T. bị khởi tố vì thu 27 tỷ từ kinh doanh online nhưng không thực hiện bất kỳ nghĩa vụ kê khai, nộp thuế nào với Nhà nước.

Ngày 24/5, thông tin Cơ quan CSĐT Công an tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu cho biết, đã khởi tố vụ án, khởi tố bị can đối với L.T.A.T. (33 tuổi, trú tại TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu) để điều tra về hành vi trốn thuế và buôn lậu.

Theo đó, trong quá trình giám sát và quản lý thuế trên địa bàn TP. Vũng Tàu, Đội thuế liên huyện Vũng Tàu – Côn Đảo (thuộc Chi cục Thuế khu vực XV) đã phát hiện bà T. kinh doanh trên các sàn thương mại điện tử, có dấu hiệu trốn thuế nên đã phối hợp cung cấp thông tin, tài liệu có liên quan cho cơ quan CSĐT Công an tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.

Sau khi điều tra, cơ quan chức năng xác định bà T. đã đăng ký, sử dụng nhiều tài khoản bán hàng trên sàn thương mại điện tửvà các trang mạng xã hội Facebook, Tiktok… để kinh doanh hàng hóa nhập từ Thái Lan về Việt Nam mà không đăng ký kinh doanh. Toàn bộ hoạt động kinh doanh đều được thực hiện dưới danh nghĩa cá nhân, không kê khai, không nộp thuế theo quy định.

Căn cứ tài liệu thu thập được, bước đầu công an xác định từ đầu năm 2023 đến tháng 5/2025, bà T. đã thu về hơn 27 tỷ đồng từ việc bán hàng trực tuyến. Tuy nhiên, bà không thực hiện bất kỳ nghĩa vụ kê khai, nộp thuế nào với Nhà nước.

Số tiền trốn thuế lên tới hơn 400 triệu đồng. Hành vi này đã gây thiệt hại cho ngân sách Nhà nước, đồng thời làm ảnh hưởng đến môi trường cạnh tranh, tạo tiền lệ xấu trong hoạt động kinh doanh trên môi trường số.

Do đó, Cơ quan CSĐT Công an tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã khởi tố vụ án, khởi tố bị can đối với T. để điều tra về hành vi trốn thuế và buôn lậu.

Hiện vụ việc đang được tiếp tục mở rộng điều tra để làm rõ vai trò của các đối tượng có liên quan, nguồn gốc hàng hóa cũng như toàn bộ doanh thu phát sinh của bà T. trên các nền tảng mạng xã hội khác.

Hiện nay, Chi cục Thuế khu vực XV đang tích cực thực hiện đợt cao điểm kiểm tra, xử lý các hành vi buôn lậu, gian lận thương mại, vi phạm pháp luật về thuế. Các Đội Thuế trực thuộc được yêu cầu phối hợp chặt chẽ với lực lượng công an, đặc biệt là trong việc rà soát những trường hợp có dấu hiệu bất thường trong giao dịch điện tử, nhằm phát hiện kịp thời và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.

Mục tiêu của đợt cao điểm này không chỉ nhằm bảo đảm nguồn thu cho ngân sách Nhà nước mà còn góp phần tạo lập một môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng, khuyến khích sự phát triển lành mạnh của nền kinh tế số.

Theo Tienphong.vn

Continue Reading

Quốc Tế

Triệt phá kho hàng giả online, thu giữ hơn 78.000 sản phẩm gắn mác nhiều thương hiệu nổi tiếng

Published

on

Cảnh sát Thái Lan vừa triệt phá kho hàng giả online làm giả các thương hiệu nổi tiếng, do hai công dân Trung Quốc điều hành.

Theo thông tin được công bố hôm thứ Hai (19/5), tờ Bangkok Post cho biết 2 công dân Trung Quốc đã bị bắt giữ trong một cuộc đột kích của cảnh sát Thái Lan vào một nhà kho biệt lập ở tỉnh Samut Sakhon, nơi chứa hàng chục nghìn sản phẩm mỹ phẩm, thực phẩm và hàng hóa giả mạo nhãn hiệu cao cấp, với tổng thiệt hại kinh tế ước tính lên tới 52 triệu baht.

Thiếu tướng Cảnh sát Thatsapoom Charupratya, Chỉ huy Đội phòng chống tội phạm kinh tế, cho biết cuộc đột kích diễn ra vào ngày 18/5 tại một nhà kho thuộc tambon Phanthai Norasing, quận Muang. Hai nghi phạm bị bắt giữ tại hiện trường là Jiaxian Ouyang, 27 tuổi, và Hang Zou, 19 tuổi – đều mang quốc tịch Trung Quốc.

Theo cảnh sát, các sản phẩm bị thu giữ – bao gồm mỹ phẩm, thực phẩm chức năng và các mặt hàng tiêu dùng khác – đã được nhập lậu từ Trung Quốc. Sau khi đưa vào Thái Lan, hàng hóa được lưu giữ tại nhà kho, nơi một số người Thái được thuê để đóng gói và dán nhãn giả nhằm chuẩn bị phân phối đến khách hàng trên toàn quốc. Các sản phẩm này được rao bán rộng rãi trên các nền tảng thương mại điện tử và mạng xã hội.

Tổng cộng 78.223 sản phẩm mang nhãn hiệu giả của các thương hiệu nổi tiếng đã bị phát hiện và thu giữ. Ngoài ra, cảnh sát còn tịch thu 12 điện thoại di động và nhiều máy tính được cho là công cụ quản lý hoạt động kinh doanh phi pháp. Hiện các thiết bị này đang được phân tích để truy vết thêm các đối tượng có liên quan.

Thiếu tướng Thatsapoom nhấn mạnh mức độ nguy hiểm của vụ việc, không chỉ ở khía cạnh kinh tế mà còn là mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng. Ông cảnh báo rằng nhiều loại mỹ phẩm và thực phẩm giả thường chứa các chất độc hại như thủy ngân, hydroquinone và steroid – những chất có thể gây ra tổn thương da, nội tạng và các phản ứng phụ nghiêm trọng nếu sử dụng lâu dài.

“Người tiêu dùng cần hết sức cảnh giác khi mua các sản phẩm làm đẹp hoặc thực phẩm chức năng trên mạng. Hãy kiểm tra nguồn gốc rõ ràng và chỉ mua từ các nhà phân phối uy tín,” ông khuyến cáo.

Lực lượng cảnh sát cho biết đang mở rộng điều tra để truy tìm những kẻ đứng sau đường dây buôn bán hàng giả xuyên biên giới này. Nhà chức trách Thái Lan cũng đang lên kế hoạch phối hợp với các cơ quan chức năng quốc tế nhằm triệt phá tận gốc mạng lưới nhập lậu và phân phối hàng giả từ Trung Quốc vào Thái Lan.

Theo Bangkok Post

Continue Reading

Trending

Copyright © 2024 Ver2solution.com .